Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Mổ viêm ruột thừa là gì? Khi nào cần thực hiện?

Mổ viêm ruột thừa là gì? Khi nào cần thực hiện?

Chia sẻ:

Mổ viêm ruột thừa là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay cho người bị viêm ruột thừa cấp tính. Nếu không được can thiệp kịp thời, ruột thừa có thể vỡ, gây viêm phúc mạc – biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng. Việc hiểu rõ quy trình phẫu thuật, cách chăm sóc sau mổ và thời điểm cần tái khám giúp người bệnh an tâm hơn, rút ngắn thời gian hồi phục.

1. Giới thiệu về mổ ruột thừa

Mổ viêm ruột thừa là phương pháp phẫu thuật nhằm loại bỏ đoạn ruột thừa bị viêm, hoại tử hoặc vỡ, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như viêm phúc mạc, áp-xe ổ bụng hay nhiễm trùng máu. Bệnh thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng điển hình như:

Đau bụng âm ỉ quanh rốn, sau đó khu trú dần xuống hố chậu phải.

– Buồn nôn, chán ăn, có thể nôn nhẹ.

– Sốt nhẹ, người mệt mỏi, chướng bụng, rối loạn tiêu hóa.

– Khi viêm tiến triển nặng, cơn đau tăng dần, bụng cứng, sốt cao, có thể buộc phải cấp cứu ngay.

Khi có các biểu hiện nghi ngờ, người bệnh cần đến cơ sở y tế có chuyên khoa Ngoại tiêu hóa để được chẩn đoán và chỉ định mổ kịp thời, tránh vỡ ruột thừa gây viêm phúc mạc.

Những dấu hiệu đau ruột thừa cần lưu ý
Những dấu hiệu đau ruột thừa cần lưu ý

2. Phương pháp phẫu thuật viêm ruột thừa hiện nay

Hiện nay có hai phương pháp điều trị chính là mổ nội soi và mổ mở.

2.1. Mổ nội soi ruột thừa

Đây là kỹ thuật phổ biến, được đánh giá cao nhờ tính an toàn, ít xâm lấn. Bác sĩ tạo 2–3 vết rạch nhỏ (khoảng 0.5–1cm) ở bụng, đưa camera và dụng cụ vào để cắt bỏ ruột thừa viêm. Ưu điểm của mổ nội soi:

– Vết mổ nhỏ, ít đau, hầu như không để lại sẹo xấu.

– Thời gian hồi phục nhanh, thường chỉ 7–10 ngày.

– Giảm nguy cơ nhiễm trùng, dính ruột sau mổ.

– Camera nội soi cho phép quan sát toàn ổ bụng, phát hiện tổn thương khác nếu có.

Mổ nội soi đặc biệt phù hợp với các trường hợp viêm ruột thừa chưa vỡ hoặc viêm phúc mạc khu trú, giúp người bệnh sớm trở lại sinh hoạt bình thường.

Phẫu thuật nội soi loại bỏ viêm ruột thừa
Phẫu thuật nội soi loại bỏ viêm ruột thừa

2.2. Mổ mở ruột thừa

Phẫu thuật mổ mở được chỉ định trong các trường hợp ruột thừa vỡ, viêm phúc mạc lan tỏa hoặc có dính ổ bụng phức tạp. Bác sĩ rạch một đường nhỏ ở hố chậu phải, cắt bỏ ruột thừa viêm, rửa sạch ổ bụng và đặt ống dẫn lưu nếu cần. Phương pháp này tuy hồi phục lâu hơn nhưng vẫn rất cần thiết trong các ca nặng hoặc có biến chứng.

3. Quy trình mổ viêm ruột thừa

Quy trình phẫu thuật thường gồm 4 bước chính: Khám và chẩn đoán; chuẩn bị trước khi mổ, phẫu thuật và theo dõi hậu phẫu.

3.1. Khám và chẩn đoán

Trước khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng để xác định vị trí và mức độ đau. Người bệnh được chỉ định siêu âm ổ bụng, xét nghiệm máu, chụp CT hoặc X-quang để phát hiện tình trạng viêm và dịch ổ bụng.

3.2. Chuẩn bị phẫu thuật

Sau khi xác định cần mổ, người bệnh sẽ được làm sạch vùng bụng, nhịn ăn uống từ 6–8 giờ trước phẫu thuật. Bác sĩ tiến hành gây mê toàn thân để người bệnh không cảm thấy đau hay khó chịu trong quá trình mổ.

3.3. Tiến hành mổ

Tùy tình trạng bệnh, bác sĩ có thể thực hiện mổ nội soi hoặc mổ mở. Với nội soi, bác sĩ rạch 2–3 vết nhỏ trên bụng, đưa camera và dụng cụ để cắt bỏ ruột thừa viêm, rửa sạch ổ bụng. Trường hợp ruột thừa vỡ hoặc có viêm phúc mạc lan rộng, mổ mở sẽ được áp dụng để xử lý triệt để và đặt ống dẫn lưu nếu cần.

3.4. Theo dõi sau mổ

Sau mổ, người bệnh được chuyển đến phòng hồi tỉnh để theo dõi huyết áp, nhiệt độ và tình trạng vết mổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra ổ bụng, ống dẫn lưu, hướng dẫn cách vệ sinh, thay băng và dùng thuốc giảm đau, kháng sinh.

Mổ viêm ruột thừa được thực hiện trong viêm ruột thừa cấp tính
Mổ viêm ruột thừa được thực hiện trong viêm ruột thừa cấp tính

4. Chăm sóc sau mổ đau ruột thừa

Sau phẫu thuật ruột thừa, chăm sóc đúng cách giúp người bệnh hồi phục nhanh, giảm đau và hạn chế biến chứng.

4.1. Chế độ dinh dưỡng hợp lý

Những ngày đầu sau mổ, nên cho người bệnh ăn cháo loãng, súp, sữa hoặc thức ăn mềm, dễ tiêu hóa. Tránh đồ cay, chiên rán, nước ngọt có gas để không gây kích ứng ruột. Khi ăn uống tốt, có thể tăng dần khẩu phần bình thường.

4.2. Theo dõi vết mổ và dấu hiệu bất thường

Giữ vết mổ sạch, khô, thay băng theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu thấy sưng đỏ, rỉ dịch, sốt hoặc đau bụng nhiều, cần đến bệnh viện kiểm tra ngay để xử lý kịp thời.

4.3. Nghỉ ngơi và vận động phù hợp

Người bệnh nên nghỉ ngơi hoàn toàn 1–2 tuần đầu, tránh chạy nhảy, cúi gập hoặc mang vác nặng. Sau khi hồi phục, có thể tập vận động nhẹ nhàng để tăng lưu thông máu và giúp cơ thể nhanh lấy lại sức.

4.4. Khi nào cần tái khám hoặc đến viện ngay

Người bệnh nên tái khám sau 7–10 ngày hoặc theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra vết mổ và tình trạng hồi phục. Cần đến viện ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như:

– Sốt cao kéo dài trên 38,5°C

– Đau bụng tăng dần hoặc bụng chướng

– Vết mổ sưng đỏ, rỉ dịch, chảy máu

– Buồn nôn, nôn ói nhiều hoặc không ăn uống được

Phát hiện và xử lý sớm giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, bảo đảm quá trình hồi phục diễn ra an toàn.

Mổ viêm ruột thừa là phẫu thuật tương đối an toàn và mang lại hiệu quả cao khi được thực hiện sớm, đúng kỹ thuật. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, chăm sóc vết mổ và dinh dưỡng hợp lý để nhanh hồi phục và hạn chế biến chứng. Nếu có dấu hiệu bất thường sau mổ, nên đến cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra và xử trí kịp thời.

 

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat