Thuỷ đậu là một bệnh nhiễm khuẩn, có thể gây ra ngứa, sưng, và mẩn đỏ trên da của trẻ. Điều quan trọng là chúng ta cần chữa thủy đậu cho trẻ đúng cách để đảm bảo sự thoải mái và tránh nguy cơ tái phát. Hãy cùng tìm hiểu về các phương pháp chữa trị thuỷ đậu ở trẻ em dựa trên các phương pháp tự nhiên và an toàn.
Menu xem nhanh:
1. Những thông tin đại cương về căn bệnh thủy đậu ở trẻ
1.1. Bệnh thủy đậu là gì?
Bệnh thủy đậu, còn được biết đến với tên gọi tiếng Anh là chickenpox, là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi virus Varicella-Zoster (VZV). Bệnh này thường ảnh hưởng đến trẻ em, nhưng người lớn cũng có thể mắc phải nếu họ chưa từng mắc bệnh hoặc chưa được tiêm phòng.
Nếu người mắc bệnh không được tiêm phòng hoặc đã mắc bệnh trước đó, bệnh thủy đậu có thể tiến triển nặng và gây nguy hiểm đối cho sức khỏe.
Mặc dù thủy đậu thường tự khỏi nhưng nó vẫn có thể gây ra các biến chứng nếu không được điều trị hoặc nếu người mắc bệnh có hệ miễn dịch suy giảm. Do đó, việc tiêm vắc xin ngừa thủy đậu là một biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn sự lây lan của virus Varicella-Zoster.
1.2. Nguyên nhân gây ra bệnh thủy đậu cho trẻ là gì?
Bệnh thủy đậu được gây ra bởi virus Varicella-Zoster (VZV), một loại virus thuộc họ herpes. Đây là virus truyền từ người nhiễm bệnh sang người khác chủ yếu thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc qua giọt bắn từ đường hô hấp hoặc thông qua tiếp xúc với các mụn nước của người mắc bệnh.
Trẻ em thường là đối tượng chính mắc bệnh thủy đậu do trẻ hay có tiếp xúc gần gũi với nhau và có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
Ngoài ra, trẻ em chưa được tiêm vắc-xin ngừa thủy đậu cũng có nguy cơ cao hơn. Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Vắc-xin thủy đậu đã được đưa vào lịch tiêm phòng quốc gia để giảm nguy cơ nhiễm và các biến chứng của bệnh.
2. Triệu chứng và cách chữa thủy đậu ở trẻ em
2.1. Các triệu chứng của bệnh thủy đậu có dạng như thế nào?
Bệnh thủy đậu thường bắt đầu với các triệu chứng giống như cảm lạnh, bao gồm sốt, đau đầu, và mệt mỏi. Sau một thời gian ngắn, nổi mẩn đỏ nhỏ xuất hiện trên da, đặc biệt là ở khu vực mặt, đầu, và sau đó lan rộng xuống phần cơ thể còn lại. Những nốt đỏ nhanh chóng biến thành các mụn nước đục và sau cùng là các vết vảy. Điều đặc biệt về thủy đậu là các mụn nước có thể xuất hiện ở mọi phần trên cơ thể, bao gồm cả niêm mạc miệng và âm đạo.
Mụn thường gây ngứa và có thể trở nên đau khi chúng vỡ. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể xuất hiện các triệu chứng khác như đau bụng, mệt mỏi, và chán ăn.
Người mắc bệnh thường cảm thấy không thoải mái trong giai đoạn này. Vấn đề giảm ngứa và kiểm soát triệu chứng là việc cần thiết. Dù thường tự khỏi mà không gây ra vấn đề lớn, nhưng trong một số trường hợp, đặc biệt là ở người có hệ miễn dịch suy giảm, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng từ bệnh thủy đậu.
2.3. Thủy đậu có những biến chứng như thế nào?
Bệnh thủy đậu, mặc dù thường không gây ra vấn đề lớn, nhưng trong một số trường hợp, có thể xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng. Một trong những biến chứng phổ biến của thủy đậu là nhiễm trùng da. Mụn có thể bị nhiễm trùng, dẫn đến đau, sưng và cần phải sử dụng kháng sinh để kiểm soát.
Biến chứng nghiêm trọng khác là viêm phổi, đặc biệt là ở người lớn và những người có hệ miễn dịch suy giảm. Viêm phổi có thể gây khó khăn trong việc thở và cần đếnchăm sóc y tế tích cực. Ngoài ra, viêm màng não cũng là một biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
Một số biến chứng khác có thể bao gồm viêm gan, thiếu máu, viêm khớp, và nhiễm trùng tai. Trong tình huống nếu bệnh nhân thủy đậu có các yếu tố rủi ro, như hệ miễn dịch suy giảm hoặc tuổi tác lớn, sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ là quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của các biến chứng này.
Biến chứng khác của bệnh thủy đậu là zona. Zona xảy ra khi virus Varicella-Zoster, gây thủy đậu, được “đánh thức” lại sau một thời gian dài nằm yên trong cơ thể. Người mắc zona thường trải qua giai đoạn đau, ngứa và xuất hiện một dải hoặc vùng nổi mẩn đỏ trên da, thường theo chiều dài của dây thần kinh.
Zona không chỉ tạo ra sự không thoải mái về thể chất mà còn có thể gây ra các biến chứng lâu dài. Một số trường hợp có thể phát triển thành viêm thần kinh, làm tăng nguy cơ đau thần kinh kéo dài và khó chịu. Ngoài ra, zona có thể tạo ra vết sẹo và thậm chí làm suy giảm thị lực nếu nó xuất hiện gần mắt.
Bệnh thủy đậu có thể ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai, đặc biệt là nếu họ chưa từng mắc hoặc chưa được tiêm phòng. Nếu mắc bệnh trong những tháng đầu của thai kỳ, có thể tăng nguy cơ thai bị dị tật, đồng thời có khả năng lây truyền virus cho thai nhi. Cần phải theo dõi và thảo luận với bác sĩ trong suốt quá trình mang thai để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho mẹ và thai nhi.
2.2. Cách chữa thủy đậu ở trẻ em như thế nào hiệu quả và an toàn?
Chữa trị thủy đậu ở trẻ em thường tập trung vào việc giảm các triệu chứng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Dưới đây là một số cách chăm sóc và điều trị thủy đậu ở trẻ em:
– Đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi đủ, giữ ẩm cho da bằng cách sử dụng kem dưỡng da không chứa cồn hoặc sữa tắm nhẹ có thể giúp giảm ngứa và làm dịu da.
– Sử dụng kem chống ngứa hoặc thuốc chống ngứa giúp giảm tình trạng ngứa và làm giảm sưng đau.
– Nếu trẻ có sốt hoặc đau, có thể sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen theo liều lượng được bác sĩ chỉ định.
– Đảm bảo trẻ uống đủ nước để giữ cơ thể được cung cấp đủ nước và hỗ trợ quá trình điều trị.
– Hạn chế trẻ gãi nổi mẩn để tránh nhiễm trùng và tạo ra vết sẹo.
Khi gặp các biến chứng nguy hiểm như khó thở, mặt tái mét, co giật, hoặc mất ý thức, cha mẹ cần ngay lập tức đưa trẻ đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị kịp thời bởi các bác sĩ.
Trong những trường hợp nặng, trẻ cần được chú ý cân bằng nước và chất điện giải, đồng thời tuyệt đối tránh sử dụng corticoid.
Trên đây là những thông tin về căn bệnh thủy đậu ở trẻ nhỏ, nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa bệnh. Hy vọng cha mẹ sẽ có thêm thông tin trong việc điều trị cũng như phòng ngừa bệnh cho trẻ.