Thận ứ nước là tình trạng nhu mô thận bị giãn nở do ứ đọng nước tiểu, gây áp lực lên nhu mô thận và dẫn đến tổn thương chức năng nếu không được can thiệp đúng lúc. Đây là một bệnh lý không còn quá xa lạ, nhưng lại dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu vì ít biểu hiện rõ ràng. Khi tình trạng tiến triển đến các giai đoạn nặng hơn, người bệnh có thể phải đối diện với nguy cơ suy thận hoặc phải phẫu thuật can thiệp. Chính vì vậy, việc hiểu rõ cách chữa thận ứ nước theo từng giai đoạn đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bảo tồn chức năng thận mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Menu xem nhanh:
1. Tìm hiểu thận ứ nước và phân loại theo giai đoạn
Thận ứ nước không phải là một bệnh độc lập mà là hậu quả của nhiều nguyên nhân gây cản trở đường lưu thông nước tiểu, điển hình như sỏi tiết niệu, hẹp niệu quản, u chèn ép, dị tật bẩm sinh hoặc viêm nhiễm. Bệnh có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên thận, được chia thành 4 độ dựa theo mức độ giãn nở của bể thận, mức ứ nước và tổn thương mô thận.

Ứ nước thận được phân loại theo các giai đoạn từ nhẹ đến nặng
1.1 Giai đoạn nhẹ: Thận ứ nước độ 1
Ở giai đoạn này, bể thận chỉ mới bắt đầu giãn nhẹ, gần như chưa ảnh hưởng nhiều đến chức năng lọc máu của thận. Người bệnh có thể hoàn toàn không cảm nhận được triệu chứng rõ ràng, hoặc đôi khi chỉ thấy đau âm ỉ vùng hông lưng, tiểu tiện khó khăn hoặc tiểu đêm nhiều hơn. Đây là giai đoạn vàng để điều trị nội khoa, bởi nếu can thiệp sớm thì khả năng phục hồi hoàn toàn gần như tuyệt đối.
1.2 Giai đoạn tiến triển: Thận ứ nước độ 2 và 3
Khi bệnh tiến triển sang độ 2 hoặc 3, mức độ giãn của bể thận tăng rõ rệt, đồng thời bắt đầu xuất hiện các biểu hiện lâm sàng như đau lưng kéo dài, đau quặn thận, tiểu buốt, tiểu ra máu hoặc nhiễm trùng tiểu tái diễn nhiều lần. Lúc này, chức năng lọc của thận có thể đã bị ảnh hưởng, thậm chí có dấu hiệu teo nhu mô thận nếu tình trạng kéo dài.
1.3 Giai đoạn nặng: Thận ứ nước độ 4
Thận ứ nước độ 4 là mức độ nặng nhất. Ở giai đoạn này, toàn bộ hệ thống đài bể thận bị giãn to, nhu mô thận gần như bị mỏng đi rõ rệt hoặc mất hoàn toàn, chức năng thận suy giảm nghiêm trọng. Người bệnh có thể gặp triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, buồn nôn, phù nề hoặc tăng huyết áp. Đây là giai đoạn có nguy cơ cao dẫn đến suy thận mạn nếu không được điều trị can thiệp kịp thời và tích cực.
2. Cách chữa thận ứ nước theo từng giai đoạn cụ thể
Điều trị thận ứ nước không áp dụng một phương pháp duy nhất cho mọi người bệnh, mà cần cá thể hóa theo mức độ bệnh, nguyên nhân gây ứ nước và tình trạng sức khỏe tổng quát của từng người. Mục tiêu điều trị là loại bỏ nguyên nhân gây tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu và phục hồi chức năng thận.
2.1 Cách chữa thận ứ nước độ 1: Điều trị nội khoa và theo dõi sát sao
Ở giai đoạn đầu, khi thận mới chỉ ứ nước nhẹ, ưu tiên hàng đầu là điều trị bảo tồn bằng thuốc. Tùy vào nguyên nhân cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giãn cơ trơn, thuốc lợi tiểu, kháng sinh nếu có nhiễm khuẩn tiết niệu. Việc sử dụng thuốc cần được kê đơn đúng chuyên môn, tuyệt đối tránh tự ý dùng mẹo dân gian hoặc thuốc nam không rõ nguồn gốc.
Song song với việc dùng thuốc, người bệnh cần thay đổi lối sống: uống đủ nước nhưng không quá nhiều, hạn chế ăn mặn, tránh rượu bia và các chất kích thích. Việc theo dõi định kỳ bằng siêu âm, xét nghiệm nước tiểu và chức năng thận là vô cùng cần thiết nhằm đánh giá hiệu quả điều trị và ngăn chặn tiến triển sang độ nặng hơn.

Theo dõi tình trạng ứ nước thận theo chỉ định của bác sĩ
Trong nhiều trường hợp, nếu nguyên nhân là do sỏi nhỏ ở niệu quản hoặc thận, các biện pháp nội khoa có thể giúp sỏi tự đào thải ra ngoài và tình trạng ứ nước sẽ cải thiện đáng kể mà không cần can thiệp ngoại khoa.
2.2 Cách chữa thận ứ nước độ 2 và 3: Can thiệp chuyên sâu bằng thủ thuật hoặc phẫu thuật
Khi bệnh đã ở giai đoạn độ 2 hoặc 3, điều trị nội khoa thường không còn hiệu quả rõ rệt. Trong các tình huống này, các phương pháp can thiệp xâm lấn sẽ được bác sĩ chỉ định để giải phóng sự tắc nghẽn và ngăn ngừa tổn thương không hồi phục cho thận.
Nếu nguyên nhân gây ứ nước là do sỏi, tùy vị trí và kích thước, bác sĩ có thể chỉ định tán sỏi ngoài cơ thể, tán sỏi nội soi ngược dòng, tán sỏi bằng ống mềm hoặc tán sỏi qua da đường hầm nhỏ. Các kỹ thuật này giúp loại bỏ sỏi một cách nhẹ nhàng, ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và giảm thiểu nguy cơ tái phát.

Thực hiện tán sỏi loại bỏ nguyên nhân gây ứ nước thận ở người bệnh
Trong trường hợp có tắc nghẽn nghiêm trọng do hẹp niệu quản, u chèn ép hay bất thường bẩm sinh, các phẫu thuật chỉnh sửa cấu trúc giải phẫu như tạo hình bể thận – niệu quản, đặt ống JJ dẫn lưu tạm thời hoặc phẫu thuật nội soi lấy u sẽ được cân nhắc. Những phương pháp này tuy xâm lấn hơn nhưng lại mang tính triệt để, giúp khôi phục lưu thông dòng nước tiểu và giảm áp lực lên thận.
Việc lựa chọn phương án điều trị nào hoàn toàn phụ thuộc vào đánh giá chuyên môn và khả năng đáp ứng của người bệnh. Chính vì vậy, người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối phác đồ bác sĩ đưa ra, đồng thời tái khám đúng lịch hẹn để theo dõi kết quả sau điều trị.
2.3 Cách chữa thận ứ nước độ 4: Cần can thiệp tích cực để bảo tồn thận
Ở thận ứ nước độ 4, điều trị tập trung vào bảo tồn chức năng thận tối đa, ngăn ngừa suy thận toàn phần, và giải quyết nguyên nhân gây tắc nghẽn càng sớm càng tốt. Trong trường hợp thận còn hoạt động một phần, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật giải phóng chỗ tắc, tạo hình lại đường dẫn niệu, hoặc đặt ống dẫn lưu để giảm áp lực cho thận.
Tuy nhiên, nếu nhu mô thận đã xơ hóa hoàn toàn, không còn chức năng, người bệnh có thể phải cắt bỏ thận không còn hoạt động để ngăn biến chứng như nhiễm trùng, tăng huyết áp kháng trị hoặc nhiễm trùng huyết. Việc này sẽ đi kèm với theo dõi nghiêm ngặt chức năng thận còn lại, và trong nhiều trường hợp, cần chuẩn bị cho các biện pháp hỗ trợ thận như lọc máu hoặc ghép thận trong tương lai.
3. Lưu ý sau điều trị và phòng ngừa tái phát thận ứ nước
Thận ứ nước, dù đã được điều trị ổn định, vẫn có thể tái phát nếu không có kế hoạch chăm sóc hậu điều trị và phòng ngừa đúng cách. Do đó, việc theo dõi định kỳ, điều chỉnh lối sống và kiểm soát tốt nguyên nhân gốc rễ là điều bắt buộc nếu người bệnh muốn duy trì thận khỏe lâu dài.
3.1 Vai trò của theo dõi định kỳ sau điều trị
Sau khi đã được điều trị thành công, người bệnh cần duy trì lịch khám định kỳ để theo dõi tình trạng chức năng thận, đo độ giãn bể thận qua siêu âm, xét nghiệm nước tiểu để phát hiện sớm nguy cơ tái nhiễm trùng hoặc sỏi tiết niệu. Đây là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả lâu dài của quá trình điều trị và ngăn ngừa tổn thương mạn tính.
Việc bỏ qua các đợt tái khám sẽ khiến các dấu hiệu tái phát bị bỏ sót, dẫn đến bệnh âm thầm tiến triển mà không được xử lý kịp thời. Khi phát hiện muộn, thận có thể đã bị xơ hóa hoặc teo nhỏ, rất khó phục hồi.
3.2 Thay đổi lối sống để hỗ trợ cách chữa thận ứ nước hiệu quả hơn
Một chế độ sinh hoạt khoa học không chỉ giúp hỗ trợ điều trị mà còn hạn chế nguy cơ tái phát thận ứ nước. Người bệnh nên duy trì lượng nước uống hàng ngày hợp lý (trung bình 1.5 – 2 lít/ngày, tùy thể trạng), hạn chế ăn mặn và các loại thực phẩm gây tạo sỏi như nội tạng, thực phẩm nhiều oxalat hoặc purin.
Đồng thời, cần duy trì thói quen tiểu tiện đều đặn, không nhịn tiểu, giữ vệ sinh vùng kín đúng cách để tránh nhiễm khuẩn tiết niệu – nguyên nhân thường gặp gây ứ nước thận tái phát. Trong trường hợp có tiền sử sỏi, nên thực hiện các xét nghiệm định kỳ để kiểm tra nồng độ chất khoáng trong nước tiểu và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp.
Nếu bạn đang nghi ngờ hoặc có chẩn đoán thận ứ nước, đừng chần chừ, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và tư vấn chuyên sâu càng sớm càng tốt.