Đau ruột thừa có sốt không? Dấu hiệu nhận biết và cảnh báo nguy hiểm
Đau ruột thừa có sốt không là câu hỏi mà rất nhiều người thắc mắc khi gặp tình trạng đau bụng dữ dội, đặc biệt là vùng bụng dưới bên phải. Thực tế, sốt là một trong những biểu hiện điển hình của viêm ruột thừa – căn bệnh cấp cứu ngoại khoa phổ biến. Tuy nhiên, mức độ sốt và các triệu chứng đi kèm lại có thể phản ánh tình trạng tiến triển của bệnh, từ giai đoạn nhẹ đến nguy hiểm. Việc nhận biết sớm dấu hiệu sốt và các triệu chứng liên quan giúp người bệnh đi khám kịp thời, tránh biến chứng nặng nề.
1. Vì sao đau ruột thừa lại gây sốt?
Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi có viêm nhiễm. Khi ruột thừa bị tắc nghẽn do sỏi phân, vi khuẩn hoặc các yếu tố khác, vi khuẩn sẽ phát triển mạnh trong môi trường này và gây viêm. Lúc đó, hệ miễn dịch phản ứng bằng cách tăng nhiệt độ cơ thể để chống lại sự nhiễm trùng. Vì vậy, đau ruột thừa có sốt là dấu hiệu cảnh báo quan trọng, phản ánh tình trạng viêm đang diễn ra trong ổ bụng.
Trong giai đoạn đầu, người bệnh thường sốt nhẹ khoảng 37,5–38°C, kèm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn. Tuy nhiên, nếu tình trạng sốt tăng cao trên 38,5°C, kèm rét run hoặc dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân, điều này cho thấy viêm đã tiến triển nặng, thậm chí ruột thừa có thể đã vỡ – cần được cấp cứu ngay.

2. Đau ruột thừa có sốt ở mức độ nào?
2.1. Sốt nhẹ: Dấu hiệu sớm của viêm ruột thừa
Ở giai đoạn đầu, đau ruột thừa thường đi kèm sốt nhẹ, thường dao động khoảng 38°C. Người bệnh có thể thấy ớn lạnh, mệt mỏi, kèm cơn đau bụng âm ỉ quanh rốn. Sau vài giờ, cơn đau di chuyển xuống vùng bụng dưới bên phải và trở nên rõ ràng hơn. Sốt nhẹ lúc này là phản ứng tự nhiên của cơ thể để chống lại vi khuẩn gây viêm.
2.2. Sốt cao: Cảnh báo ruột thừa vỡ hoặc biến chứng viêm phúc mạc
Khi nhiệt độ tăng cao trên 39°C, kèm rét run, toát mồ hôi và đau lan khắp bụng, đây là dấu hiệu nguy hiểm cho thấy ruột thừa có thể đã vỡ, gây viêm phúc mạc hoặc áp xe ổ bụng. Ở giai đoạn này, người bệnh có thể bị nhiễm trùng toàn thân, mạch nhanh, huyết áp tụt và cần được phẫu thuật khẩn cấp. Việc chậm trễ xử trí có thể dẫn đến biến chứng nặng, thậm chí đe dọa tính mạng.
3. Các dấu hiệu đi kèm khi đau ruột thừa có sốt
Ngoài biểu hiện sốt, người bị đau ruột thừa thường có thêm nhiều triệu chứng đặc trưng khác giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán sớm. Việc nhận biết những dấu hiệu này giúp người bệnh không nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường.
3.1. Đau bụng di chuyển đặc trưng
Cơn đau do viêm ruột thừa có tính chất rất đặc trưng. Lúc đầu, người bệnh cảm thấy đau âm ỉ quanh rốn, sau đó cơn đau di chuyển xuống hố chậu phải – vùng bụng dưới bên phải. Đau tăng dần theo thời gian, đặc biệt khi ho, hắt hơi, di chuyển hoặc ấn vào bụng. Cảm giác đau trở nên dữ dội và liên tục, khiến người bệnh không thể đứng thẳng hoặc đi lại bình thường.

3.2. Rối loạn tiêu hóa
Khi bị viêm ruột thừa, hệ tiêu hóa cũng bị ảnh hưởng. Người bệnh có thể chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, đôi khi bị táo bón hoặc tiêu chảy. Những biểu hiện này dễ khiến nhiều người nhầm lẫn với ngộ độc thực phẩm hay rối loạn tiêu hóa thông thường, dẫn đến chủ quan và chậm trễ điều trị.
3.3.Thành bụng co cứng
Một dấu hiệu khác của đau ruột thừa có sốt là thành bụng co cứng, đặc biệt ở vùng đau. Khi bác sĩ ấn vào, người bệnh cảm thấy đau chói và bụng cứng như gỗ. Đây là phản ứng của cơ thể khi có tình trạng viêm phúc mạc – biến chứng nặng nề của viêm ruột thừa.
4 Khi nào cần đi khám viêm ruột thừa ngay?
Không phải cơn đau bụng hay sốt nào cũng là do viêm ruột thừa, nhưng nếu các triệu chứng xuất hiện đồng thời và kéo dài, cần đặc biệt chú ý.
4.1. Trường hợp cần đi khám khẩn cấp
– Đau bụng dữ dội kéo dài trên 6 giờ, đặc biệt là đau khu trú ở hố chậu phải.
– Sốt cao trên 38,5°C, kèm theo rét run, buồn nôn, nôn mửa.
– Đau lan tỏa khắp bụng, bụng căng cứng, không trung tiện được.
– Cảm giác mệt lả, chóng mặt, toát mồ hôi lạnh, có thể là dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân.
Khi có những biểu hiện trên, người bệnh nên đến bệnh viện ngay lập tức để được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Tuyệt đối không tự dùng thuốc giảm đau hay kháng sinh tại nhà, vì điều này có thể làm che mờ triệu chứng, gây khó khăn cho việc chẩn đoán và tăng nguy cơ vỡ ruột thừa.
4.2. Cách chẩn đoán đau ruột thừa có sốt
Để xác định chính xác đau ruột thừa có sốt có phải do viêm ruột thừa hay không, bác sĩ sẽ tiến hành khám và làm các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết.
– Khám lâm sàng và đánh giá triệu chứng: Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, đánh giá vị trí đau, mức độ sốt và phản ứng khi ấn vào vùng bụng. Dấu hiệu đau chói khi ấn ở hố chậu phải, kèm sốt và nôn là gợi ý mạnh mẽ cho viêm ruột thừa cấp.
– Xét nghiệm máu và hình ảnh học: Người bệnh có thể được chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra bạch cầu tăng cao, dấu hiệu của nhiễm trùng. Bên cạnh đó, siêu âm ổ bụng hoặc chụp CT giúp quan sát hình ảnh ruột thừa sưng to, chứa dịch hoặc mủ – xác định rõ mức độ viêm và biến chứng nếu có.
4.3. Điều trị đau ruột thừa có sốt
Viêm ruột thừa là bệnh lý không thể tự khỏi, việc điều trị cần được tiến hành càng sớm càng tốt để tránh vỡ ruột thừa và viêm phúc mạc.
– Phẫu thuật cắt ruột thừa: Phương pháp điều trị hiệu quả nhất là phẫu thuật cắt ruột thừa. Hiện nay, phẫu thuật nội soi được áp dụng phổ biến vì ít xâm lấn, hồi phục nhanh và để lại sẹo nhỏ. Trường hợp ruột thừa đã vỡ hoặc có áp xe, bác sĩ sẽ mổ mở để làm sạch ổ bụng, tránh nhiễm trùng lan rộng.
– Ở những bệnh nhân mắc viêm ruột thừa không biến chứng và được chọn lọc kỹ, điều trị kháng sinh có thể là một lựa chọn thay thế, nhưng bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ vì tỷ lệ cần phẫu thuật sau đó không thấp.
– Chăm sóc sau phẫu thuật: Sau mổ, người bệnh cần nghỉ ngơi, ăn uống nhẹ, tránh vận động mạnh trong vài tuần đầu. Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ giúp vết thương nhanh lành và hạn chế nguy cơ biến chứng.

5. Phòng ngừa đau ruột thừa có sốt
Không thể ngăn chặn hoàn toàn viêm ruột thừa, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách duy trì lối sống và chế độ ăn uống hợp lý.
5.1. Ăn nhiều rau xanh và chất xơ
Chất xơ trong rau củ và trái cây giúp cải thiện nhu động ruột, ngăn táo bón – nguyên nhân gián tiếp gây tắc nghẽn ruột thừa.
5.2. Uống đủ nước mỗi ngày
Bổ sung nước đầy đủ giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru, tránh tích tụ sỏi phân trong lòng ruột.
5.3. Khám sức khỏe định kỳ
Việc khám tổng quát định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiêu hóa và được tư vấn xử lý kịp thời, giảm rủi ro viêm nhiễm.
Đau ruột thừa có sốt không – Câu trả lời là có, và đây là dấu hiệu quan trọng cho thấy cơ thể đang phản ứng với tình trạng viêm nhiễm. Sốt nhẹ thường gặp trong giai đoạn đầu, nhưng nếu sốt cao kèm rét run, đau lan tỏa, người bệnh cần đến bệnh viện ngay để tránh nguy cơ ruột thừa vỡ hoặc viêm phúc mạc. Chủ động nhận biết sớm và đi khám kịp thời sẽ giúp việc điều trị dễ dàng hơn, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.














