Đau rát vùng xương ức: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Đau rát vùng xương ức là một triệu chứng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, cơn đau này có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào đó, trong đó có bệnh lý tiêu hóa (trào ngược dạ dày, thực quản). Việc hiểu rõ nguyên nhân và biết xử trí đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.
1. Vị trí và vai trò của xương ức
Xương ức, hay còn gọi là xương ức, là một phần quan trọng trong cấu trúc xương ngực. Nó nối liền các xương sườn và xương đòn, tạo thành một phần của khung xương ngực. Xương ức bảo vệ các cơ quan quan trọng trong lồng ngực như tim và phổi, đồng thời là điểm bám của nhiều cơ và dây chằng.
2. Nguyên nhân gây đau rát vùng xương ức
Đau rát vùng xương ức có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
2.1. Bệnh lý tiêu hóa
Nhóm bệnh lý tiêu hóa có thể coi là nguyên nhân thường gặp nhất gây đau rát vùng ức. Trong đó, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) khiến dịch vị dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát sau xương ức, đặc biệt là sau khi ăn hoặc khi nằm. Đây là một nguyên nhân phổ biến gây ra cảm giác đau rát ở vùng xương ức.
Viêm thực quản: Bệnh gây đau rát, đặc biệt khi nuốt, có thể do trào ngược axit kéo dài.
Loét dạ dày tá tràng: Vết loét ở niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng có thể gây đau âm ỉ hoặc rát sau xương ức, đặc biệt khi đói hoặc sau khi ăn.
2.2. Bệnh lý hô hấp
Viêm phổi hoặc viêm màng phổi: Gây đau ngực, ho, sốt và khó thở. Đau có thể tăng lên khi hít sâu hoặc ho.
Tắc mạch phổi: Đau ngực dữ dội, khó thở, thường xảy ra đột ngột, cần cấp cứu.
Đau rát vùng xương ức có thể do nhiều nguyên nhân gây ra.
2.3. Bệnh lý tim mạch
Đau thắt ngực: Là cơn đau ngực do thiếu máu nuôi tim, thường xảy ra khi hoạt động thể lực hoặc căng thẳng. Đau như đè nặng, bóp nghẹt, lan ra tay trái hoặc hàm, kèm khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn. Cơn đau có thể lan ra vai trái, cánh tay, cổ hoặc hàm.
Nhồi máu cơ tim: Là tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn một nhánh động mạch vành, gây đau ngực dữ dội, khó thở và có thể dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Viêm màng ngoài tim: Đau tăng khi nằm, giảm khi ngồi cúi người ra trước, có thể kèm sốt.
Lưu ý: Nếu đau rát ngực kèm khó thở, vã mồ hôi, hoặc đau lan — nên đi cấp cứu ngay.
2.4. Bệnh lý cơ xương khớp
Viêm sụn sườn: Là tình trạng viêm ở các khớp nối giữa xương ức và xương sườn, gây đau nhói khi ấn vào vùng xương ức hoặc khi cử động mạnh. Đau tăng khi ấn vào vùng sụn giữa các xương sườn gần xương ức, thường không liên quan đến hô hấp hay ăn uống.
Chấn thương xương ức: Do tai nạn hoặc va đập mạnh, có thể gây gãy xương ức, dẫn đến đau dữ dội và khó thở.
2.5. Bệnh lý thần kinh
Đau thần kinh liên sườn: Viêm hoặc kích thích dây thần kinh liên sườn có thể gây đau nhói hoặc rát ở vùng xương ức.
2.6. Nguyên nhân khác
Căng thẳng tâm lý: Stress có thể gây ra cảm giác đau hoặc nặng nề ở vùng ngực, bao gồm vùng xương ức.
Tư thế sai: Ngồi hoặc nằm sai tư thế trong thời gian dài có thể gây căng cơ và đau ở vùng xương ức.
Rối loạn lo âu, hoảng loạn: Cảm giác nóng rát, tức ngực, tim đập nhanh, thường không có tổn thương thực thể.
3. Cách chẩn đoán đau rát vùng xương ức
Để xác định nguyên nhân gây đau rát vùng xương ức, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:
– Khám lâm sàng: Hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng kèm theo và thực hiện kiểm tra thể chất.
– Chẩn đoán cận lâm sàng:
Đo điện tâm đồ (ECG): Để phát hiện các bất thường về nhịp tim hoặc dấu hiệu nhồi máu cơ tim.
Xét nghiệm máu: Để kiểm tra các chỉ số như men tim, chức năng gan, thận và các dấu hiệu viêm.
Chụp X-quang ngực: Để phát hiện các vấn đề về phổi hoặc xương.
Nội soi dạ dày: Để kiểm tra tình trạng niêm mạc dạ dày và thực quản.
Đo pH thực quản 24 giờ: Là một phương pháp cận lâm sàng quan trọng giúp chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), đặc biệt trong các trường hợp khó xác định hoặc không điển hình. Phương pháp này giúp đánh giá tần suất và mức độ trào ngược acid từ dạ dày lên thực quản. Đồng thời xác định mối liên quan giữa các triệu chứng (như đau rát ngực, ho mạn tính, khàn tiếng) với các đợt trào ngược. Đặc biệt, phương pháp này rất hữu ích trong đánh giá hiệu quả điều trị bệnh trào ngược.
Trào ngược dạ dày thực quản có thể là một trong các bệnh lý gây đau rát vùng xương ức.
4. Phương pháp điều trị đau rát vùng xương ức
Việc điều trị đau rát vùng xương ức phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra triệu chứng. Người bệnh cần được điều trị tận gốc bệnh lý nguyên nhân gây ra tình trạng vùng xương ức bị đau rát:
4.1. Điều trị bệnh lý tim mạch
Điều trị nội khoa bằng thuốc: Có thể sử dụng thuốc giãn mạch, thuốc chống đông hoặc thuốc hạ mỡ máu theo chỉ định của bác sĩ.
Thủ thuật: Trong trường hợp nhồi máu cơ tim, có thể cần can thiệp mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
4.2. Điều trị bệnh lý cơ xương khớp
Thuốc giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) để giảm viêm và đau.
Vật lý trị liệu: Thực hiện các bài tập kéo giãn và tăng cường cơ bắp để cải thiện chức năng và giảm đau.
Phẫu thuật: Trong trường hợp gãy xương ức, có thể cần phẫu thuật để cố định xương.
4.3. Điều trị bệnh lý tiêu hóa
Thuốc ức chế axit: Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc kháng histamine H2 để giảm acid dạ dày.
Thay đổi lối sống: Tránh ăn no trước khi đi ngủ, hạn chế thực phẩm gây trào ngược như chua, cay, béo.
Đo pH thực quản 24h là phương pháp chẩn đoán trào ngược hiệu quả.
4.4. Điều trị bệnh lý hô hấp
Kháng sinh: Sử dụng trong trường hợp viêm phổi do nhiễm khuẩn.
Thuốc giảm ho: Để giảm triệu chứng ho và đau ngực.
4.5. Điều trị bệnh lý thần kinh
Thuốc giảm đau thần kinh: Sử dụng thuốc như gabapentin hoặc pregabalin để giảm đau thần kinh.
Vật lý trị liệu: Thực hiện các bài tập để giảm căng thẳng và cải thiện chức năng thần kinh.
4.6. Điều trị nguyên nhân khác
Giảm căng thẳng: Thực hiện các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền
Như vậy, đau rát vùng xương ức là triệu chứng thường gặp trong các bệnh lý tiêu hóa hoặc cơ xương, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch nguy hiểm. Nếu đau nhẹ, không kèm triệu chứng nguy hiểm, bạn có thể theo dõi thêm, tránh ăn quá no, không nằm ngay sau ăn, giảm stress. Nếu triệu chứng tái diễn nhiều lần, hoặc có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.