Thận ứ nước: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị hiệu quả

Tham vấn bác sĩ
Thầy Thuốc ưu tú, Bác sĩ CKII

Phạm Huy Huyên

Phó Giám đốc Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc, Phụ trách Ngoại thận tiết niệu

Thận ứ nước là một tình trạng bệnh lý phổ biến, xảy ra khi dòng chảy của nước tiểu bị tắc nghẽn, khiến thận bị giãn và sưng lên do tích tụ nước tiểu. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tổn thương thận nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến chức năng bài tiết của cơ thể. Việc nhận biết sớm các nguyên nhân, triệu chứng cũng như áp dụng phương pháp điều trị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe thận và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

1. Thận ứ nước là gì?

1.1 Khái niệm về thận ứ nước

Thận ứ nước là tình trạng thận bị sưng to do nước tiểu bị ứ đọng, không thể thoát ra ngoài bình thường. Khi dòng chảy nước tiểu bị cản trở, thận sẽ giãn nở, làm tăng áp lực lên mô thận và có thể dẫn đến tổn thương chức năng thận.

Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên thận và có nhiều mức độ khác nhau. Ở giai đoạn nhẹ, người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng, nhưng nếu bệnh tiến triển, thận có thể bị tổn thương nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.

1.2 Các cấp độ ứ nước thận

Tùy vào mức độ giãn nở của đài bể thận, thận ứ nước được chia thành 4 cấp độ chính:

Cấp độ 1: Giãn nhẹ, thận vẫn hoạt động bình thường.

Cấp độ 2: Đài bể thận giãn rộng hơn, nhưng chưa ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thận.

Cấp độ 3: Thận sưng to rõ rệt, bắt đầu có dấu hiệu suy giảm chức năng.

Cấp độ 4: Thận tổn thương nghiêm trọng, chức năng suy giảm đáng kể, nguy cơ suy thận cao.

Nhận biết cấp độ bệnh giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp, hạn chế tổn thương lâu dài đến thận.

Các cấp độ ứ nước thận

Các cấp độ ứ nước từ 1->4

2. Nguyên nhân gây thận ứ nước

2.1 Tắc nghẽn đường tiết niệu

Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thận ứ nước là do tắc nghẽn đường tiết niệu. Khi dòng nước tiểu bị cản trở, nước tiểu không thể chảy xuống bàng quang mà bị dồn ngược trở lại thận, gây ra hiện tượng ứ đọng.

– Sỏi thận, sỏi niệu quản: Các viên sỏi có thể chặn đường đi của nước tiểu, làm tăng áp lực lên thận.

– Hẹp niệu quản: Có thể do bẩm sinh hoặc do viêm nhiễm, chấn thương gây ra.

– U xơ tiền liệt tuyến (ở nam giới): Tuyến tiền liệt phì đại có thể chèn ép niệu đạo, cản trở dòng chảy nước tiểu.

2.2 Trào ngược bàng quang niệu quản gây ứ nước

Trào ngược nước tiểu từ bàng quang lên niệu quản là một nguyên nhân khác dẫn đến thận ứ nước. Tình trạng này thường gặp ở trẻ nhỏ do bất thường bẩm sinh ở van niệu quản, khiến nước tiểu không thể chảy một chiều từ thận xuống bàng quang mà bị đẩy ngược trở lại.

2.3 Bất thường bẩm sinh ở hệ tiết niệu

Một số người có thể mắc thận ứ nước ngay từ khi sinh ra do dị tật bẩm sinh ở đường tiết niệu. Các bất thường như hẹp niệu quản, thận móng ngựa hay van niệu đạo sau có thể gây cản trở dòng chảy nước tiểu, khiến nước tiểu bị tích tụ trong thận.

3. Triệu chứng và biến chứng của tình trạng ứ nước thận

3.1 Triệu chứng phổ biến của tình trạng thận ứ nước

Triệu chứng của ứ nước thận phụ thuộc vào mức độ bệnh và nguyên nhân gây ra. Trong giai đoạn đầu, bệnh có thể không gây ra biểu hiện rõ ràng. Thế nhưng khi bệnh tiến triển lên các cấp độ cao hơn, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:

– Đau vùng hông lưng: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xảy ra ở bên thận bị ảnh hưởng.

Tiểu buốt, tiểu rắt: Do áp lực lên bàng quang và niệu đạo, người bệnh có thể cảm thấy đau rát khi đi tiểu.

– Tiểu ít, tiểu không hết: Dù có cảm giác muốn đi tiểu nhưng lượng nước tiểu ra ít hơn bình thường.

– Sưng phù: Khi thận không lọc được nước tiểu hiệu quả, cơ thể có thể bị giữ nước, gây phù nề chân tay hoặc mặt.

Triệu chứng phổ biến của tình trạng thận ứ nước

Đau hông lưng là một trong những biểu hiện cảnh báo ứ nước thận do tắc nghẽn

3.2 Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị sớm

Nếu thận ứ nước kéo dài mà không được điều trị, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như suy thận mạn tính, nhiễm trùng thận hoặc tăng huyết áp. Suy thận giai đoạn cuối có thể khiến bệnh nhân phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

4. Cách chẩn đoán và điều trị thận ứ nước

4.1 Phương pháp chẩn đoán

Bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau để chẩn đoán thận ứ nước:

– Siêu âm thận: Kiểm tra mức độ giãn nở của đài bể thận.

Chụp CT dựng hình hệ tiết niệu: Đánh giá rõ cấu trúc thận và phát hiện nguyên nhân gây tắc nghẽn.

– Xét nghiệm nước tiểu và xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng thận và phát hiện tình trạng nhiễm trùng.

4.2 Phương pháp điều trị hiệu quả thận ứ nước

Phương pháp điều trị ứ nước phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng ứ nước. Trong một số trường hợp nhẹ, bệnh có thể tự cải thiện nếu nguyên nhân được loại bỏ, nhưng ở những trường hợp nặng hơn, can thiệp y tế là cần thiết để bảo vệ chức năng thận.

– Điều trị nội khoa: Nếu bệnh nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau, kháng sinh (nếu có nhiễm trùng) để cải thiện dòng chảy nước tiểu và triệu chứng.

– Thực hiện tán sỏi: Trong trường hợp nguyên nhân là sỏi thận, sỏi niệu quản bác sĩ có thể sử dụng phương pháp tán sỏi công nghệ cao sử dụng sóng điện từ hoặc năng lượng laser.

– Phẫu thuật: Nếu có tắc nghẽn nghiêm trọng hoặc bất thường bẩm sinh, phẫu thuật có thể cần thiết để khắc phục tình trạng này.

Phương pháp điều trị hiệu quả thận ứ nước do sỏi tắc nghẽn

Tán sỏi bằng laser là một trong những phương pháp điều trị sỏi thận, sỏi niệu quản mang lại hiệu quả cao, giải quyết tắc nghẽn nhanh chóng cho người bệnh, kịp thời cải thiện ứ nước thận, niệu quản

4.3 Biện pháp phòng ngừa ứ nước, đảm bảo chức năng thận

Bên cạnh việc điều trị, phòng ngừa ứ nước cũng rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe hệ tiết niệu. Để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn nên duy trì thói quen uống đủ nước mỗi ngày, hạn chế tiêu thụ quá nhiều muối và thực phẩm chế biến sẵn. Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là khi có tiền sử sỏi thận hoặc bệnh lý tiết niệu, giúp phát hiện sớm những bất thường ở thận. Ngoài ra, cần chú ý điều trị triệt để các bệnh lý liên quan như nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc phì đại tuyến tiền liệt để ngăn chặn nguy cơ tắc nghẽn niệu quản.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ mắc thận ứ nước, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến chức năng thận về lâu dài.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital