Cách điều trị khi thấy triệu chứng áp xe phổi
Áp xe phổi là một bệnh lý hô hấp nguy hiểm, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và có thể dẫn đến biến chứng đe dọa tính mạng. Vậy làm thế nào để nhận biết sớm các triệu chứng áp xe phổi và phương pháp điều trị hiệu quả là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này, từ đó có hướng xử trí kịp thời, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
1. Hiểu về các triệu chứng áp xe phổi
1.1. Dấu hiệu điển hình của áp xe phổi
Áp xe phổi là tình trạng xuất hiện một khoang chứa mủ trong nhu mô phổi, do nhiễm trùng gây ra. Các triệu chứng của áp xe phổi thường phát triển âm thầm trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng. Đặc biệt là khi do vi khuẩn kỵ khí hoặc hỗn hợp vi khuẩn kỵ khí và hiếu khí gây ra.
– Ho có đờm: Đờm có thể lẫn mủ hoặc máu, thường có mùi hôi khó chịu. Đây là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của áp xe phổi.
– Sốt và ớn lạnh: Thường đi kèm với đổ mồ hôi ban đêm.
– Sụt cân không rõ nguyên nhân: Do tình trạng viêm nhiễm kéo dài gây ra.
– Mệt mỏi và chán ăn: Gây suy nhược cơ thể.
– Đau ngực: Cảm giác đau tăng lên khi hít thở sâu (đau kiểu màng phổi).
– Khó thở: Đặc biệt khi bệnh tiến triển nặng.
– Hơi thở hôi: Do sự hiện diện của vi khuẩn và mủ trong phổi.
Trong trường hợp áp xe phổi do vi khuẩn hiếu khí, các triệu chứng có thể xuất hiện đột ngột hơn, tương tự như viêm phổi cấp tính. Ngoài ra, người bệnh có thể có các dấu hiệu khác như tiếng thở bất thường (thở khò khè, ran nổ), sốt trên 38 độ C, và gõ đục vùng phổi bị ảnh hưởng.

1.2. Căn nguyên xuất hiện triệu chứng áp xe phổi
Áp xe phổi thường được chia thành cấp tính (dưới 6 tuần) và mạn tính (trên 6 tuần). Nguyên nhân phổ biến nhất là do hít phải dịch tiết từ miệng, mũi, họng chứa vi khuẩn khi người bệnh mắc các bệnh răng miệng, viêm xoang, hoặc rối loạn nuốt. Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân khác gây ra triệu chứng áp xe phổi như:
– Vi khuẩn kỵ khí chiếm tỷ lệ lớn nhất (hơn 60% ca bệnh). Những vi khuẩn này thường có trong khoang miệng và có thể xâm nhập vào phổi khi hít sặc.
– Vi khuẩn hiếu khí như Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), Klebsiella pneumoniae tiến triển nhanh và nặng.
– Các vi khuẩn gây viêm khác như phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn
– Ký sinh trùng: Một số loại ký sinh trùng cũng có thể gây áp xe phổi, thường ở đáy phổi phải và có thể kèm theo tổn thương màng phổi.
– Các loại nấm thường gây áp xe phổi ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu (người nghiện rượu, tiểu đường, HIV/AIDS).
– Nguyên nhân khác: ung thư phổi, hang lao, giãn phế quản hoặc hình thành do nhiễm trùng lây qua máu từ các ổ viêm khác trong cơ thể, hoặc do tắc nghẽn phế quản.
1.3. Biến chứng nguy hiểm khi áp xe phổi trở nặng
Áp xe phổi không điều trị sớm, đúng cách có thể gây biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến tính mạng:
– Tràn mủ màng phổi: Đây là biến chứng nghiêm trọng khi mủ từ áp xe phổi vỡ ra và tích tụ trong khoang màng phổi. Tình trạng này đòi hỏi phải dẫn lưu mủ khẩn cấp.
– Rò phế quản – màng phổi: Là sự hình thành một đường rò bất thường giữa đường thở lớn trong phổi và khoang màng phổi. Biến chứng này có thể cần phẫu thuật hoặc can thiệp nội soi phế quản để đóng lại đường rò.
– Chảy máu phổi hoặc thành ngực: Có thể là chảy máu ít hoặc nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
– Nhiễm trùng lan rộng: Vi khuẩn từ áp xe phổi có thể theo đường máu lây lan đến các cơ quan khác trong cơ thể, hình thành các ổ áp xe thứ phát, ví dụ như áp xe não.
– Suy hô hấp cấp: Khi áp xe quá lớn hoặc lan rộng, làm giảm chức năng hô hấp của phổi.

2. Phương pháp điều trị áp xe phổi thường gặp
2.1. Sử dụng kháng sinh nếu áp xe nhẹ
Kháng sinh là lựa chọn chính trong điều trị áp xe phổi. Thời gian điều trị trung bình từ 3-8 tuần, có thể kéo dài hơn tùy theo mức độ đáp ứng. Bác sĩ sẽ dựa trên kết quả xét nghiệm để lựa chọn kháng sinh phù hợp, có thể phối hợp thuốc kháng nấm hoặc kháng lao nếu phát hiện các tác nhân này.
Thông thường, kháng sinh sẽ được tiêm truyền tĩnh mạch trong giai đoạn đầu để kiểm soát nhiễm trùng nhanh, sau đó có thể chuyển sang đường uống khi tình trạng cải thiện. Điều trị sẽ tiếp tục cho tới khi hình ảnh X-quang cho thấy ổ áp xe biến mất.
2.2. Phẫu thuật
Phẫu thuật không phải lựa chọn đầu tay trong điều trị áp xe phổi, chỉ được chỉ định khi:
– Không đáp ứng với điều trị nội khoa: Khi áp xe không cải thiện sau thời gian dài điều trị kháng sinh tích cực.
– Nghi ngờ khối u: Nếu có nghi ngờ áp xe là biến chứng của khối u hoặc dị vật gây tắc nghẽn phế quản, cần phẫu thuật để chẩn đoán và điều trị nguyên nhân.
– Dị dạng phổi bẩm sinh: Trong một số trường hợp hiếm gặp liên quan đến dị dạng bẩm sinh của phổi.
– Tùy mức độ bệnh, phẫu thuật có thể là cắt phân thùy phổi, cắt thùy phổi, hoặc trong trường hợp hiếm cần cắt toàn bộ một bên phổi. Tuy nhiên, hiện nay nhờ vào kháng sinh phổ rộng và kỹ thuật dẫn lưu, tỷ lệ cần phẫu thuật đã giảm đáng kể.

2.3. Các cách điều trị khác khi xuất hiện triệu chứng áp xe phổi
Nếu áp xe liên quan đến khối u hoặc dị vật gây tắc nghẽn phế quản, bác sĩ có thể chỉ định nội soi phế quản để loại bỏ dị vật hoặc sinh thiết kiểm tra khối u.
Trong một số trường hợp ổ áp xe không đáp ứng với kháng sinh hoặc xuất hiện tràn mủ màng phổi, bệnh nhân có thể cần dẫn lưu ổ áp xe qua da hoặc qua phế quản để loại bỏ mủ, giúp phổi hồi phục nhanh hơn.
3. Lời khuyên phòng ngừa áp xe phổi
Phòng ngừa áp xe phổi là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe hô hấp. Với những người có nguy cơ cao, chế độ sinh hoạt thường ngày ảnh hưởng lớn tới việc mắc áp xe phổi:
– Giữ vệ sinh răng miệng, họng để tránh vi khuẩn từ miệng xâm nhập xuống phổi.
– Giữ ấm cơ thể, đặc biệt vùng cổ và ngực: Khi thời tiết thay đổi, cần mặc đủ ấm để tránh nhiễm lạnh, gây suy yếu hệ hô hấp và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
– Điều trị tích cực các nhiễm khuẩn: Nhanh chóng điều trị triệt để các bệnh lý nhiễm trùng vùng răng, hàm, mặt và tai, mũi, họng để ngăn chặn vi khuẩn di chuyển xuống phổi.
– Tránh hít phải dị vật, đặc biệt khi ăn uống
– Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính: tiểu đường, GERD, giãn phế quản.
– Hạn chế và bỏ thuốc lá, rượu bia, chất kích thích: ngừa suy yếu hệ miễn dịch và tổn thương niêm mạc đường hô hấp.
– Tăng cường tập luyện thể dục thể thao: Duy trì chế độ vận động hợp lý giúp nâng cao sức đề kháng, cải thiện chức năng hô hấp và tuần hoàn.
– Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ: Ăn uống khoa học, đủ chất để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Áp xe phổi có thể được chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Khi thấy triệu chứng áp xe phổi như ho kéo dài, sốt, khạc đờm mủ hôi, đau ngực, bạn nên đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh để ổ áp xe phát triển dẫn đến biến chứng nguy hiểm.