Ruột thừa nằm bên nào: Dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa
Nhiều người thắc mắc ruột thừa nằm bên nào, ở đâu trong cơ thể. Việc nắm rõ vị trí của ruột thừa giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, bởi viêm ruột thừa không chỉ gây đau bụng mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ như hoại tử, áp xe, viêm phúc mạc hay nhiễm trùng máu.
1. Những điều cần biết về ruột thừa và bệnh lý viêm ruột thừa
1.1. Ruột thừa nằm bên nào?
Ruột thừa là một phần của cấu trúc ống tiêu hóa, có hình dạng giống như ngón tay. Ở người trưởng thành, ruột thừa có kích thước dao động từ 5 đến 35cm, trung bình dài khoảng 9cm.
Ruột thừa thông thường nằm ở vị trí bụng dưới, phía bên phải, ngay gần bên xương hông. Tuy nhiên, các cơ quan trong ổ bụng lại được liên kết bởi mạc treo và mạc treo có tính di động cao nên thi thoảng vị trí ruột thừa có thể thay đổi sang các vị trí khác nhau như: nằm giữa ổ bụng, nằm bên ngoài phúc mạc, nằm phía sau manh tràng, nằm dưới gan phía bên phải hoặc nằm giữa các quai ruột non.
Và hiếm gặp hơn là tình trạng ruột thừa nằm ở vị trí bụng dưới, phía bên trái trong trường hợp người có phủ tạng bị đảo ngược.

1.2. Dấu hiệu của viêm ruột thừa?
Dấu hiệu phổ biến của viêm ruột thừa là đau bụng, sốt và buồn nôn. Đau bụng có thể bắt đầu đau âm ỉ, liên tục từ vùng quanh rốn, phía trên rốn, sau đó di chuyển dần xuống khu vực bụng dưới phía bên phải. Từng cơn đau có thể tăng dần lên khi ho hoặc khi ấn tay nhẹ vào bụng, đôi lúc cảm giác bụng hơi cứng nhẹ.
Không phải tất cả trường hợp viêm ruột thừa đều có biểu hiện giống nhau, các triệu chứng điển hình trên có thể cùng xuất hiện hoặc xuất hiện đơn lẻ tùy tình trạng mỗi người.
Ngoài ra, viêm ruột thừa có thể gặp một số triệu chứng khác như sau:
– Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, đi ngoài khó khăn
– Chán ăn, ăn uống không ngon, cảm thấy không thể ăn
– Cảm giác bụng bị đầy, hơi căng tức
– Tần suất đi tiểu tăng dần, cảm giác khó chịu, mệt khỏi khắp cơ thể
Thông thường khi bị viêm ruột thừa sẽ xuất hiện các dấu hiệu về tiêu hóa như: Chán ăn- đau bụng- nôn ói và có thể sốt. Tuy nhiên, một số trường hợp tình trạng buồn nôn, nôn sẽ xảy ra trước khi đau bụng, tình trạng này cần được xem xét và theo dõi ngay lập tức.

3. Những phương án nào đang được sử dụng điều trị viêm ruột thừa hiện nay?
Khi bệnh nhân nhập viện, tùy vào tình trạng của viêm ruột thừa, bác sĩ sẽ đưa ra những phương pháp điều trị phù hợp.
Hiện nay, phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là phương pháp điều trị chủ yếu cho viêm ruột thừa. Đây là một phương pháp điều trị đã có từ lâu, đã được các chuyên gia y tế trên toàn cầu công nhận.
Phương pháp phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa sẽ giúp loại phần ruột thừa bị viêm, từ đó giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như viêm phúc mạc, thủng ruột, áp xe, tắc ruột, nhiễm trùng máu.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng có thể điều trị viêm ruột thừa không biến chứng bằng kháng sinh mà không cần phẫu thuật. Tuy nhiên, phương pháp cần được chỉ định đặc biệt và theo dõi sát sao từ bác sĩ, ngoài ra loại bỏ ruột thừa vẫn là phương pháp được khuyến nghị.
Hiện nay phẫu thuật cắt ruột thừa có thể được thực hiện bằng hai cách:
3.1. Phẫu thuật mổ nội soi
Với phương pháp mổ ruột thừa nội soi sẽ được thực hiện qua các vết rạch nhỏ trên bụng có kích thước từ 5-10mm. Khi đó dụng cụ nội soi có gắn camera sẽ được đưa vào ổ bụng bệnh nhân thông qua lỗ nhỏ đã được rạch. Camera sẽ hiển thị hình ảnh trong ổ bụng lên màn hình lớn và được phóng đại gấp nhiều lần để bác sĩ quan sát toàn bộ bên trong bụng bệnh nhân và điều khiển các dụng cụ phẫu thuật. Sau khi cắt bỏ và đưa phần ruột thừa ra ngoài, bác sĩ sẽ thực hiện khâu các vết đã rạch lại.
Phương pháp nội soi này sẽ giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng, đau ít, ít để lại sẹo lớn ở vùng bụng.
3.2. Phẫu thuật mổ mở
Phẫu thuật mổ mở là một phương pháp truyền thống, xuất hiện từ lâu và vẫn còn được sử dụng cho đến hiện nay. Khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ rạch một đường dài khoảng 5-10cm ở phía dưới bên phải bụng để tiếp cận vị trí ruột thừa. Sau khi cắt bỏ ruột thừa, bác sĩ sẽ khâu đóng vết mổ lại.
Phương pháp này thường áp dụng cho các bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc hô hấp nặng không thể chịu được phẫu thuật nội soi hoặc các trường hợp viêm ruột thừa phức tạp khác.

4. Các lưu ý quan trọng với người viêm ruột thừa
4.1. Viêm ruột thừa có thể tự khỏi hay không?
Bệnh lý viêm ruột thừa phần đa không thể tự khỏi được. Khi thăm khám trực tiếp bác sĩ sẽ xem xét tình trạng của từng bệnh nhân và có chỉ định phù hợp. Bác sĩ có thể sẽ thực hiện phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa cho người bệnh để tránh các biến chứng nguy hiểm do viêm ruột thừa gây ra.
4.2. Khi có dấu hiệu đau ruột thừa có nên uống thuốc giảm đau tại nhà hay không?
Bệnh nhân khi có dấu hiệu nào nghi ngờ viêm ruột thừa thì nên đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám. Không nên tự ý dùng thuốc giảm đau để qua cơn đau vì điều này sẽ ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán trong quá trình thăm khám.
Nhận biết được ruột thừa nằm bên nào không chỉ để hiểu rõ cấu trúc cơ thể mà còn giúp bạn chủ động phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của bệnh lý viêm ruột thừa.
Hầu hết bệnh viêm ruột thừa không thể tự khỏi. Khi có bất cứ triệu chứng nào về viêm ruột thừa thì không nên chần chừ trong việc thăm khám. Phát hiện sớm, bác sĩ lên phác đồ điều trị phù hợp là cách duy nhất bảo vệ tính mạng và hạn chế các biến chứng nguy hiểm.
Hiểu được ruột thừa nằm bên nào không chỉ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc cơ thể mà còn hỗ trợ phát hiện sớm bệnh lý viêm ruột thừa. Việc khám và can thiệp y khoa kịp thời là chìa khóa quan trọng để tránh biến chứng như hoại tử hay viêm phúc mạc, góp phần bảo vệ sức khỏe lâu dài.












