Bí quyết dinh dưỡng cho trẻ sau điều trị lồng ruột
Lồng ruột là một trong những bệnh lý cấp cứu ngoại khoa phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi. Đây là tình trạng đoạn ruột này chui vào lòng đoạn ruột kế cận, gây tắc nghẽn đường tiêu hóa và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ. Bên cạnh việc chẩn đoán và điều trị y tế kịp thời, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Vậy trẻ bị lồng ruột nên ăn gì để vừa đảm bảo dinh dưỡng, vừa tránh nguy cơ tái phát? Bài viết này sẽ cung cấp cho phụ huynh những kiến thức khoa học đầy đủ và chuyên sâu.
1. Lồng ruột ở trẻ: Dấu hiệu cảnh báo và nguy cơ
Lồng ruột là tình trạng một đoạn ruột (thường là hồi tràng) chui vào bên trong đoạn ruột kế cận, gây tắc nghẽn lưu thông thức ăn và máu nuôi. Bệnh gặp nhiều nhất ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi do hệ tiêu hóa còn non nớt, nhu động ruột chưa ổn định.

Trẻ bị lồng ruột thường xuất hiện các triệu chứng đặc trưng như:
– Đau bụng từng cơn khiến trẻ quấy khóc và co chân vào bụng
– Nôn ói liên tục, ban đầu là thức ăn sau đó là dịch mật
– Đi ngoài ra máu lẫn chất nhầy như “phân mứt nho”
– Bụng có thể sờ thấy khối chắc bất thường
– Khi bệnh tiến triển nặng, trẻ có thể mệt lả, lờ đờ.
Điều đáng lo ngại là lồng ruột nếu không được xử trí sớm có thể gây tắc ruột hoàn toàn, mất nước – rối loạn điện giải. Thậm chí có thể gây hoại tử và thủng ruột dẫn đến viêm phúc mạc, nguy cơ tử vong cao. Ngoài ra, khoảng 1/10 trẻ đã từng tháo lồng có thể bị tái phát.
2. Nguyên tắc dinh dưỡng cho trẻ sau khi bị lồng ruột
Để trả lời câu hỏi trẻ bị lồng ruột nên ăn gì, trước tiên cha mẹ cần nắm rõ nguyên tắc:
– Ăn dễ tiêu: Giúp ruột hoạt động nhẹ nhàng, tránh tạo áp lực lên nhu động ruột.
– Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn nhiều một lần, nên cho trẻ ăn thành 5–6 bữa nhỏ/ngày.
– Đủ dinh dưỡng: Cung cấp đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất để phục hồi.
– Tránh thực phẩm khó tiêu, sinh hơi: Hạn chế gây đầy bụng, táo bón hay tiêu chảy.
– Bổ sung nước và điện giải: Đặc biệt sau khi trẻ nôn hoặc đi ngoài.
3. Trẻ bị lồng ruột nên ăn gì?
Dựa trên nguyên tắc dinh dưỡng, cha mẹ có thể áp dụng các nhóm thực phẩm sau:
3.1. Thực phẩm dễ tiêu hóa

Ở giai đoạn đầu sau khi tháo lồng, đường ruột của trẻ còn nhạy cảm và yếu, do đó thức ăn cần được chế biến mềm, mịn để hạn chế gánh nặng tiêu hóa.
Những món ăn dạng lỏng như cháo loãng, súp rau củ nghiền nhuyễn, khoai tây hoặc cà rốt hầm kỹ giúp cung cấp năng lượng vừa đủ mà vẫn nhẹ nhàng cho nhu động ruột. Rau củ nên được nấu chín nhừ, xay mịn và trộn vào cháo để tăng thêm dưỡng chất. Với trẻ lớn hơn, cơm nát hoặc cháo đặc dần có thể thay thế khi đường ruột đã hồi phục tốt hơn.
3.2. Trẻ bị lồng ruột nên ăn gì? – Thực phẩm giàu protein hỗ trợ làm lành vết thương
Protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo tế bào và làm lành niêm mạc ruột sau khi trẻ bị lồng ruột.
Các loại thịt nạc như thịt gà, thịt heo thăn, cá nạc hay tôm đều chứa nhiều axit amin thiết yếu, giúp phục hồi nhanh chóng các mô bị tổn thương. Khi chế biến, cha mẹ nên hấp hoặc luộc chín, sau đó xay nhuyễn hoặc băm nhỏ để trộn vào cháo, súp. Trứng gà cũng là nguồn đạm quý, dễ tiêu, có thể nấu chín kỹ rồi nghiền nhỏ cho trẻ ăn từng ít một.
3.3. Thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất tăng sức đề kháng
Để cơ thể nhanh chóng phục hồi và ngăn ngừa biến chứng, trẻ rất cần được bổ sung vitamin và khoáng chất. Nhóm rau củ quả giàu beta – carotene, vitamin A và C như bí đỏ, su su, khoai lang, đu đủ, xoài chín hay chuối là lựa chọn thích hợp. Những thực phẩm này không chỉ cung cấp năng lượng mà còn giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ niêm mạc ruột và cải thiện tiêu hóa.
3.4. Trẻ bị lồng ruột nên ăn gì? – Thực phẩm giàu lợi khuẩn cho đường ruột

Sau khi bị lồng ruột, hệ vi sinh đường ruột của trẻ dễ mất cân bằng, từ đó làm tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa hoặc tái phát các triệu chứng. Bổ sung các thực phẩm chứa lợi khuẩn tự nhiên là cách hữu hiệu để hỗ trợ tiêu hóa ổn định hơn. Sữa chua không đường là lựa chọn phù hợp vì vừa cung cấp đạm, canxi vừa bổ sung men vi sinh có lợi. Trong một số trường hợp, bác sĩ cũng có thể chỉ định dùng thêm chế phẩm men vi sinh để giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột cho trẻ.
3.5. Bổ sung nước và điện giải
Nôn ói và đi ngoài do lồng ruột có thể khiến trẻ mất một lượng nước và điện giải đáng kể. Vì vậy, việc bù nước là yếu tố không thể bỏ qua. Trẻ cần được uống đủ nước ấm hằng ngày, kết hợp với các loại nước ép loãng như táo, lê, dưa hấu để bổ sung thêm vitamin và khoáng chất. Trong trường hợp trẻ bị mất nước nhiều, dung dịch oresol pha đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp cân bằng lại điện giải trong cơ thể.
4. Thực phẩm trẻ bị lồng ruột không nên ăn
Bên cạnh việc lựa chọn các món ăn mềm, dễ tiêu và giàu dinh dưỡng, cha mẹ cũng cần đặc biệt lưu ý đến những thực phẩm có thể gây gánh nặng cho đường ruột hoặc làm chậm quá trình hồi phục.
– Thực phẩm nhiều dầu mỡ và chiên rán: Những món ăn như gà rán, khoai tây chiên, xúc xích hay đồ ăn nhanh chứa nhiều chất béo bão hòa, khó tiêu và dễ gây đầy bụng. Khi ruột của trẻ đang trong quá trình hồi phục, chất béo dư thừa sẽ làm nhu động ruột hoạt động nặng nề hơn, tăng nguy cơ đau bụng và rối loạn tiêu hóa.
– Thực phẩm gia vị mạnh như chua cay: Ớt, tiêu, tỏi sống hay những món ăn nhiều gia vị cay, chua, mặn đều có nguy cơ kích thích niêm mạc ruột vốn còn nhạy cảm. Không chỉ gây đau bụng, chúng còn làm tăng tiết dịch vị và ảnh hưởng đến quá trình hấp thu dinh dưỡng.
– Đồ ngọt công nghiệp và thực phẩm chế biến sẵn: Bánh kẹo, nước ngọt, sữa đặc, đồ uống có hương liệu hay các món ăn đóng hộp chứa nhiều đường và phụ gia. Chúng không cung cấp dưỡng chất cần thiết mà còn dễ làm rối loạn cân bằng vi khuẩn đường ruột, khiến quá trình phục hồi của trẻ chậm hơn.
Lồng ruột là bệnh lý nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng nếu không xử trí kịp thời. Sau điều trị, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ hồi phục và phòng ngừa biến chứng. Cha mẹ nên kiên nhẫn, cho trẻ ăn từ ít đến nhiều, theo dõi phản ứng cơ thể và tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ. Một chế độ dinh dưỡng khoa học kết hợp chăm sóc y tế sẽ giúp trẻ nhanh chóng hồi phục, phát triển khỏe mạnh và giảm nguy cơ tái phát bệnh.