Khi nào cần dùng thuốc giảm mỡ máu triglyceride?
Tăng triglyceride máu làm tăng nguy cơ bệnh tim và có thể dẫn đến viêm tụy cấp. Thay đổi lối sống là bước điều trị đầu tiên, nhưng đôi khi không đủ để đưa chỉ số về mức an toàn. Vì vậy, thuốc giảm mỡ máu triglyceride là lựa chọn hỗ trợ khi hay đổi lối sống là bước điều trị đầu tiên, nhưng đôi khi không đủ để đưa chỉ số về mức an toàn.
1. Khi nào có chỉ định dùng thuốc giảm mỡ máu triglyceride?
Hai mục tiêu chính trong điều trị tăng triglyceride máu là phòng ngừa bệnh tim mạch và viêm tụy. Theo NCBI, việc thay đổi lối sống (giảm cân nếu thừa, ăn uống lành mạnh, kiểm soát đường, hạn chế rượu, tăng vận động…) nên là bước đầu tiên để giảm triglyceride. Vậy khi nào cần dùng đến thuốc giảm mỡ máu triglyceride?
Việc lựa chọn thuốc sẽ tùy vào mức triglyceride, mục tiêu điều trị, các bệnh đi kèm (tiểu đường, bệnh tim mạch), chức năng gan/thận và tác dụng phụ mong muốn/nên tránh. Sau đây là phân loại các mức triglycerid:
- Triglycerid ≤ 149 mg/dL: bình thường.
- Triglycerid 150 – 199 mg/dL (giới hạn cao): cần theo dõi, ưu tiên thay đổi lối sống, tìm nguyên nhân. Dùng thuốc sẽ ít khi cần trừ khi bệnh nhân có yếu tố khác làm tăng nguy cơ tim mạch (ví dụ bệnh nhân mắc bệnh mạch vành, đái tháo đường…). Việc cân nhắc có nên dùng thuốc giảm triglycerid hay không sẽ tùy theo quyết định của bác sĩ chuyên khoa
- Triglycerid 200 – 499 mg/dL (cao): cần điều tra nguyên nhân thứ phát, nếu sau can thiệp lối sống vẫn cao, cân nhắc điều trị thuốc giảm mỡ máu triglyceride tùy thuộc vào mục tiêu ngăn ngừa viêm tụy hay mục tiêu giảm nguy cơ tim mạch.
- Triglycerid ≥ 500 mg/dL (rất cao): nguy cơ viêm tụy tăng đáng kể, việc giảm mức triglycerid là điều bắt buộc, ở ngưỡng này việc dùng thuốc giảm mỡ máu triglyceride thường được chỉ định ngay để giảm nguy cơ viêm tụy, đồng thời cần theo dõi và xử trí tích cực.

2. Uống thuốc gì để giảm triglyceride?
Dùng thuốc giảm mỡ máu triglyceride sẽ tùy thuộc vào mục tiêu điều trị: chủ yếu là ngăn ngừa viêm tụy khi triglyceride rất cao (≥500 mg/dL) hoặc giảm nguy cơ tim mạch của bệnh nhân đặc thù (dù triglyceride vẫn ở ngưỡng 135–499 mg/dL).
Quyết định cho bệnh nhân uống thuốc gì để giảm triglyceride phải dựa trên mức triglyceride, nguyên nhân thứ phát, mục tiêu và cân nhắc lợi/hại của từng thuốc. Sau đây là các thuốc giảm mỡ máu triglyceride thường dùng trên lâm sàng:
- Fibrates (fenofibrate, gemfibrozil): giúp giảm triglycerid 25 – 50%.
- Omega-3 (EPA+DHA) liều cao: có thể giảm mạnh triglycerid, lưu ý dạng EPA đơn độc ít tăng LDL-c hơn so với dạng phối hợp EPA+DHA trong một số trường hợp.
- Thuốc ức chế apo C-III (volanesorsen, olezarsen): hiệu lực giảm triglycerid rất mạnh, đặc biệt trong hội chứng Chylomicronemia gia đình (FCS) hoặc triglycerid cực cao.
- Statin có tác dụng giảm triglyceride trung bình (không phải là điều trị hàng đầu ở bệnh nhân triglyceride > 1000 mg/dL), thuốc làm giảm triglycerid khoảng 10-15% phụ thuộc liều. Liều cao statin có hiệu quả mạnh (atorvastatin 80mg hoặc rosuvastatin 40mg) làm hạ triglycerid huyết tương 25-30%.
- Icosapent ethyl (EPA tinh khiết) liều cao 4 gam mỗi ngày: làm giảm biến cố tim mạch ~25% ở bệnh nhân có triglycerid 150 – 499 mg/dL. Các dạng omega-3 khác (EPA+DHA) ở liều cao không cho thấy lợi ích trên tim mạch.
- Niacin: có thể làm giảm tổng cholesterol, giảm triglycerid khoảng 20 – 50%, giảm LDL-C ~14%, tăng HDL-C ~16%. Tuy nhiên do tác dụng phụ (đỏ bừng, rối loạn glucose, tác dụng gan) và các thử nghiệm thêm Niacin kết hợp Statin không cho thấy giảm biến cố tim mạch so với statin đơn thuần, do đó hiện niacin không còn là lựa chọn ưu tiên nếu chỉ để giảm nguy cơ tim mạch cho người đang dùng statin trừ khi có tình trạng mỡ máu đặc biệt (triglycerid cao, HDL thấp, non-HDL cao).

3. Lưu ý khi uống thuốc giảm mỡ máu triglyceride
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi uống thuốc giảm mỡ máu triglyceride để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tốt nhất:
- Omega-3: nói chung ít tác dụng phụ, ít tương tác thuốc và ít chống chỉ định. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy dùng omega-3 liều thấp, đặc biệt dưới dạng thực phẩm bổ sung (supplement) không cho thấy rõ lợi ích giảm các biến cố tim mạch (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ) so với giả dược.
- Niacin: thường gây tác dụng phụ như đỏ bừng da (flushing), có thể gây khó chịu dạ dày, rối loạn dung nạp insulin… do đó việc sử dụng bị cân nhắc. Tránh dùng Niacin ở người có viêm loét dạ dày, bệnh gan hoạt động, chảy máu, gút, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Niacin có thể gây tăng axit uric và ảnh hưởng kiểm soát đường huyết.
- Fibrates: có thể tác động tới LDL-c, làm biến đổi tùy theo mức triglycerid ban đầu: Nếu triglycerid rất cao (> 500 mg/dL): fibrates đôi khi làm tăng LDL-C. Nếu triglycerid không quá cao: fibrates có thể giảm LDL-C khoảng 10 – 30%. Lưu ý Gemfibrozil tránh phối hợp với statin do tăng nguy cơ tác dụng phụ trên cơ.
- Thuốc ức chế apo C-III: với volanesorsen thì gần một nửa (47%) người điều trị phát triển giảm số lượng tiểu cầu xuống dưới ngưỡng 100×10⁹/L, đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng. Còn Olezarsen dường như không gây giảm tiểu cầu như vậy, nhưng vì thuốc còn mới nên cần theo dõi chặt chẽ.
- Statin: atorvastatin, fluvastatin được ưa thích ở bệnh nhân suy thận do ít bài tiết qua thận
Trước khi dùng thuốc giảm mỡ máu triglyceride, bệnh nhân cần được đánh giá chức năng gan, thận, men gan, creatinine, công thức máu, thời gian đông máu (nếu có dùng chống đông)… để xem có đủ điều kiện an toàn cho thuốc. Đặc biệt với niacin hoặc fibrates.
Trong khi dùng thuốc cần theo dõi lâm sàng, xét nghiệm định kỳ: men gan, đường huyết, creatinin, tiểu cầu, thông số đông máu… để phát hiện sớm tác dụng phụ. Thận trọng khi phối hợp nhiều thuốc giảm mỡ máu triglyceride (ví dụ fibrate + statin hoặc fibrate + thuốc chống đông…), bác sĩ sẽ cân nhắc lợi/hại, theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.
Thuốc giảm mỡ máu triglyceride chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thể thay thế hoàn toàn cho lối sống lành mạnh. Để kiểm soát triglyceride hiệu quả, bạn vẫn cần duy trì chế độ ăn hợp lý, giảm cân khi cần, tập luyện đều đặn và quản lý tốt các bệnh nền như tiểu đường, bệnh gan hay thận. Những yếu tố này đóng vai trò rất lớn trong việc cải thiện mỡ máu.
Nguồn tài liệu tham khảo: NCBI, Health











