Đu đủ là một loại trái cây bổ dưỡng có nhiều ở vùng nhiệt đới. Ngoài các loại vitamin và khoáng chất thì đu đủ còn có một loại enzym giúp phân hủy protein. Vậy enzyme trong đu đủ có an toàn cho trẻ em hay không, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Enzyme trong quả đủ đủ và công dụng
1.1. Dinh dưỡng trong quả đu đủ
Đây là loại trái cây rất giàu chất chống oxy hóa đồng thời còn cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất khác nhau.
Đu đủ là loại trái cây có nhiều chất chống oxy hóa như carotenoids và flavonoids, rất giàu vitamin A, B-9, C, E và K, cũng như magiê, kali và chất xơ không hòa tan. Đủ đủ cũng giống như dứa có chứa các enzyme tự nhiên giúp tiêu hóa protein. Papain là enzyme chủ yếu trong quả đủ đủ. Nhiều người có thói quen ăn đủ đủ sau khi một bữa ăn giàu protein bởi vì họ biết rằng đu đủ sẽ thúc đẩy tiêu hóa hiệu quả. Vì để tiêu hóa protein cần có các axit amin nhưng cũng đòi hỏi nồng độ axit dạ dày cao và sự giải phóng men tụy là bắt buộc. Và những trẻ em không sản xuất đủ axit và men tụy, quá trình tiêu hóa protein sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
1.2. Enzyme trong quả đủ đủ được sử dụng như thế nào?
Papain, một trong những chất chủ yếu tạo nên sức mạnh của đu đủ, chiếm đến 95% hàm lượng và hoạt tính phân giải protein, vượt trội hơn nhiều so với chymopapain.
Papain có vai trò đồng thời là một endoprotease và một exoprotease, có khả năng thủy phân protein thành các polypeptid và axit amin. Papain có tính chất phân giải protein đa dạng, có thể phân giải hầu hết các liên kết peptid, trừ liên kết với proline và axit glutamic có nhóm -COOH tự do.
Đu đủ là một loại cây ăn quả nhiệt đới phổ biến được trồng ở nước ta, có hương vị thơm ngon, dễ ăn và có khả năng chữa bệnh tuyệt vời. Trái đu đủ cung cấp nguồn dinh dưỡng phong phú cho cơ thể, bao gồm vitamin, khoáng chất, caroten, canxi, photpho, magiê…
Bên cạnh các chất trên, đu đủ xanh còn chứa 4% chất nhựa latex màu trắng đục, là một hỗn hợp các proteaza (men tiêu hóa protein), bao gồm papain, chymopapain và papaya proteaza.
Papain hoạt động trong cơ thể theo cơ chế sau: nó giúp tiêu hóa protein dễ dàng hơn và giúp loại bỏ cặn bã khỏi cơ thể. Papain cũng ngăn ngừa tích tụ các protein chưa tiêu hóa trong ruột và hệ thống bạch huyết. Tuy nhiên, papain không làm thay đổi hệ vi khuẩn, giúp bảo vệ sức khỏe ruột.
Trong nhiều khu vực nhiệt đới, đu đủ thường được sử dụng như một biện pháp chữa trị táo bón, giải độc hệ tiêu hóa và các triệu chứng khác của hội chứng ruột kích thích (IBS).
Trong một nghiên cứu, việc sử dụng công thức dựa trên đu đủ trong 40 ngày đã cải thiện đáng kể tình trạng táo bón và đầy hơi. Hạt, lá và rễ của đu đủ cũng đã được chứng minh là có tác dụng điều trị lở loét ở động vật và con người, diệt trùng amip và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Hơn nữa, đu đủ xanh cũng có thể được ăn bởi những người mắc bệnh celiac (một loại bệnh không thể tiêu hóa protein trong lúa mì hoặc gliandin) để chữa trị căn bệnh này.
2. Bổ sung papain như thế nào?
2.1. Giải đáp: enzyme trong đu đủ có an toàn cho trẻ em
Đu đủ không chỉ là một loại trái cây dặm tốt cho trẻ em, mà còn mang lại nhiều lợi ích như hỗ trợ tiêu hóa và giảm táo bón.
Việc bổ sung thực phẩm đặc biệt như trái cây và rau quả vào chế độ ăn dặm giúp trẻ tránh tình trạng kén ăn, đồng thời giảm nguy cơ mắc các vấn đề về dinh dưỡng, béo phì và dị ứng thực phẩm ở trẻ sơ sinh. Trong số các loại trái cây, đu đủ chứa nhiều vitamin A, C và chất xơ. Dưới đây là một số lợi ích khi trẻ tiêu thụ đu đủ.
– Giảm táo bón: Táo bón mạn tính thường gặp ở trẻ em và việc điều trị không chỉ phụ thuộc vào thuốc mà còn cần thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Đu đủ là một loại thực phẩm giàu chất xơ và enzyme như papain. Papain có tác dụng phá vỡ cấu trúc thực phẩm phức tạp một cách hiệu quả, giúp cải thiện tiêu hóa.
– Tăng cường miễn dịch: Đu đủ giàu vitamin A, thậm chí nhiều hơn cả cà chua và cà rốt. Nó cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác như vitamin C, vitamin B, axit pantothenic, folate, kali, magiê và flavonoid. Tất cả các chất dinh dưỡng này có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch của trẻ, giúp bảo vệ khỏi các vi khuẩn và virus gây hại.
– Giảm mẩn ngứa: Lượng vitamin A giàu có trong đu đủ giúp bảo vệ da khỏi bị bỏng và loét. Ngoài ra, các hoạt chất như papain và chymopapain trong đu đủ có tác dụng chống viêm.
– Cải thiện quá trình trao đổi chất: Folate là chất cần thiết cho việc sản xuất axit amin. Do đó, bổ sung folate có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người trưởng thành và giúp trẻ sơ sinh giảm đau bụng. Trái đu đủ là một trong những thực phẩm giàu folate. Bổ sung loại trái cây này giúp trẻ tăng trưởng, phát triển và duy trì sức khỏe trong tương lai.
– Hỗ trợ ngăn ngừa nhiễm trùng đường ruột: Một số yếu tố như suy dinh dưỡng ăn thực phẩm bị nhiễm khuẩn có thể gây nhiễm trùng đường ruột ở trẻ sơ sinh. Để giảm nguy cơ này, cha mẹ nên cho trẻ làm quen với việc ăn đu đủ sớm. Các men papain có trong nhựa đu đủ được chế biến thành thuốc trị giun, có tác dụng đối với giun đũa, giun kim, sán lợn nhưng không tác dụng đối với giun móc.
2.2. Cha mẹ cần lưu ý gì khi cho trẻ ăn đu đủ
Như vậy, phụ huynh chắc hẳn đã có câu trả lời cho thắc mắc: “enzyme trong đu đủ có an toàn cho trẻ em?”. Trước khi cho trẻ ăn, cha mẹ cần lựa chọn những quả đu đủ đã chín kỹ và cho trẻ ăn với mức độ vừa phải để tránh gây đau dạ dày cho trẻ. Ngoài ra, việc ăn quá nhiều đu đủ cũng có thể dẫn đến tình trạng thừa beta-caroten, gây ra hiện tượng da vàng.
Thành phần papain được tìm thấy nhiều hơn trong nhựa của trái đu đủ xanh. Trong các quốc gia phương Tây, người ta thường ưa chuộng trái cây chín, trong khi đó đu đủ xanh được ưa chuộng tại các vùng Đông Nam Á và các khu vực nhiệt đới. Bạn nên cho trẻ thử trước với trái đu đủ chín hoặc có thể kết hợp nó trong các loại nước ép hoặc sinh tố. Papain có thể được kết hợp với các enzyme thực vật khác như bromelain hoặc có thể được sử dụng trong các sản phẩm kem bôi ngoài da. Tuy nhiên, trẻ em không nên tiêu thụ quá nhiều papain và bạn nên kiểm tra cẩn thận thành phần trên nhãn sản phẩm để tránh trường hợp gây dị ứng.
Đu đủ chứa nhiều chất dinh dưỡng và các khoáng chất phong phú. Tuy nhiên, nếu con bạn đang mắc phải bệnh xơ hóa nang, các vấn đề liên quan đến ruột già, trẻ em có rối loạn tiêu hóa và hấp thụ kém, hoặc đang sử dụng thuốc chứa enzyme tiêu protein (proteolytic), bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và xem xét cẩn thận trước khi bổ sung đu đủ vào chế độ ăn hàng ngày cho mọi thành viên trong gia đình.