Dấu hiệu suy tuyến yên thường âm thầm, mờ nhạt và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Phát hiện sớm tình trạng bệnh sẽ giúp cho công tác điều trị bệnh trở nên dễ dàng hơn. Để nhận biết các triệu chứng suy tuyến yên cần tìm hiểu kỹ về căn bệnh này, hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu nhé.
Menu xem nhanh:
1. Suy tuyến yên là gì?
Suy tuyến yên là bệnh lý hiếm gặp nên triệu chứng và nguyên nhân của bệnh nhiều người không rõ. Chỉ khi bệnh phát triển ở mức độ nhất định và ảnh hưởng đến cơ thể, triệu chứng mới xuất hiện nhiều.
2. Dấu hiệu suy tuyến yên
2.1. Dấu hiệu suy tuyến yên do giảm chuyển hóa
– Mệt mỏi và khó tập trung.
– Tăng cân hoặc khó giảm cân dù ăn ít.
– Da khô và tóc mỏng.
– Cảm lạnh thường xuyên.
– Rụng tóc và móng tay yếu.
– Đau cơ và cảm giác mỏi.
2.2. Dấu hiệu suy tuyến yên ở tinh hoàn
– Giảm ham muốn tình dục.
– Mất khả năng cương cứng hoặc giảm chất lượng tinh dịch.
– Giảm kích thước tinh hoàn.
2.3. Triệu chứng ở buồng trứng (nữ giới)
– Chu kỳ kinh nguyệt không đều, một số trường hợp không có kinh nguyệt.
– Vấn đề về kinh nguyệt như chu kỳ ngắn, kinh nhiều hoặc ít.
– Khó thụ tinh hoặc vô sinh.
– Mất ham muốn tình dục.
2.4. Dấu hiệu ở tuyến thượng thận
– Mệt mỏi kéo dài.
– Đau cơ và khó chịu.
– Áp lực máu thấp.
– Mất cân bằng lượng nước và muối trong cơ thể.
Ngoài ra, dấu hiệu suy tuyến yên cũng có thể là rối loạn tâm trạng, chứng lo âu, khó ngủ, suy giảm trí nhớ và khó tập trung. Tuyển yên cũng có vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng và phát triển, do đó, suy tuyến yên ở trẻ em có thể gây ra các triệu chứng liên quan đến sự phát triển chậm và thể chất không phát triển đầy đủ.
3. Nguyên nhân suy tuyến yên
3.1. Bệnh lý nhiễm khuẩn
Một số bệnh nhiễm khuẩn như vi khuẩn và vi rút có thể gây viêm và hoại tử tuyến yên, dẫn đến suy tuyến yên.
3.2. Hoại tử tuyến yên sau sinh
Một số phụ nữ sau sinh có thể trải qua hoại tử tuyến yên do chấn thương hoặc các vấn đề liên quan đến chuyển hóa sau sinh.
3.3. Tắc mạch máu hoặc giảm cung cấp nồng độ oxy
Nếu mạch máu trong tuyến yên bị tắc nghẽn hoặc có sự giảm cung cấp oxy, tuyến yên có thể bị tổn thương và bị suy yếu.
3.4. Nhồi máu trong tuyến yên
Sự cản trở lưu thông máu trong tuyến yên do các vấn đề như hình thành các khối máu, tắc nghẽn mạch máu, hoặc cản trở dòng chảy máu có thể dẫn đến suy tuyến yên.
3.5. Các tác nhân hóa học
Tiếp xúc với các chất hóa học có thể gây tổn thương và suy yếu tuyến yên, ví dụ như thuốc trị ung thư hoặc chất độc từ môi trường.
3.6. Các bệnh lý tuyến yên
Các bệnh lý như khối u, ác tính hay viêm nhiễm nền có thể gây tổn thương và suy yếu tuyến yên.
3.7. Tác động từ thuốc
Sử dụng một số loại thuốc như thuốc ức chế tuyến yên hoặc thuốc kháng tuyến yên có thể gây suy tuyến yên.
3.8. Yếu tố di truyền
Có một yếu tố di truyền trong một số trường hợp suy tuyến yên, khi có thành viên trong gia đình đã mắc bệnh tuyến yên.
4. Cách chẩn đoán suy tuyến yên
4.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc phỏng vấn chi tiết về các triệu chứng bạn đang gặp phải và tiền sử bệnh của bạn. Họ có thể hỏi về mức độ mệt mỏi, thay đổi cân nặng, thay đổi tâm trạng, vấn đề về da và tóc, cũng như các triệu chứng khác mà bạn có thể gặp phải. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra tuyến yên và các cơ quan khác trên cơ thể để tìm các dấu hiệu lâm sàng.
4.2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán suy tuyến yên. Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm một loạt các chỉ số máu để đánh giá chức năng tuyến yên. Các xét nghiệm này bao gồm đo nồng độ hormone tuyến yên như TSH (hormone kích thích tuyến yên), T4 (thyroxine) và T3 (triiodothyronine).
4.3. Siêu âm tuyến yên
Siêu âm tuyến yên là một phương pháp hình ảnh không xâm lấn được sử dụng để đánh giá kích thước, cấu trúc và các khối u có thể có trong tuyến yên. Bằng cách sử dụng sóng siêu âm, hình ảnh của tuyến yên được tạo ra và hiển thị trên màn hình. Siêu âm tuyến yên có thể giúp xác định kích thước, hình dạng và cấu trúc của tuyến yên và phát hiện các khối u hoặc bất thường có thể gây ra suy tuyến yên.
4.4. CT scan (Computed Tomography)
CT scan là một phương pháp hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp chi tiết của tuyến yên. Nó cung cấp thông tin về kích thước, hình dạng và cấu trúc của tuyến yên, cho phép xác định các vấn đề như khối u, hoại tử hoặc bất thường khác trong tuyến yên. CT scan tuyến yên có thể cung cấp thông tin chính xác về bất thường trong tuyến yên và hỗ trợ trong quá trình chẩn đoán suy tuyến yên.
4.5. MRI tuyến vú
MRI là một phương pháp hình ảnh sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của tuyến yên. MRI có độ phân giải cao hơn so với CT scan và cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và chức năng của tuyến yên. Nó có thể giúp phát hiện các bất thường như khối u, viêm nhiễm hoặc hoại tử trong tuyến yên. MRI tuyến yên được sử dụng khi cần đánh giá chi tiết về cấu trúc và chức năng của tuyến yên.
5. Phương pháp điều trị suy tuyến yên
Phương pháp điều trị chính cho suy tuyến yên là thay thế hormone hoặc sử dụng thuốc bổ sung hormone.
5.1. Thay thế hormone
Đối với suy tuyến yên, thường sẽ thực hiện thay thế hormone tuyến yên bằng cách sử dụng thuốc hoá dược chứa hormone tổng hợp. Thuốc thay thế hormone thường được uống mỗi ngày và bao gồm hormone tuyến yên như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Việc sử dụng thuốc thay thế hormone nhằm điều chỉnh mức hormone trong cơ thể để bù đắp sự thiếu hụt do suy tuyến yên gây ra. Liều lượng hormone thay thế sẽ được điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể.
5.2. Thuốc bổ sung hormone
Đôi khi, suy tuyến yên cũng có thể kèm theo suy tuyến thượng thận hoặc suy tuyến giáp, trong đó cần bổ sung các hormone khác như hydrocortisone hoặc aldosterone. Thuốc bổ sung hormone này được sử dụng để cung cấp các hormone thiếu hụt từ các tuyến yên khác để tránh dấu hiệu suy tuyến yên. Liều lượng thuốc bổ sung hormone cần được điều chỉnh và giám sát chặt chẽ dưới sự giám sát của bác sĩ.