Bệnh glôcôm bẩm sinh và khả năng điều trị hiệu quả
Bệnh glôcôm bẩm sinh là một dạng bệnh lý mắt hiếm gặp, xuất hiện ngay từ khi trẻ được sinh ra hoặc trong vài năm đầu đời, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực nếu không được can thiệp kịp thời. Tình trạng này xảy ra do sự bất thường trong cấu trúc hệ thống thoát thủy dịch của mắt, dẫn đến tăng áp lực nội nhãn và tổn thương dây thần kinh thị giác. Việc nhận thức bệnh glocom bẩm sinh có chữa được không không chỉ giúp bảo vệ thị lực của trẻ mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống lâu dài.
1. Hiểu biết về bệnh glôcôm bẩm sinh
1.1. Bệnh glôcôm bẩm sinh là gì?
Bệnh glôcôm bẩm sinh, còn được gọi là tăng nhãn áp bẩm sinh, là một rối loạn mắt xuất hiện từ khi sinh hoặc trong giai đoạn đầu đời, thường trước 3 tuổi. Tình trạng này xảy ra khi hệ thống thoát thủy dịch trong mắt không phát triển đúng cách, khiến chất lỏng (thủy dịch) tích tụ và làm tăng áp suất trong mắt. Áp suất này gây áp lực lên dây thần kinh thị giác, dẫn đến tổn thương và có thể gây mất thị lực nếu không được điều trị. Bệnh glôcôm bẩm sinh được chia thành ba loại chính: glôcôm sơ sinh (xuất hiện ngay khi sinh), glôcôm trẻ sơ sinh (biểu hiện trong năm đầu đời), và glôcôm vị thành niên (xuất hiện ở trẻ lớn hơn hoặc thanh thiếu niên).

Không giống như glôcôm ở người lớn, glôcôm bẩm sinh có các triệu chứng rõ ràng hơn do mắt trẻ còn non nớt và dễ bị ảnh hưởng bởi áp suất cao. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.
1.2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính của glôcôm bẩm sinh là do bất thường trong cấu trúc giải phẫu của mắt, cụ thể là ở góc tiền phòng, nơi thủy dịch thoát ra ngoài. Những bất thường này thường do đột biến gen, khiến hệ thống thoát thủy dịch không hoạt động hiệu quả. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, đặc biệt nếu gia đình có tiền sử mắc glôcôm hoặc các bệnh lý mắt khác. Một số trường hợp glôcôm bẩm sinh liên quan đến các hội chứng di truyền như hội chứng Axenfeld-Rieger hoặc hội chứng Sturge-Weber.
Ngoài yếu tố di truyền, glôcôm bẩm sinh không liên quan đến lối sống hay các yếu tố môi trường như ở người lớn. Tuy nhiên, trẻ sinh non hoặc có các bất thường khác ở mắt, như đục thủy tinh thể bẩm sinh, có nguy cơ cao hơn. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp phụ huynh chủ động theo dõi sức khỏe mắt của trẻ từ sớm.
1.3. Triệu chứng nhận biết glôcôm bẩm sinh
Triệu chứng của glôcôm bẩm sinh thường rõ ràng hơn so với glôcôm ở người lớn, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm mắt to bất thường (do áp suất cao làm giãn nhãn cầu), giác mạc mờ đục, chảy nước mắt liên tục không do khóc, nhạy cảm với ánh sáng (sợ ánh sáng), và mí mắt co giật. Trẻ có thể biểu hiện khó chịu, hay dụi mắt hoặc ít tương tác thị giác với môi trường xung quanh. Trong một số trường hợp, trẻ có thể bị giảm thị lực mà không được phát hiện ngay do còn quá nhỏ để diễn đạt.
Vì các triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề mắt khác, việc đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa mắt ngay khi nhận thấy dấu hiệu bất thường là vô cùng quan trọng. Phát hiện sớm có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc bảo vệ thị lực của trẻ.
2. Bệnh glocom bẩm sinh có chữa được không và câu trả lời
2.1. Quan điểm y khoa về bệnh glocom bẩm sinh có chữa được không
Theo các bác sĩ chuyên khoa mắt, glôcôm bẩm sinh không thể chữa khỏi hoàn toàn. Dẫu vậy, nhờ vào những phương pháp điều trị tiên tiến, tình trạng này có thể được quản lý một cách hiệu quả, giúp ngăn ngừa tổn thương thêm và bảo vệ thị lực còn lại của trẻ. Mục tiêu chính của điều trị là giảm áp lực nội alarms trong mắt, từ đó giảm áp lực lên dây thần kinh thị giác. Điều trị sớm, đặc biệt trong những tháng đầu đời, mang lại cơ hội tốt nhất để bảo tồn thị lực và ngăn bệnh tiến triển.

Khác với glôcôm ở người lớn, glôcôm bẩm sinh ở trẻ em thường yêu cầu can thiệp phẫu thuật là phương pháp chính, vì thuốc nhỏ mắt khó đạt hiệu quả do cấu trúc mắt còn non nớt. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa phẫu thuật và các phương pháp hỗ trợ khác có thể mang lại kết quả tích cực.
2.2. Các phương pháp điều trị
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất cho glôcôm bẩm sinh. Hai loại phẫu thuật phổ biến là goniotomy và trabeculotomy, cả hai đều nhằm mục đích cải thiện dòng chảy của thủy dịch bằng cách mở rộng hoặc tạo đường thoát mới cho chất lỏng trong mắt. Goniotomy sử dụng một dụng cụ đặc biệt để cắt mở lưới trabecular, trong khi trabeculotomy tạo một đường dẫn mới qua lớp củng mạc. Các thủ thuật này thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân và có tỷ lệ thành công cao, đặc biệt khi được tiến hành sớm.
Trong những trường hợp phức tạp hơn hoặc khi các phẫu thuật ban đầu không hiệu quả, bác sĩ có thể đề xuất trabeculectomy hoặc đặt ống dẫn lưu để kiểm soát áp lực nội nhãn. Dù phẫu thuật mang lại hiệu quả cao, nhưng cũng đi kèm với rủi ro như nhiễm trùng hoặc sẹo hóa mô, vì vậy cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc uống để hỗ trợ kiểm soát áp lực nội nhãn trước hoặc sau phẫu thuật. Các loại thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc tương tự prostaglandin hoặc thuốc ức chế men carbonic anhydrase có thể được sử dụng. Tuy nhiên, ở trẻ nhỏ, việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ do nguy cơ tác dụng phụ và khó khăn trong việc nhỏ thuốc đúng cách. Thuốc thường được coi là biện pháp tạm thời hoặc bổ trợ, không thay thế cho phẫu thuật.

2.3. Triển vọng của vấn đề bệnh glocom bẩm sinh có chữa được không và khả năng bảo vệ thị lực
Mặc dù glôcôm bẩm sinh không thể chữa khỏi hoàn toàn, việc điều trị sớm, đặc biệt trong 6 tháng đầu đời, có thể mang lại kết quả rất tích cực. Nhiều trẻ được phẫu thuật kịp thời có thể duy trì thị lực tốt và sống một cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh có thể gây ra các biến chứng như đục giác mạc, lác mắt hoặc giảm thị lực một phần. Thành công của điều trị phụ thuộc vào thời điểm can thiệp, kỹ thuật phẫu thuật và sự tuân thủ theo dõi sau điều trị.
Bệnh glôcôm bẩm sinh là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện và điều trị sớm. Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, các phương pháp phẫu thuật và chăm sóc y tế hiện đại mang lại cơ hội bảo vệ thị lực và cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ. Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết sớm triệu chứng, đưa trẻ đi khám định kỳ và tuân thủ phác đồ điều trị. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở mắt trẻ, hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa mắt để được tư vấn và can thiệp kịp thời. Việc hành động nhanh chóng có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong hành trình bảo vệ đôi mắt của trẻ.