Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
1900558892
zaloChat
Tất tần tật về kích thước khối u tuyến giáp và cách điều trị

Tất tần tật về kích thước khối u tuyến giáp và cách điều trị

Chia sẻ:

Khối u tuyến giáp là tình trạng không hiếm gặp, có thể xuất hiện ở nhiều độ tuổi, gây lo lắng cho người bệnh khi phát hiện. Tuy nhiên, không phải khối u nào cũng là ung thư, và kích thước khối còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá, theo dõi và quyết định phương án điều trị phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kích thước khối u tuyến giáp, các giai đoạn phát triển, cách chẩn đoán, cũng như hướng điều trị hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp.

1. Khối u tuyến giáp là gì?

1.1. Nốt tuyến giáp lành tính

Khối u tuyến giáp hay còn gọi là nốt tuyến giáp là những khối mô hoặc túi dịch hình thành bất thường trong tuyến giáp. Theo thống kê, khoảng 50% người trên 60 tuổi có thể xuất hiện các nốt tuyến giáp, phần lớn trong số đó có kích thước nhỏ và không gây triệu chứng.
Một số loại nốt rắn lành tính (như nốt tăng sản và u tuyến) có quá nhiều tế bào nhưng không phải là tế bào ung thư. Các nốt tuyến giáp lành tính đôi khi chỉ cần được theo dõi chặt chẽ nếu chúng không phát triển hoặc gây ra triệu chứng.

1.2. Đánh giá giai đoạn kích thước khối u tuyến giáp phát triển

Việc đánh giá kích thước và mức độ lan rộng của khối u tuyến giáp giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu. Các bác sĩ thường sử dụng hệ thống phân loại TNM, trong đó:

– T: Mô tả kích thước của khối u ung thư nguyên phát.

– N: Cho biết liệu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó hay chưa.

– M: Chỉ ra liệu ung thư đã di căn đến các bộ phận xa của cơ thể hay chưa.

Bác sĩ sẽ xác định giai đoạn TNM dựa trên kết quả sinh thiết mô từ tuyến giáp và các xét nghiệm hình ảnh. Đôi khi, việc phân loại giai đoạn đầy đủ chỉ có thể thực hiện sau phẫu thuật. Ngoài ra, các bác sĩ cũng có thể sử dụng hệ thống phân loại giai đoạn theo số (từ giai đoạn 1 đến giai đoạn 4).

2. Tiến triển kích thước khối u tuyến giáp

2.1. Giai đoạn 1

Ở giai đoạn này, khối u còn nhỏ và khu trú trong tuyến giáp. Khối u T1 nằm hoàn toàn trong tuyến giáp và có kích thước từ 2 cm trở xuống.

– T1a: Khối u hoàn toàn nằm trong tuyến giáp và có kích thước từ 1 cm trở xuống.

– T1b: Khối u hoàn toàn nằm trong tuyến giáp và có kích thước từ 1-2 cm.

Ung thư chưa di căn đến hạch bạch huyết lân cận (N0) hoặc các cơ quan ở xa (M0).

2.2. Giai đoạn 2 khi kích thước khối u tuyến giáp phát triển

Giai đoạn 2 cho thấy khối u đã lớn hơn nhưng vẫn có thể khu trú hoặc đã bắt đầu lan đến các hạch bạch huyết.

– T1, N1, M0: Khối u chính có kích thước không quá 2 cm và vẫn chỉ nằm trong tuyến giáp (T1).

– T2, N1, M0: Khối u chính có kích thước 2-4 cm và vẫn chỉ nằm trong tuyến giáp (T2).

Tế bào ung thư đã xâm lấn hạch bạch huyết gần (N1) nhưng chưa lan đến những bộ phận khác trong cơ thể (M0).

hiểu về kích thước khối u tuyến giáp
Tiến triển của u tuyến giáp theo từng giai đoạn

2.3. Giai đoạn 3

Giai đoạn này, khối u có kích thước >4cm hoặc đã bắt đầu xâm lấn ra ngoài tuyến giáp vào các cơ lân cận.

– T3a: Kích thước >4cm nhưng chưa xâm lấn ra ngoài tuyến giáp.

– T3b: Khối u có kích thước bất kỳ nhưng đã xâm lấn vào các cơ lân cận.

Ở giai đoạn này, người bệnh có thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như nuốt vướng, khó thở, khàn tiếng do khối u chèn ép hoặc xâm lấn các cơ quan lân cận.

2.4. Kích thước khối u tuyến giáp ở giai đoạn 4

Giai đoạn 4 là giai đoạn ung thư đã lan rộng ra ngoài tuyến giáp, đôi khi đến các bộ phận xa của cơ thể. Ung thư T4 đã phát triển ra ngoài tuyến giáp và được chia thành T4a và T4b:

– T4a: Ung thư đã phát triển ra ngoài tuyến giáp vào mô mềm lân cận, chẳng hạn như thanh quản, khí quản, thực quản hoặc dây thần kinh thanh quản tái phát.

– T4b: Ung thư đã phát triển ra ngoài tuyến giáp vào khu vực xung quanh xương sống hoặc một trong những mạch máu chính ở vùng cổ.

3. Chẩn đoán kích thước khối u tuyến giáp bằng cách nào?

3.1. Siêu âm

Siêu âm là phương pháp tối ưu để có được thông tin chi tiết về tuyến giáp. Kỹ thuật này cho phép xác định kích thước của bất kỳ nốt tuyến giáp nào và liệu nó chứa đầy dịch lỏng hay đặc. Siêu âm cũng có thể cho thấy liệu một nốt có bất kỳ đặc điểm nào gợi ý ung thư tuyến giáp thay vì nốt lành tính, và liệu các hạch bạch huyết ở cổ có vẻ bị ảnh hưởng hay không. Siêu âm không đau và thường mất khoảng 15-20 phút.

3.2. Sinh thiết tuyến giáp

Nếu khối u phát hiện trên siêu âm nghi ngờ ung thư hoặc kích thước >1cm, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết kim nhỏ (FNA). Thủ thuật này sử dụng kim nhỏ để lấy tế bào từ khối u, thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm, ít đau và không để lại sẹo.

Kết quả sinh thiết giúp xác định bản chất khối u lành tính hay ác tính, từ đó quyết định có cần phẫu thuật hay tiếp tục theo dõi. Trong một số trường hợp kết quả sinh thiết không rõ ràng, phẫu thuật cắt bỏ một phần tuyến giáp có thể được chỉ định để xác định chính xác tình trạng khối u.

sinh thiết tuyến giáp
Với nốt >1cm, bác sĩ sẽ phân loại nguy cơ và chỉ định sinh thiết

4. Phương pháp điều trị phù hợp với giai đoạn u tuyến giáp

4.1. Phẫu thuật u tuyến giáp

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư tuyến giáp, với các lựa chọn:

– Cắt thùy tuyến giáp: Loại bỏ phần thùy chứa khối u, có thể lấy thêm hạch lân cận để xét nghiệm ung thư.

– Cắt gần toàn bộ tuyến giáp: Loại bỏ gần hết tuyến giáp, chỉ giữ lại một phần nhỏ, đồng thời kiểm tra hạch lân cận.

– Cắt toàn bộ tuyến giáp: Loại bỏ toàn bộ tuyến giáp, kết hợp lấy mẫu hạch lân cận để kiểm tra.

– Mở khí quản: Tạo lỗ mở trên khí quản giúp bệnh nhân thở khi cần thiết.

Với ung thư tuyến giáp giai đoạn 1 và 2, khối u thường còn trong tuyến giáp, kể cả khi đã lan đến hạch ở người dưới 45 tuổi vẫn không ảnh hưởng nhiều đến tiên lượng sống. Tùy độ tuổi và kích thước khối u, bác sĩ sẽ quyết định cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.

4.2. Xạ trị

Xạ trị dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, bao gồm:

– Xạ trị ngoài: Chiếu tia từ máy bên ngoài vào vùng ung thư.

– Xạ trị trong: Đưa chất phóng xạ vào gần hoặc trong khối u.

Với ung thư tuyến giáp, i-ốt phóng xạ (RAI) thường được dùng sau mổ để diệt tế bào ung thư còn sót. RAI có thể giúp tăng tỷ lệ sống ở một số bệnh nhân, đặc biệt khi ung thư đã lan rộng. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều cần (như giai đoạn 1-2) và phương pháp này không hiệu quả với ung thư tuyến giáp thể tủy hoặc không biệt hóa.

4.3. Liệu pháp hormone tuyến giáp

Sau phẫu thuật tuyến giáp (dù cắt một phần hay toàn bộ), người bệnh cần dùng thuốc bổ sung hormone tuyến giáp để duy trì hoạt động trao đổi chất bình thường. Đồng thời, giúp ngăn kích thích tế bào ung thư phát triển, vì hormone bổ sung sẽ giữ mức TSH (hormone kích thích tuyến giáp) thấp, hạn chế nguy cơ ung thư tái phát.

liệu pháp hormone tuyến giáp
Phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở vùng cổ, đừng ngần ngại thăm khám bác sĩ

Kích thước khối u tuyến giáp đóng vai trò then chốt trong việc xác định chẩn đoán, giai đoạn bệnh và kế hoạch điều trị. Dù phần lớn các nốt tuyến giáp là lành tính, việc theo dõi và đánh giá định kỳ là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi khối u có xu hướng phát triển hoặc gây ra các triệu chứng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Middle2 – Banner Ung bướu
Bài viết liên quan
Triệu chứng khối u tuyến giáp dễ gặp ở giai đoạn đầu

Triệu chứng khối u tuyến giáp dễ gặp ở giai đoạn đầu

Khối u tuyến giáp là tình trạng khá phổ biến nhưng không phải lúc nào cũng gây đau hay triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, việc nhận biết sớm triệu chứng khối u tuyến giáp có thể giúp bạn phát hiện sớm ung thư tuyến giáp, tăng cơ hội điều trị thành công, giảm biến […]