Tình trạng dư axit ợ chua đang trở thành vấn đề sức khỏe phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trưởng thành mắc chứng dư thừa axit gây ợ chua đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở nhóm người trong độ tuổi lao động từ 25-45 tuổi. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo sẽ giúp bạn có biện pháp điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về dư axit ợ chua
Dư axit ợ chua là tình trạng rối loạn tiêu hóa phổ biến, xảy ra khi dạ dày sản xuất quá nhiều axit hydrochloric (HCl). Trong điều kiện bình thường, axit dạ dày đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn và bảo vệ cơ thể khỏi các vi khuẩn có hại. Tuy nhiên, khi lượng axit được sản xuất vượt quá mức cần thiết, pH trong dạ dày giảm xuống dưới mức bình thường (axit dạ dày có độ pH trung bình là từ 1-2), gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Có nhiều yếu tố góp phần gây ra tình trạng dư thừa axit ợ chua, chẳng hạn như chế độ ăn uống thiếu khoa học, thường xuyên căng thẳng và áp lực công việc. Một số yếu tố khác như di truyền, nhiễm khuẩn HP, hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ dư axit dạ dày gây ợ chua.
2. 7 dấu hiệu cảnh báo sớm của dư axit ợ chua
2.1. Dấu hiệu dư axit ợ chua – Cảm giác nóng rát vùng ngực, cổ họng
Triệu chứng đặc trưng nhất của tình trạng dư axit ợ chua là cảm giác nóng rát dọc theo đường đi của thực quản, từ vùng thượng vị lên đến cổ họng. Cảm giác này thường xuất hiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn sau khi ăn từ 15-30 phút. Đặc biệt, khi nằm xuống hoặc cúi người, triệu chứng có thể trở nên trầm trọng hơn do axit dễ dàng trào ngược lên thực quản.
2.2. Ợ chua và ợ hơi thường xuyên
Người bệnh thường xuyên có cảm giác ợ nóng, ợ chua với vị chua hoặc đắng trong miệng. Đây là hệ quả của việc axit dạ dày trào ngược lên thực quản và khoang miệng. Triệu chứng này không chỉ gây khó chịu mà còn có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản nếu kéo dài.
2.3. Đau thượng vị dai dẳng
Cơn đau thượng vị trong trường hợp dư thừa axit ợ chua có đặc điểm riêng biệt. Đó là cảm giác đau âm ỉ hoặc có thể dữ dội, thường xuất hiện khi đói hoặc sau khi ăn no. Vị trí đau thường nằm ở vùng thượng vị, ngay dưới mũi ức và có thể lan ra sau lưng. Đặc biệt, cơn đau có xu hướng giảm khi người bệnh sử dụng các thuốc kháng axit.
2.4. Khó nuốt và cảm giác nghẹn họng
Khi tình trạng dư thừa axit ợ chua kéo dài, niêm mạc thực quản bị tổn thương sẽ gây ra hiện tượng viêm thực quản trào ngược. Lúc này, người bệnh thường cảm thấy khó khăn khi nuốt, có cảm giác như có cục nghẹn ở cổ họng. Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể kèm theo ho khan kéo dài và cảm giác đau rát khi nuốt.
2.5. Dư axit ợ chua có thể gây rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng
Các triệu chứng của dư axit ợ chua thường trở nên trầm trọng hơn vào ban đêm do tư thế nằm ngủ tạo điều kiện thuận lợi cho axit trào ngược. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi vào giấc ngủ, thường xuyên tỉnh giấc giữa đêm do cảm giác nóng rát hoặc khó thở. Tình trạng này nếu kéo dài sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
2.6. Thay đổi cảm giác ngon miệng và giảm cân
Sự thay đổi về cảm giác ngon miệng là một trong những dấu hiệu đáng chú ý của tình trạng thừa axit gây ợ chua. Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, sợ ăn vì lo ngại xuất hiện các triệu chứng khó chịu. Hệ quả là người bệnh có thể bị sụt cân không kiểm soát, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
2.7. Các triệu chứng không điển hình của dư axit ợ chua
Ngoài những dấu hiệu phổ biến trên, dư thừa axit ợ chua còn có thể biểu hiện thông qua một số triệu chứng không điển hình như đau họng kéo dài, viêm họng tái phát, ho khan dai dẳng không đáp ứng với các thuốc ho thông thường. Đặc biệt, một số người có thể gặp tình trạng mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân do rối loạn giấc ngủ và ăn uống kém.
3. Biến chứng nguy hiểm của dư thừa axit dạ dày
Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến viêm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, thậm chí ung thư dạ dày. Biến chứng thường gặp nhất là viêm thực quản trào ngược, có thể dẫn đến hẹp thực quản hoặc thực quản Barrett – một tình trạng tiền ung thư thực quản.
4. Cách chẩn đoán dư axit dạ dày gây ợ chua
Việc chẩn đoán chính xác tình trạng dư axit ợ chua đóng vai trò then chốt trong quá trình điều trị. Các chuyên gia tiêu hóa nhấn mạnh rằng không thể dựa đơn thuần vào các triệu chứng để kết luận bệnh, bởi nhiều bệnh lý khác cũng có biểu hiện tương tự. Quy trình chẩn đoán chuẩn xác đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng hiện đại.
4.1 Khám lâm sàng
Bước đầu tiên trong quy trình chẩn đoán là khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ:
– Thu thập tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình
– Hỏi chi tiết về các triệu chứng, thời điểm khởi phát và tần suất xuất hiện
– Đánh giá các yếu tố liên quan đến lối sống, thói quen ăn uống
– Khám thực thể để kiểm tra các dấu hiệu bất thường
4.2 Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu
Đo pH dạ dày – Tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán dư axit ợ chua
Đo pH dạ dày được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán dư axit ợ chua. Quy trình này được thực hiện thông qua việc đặt một đầu dò pH siêu nhỏ qua đường mũi xuống thực quản trong thời gian 24-48 giờ. Thiết bị này sẽ liên tục ghi nhận độ pH tại các vị trí khác nhau trong dạ dày và thực quản, cho phép bác sĩ đánh giá chính xác mức độ tiết axit cũng như tần suất trào ngược. Kết quả đo pH không chỉ xác định được mức độ nghiêm trọng của tình trạng dư axit mà còn giúp theo dõi hiệu quả điều trị sau này.
Nội soi dạ dày – thực quản
Nội soi là phương pháp chẩn đoán không thể thiếu trong quy trình đánh giá tình trạng dư axit ợ chua. Thông qua ống soi mềm được trang bị camera độ phân giải cao, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tình trạng niêm mạc thực quản và dạ dày. Phương pháp này không chỉ giúp phát hiện các tổn thương viêm loét, vi khuẩn HP, mà còn cho phép lấy mẫu sinh thiết khi cần thiết. Đặc biệt, nội soi còn giúp phát hiện sớm các biến chứng nguy hiểm như thực quản Barrett hoặc các tổn thương tiền ung thư.
Đo áp lực thực quản – Phân biệt nguyên nhân gây ợ chua
Đo áp lực thực quản giúp loại trừ nguyên nhân gây ợ chua gây ra bởi tình trạng cơ thắt thực quản dưới bị suy yếu mà không phải do dư axit dạ dày. Phương pháp này sử dụng một ống mỏng và linh hoạt có gắn cảm biến áp lực, đưa qua mũi và xuống thực quản. Bằng cách ghi nhận các áp lực khi nuốt, bác sĩ có thể xác định xem cơ thắt này có hoạt động yếu không, qua đó phân biệt liệu ợ chua là do suy yếu cơ thắt hay do dư axit. Điều này hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Chẩn đoán phân biệt toàn diện
Quá trình chẩn đoán không thể bỏ qua việc loại trừ các bệnh lý có triệu chứng tương tự. Đau thắt ngực do bệnh lý tim mạch, viêm túi mật, hay các rối loạn co thắt thực quản đều có thể gây ra những triệu chứng dễ nhầm lẫn với dư axit ợ chua. Vì vậy, tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu như điện tâm đồ, siêu âm ổ bụng… để có chẩn đoán chính xác.
4.3 Đánh giá mức độ và theo dõi tiến triển
Sau khi có đầy đủ kết quả các xét nghiệm, bác sĩ sẽ tổng hợp thông tin để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Việc theo dõi tiến triển bệnh thông qua các chỉ số khách quan từ các xét nghiệm định kỳ cũng rất quan trọng, giúp điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời khi cần thiết.
Quá trình chẩn đoán dư axit ợ chua là một hành trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ. Việc tuân thủ đầy đủ các bước chẩn đoán không chỉ giúp xác định chính xác tình trạng bệnh mà còn là nền tảng cho việc xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả. Người bệnh cần lưu ý không tự ý điều trị khi chưa có chẩn đoán xác định từ bác sĩ chuyên khoa, tránh che lấp các triệu chứng quan trọng và gây khó khăn cho quá trình chẩn đoán về sau.
Dư axit ợ chua là một vấn đề sức khỏe phổ biến nhưng không nên xem nhẹ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và có biện pháp can thiệp kịp thời sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Nếu nhận thấy các triệu chứng kéo dài, người bệnh nên đến cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và điều trị phù hợp.