Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Cholesterol là gì? Tác dụng và cách dùng

Cholesterol là gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Cholesterol là một hợp chất béo sáp tự nhiên, đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng màng tế bào, sản xuất hormone và hỗ trợ hấp thu vitamin. Tuy cần thiết cho cơ thể, nhưng khi mất cân bằng đặc biệt là mức cholesterol xấu tăng cao có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về tim mạch. Bài viết này giúp làm rõ cholesterol là gì, phân loại cholesterol, tác dụng sinh lý, cách duy trì mức ổn định và những lưu ý quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Hiểu đúng về cholesterol chính là bước đầu tiên để chủ động chăm sóc hệ tuần hoàn và nâng cao chất lượng cuộc sống.

1. Cholesterol là gì?

Cholesterol là một dạng lipid (chất béo) không tan trong nước, hiện diện trong hầu hết tế bào của cơ thể. Dù thường bị gán mác “xấu” do liên quan đến bệnh tim mạch, cholesterol thực chất là thành phần thiết yếu cho nhiều chức năng sinh học quan trọng.

Cơ thể tự tổng hợp khoảng 70-75% lượng cholesterol cần thiết chủ yếu tại gan phần còn lại đến từ thực phẩm có nguồn gốc động vật như thịt, trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa. Vì cholesterol không hòa tan trong máu, nó được vận chuyển nhờ các hạt gọi là lipoprotein.

2. Phân loại cholesterol

2.1. LDL cholesterol – “Cholesterol xấu”

LDL (Low-Density Lipoprotein) mang cholesterol từ gan đến các tế bào khắp cơ thể. Khi nồng độ LDL quá cao, cholesterol dư thừa có thể tích tụ trên thành động mạch, hình thành mảng bám một quá trình gọi là xơ vữa động mạch. Điều này làm hẹp lòng mạch, cản trở lưu thông máu và làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ.

2.2. HDL cholesterol – “Cholesterol tốt”

HDL (High-Density Lipoprotein) hoạt động như một “xe dọn rác”, thu gom cholesterol dư thừa từ máu và mô ngoại vi, đưa về gan để xử lý và đào thải. Mức HDL cao thường liên quan đến nguy cơ tim mạch thấp hơn.

2.3. Triglyceride – Loại chất béo liên quan

Mặc dù không phải cholesterol, triglyceride thường được xét nghiệm cùng lúc vì cũng là một dạng lipid trong máu. Chúng lưu trữ năng lượng dư thừa từ bữa ăn. Mức triglyceride cao đặc biệt khi kết hợp với LDL cao hoặc HDL thấp làm gia tăng rủi ro về tim mạch.

2.4. Cholesterol toàn phần

Đây là tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm LDL, HDL và một phần nhỏ từ VLDL (Very Low-Density Lipoprotein). Chỉ số này giúp đánh giá sơ bộ tình trạng mỡ máu, nhưng cần kết hợp với các chỉ số riêng lẻ để có cái nhìn toàn diện.

Cholesterol là một dạng lipid (chất béo) không tan trong nước, hiện diện trong hầu hết tế bào của cơ thể
Cholesterol là một dạng lipid (chất béo) không tan trong nước, hiện diện trong hầu hết tế bào của cơ thể

3. Cholesterol có tác dụng gì?

Dù bị nhắc đến nhiều trong bối cảnh nguy cơ sức khỏe, cholesterol thực sự có nhiều vai trò sinh lý thiết yếu:

– Tham gia cấu tạo màng tế bào: Giúp duy trì tính linh hoạt và ổn định của màng, đặc biệt quan trọng ở não và hệ thần kinh.

– Tiền chất sản xuất hormone: Bao gồm hormone giới tính (estrogen, testosterone) và hormone vỏ thượng thận (cortisol, aldosterone).

– Hỗ trợ tiêu hóa: Gan dùng cholesterol để tổng hợp axit mật – chất cần thiết để phân hủy và hấp thu chất béo từ thực phẩm.

– Tổng hợp vitamin D: Khi da tiếp xúc ánh nắng mặt trời, cholesterol dưới da chuyển hóa thành vitamin D – dưỡng chất quan trọng cho xương, miễn dịch và tim mạch.

Không có cholesterol, cơ thể sẽ không thể duy trì các hoạt động sống cơ bản. Vấn đề nằm ở sự mất cân bằng – quá nhiều cholesterol xấu và/hoặc quá ít cholesterol tốt.

4. Cách kiểm soát cholesterol như thế nào?

“Cách dùng” ở đây không có nghĩa là bổ sung cholesterol như một sản phẩm, mà là cách điều chỉnh lối sống để duy trì mức cholesterol trong giới hạn an toàn.

4.1. Ăn uống lành mạnh

Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ hòa tan: yến mạch, đậu, táo, lê, hạt chia – giúp giảm hấp thu cholesterol từ ruột.

Bổ sung chất béo không bão hòa: cá béo (cá hồi, cá mòi), dầu oliu, quả bơ, các loại hạt (óc chó, hạnh nhân).

Hạn chế chất béo bão hòa: có nhiều trong thịt đỏ, da gia cầm, bơ, phô mai, kem.

Tránh chất béo chuyển hóa (trans fat): thường có trong đồ chiên rán, bánh ngọt công nghiệp, snack đóng gói.

4.2. Vận động đều đặn

Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần giúp:

Tăng mức HDL (cholesterol tốt)

Giảm LDL và triglyceride

Cải thiện độ nhạy insulin, hỗ trợ kiểm soát cân nặng

Các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga đều mang lại hiệu quả tích cực.

4.3. Duy trì cân nặng hợp lý

Thừa cân đặc biệt là mỡ bụng liên quan chặt chẽ đến mức cholesterol xấu cao và HDL thấp. Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể chỉ số mỡ máu.

4.4. Hạn chế rượu và bỏ thuốc lá

Hút thuốc làm tổn thương thành mạch, đồng thời giảm HDL.

Uống rượu quá mức làm tăng triglyceride và huyết áp.

Thừa cân đặc biệt là mỡ bụng liên quan chặt chẽ đến mức cholesterol xấu cao và HDL thấp
Thừa cân đặc biệt là mỡ bụng liên quan chặt chẽ đến mức cholesterol xấu cao và HDL thấp

5. Hậu quả khi mức cholesterol mất cân bằng

Bản thân cholesterol không gây “tác dụng phụ” đó là một hợp chất tự nhiên. Tuy nhiên, khi nồng độ cholesterol trong máu vượt ngưỡng an toàn, đặc biệt là LDL cao kéo dài, có thể dẫn đến:

Xơ vữa động mạch

Tăng huyết áp

Bệnh mạch vành

Nhồi máu cơ tim

Đột quỵ

Đáng lo ngại là cholesterol cao thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Nhiều người chỉ phát hiện khi đã xảy ra biến cố tim mạch nghiêm trọng. Trong một số trường hợp di truyền hiếm (tăng cholesterol máu gia đình), có thể thấy:

Mảng mỡ vàng (xanthomas) quanh mắt, khuỷu tay, gót chân

Vòng trắng đục quanh giác mạc (arcus senilis) ở người trẻ

Nếu nghi ngờ bất thường kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

6. Lưu ý về cholesterol

– Xét nghiệm định kỳ: Người trưởng thành nên kiểm tra mỡ máu ít nhất mỗi 4-6 năm. Những người có yếu tố nguy cơ (béo phì, tiền sử gia đình, đái tháo đường) cần xét nghiệm sớm và thường xuyên hơn.

– Tuổi tác và giới tính ảnh hưởng đến mức cholesterol: Nam giới trên 45 tuổi và nữ giới sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn.

– Di truyền đóng vai trò quan trọng: Một số người có gen khiến gan sản xuất quá nhiều cholesterol hoặc khó loại bỏ LDL.

– Kiểm soát bệnh nền: Đái tháo đường, suy giáp, bệnh thận mạn tính đều có thể làm rối loạn chuyển hóa lipid.

7. Câu hỏi thường gặp về cholesterol

7.1. Ăn trứng có làm tăng cholesterol không?

Trứng chứa cholesterol trong lòng đỏ, nhưng với đa số người khỏe mạnh, ăn 1 quả/ngày không làm tăng đáng kể LDL. Tuy nhiên, những người có rối loạn mỡ máu hoặc đái tháo đường nên tham khảo ý kiến chuyên môn.

7.2. Có thể giảm cholesterol chỉ bằng ăn uống?

Với nhiều người, thay đổi lối sống đặc biệt là dinh dưỡng và vận động có thể giúp đưa cholesterol về mức an toàn. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân do di truyền hoặc mức LDL rất cao, có thể cần can thiệp sâu hơn.

7.3. Tại sao người gầy vẫn bị cholesterol cao?

Cholesterol không chỉ phụ thuộc vào cân nặng. Yếu tố di truyền, chế độ ăn nhiều chất béo ẩn (trong thực phẩm chế biến), ít vận động, hoặc bệnh lý nội tiết đều có thể gây tăng cholesterol ngay cả ở người gầy.

7.4. Nên xét nghiệm cholesterol khi nào?

Người từ 20 tuổi trở lên nên xét nghiệm ít nhất một lần. Sau đó, tần suất tùy thuộc vào kết quả và yếu tố nguy cơ. Xét nghiệm cần nhịn ăn 9-12 giờ để đo chính xác LDL và triglyceride.

7.5. HDL cao có tốt không?

Mức HDL trên 60 mg/dL được coi là yếu tố bảo vệ tim mạch. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây cho thấy HDL “quá cao” (trên 100 mg/dL) đôi khi liên quan đến bất thường di truyền hoặc viêm mạn tính – cần đánh giá toàn diện.

Với nhiều người, thay đổi lối sống đặc biệt là dinh dưỡng và vận động có thể giúp đưa cholesterol về mức an toàn
Với nhiều người, thay đổi lối sống đặc biệt là dinh dưỡng và vận động có thể giúp đưa cholesterol về mức an toàn

Hiểu đúng về cholesterol không phải để sợ hãi, mà để biết cách sống hài hòa với một hợp chất vốn rất cần cho cơ thể. Cân bằng chứ không loại bỏ chính là chìa khóa. Duy trì lối sống lành mạnh giúp kiểm soát mức cholesterol, từ đó giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

1900558892
zaloChat