Hiện tượng viêm ruột thừa và những điều cần biết để xử trí kịp thời
Hiện tượng viêm ruột thừa tiến triển rất nhanh và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt khi ruột thừa bị vỡ. Vì vậy, nhận biết sớm những biểu hiện bất thường, hiểu được mức độ nguy hiểm cũng như nắm rõ cách xử trí là điều vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe.
1. Hiện tượng viêm ruột thừa là gì?
Hiện tượng viêm ruột thừa là cảm giác đau xuất phát từ đoạn ruột thừa – một cấu trúc nhỏ có hình dạng như ngón tay, nằm ở vùng bụng dưới bên phải. Dù không giữ vai trò thiết yếu trong tiêu hóa, ruột thừa vẫn có thể bị tắc nghẽn bởi các chất cặn bã, sỏi phân, ký sinh trùng hoặc khối u. Khi tình trạng tắc nghẽn xảy ra, vi khuẩn có cơ hội phát triển mạnh, gây viêm và khiến ruột thừa sưng to.
Quá trình viêm tiến triển nhanh khiến ruột thừa có nguy cơ hóa mủ và vỡ. Khi đó, hiện tượng viêm ruột thừa không chỉ đơn thuần là một cơn đau bụng bình thường mà trở thành dấu hiệu cảnh báo một tình trạng khẩn cấp cần được can thiệp ngay lập tức.
2. Dấu hiệu nhận biết hiện tượng viêm ruột thừa
2.1. Đau bụng – triệu chứng điển hình giúp nhận biết viêm ruột thừa
Đau bụng là biểu hiện đặc trưng và sớm nhất khi xảy ra hiện tượng viêm ruột thừa. Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp đau ở đúng vị trí bụng dưới bên phải ngay từ đầu. Thông thường, cơn đau bắt đầu ở vùng thượng vị hoặc quanh rốn, sau đó mới di chuyển dần xuống hố chậu phải.
Cơn đau tăng dần theo thời gian, đau liên tục và trở nên trầm trọng hơn khi vận động, ho hoặc hắt hơi. Đặc biệt, cảm giác đau không giảm khi nghỉ ngơi mà thường tăng lên liên tục trong vòng vài giờ đến 24 giờ.

2.2. Các triệu chứng toàn thân đi kèm báo hiệu hiện tượng viêm ruột thừa
Bên cạnh đau bụng, hiện tượng viêm ruột thừa còn xuất hiện kèm nhiều triệu chứng khác:
– Người bệnh có thể buồn nôn hoặc nôn ói do phản ứng viêm trong ổ bụng gây kích thích hệ tiêu hóa.
– Không ít trường hợp chán ăn hoàn toàn – một dấu hiệu khá điển hình khi ruột thừa bị viêm.
– Khi tình trạng viêm lan sang bàng quang, người bệnh có thể đi tiểu nhiều lần, kèm cảm giác buốt hoặc rát.
– Sốt nhẹ, run lạnh cùng cảm giác mệt mỏi là những biểu hiện toàn thân thường gặp.
– Thành bụng trở nên co cứng hơn khi viêm tiến triển, đặc biệt dễ nhận thấy khi sờ hoặc ấn vào vùng bụng dưới bên phải.
Nếu các triệu chứng kéo dài từ 24–48 giờ mà không được can thiệp, nguy cơ ruột thừa vỡ là rất cao, gây ra những biến chứng nguy hiểm.
3. Mức độ nguy hiểm của viêm ruột thừa: Tại sao cần cấp cứu ngoại khoa sớm?
3.1. Nguy cơ viêm phúc mạc
Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất xuất phát từ hiện tượng viêm ruột thừa kéo dài là viêm phúc mạc. Khi ruột thừa vỡ, dịch viêm và mủ tràn vào khoang bụng khiến ổ bụng rơi vào tình trạng viêm cấp tính trên diện rộng.
Lúc này, người bệnh có thể xuất hiện: Đau bụng dữ dội, đau lan khắp ổ bụng, bụng cứng, sốt cao, mạch nhanh, nguy cơ sốc nhiễm trùng. Nếu không phẫu thuật khẩn cấp, viêm phúc mạc có thể đe dọa trực tiếp tính mạng.
3.2. Nguy cơ nhiễm khuẩn huyết
Nhiễm khuẩn huyết là biến chứng đặc biệt nguy hiểm khi vi khuẩn từ ruột thừa viêm lan vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân. Tình trạng này có thể dẫn đến: Rối loạn huyết áp, tổn thương đa cơ quan như gan, thận, phổi, suy đa cơ quan,…
3.3. Áp-xe ruột thừa và đám quánh ruột thừa
Ngoài hai biến chứng nguy hiểm trên, hiện tượng viêm ruột thừa còn có thể dẫn đến:
– Áp-xe ruột thừa: Mủ được bao bọc nhờ sự kết dính của các cơ quan lân cận. Bác sĩ sẽ cần dẫn lưu ổ mủ kết hợp kháng sinh trước khi cắt ruột thừa.
– Đám quánh ruột thừa: Đây là dạng viêm được cô lập bởi mô xung quanh. Đám quánh có thể tự xẹp dần nhưng cũng có thể phát triển thành áp-xe nếu không theo dõi thường xuyên.
4. Nguyên nhân gây ra tình trạng viêm ruột thừa
Hiện tượng viêm ruột thừa thường bắt nguồn từ sự tắc nghẽn lòng ruột thừa. Khi đường dẫn bên trong ruột thừa bị bít lại bởi sỏi phân, thức ăn không tiêu hóa, ký sinh trùng hoặc khối u, dịch tiết không thể thoát ra ngoài. Điều này tạo ra môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển mạnh và gây viêm. Tắc nghẽn được xem là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm ruột thừa.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng góp phần gây ra tình trạng này, bao gồm tổn thương niêm mạc ruột thừa do chấn thương hoặc bệnh lý tiêu hóa, nhiễm khuẩn bởi các vi khuẩn đường ruột như E.coli hay Bacteroides fragilis và phản ứng viêm từ một số bệnh toàn thân. Dù nguyên nhân nào gây viêm thì hiện tượng viêm ruột thừa cũng tiến triển nhanh và đòi hỏi phải được xử trí sớm.
5. Điều trị viêm ruột thừa
Phẫu thuật là phương pháp chính và hiệu quả trong điều trị viêm ruột thừa. Đây là cách loại bỏ hoàn toàn đoạn ruột bị viêm và ngăn ngừa nguy cơ tái phát. Bác sĩ có thể chỉ định mổ nội soi hoặc mổ mở tùy theo mức độ viêm và tình trạng thực tế của người bệnh. Mổ nội soi là phương pháp được ưa chuộng hơn vì ít xâm lấn, vết mổ nhỏ, ít đau sau mổ và thời gian hồi phục nhanh. Người bệnh có thể xuất viện sau khoảng 1–2 ngày và trở lại sinh hoạt bình thường sau vài ngày nếu không có biến chứng.

Trong những trường hợp ruột thừa đã vỡ hoặc có áp-xe, bác sĩ thường ưu tiên phương pháp mổ mở để kiểm soát ổ viêm tốt hơn. Với áp-xe ruột thừa, người bệnh có thể được dẫn lưu mủ và điều trị kháng sinh trước khi tiến hành mổ cắt ruột thừa. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào đánh giá lâm sàng và hình ảnh chẩn đoán của từng trường hợp.
6. Khi nào cần đến bệnh viện?
Người bệnh nên đến bệnh viện ngay khi có những dấu hiệu nghi ngờ như đau bụng khởi phát quanh rốn rồi chuyển xuống vùng bụng dưới bên phải, kèm buồn nôn, chán ăn hoặc sốt nhẹ. Viêm ruột thừa không được xử trí kịp thời có thể khiến ruột thừa vỡ và làm tăng nguy cơ biến chứng. Việc thăm khám sớm giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, giúp người bệnh tránh được những biến chứng nguy hiểm.

Hiện tượng viêm ruột thừa cần được xử trí nhanh chóng, bởi vậy việc nhận diện sớm các triệu chứng, hiểu rõ nguy cơ biến chứng và thăm khám kịp thời là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe. Phẫu thuật đúng thời điểm không chỉ giúp kiểm soát tình trạng viêm hiệu quả mà còn rút ngắn thời gian hồi phục cho người bệnh.














