Xơ vữa động mạch và nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ

Tham vấn bác sĩ

Xơ vữa động mạch là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Đây là quá trình các mảng bám cholesterol, chất béo và các tế bào viêm tích tụ trên thành động mạch, khiến lòng mạch hẹp lại, cản trở lưu thông máu. Mặc dù tiến triển âm thầm qua nhiều năm, xơ vữa động mạch có thể gây ra hậu quả đột ngột và nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa và điều trị, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình.

1. Xơ vữa động mạch là gì?

1.1 Khái niệm và cơ chế hình thành

Xơ vữa động mạch là hiện tượng thành động mạch bị dày lên và cứng lại do sự tích tụ của các mảng bám. Mảng bám này được tạo thành từ cholesterol, canxi, tế bào viêm và các chất khác trong máu. Khi tích tụ ngày càng nhiều, chúng tạo thành lớp dày trên thành mạch, làm hẹp hoặc tắc nghẽn lòng mạch máu. Điều này khiến máu khó lưu thông, làm giảm lượng oxy và dưỡng chất cung cấp cho các cơ quan.

Quá trình xơ vữa thường diễn ra trong nhiều năm, bắt đầu từ tổn thương nhẹ trên thành mạch do huyết áp cao, hút thuốc hoặc lượng cholesterol xấu tăng cao. Sau đó, cơ thể phản ứng lại bằng cách gửi tế bào viêm đến vị trí tổn thương, đồng thời cholesterol và các chất khác bám dính tại đây, hình thành mảng xơ vữa.

Xơ vữa động mạch là tình trạng gì?

Các mảng xơ vữa lắng đọng ở các thành động máu là sự tích tụ của cholesterol máu, canxi và các chất khác.

1.2 Tình trạng xơ vữa động mạch phổ biến như thế nào?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các bệnh tim mạch, trong đó có xơ vữa động mạch, là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Ở Việt Nam, số ca mắc các bệnh lý do xơ vữa gây ra cũng ngày càng tăng, nhất là ở người trung niên và cao tuổi. Tuy nhiên, ngày nay bệnh còn xuất hiện ở cả người trẻ tuổi do lối sống ít vận động, ăn uống không lành mạnh và căng thẳng kéo dài.

2. Mối liên hệ giữa xơ vữa động mạch với nhồi máu cơ tim và đột quỵ

2.1 Nhồi máu cơ tim – Hậu quả nghiêm trọng của xơ vữa động mạch vành

Khi mảng xơ vữa trong động mạch vành (mạch máu nuôi tim) bị vỡ ra, các cục máu đông sẽ hình thành và có thể chặn dòng máu đến tim. Việc thiếu oxy và dưỡng chất dẫn đến hoại tử mô tim và được là nhồi máu cơ tim. Tình trạng này có thể gây đau ngực dữ dội và có thể khiến người bệnh tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
Các dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim có thể bao gồm cảm giác đè nặng ngực, khó thở, buồn nôn, vã mồ hôi và mệt mỏi bất thường. Tuy nhiên, có những trường hợp biến cố xảy ra mà không có triệu chứng rõ ràng, gọi là nhồi máu cơ tim thầm lặng.

2.2 Đột quỵ liên quan mật thiết với xơ vữa động mạch

Tương tự như tim, não bộ cũng cần được cung cấp máu liên tục để hoạt động bình thường. Khi một mảng xơ vữa làm tắc mạch máu não hoặc gây xuất huyết nội sọ do vỡ mạch, sẽ dẫn đến đột quỵ. Đây là tình trạng cấp cứu nghiêm trọng có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng vĩnh viễn như liệt nửa người, mất ngôn ngữ, suy giảm trí nhớ.
Các biểu hiện ban đầu của đột quỵ có thể bao gồm méo miệng, tê liệt tay chân một bên, khó nói, chóng mặt, nhìn mờ hoặc đau đầu dữ dội. Việc nhận biết sớm và cấp cứu đúng cách có thể giảm thiểu tổn thương não và tăng khả năng hồi phục.
Bên cạnh nhồi máu cơ tim và đột quỵ, vữa xơ động mạch tiến triển có thể gây tắc nghẽn các động mạch ngoại biên, gây suy gan, suy thận…

Nguy cơ đột quỵ do xơ vữa mạch máu

Tình trạng xơ vữa động mạch có thể gây thiếu máu nuôi dưỡng các mạch máu não và dẫn đến đột quỵ.

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của xơ vữa động mạch

3.1 Cholesterol cao

Một trong những nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch là sự gia tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL). Khi LDL tích tụ trong thành mạch, chúng tạo nên mảng bám, trong khi HDL có vai trò “dọn dẹp” cholesterol dư thừa khỏi máu. Sự mất cân bằng này là nền tảng cho quá trình xơ vữa phát triển.

3.2 Huyết áp cao, tiểu đường và béo phì

Huyết áp cao làm tổn thương lớp nội mạc mạch máu, tạo điều kiện cho mảng xơ vữa hình thành. Bệnh tiểu đường làm tăng lượng đường trong máu, gây viêm và ảnh hưởng đến chất lượng thành mạch. Béo phì không chỉ làm tăng cholesterol mà còn góp phần gây kháng insulin, làm nặng thêm tình trạng chuyển hóa.

3.3 Thói quen sống không lành mạnh

Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, ăn nhiều chất béo bão hòa, lười vận động và thường xuyên căng thẳng tinh thần đều làm gia tăng nguy cơ xơ vữa. Đây là những yếu tố có thể kiểm soát được, tuy nhiên nhiều người vẫn chưa thực sự thay đổi lối sống cho đến khi bệnh phát triển nghiêm trọng.

4. Triệu chứng nhận biết và cách chẩn đoán xơ vữa động mạch

4.1 Xơ vữa động mạch thường không có triệu chứng rõ ràng

Một trong những nguy hiểm lớn nhất của vữa xơ mạch máu là nó tiến triển âm thầm, không có triệu chứng cụ thể trong giai đoạn đầu. Chỉ đến khi động mạch bị hẹp đáng kể hoặc tắc nghẽn hoàn toàn, người bệnh mới cảm thấy các dấu hiệu như đau thắt ngực, tê bì chân tay, chóng mặt hoặc mất cân bằng.

4.2 Các phương pháp chẩn đoán

Để phát hiện bệnh, bác sĩ thường chỉ định bệnh nhân thực hiện phương pháp:
– Xét nghiệm máu kiểm tra lipid
– Siêu âm Doppler tim hoặc động mạch cảnh
– Chụp CT mạch máu hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) não

Điện tâm đồ

Các phương pháp này sẽ giúp xác định mức độ xơ vữa của động mạch và những nguy cơ kèm theo.

Chẩn đoán xơ vữa động mạch

Xơ vữa động mạch vành có thể được chẩn đoán bằng phương pháp chụp CT mạch vành.

5. Phòng ngừa và điều trị xơ vữa các động mạch

5.1 Thay đổi lối sống là biện pháp đầu tiên

Phòng ngừa xơ vữa mạch máu hiệu quả nhất bắt đầu từ thay đổi lối sống, bao gồm duy trì chế độ ăn ít chất béo bão hòa, tăng cường rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt, kết hợp tập thể dục đều đặn, không hút thuốc, kiểm soát cân nặng và giữ tinh thần lạc quan. Những thay đổi này không chỉ giúp ngăn ngừa mà còn cải thiện tình trạng bệnh nếu đã mắc phải.

5.2 Điều trị bằng thuốc

Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhằm giảm cholesterol (như statin), kiểm soát huyết áp, ngăn hình thành cục máu đông hoặc điều trị tiểu đường. Việc tuân thủ phác đồ điều trị là rất quan trọng để ngăn bệnh tiến triển.

5.3 Phẫu thuật khi cần thiết

Với những trường hợp xơ vữa gây hẹp nặng hoặc tắc nghẽn mạch máu, can thiệp ngoại khoa như đặt stent, nong mạch hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch có thể được chỉ định nhằm khôi phục dòng máu lưu thông và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Xơ vữa động mạch không phải là căn bệnh đột ngột xuất hiện, mà là kết quả của quá trình tích lũy kéo dài. Chính vì vậy, chủ động nhận biết nguy cơ, kiểm tra sức khỏe định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và điều trị kịp thời là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa xơ vữa tiến triển xấu và gây những biến cố nguy hiểm như nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ trong cuộc sống hôm nay để bảo vệ trái tim khỏe mạnh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital