Các loại sinh thiết u não thường gặp
Sinh thiết u não là bước quan trọng giúp xác định bản chất của khối u trong não. Nhiều người lo lắng khi nghe đến thủ thuật này, tuy nhiên việc hiểu rõ các loại sinh thiết não và quy trình thực hiện sẽ giúp bạn an tâm hơn khi đồng hành cùng bác sĩ trong quá trình điều trị. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các loại sinh thiết thường gặp, thời gian phục hồi, cũng như một số thông tin hữu ích xoay quanh thủ thuật này.
1. Thông tin chung về sinh thiết u não
1.1. Mục đích thực hiện thủ thuật sinh thiết não
Sinh thiết u não là thủ thuật lấy mẫu mô từ khối u hoặc vùng bất thường trong não nhằm giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác bản chất của khối u, từ đó xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
– Chẩn đoán các khối u não: Đây là mục đích phổ biến nhất của sinh thiết não. Thủ thuật giúp xác định liệu khối u là lành tính hay ác tính. Nếu là ung thư, u não đó thuộc loại nào. Điều này cực kỳ quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp như phẫu thuật, xạ trị hay hóa trị.
– Xác định các bệnh lý viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng: Sinh thiết não cũng có thể được chỉ định để tìm kiếm các dấu hiệu viêm nhiễm, nhiễm trùng (như áp xe não, viêm não do virus, vi khuẩn) hoặc các rối loạn miễn dịch ảnh hưởng đến não.
– Chẩn nhận các bệnh thoái hóa thần kinh: Trong một số trường hợp hiếm gặp, sinh thiết não có thể được cân nhắc để xác nhận chẩn đoán các bệnh lý thần kinh thoái hóa phức tạp, ví dụ như bệnh Creutzfeldt-Jakob, một dạng bệnh liên quan đến sa sút trí tuệ. Tuy nhiên, đối với các bệnh phổ biến hơn như Alzheimer, việc chẩn đoán thường dựa vào các phương pháp lâm sàng và hình ảnh học.
Sinh thiết não thường được coi là lựa chọn cuối cùng khi các phương pháp chẩn đoán không xâm lấn khác như chụp MRI, CT scan không thể đưa ra kết luận rõ ràng.

1.2. Loại tế bào mô được lấy trong quá trình sinh thiết u não
Trong quá trình sinh thiết u não, các bác sĩ sẽ lấy một lượng nhỏ mô từ khu vực cần chẩn đoán để gửi đến phòng thí nghiệm giải phẫu bệnh. Các loại mô thường được lấy bao gồm:
– Chất xám: Là lớp ngoài cùng của não, có màu sẫm hơn do chứa nhiều thân tế bào thần kinh. Chất xám đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin, tư duy, trí nhớ và các chức năng cảm giác.
– Chất trắng: Nằm ở lớp bên trong não, có màu sáng hơn do chứa nhiều sợi trục thần kinh được bao bọc bởi myelin. Đây là một lớp vỏ bọc cách điện, giúp truyền tín hiệu thần kinh nhanh chóng giữa các vùng khác nhau của não.
– Cả chất xám và chất trắng: Tùy thuộc vào vị trí và bản chất của tổn thương, mẫu sinh thiết có thể bao gồm cả hai loại mô này.
Bên cạnh đó, mẫu sinh thiết cũng có thể bao gồm các mô xung quanh như da đầu, mạch máu hoặc màng não nếu cần thiết để phục vụ cho quá trình phân tích.
2. Hai loại sinh thiết não thường gặp
2.1. Sinh thiết não định vị bằng kim
Sinh thiết não định vị bằng kim là phương pháp thường được sử dụng để lấy mẫu mô từ khối u hoặc tổn thương bất thường trong não với độ chính xác cao mà ít xâm lấn. Thủ thuật này được thực hiện trong phòng mổ, bác sĩ sẽ sử dụng hệ thống định vị hình ảnh (MRI hoặc CT kết hợp phần mềm chuyên dụng) để xác định chính xác vị trí cần sinh thiết theo hệ tọa độ ba chiều.
Ngày nay, hầu hết các bệnh viện sử dụng hệ thống định vị không khung. Thay vì gắn một khung kim loại cố định lên đầu bệnh nhân như trước đây, hệ thống này sử dụng các điểm đánh dấu nhỏ được dán nhẹ nhàng lên da đầu. Các điểm đánh dấu này hoạt động như các mốc tham chiếu, cho phép máy tính tạo ra bản đồ 3D chính xác của não và xác định tọa độ mục tiêu cho kim sinh thiết.
Ưu điểm của phương pháp này là ít xâm lấn, thời gian thực hiện nhanh và bệnh nhân có thể hồi phục sớm. Các tế bào lấy từ khối u sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm mô bệnh học để phân tích, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

2.2. Sinh thiết mở
Sinh thiết mở, còn gọi là sinh thiết mổ sọ, là một thủ thuật phẫu thuật mà trong đó bác sĩ phẫu thuật thần kinh tạo một lỗ mở nhỏ trên xương sọ để tiếp cận trực tiếp mô não. Phương pháp này thường được áp dụng khi cần lấy một lượng mô lớn hơn, hoặc khi vị trí của tổn thương quá phức tạp hoặc khó tiếp cận bằng phương pháp sinh thiết định vị bằng kim.
Thông thường, bệnh nhân sẽ được gây mê toàn thân, bác sĩ rạch da đầu và mở một mảnh xương sọ nhỏ, sau đó tiến hành lấy mô u não gửi đi xét nghiệm. Sau khi sinh thiết, mảnh xương sọ sẽ được đặt lại vị trí ban đầu hoặc thay bằng miếng kim loại chuyên dụng.
Sinh thiết mở cho phép bác sĩ lấy mẫu mô lớn hơn và trực tiếp kiểm soát khu vực phẫu thuật, đặc biệt hữu ích khi cần xác định ranh giới giữa khối u và mô lành. Đồng thời có thể loại bỏ khối u để giảm áp lực trong não hoặc cải thiện triệu chứng cho bệnh nhân.
3. Thời gian phục hồi sau sinh thiết não
3.1. Ngay sau thực hiện sinh thiết u não
Thời gian phục hồi sau sinh thiết não có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sinh thiết được thực hiện (sinh thiết định vị bằng kim hay sinh thiết mở), vị trí và kích thước của tổn thương, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
– Theo dõi tại bệnh viện: Ngay sau khi sinh thiết, bạn sẽ được chuyển đến phòng hồi sức hoặc phòng bệnh để được theo dõi chặt chẽ.
– Chụp CT scan sau phẫu thuật: Thường thì một phim CT scan sẽ được thực hiện trong vòng 2-4 giờ sau thủ thuật để kiểm tra tình trạng não bộ và loại trừ các biến chứng như chảy máu hoặc sưng nề.
– Theo dõi dấu hiệu sinh tồn: Các y tá và bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bạn (huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, độ bão hòa oxy) trong vài giờ tiếp theo.
– Đánh giá khả năng tự chủ: Khi tình trạng ổn định, bạn sẽ được kiểm tra khả năng ăn uống, vận động và nhận thức.

3.2. Xuất viện và phục hồi tại nhà
Sau sinh thiết bằng kim, bệnh nhân có thể hồi phục nhanh, nhiều trường hợp có thể về nhà trong ngày hoặc sau 1 ngày theo dõi nếu không có biến chứng. Với sinh thiết mở, thời gian nằm viện sẽ lâu hơn, thường từ 3-7 ngày, sau đó bệnh nhân tiếp tục nghỉ ngơi và theo dõi tại nhà.
– Tái khám và kết quả: Bạn thường sẽ có cuộc hẹn tái khám trong vòng 2 tuần để nhận kết quả sinh thiết chi tiết và thảo luận về kế hoạch điều trị tiếp theo với bác sĩ.
– Các triệu chứng có thể gặp: Trong giai đoạn đầu hồi phục, bạn có thể cảm thấy đau đầu nhẹ, mệt mỏi, buồn nôn hoặc chóng mặt. Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc giảm đau phù hợp và dặn dò cách chăm sóc vị trí phẫu thuật.
Sinh thiết u não là bước quan trọng giúp xác định bản chất khối u và đưa ra hướng điều trị hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao tỷ lệ điều trị thành công. Việc hiểu rõ các loại sinh thiết não phổ biến, quy trình thực hiện và thời gian hồi phục sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt về mặt tâm lý khi cần thực hiện thủ thuật này.