Bảng chỉ số đường huyết chuẩn nhất theo tuổi
Việc theo dõi đường huyết đúng cách đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường. Dựa vào bảng chỉ số đường huyết chuẩn theo độ tuổi giúp nhận biết mức đường huyết bình thường, an toàn hay cảnh báo. Bài viết này cung cấp bảng chỉ số đường huyết theo độ tuổi mới và chính xác, giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.
1. Bảng chỉ số đường huyết chuẩn
Theo dõi đường huyết là yếu tố quan trọng trong kiểm soát bệnh tiểu đường, nhưng mục tiêu đường huyết không giống nhau ở mọi người mà phụ thuộc vào tuổi tác, sức khỏe tổng thể, thời điểm đo, thai kỳ và các bệnh lý kèm theo. Bảng chỉ số đường huyết chuẩn Bộ Y tế Việt Nam theo độ tuổi hiện chưa ban hành. Vì vậy, các bảng chỉ số đường huyết theo độ tuổi trong bài viết này được tham khảo từ những tổ chức uy tín như ADA và Medscape, tập trung chủ yếu vào chỉ số đường huyết lúc đói để người đọc dễ theo dõi và đánh giá.

Bảng chỉ số đường huyết chuẩn theo tuổi – Lúc đói (Đơn vị: mg/dL)
| Độ tuổi | Bình thường (Normal) | Thấp (Hạ đường huyết) | Cao (Tăng đường huyết) |
| Sơ sinh (0 – 28 ngày) | 30 – 60 mg/dL | <30 mg/dL (nguy hiểm, cần can thiệp khẩn cấp) | >300 mg/dL (nguy hiểm)
≥126 mg/dL (nguy cơ đái tháo đường nếu kéo dài) |
| Trẻ sơ sinh non | 20 – 60 mg/dL | <20 mg/dL (rủi ro cao ở trẻ non tháng) | >300 mg/dL (nguy hiểm) |
| Trẻ nhũ nhi (từ 1-12 tháng) | 40 – 90 mg/dL | <40 mg/dL (nghiêm trọng ở trẻ em) | ≥126 mg/dL
Tiền đái tháo đường: 100 – 125 mg/dL Đái tháo đường: ≥126 mg/dL |
| Trẻ em <2 tuổi | 60-100 mg/dL | <40 mg/dL (nguy hiểm) | ≥126 mg/dL
Tiền đái tháo đường: 100-125 mg/dL Đái tháo đường: ≥126 mg/dL |
| Trẻ em và thiếu niên (2-18 tuổi) | 70-99 mg/dL (Theo ADA) | <70 mg/dL (Hạ đường huyết theo ADA
<54 mg/dL hạ đường huyết nguy hiểm) | 100-125 mg/dL (tiền đái tháo đường);
≥126 mg/dL (đái tháo đường) |
| Người lớn (18-60 tuổi) | 74-106 mg/dL (Theo Medscape)
70-99 mg/dL (Theo ADA) | <70 mg/dL (Hạ đường huyết);
<50 mg/dL nam và <45 mg/dL nữ (nguy hiểm) | 100-125 mg/dL (tiền đái tháo đường)
≥126 mg/dL (đái tháo đường) >400 mg/dL (nghiêm trọng) |
| Người cao tuổi (60-90 tuổi) | 82-115 mg/dL (Theo Medscape)
90-130 mg/dL (Theo ADA, nếu là người khoẻ mạnh) | <70 mg/dL (Hạ đường huyết, ưu tiên tránh ở người cao tuổi)
<50 mg/dL (Nguy hiểm) | ≥126 mg/dL (đái tháo đường)
>250 mg/dL (cảnh báo) |
| Người cao tuổi (>90 tuổi) | 75-121 mg/dL (Theo Medscape)
100-180 mg/dL (Theo ADA, nếu là người sức khỏe kém) | <70 mg/dL (Hạ đường huyết, tránh hoàn toàn)
<50 mg/dL (nguy hiểm) | ≥126 mg/dL (đái tháo đường)
>300 mg/dL (cảnh báo) |

2. Lưu ý khi tra cứu bảng chỉ số đường chuẩn theo tuổi
Khi tra cứu bảng chỉ số đường huyết chuẩn theo tuổi, cần lưu ý như sau:
- Đơn vị đo vì máy đo cá nhân thường dùng mg/dL, trong khi một số cơ sở y tế sử dụng mmol/L (mmol/L = mg/dL : 18).
- Tuổi tác chỉ là yếu tố tham khảo, mục tiêu đường huyết còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể và cần được cá nhân hóa.
- Ngoài bảng chỉ số đường huyết chuẩn, bạn nên nắm rõ các ngưỡng cơ bản như: đường huyết lúc đói <100 mg/dL là bình thường, <70 mg/dL là hạ đường huyết và ≥126 mg/dL có thể là đái tháo đường nếu được xác nhận.
- Việc kết hợp bảng chỉ số đường huyết chuẩn với tư vấn y tế sẽ giúp đánh giá đường huyết chính xác và an toàn hơn.
Trên đây là bảng chỉ số đường huyết chuẩn để bạn tham khảo và tự theo dõi. Việc giữ đường huyết trong ngưỡng mục tiêu đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh tiểu đường. Tuổi tác chỉ là một yếu tố tham khảo, bên cạnh tình trạng sức khỏe, bệnh lý kèm theo và thời điểm ăn uống. Vì vậy, người bệnh nên phối hợp với bác sĩ nội tiết để xây dựng kế hoạch quản lý cá nhân hóa và xác định mục tiêu đường huyết phù hợp nhất cho bản thân.
Nguồn tài liệu tham khảo: Healthline, Diabetesjournals, Emedicine











