Bệnh thủy đậu có thể lan rộng và trở nên nguy hiểm hơn khi tác động chính của nó là đối với trẻ nhỏ. Để bảo vệ sức khỏe của con, các bậc phụ huynh cần có kiến thức về bệnh thủy đậu và tìm hiểu xem bệnh thủy đậu có lây không để có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Menu xem nhanh:
1.Những kiến thức tổng quát về bệnh thủy đậu ở trẻ em
1.1. Định nghĩa về bệnh thủy đậu
Thủy đậu, còn được gọi là cháy rạ, phỏng rạ, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella Zoster (VZV) thuộc họ Herpesviridae gây ra. Bất kỳ ai cũng có khả năng mắc bệnh thủy đậu, nhưng trẻ em đặc biệt nhạy cảm. Người lớn cũng có khả năng mắc bệnh, tuy nhiên tỷ lệ này thấp hơn và có nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não, xuất huyết, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng nốt rạ, viêm mô tế bào, viêm gan và thậm chí có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Theo thống kê hàng năm của Bộ Y tế, bệnh thủy đậu có xu hướng gia tăng trong những tháng đầu xuân và đầu hè. Cục Y tế dự phòng (Bộ Y tế) cảnh báo rằng thời tiết giao mùa là yếu tố góp phần vào sự bùng phát mạnh mẽ của bệnh, và số lượng ca mắc bệnh tăng cao. Theo thống kê từ Hội Y học Dự phòng, chỉ tính riêng trong năm 2018, Việt Nam đã ghi nhận hơn 31.000 trường hợp mắc thủy đậu, trong đó 90% là trẻ em trong độ tuổi từ 2 đến 7 tuổi.
1.2. Bệnh thủy đậu có lây không?
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, khoảng 90% người chưa từng mắc bệnh thủy đậu hoặc chưa được tiêm vắc xin có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh khi tiếp xúc với giọt nước bọt phát ra khi bệnh nhân ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với chất dịch từ nốt phỏng thủy đậu của người đang mắc bệnh.
Virus Varicella Zoster, tác nhân gây ra bệnh thủy đậu, có khả năng tồn tại trong vẩy thủy đậu vài ngày trước khi bong ra và tồn tại trong không khí. Người mắc bệnh thủy đậu thường trải qua các triệu chứng mệt mỏi, nhức đầu, sốt nhẹ, chảy nước mũi, đau họng và xuất hiện các nốt ban đỏ trên da, bắt đầu ở vùng đầu và mắt rồi lan rộng khắp toàn thân.
Trong quá trình mắc bệnh, bệnh nhân sẽ có cảm giác mệt mỏi và sốt nhẹ trong khoảng 2-3 ngày. Nếu sốt kéo dài hoặc trẻ em có triệu chứng sốt cao trên 39 độ kèm theo khó thở, co giật, và người lớn có sốt trên 39,5 độ, cần đi gặp bác sĩ ngay lập tức. Điều này rất quan trọng để đảm bảo việc can thiệp và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng đáng tiếc sau này.
Khi bùng phát, người bệnh có thể có triệu chứng sốt, đau đầu, đau cơ, và trong một số trường hợp, đặc biệt là trẻ em, có thể không có triệu chứng báo trước.
Khi bị thủy đậu, trên cơ thể của trẻ sẽ xuất hiện những nốt chấm đỏ. Đây là các nốt tròn nhỏ xuất hiện nhanh chóng trong vòng 12-24 giờ và tiến triển thành các vết phồng nước. Các nốt rạ có thể xuất hiện khắp toàn bộ cơ thể hoặc lan rải rác, và trung bình có từ 100-500 nốt. Trong trường hợp bình thường, các vết phồng nước này sẽ khô và biến thành vẩy, tự lành hoàn toàn trong vòng 4-5 ngày. Ở trẻ em, thời gian mắc bệnh thủy đậu thường kéo dài từ 5-10 ngày, dẫn đến việc phải nghỉ học hoặc nghỉ làm để chăm sóc trẻ.
1.3. Thời gian bệnh thủy đậu ủ trong cơ thể là bao lâu?
Thủy đậu là một bệnh do virus thủy đậu (Varicellavirus) gây ra, thường xảy ra ở trẻ nhỏ, và cũng là nguyên nhân gây bệnh zona ở người lớn. Bệnh có tính chất cấp tính, thường có biểu hiện sốt nhẹ và phát ban. Ban đầu, phát ban xuất hiện dưới dạng nốt sần, sau đó biến thành các vết phồng nước trong và cuối cùng trở thành vết vảy.
Tương tự như các bệnh nhiễm khuẩn lây qua đường không khí giọt nhỏ, tỷ lệ mắc thủy đậu cao hơn trong các tháng lạnh. Bệnh thủy đậu cũng có tính chất chu kỳ như dịch sởi.
Thời gian ủ bệnh là khoảng 2 đến 3 tuần, thường là 14-16 ngày.
Thời kỳ lây truyền kéo dài tối đa 5 ngày, thường là từ 1-2 ngày trước khi phát ban và không quá 5 ngày sau khi xuất hiện vết phồng nước đầu tiên. Thời gian lây truyền có thể kéo dài hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Tỷ lệ lây truyền lần đầu trong gia đình, đối với những người sống chung, là 70-90%. Bệnh nhân bị zona có thể lây truyền bệnh trong một tuần sau khi xuất hiện ban đầu. Người bị nhiễm có thể mắc bệnh sau 10-21 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus.
1.4. Bệnh thủy đậu có khả năng lây lan qua đường nào?
Thủy đậu có khả năng lây nhiễm trong khoảng 1-2 ngày trước khi các nốt ban xuất hiện và thường sẽ không quá 5 ngày sau khi xuất hiện lớp vết phồng nước đầu tiên (Tuy nhiên, sự lây truyền có thể kéo dài hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu). Người bệnh thường có các triệu chứng như đau đầu và đau cơ trong thời gian đó. Sau khi phát ban, bệnh vẫn có thể lây lan cho đến khi các vết mụn nước cuối cùng khô và các vảy bong tróc.
Phương thức lây truyền chính của thủy đậu bao gồm:
– Virus gây bệnh tồn tại ở trong các giọt nước bọt nhỏ có trong không khí, phát ra khi người nhiễm bệnh nói chuyện, ho, hắt hơi. Hiện tượng này được gọi là lây truyền qua nhiễm trùng giọt bắn.
– Virus cũng có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp (qua chạm vào vật dụng cá nhân, quần áo của người bệnh).
– Thủy đậu cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con. Phụ nữ mang thai bị thủy đậu có thể lây truyền cho thai nhi qua cơ chế truyền nhiễm từ mẹ sang con hoặc lây sau khi sinh.
Ngoài ra, khi tiếp xúc với người mắc bệnh zona (hay còn gọi là giời leo hoặc herpes zoster), người không mắc thủy đậu cũng có thể bị nhiễm bệnh. Những người đã từng mắc thủy đậu cũng có nguy cơ mắc bệnh zona trong vài năm sau hoặc thậm chí là nhiều thập kỷ sau, do virus có thể tồn tại lâu dài trong hệ thống thần kinh.
2. Các cách phòng tránh lây bệnh thủy đậu
Thủy đậu là một bệnh dễ lây lan và mắc phải, và nhiều người quan tâm đến cách phòng tránh sự lây lan của nó. Những người tiếp xúc gần với người mắc thủy đậu có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh. Để ngăn ngừa sự lây nhiễm thủy đậu, người bệnh cần tuân thủ một số quy định chăm sóc đặc biệt và lưu ý những điều sau:
– Cách ly người bệnh: Người mắc bệnh cần được cách ly với những người xung quanh trong khoảng thời gian từ 7-10 ngày tính từ ngày phát bệnh. Hãy để người bệnh ở trong một phòng riêng, đặc biệt tránh tiếp xúc với đám đông để hạn chế sự lây lan rộng.
– Trẻ em và trường hợp nghi ngờ nhiễm bệnh: Trẻ em bị thủy đậu không nên đến trường hoặc nhà trẻ. Đồng thời, hãy luôn giữ móng tay của trẻ gọn gàng để hạn chế việc cào, gãi không kiểm soát. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, hãy đeo bao tay để ngăn bé cào hoặc gãi.
– Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Tránh sử dụng chung khăn mặt, cốc chén, quần áo và các vật dụng cá nhân khác với người bệnh.
– Vệ sinh thân thể hàng ngày: Hãy vệ sinh thân thể của người bệnh hàng ngày. Không nên kiêng nước hoặc kiêng gió theo kinh nghiệm dân gian. Nên tắm bằng nước nóng và tránh sử dụng các loại xà phòng hoặc sữa tắm có chứa hóa chất tẩy rửa mạnh để giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng và hạn chế sự lây lan bệnh.
– Rửa tay và vệ sinh mũi họng: Hãy rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, và vệ sinh mũi họng bằng nước muối sinh lý khi tiếp xúc gần với người bệnh.
– Sử dụng thuốc điều trị: Có thể sử dụng xanh Methylen bôi ngoài da để điều trị. Tuy nhiên, người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus mà không có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa. Nếu trẻ bị sốt cao, cha mẹ có thể cho sử dụng thuốc hạ sốt, nhưng cần tránh sử dụng aspirin vì có thể gây ra hội chứng Reye.
-Tránh tiếp xúc trực tiếp với nốt phỏng: Người bệnh không nên tiếp xúc trực tiếp với nốt phỏng và tránh làm vỡ nó, vì có thể gây bội nhiễm và để lại sẹo.
-Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt: Đảm bảo chế độ dinh dưỡng khoa học, uống đủ nước lọc, ăn rau xanh và hoa quả tươi. Đồng thời, duy trì chế độ sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý để tăng cường sức đề kháng và giúp cơ thể chống lại virus.
Lưu ý: Đây chỉ là những gợi ý chung. Để có các biện pháp phòng tránh cụ thể và tư vấn chăm sóc y tế chi tiết, nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia y tế.
Hy vọng rằng những thông tin chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn đọc tìm hiểu và giải đáp thắc mắc về khả năng lây nhiễm của bệnh thủy đậu. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp cách để phòng tránh bệnh thủy đậu cho trẻ, cha mẹ có thể áp dụng để bảo vệ con mình khỏi bệnh thủy đậu.