Các bước quy trình của kỹ thuật sinh thiết gan
Kỹ thuật sinh thiết gan là thủ thuật quan trọng giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý về gan, từ viêm gan, gan nhiễm mỡ đến ung thư gan. Vậy sinh thiết gan là gì, quy trình thực hiện ra sao và cần lưu ý những gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu nhất về kỹ thuật này.
1. Kỹ thuật sinh thiết gan là gì?
Sinh thiết gan là một thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ từ gan bằng kim chuyên dụng, sau đó mẫu mô được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích dưới kính hiển vi. Thông qua kết quả sinh thiết, bác sĩ có thể đánh giá mức độ tổn thương gan, chẩn đoán chính xác các bệnh lý hoặc theo dõi tiến triển của bệnh gan mạn tính.
1.1. Mục đích của sinh thiết gan
Sinh thiết gan được xem là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán nhiều bệnh lý và tổn thương gan mà các xét nghiệm khác chỉ có thể gợi ý nhưng không thể xác nhận. Đôi khi, đây là cách duy nhất để đưa ra kết luận chính xác về tình trạng bệnh.
– Chẩn đoán bệnh lý gan: Đây là phương pháp được xem là tiêu chuẩn vàng trong việc xác định các bệnh lý về gan, nhất là khi các xét nghiệm hình ảnh (siêu âm, CT, MRI) chưa đưa ra được kết luận chính xác. Sinh thiết giúp phát hiện sớm các bất thường, xác định bản chất khối u, viêm gan mạn, xơ gan hoặc gan nhiễm mỡ.
– Đánh giá mức độ tổn thương gan: Đối với các bệnh gan mạn tính, sinh thiết giúp đánh giá mức độ xơ hóa (mức độ sẹo trong gan từ F0 đến F4) để tiên lượng diễn tiến của bệnh và điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp.

1.2. Khi nào cần thực hiện kỹ thuật sinh thiết gan?
Bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết gan trong những trường hợp:
– Chẩn đoán viêm gan mạn tính (viêm gan B, C) để đánh giá mức độ viêm và xơ hóa.
– Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) hoặc gan nhiễm mỡ do rượu để đánh giá mức độ tổn thương.
– Xơ gan ở giai đoạn nghi ngờ hoặc đã xác định để đánh giá mức độ tiến triển.
– Khối u gan nghi ngờ ung thư cần xác định bản chất tế bào.
– Rối loạn chuyển hóa hoặc các bệnh tự miễn gây ảnh hưởng đến gan.
– Đánh giá kết quả điều trị các bệnh lý gan mạn tính.
2. Chi tiết quy trình thực hiện thủ thuật sinh thiết gan
2.1. Chuẩn bị trước khi làm sinh thiết gan
Để đảm bảo quá trình sinh thiết gan diễn ra thuận lợi và an toàn, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn chuẩn bị sau:
– Khám và tư vấn y tế: Bác sĩ sẽ đánh giá tiền sử bệnh, các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là thuốc chống đông máu, aspirin, NSAIDs… và hướng dẫn ngừng thuốc trước khi sinh thiết.
– Xét nghiệm máu: Để kiểm tra chức năng đông máu, số lượng tiểu cầu và công thức máu.
– Nhịn ăn: Tùy thuộc vào loại sinh thiết gan và các yếu tố khác, bác sĩ có thể yêu cầu bạn không ăn uống trong vòng 8 giờ trước khi thực hiện thủ thuật.
– Siêu âm hoặc chụp CT: Trước thủ thuật, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm hoặc chụp CT để định vị điểm chọc kim chính xác.
2.2. Quá trình thực hiện kỹ thuật sinh thiết gan
Có ba phương pháp chính để thực hiện sinh thiết gan, mỗi phương pháp phù hợp với từng trường hợp cụ thể:
– Sinh thiết gan qua da: Đây là phương pháp phổ biến khi sinh thiết. Sau khi gây tê cục bộ vùng da cần thực hiện, một cây kim nhỏ sẽ được đưa qua da vào gan để lấy mẫu mô.
– Sinh thiết gan nội soi: Phương pháp này thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân, giúp bạn hoàn toàn thoải mái và ngủ trong suốt quá trình. Một ống mỏng có gắn camera nhỏ (ống nội soi) được đưa vào cơ thể qua một vết rạch nhỏ trên da. Hình ảnh bên trong bụng sẽ hiển thị trên màn hình máy tính, giúp bác sĩ quan sát và dùng kim lấy mẫu qua một ống khác.
– Sinh thiết gan qua tĩnh mạch cảnh: Phương pháp này được sử dụng cho bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc có dịch ổ bụng nhiều. Bác sĩ đưa một ống thông qua tĩnh mạch cổ xuống gan và lấy mẫu mô qua ống thông.

2.3. Chăm sóc hậu sinh thiết gan
Thông thường, thủ thuật sinh thiết gan mất khoảng 15-30 phút với phương pháp qua da hoặc 30-60 phút nếu thực hiện qua đường tĩnh mạch. Tuy nhiên, sau thủ thuật, người bệnh cần ở lại bệnh viện theo dõi trong vài giờ để đảm bảo an toàn.
Nếu sức khỏe ổn định, người bệnh có thể ra viện trong ngày với điều kiện có người thân đưa về bằng xe máy hoặc ô tô, tránh đi phương tiện công cộng. Sau khi về nhà, bệnh nhân cần hạn chế vận động mạnh, không nâng vật nặng trong 4-5 ngày và giữ vết thương khô, sạch sẽ.
Người bệnh có thể tắm lại sau 24 giờ nhưng cần tránh bơi hoặc ngâm bồn trong 7-10 ngày. Chế độ ăn uống vẫn duy trì bình thường, nên ưu tiên món dễ tiêu nếu thấy đầy bụng và uống đủ nước để hỗ trợ cơ thể phục hồi nhanh chóng.
3. Biến chứng có thể có hậu sinh thiết gan
Sinh thiết gan nhìn chung là thủ thuật an toàn, tuy nhiên có thể xảy ra một số biến chứng hiếm gặp, bao gồm:
– Đau và bầm tím tại vị trí sinh thiết: Cảm giác đau thường nhẹ và có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau thông thường theo chỉ định của bác sĩ. Vùng bầm tím sẽ dần biến mất sau vài ngày.
– Chảy máu: Có thể chảy máu tại vị trí sinh thiết, cả bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Trong những trường hợp hiếm, nếu chảy máu nhiều, bệnh nhân có thể cần ở lại viện để truyền máu hoặc thậm chí phẫu thuật để cầm máu.
– Nhiễm trùng: Rất hiếm khi xảy ra nhiễm trùng do vi khuẩn di chuyển vào khoang bụng hoặc máu. Tuy nhiên, đây là một biến chứng nghiêm trọng cần được theo dõi.
– Dị ứng với thuốc gây tê: Một số ít bệnh nhân có thể có phản ứng dị ứng với thuốc gây tê cục bộ được sử dụng trong quá trình thủ thuật.
– Tổn thương các cơ quan lân cận: Trong những trường hợp cực kỳ hiếm, kim sinh thiết có thể vô tình làm tổn thương các cơ quan lân cận gan.

Kỹ thuật sinh thiết gan rất quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý gan, giúp xác định chính xác tình trạng tổn thương, mức độ xơ hóa, viêm gan, khối u gan hoặc gan nhiễm mỡ. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp vấn đề về gan, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chi tiết.