Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Tìm hiểu cơ chế đột quỵ và cách phòng ngừa, kiểm soát

Tìm hiểu cơ chế đột quỵ và cách phòng ngừa, kiểm soát

Chia sẻ:

Đột quỵ là một trong những biến cố gây tử vong và tàn tật hàng đầu trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ cơ chế đột quỵ giúp chúng ta không chỉ nắm được cách thức bệnh hình thành mà còn chủ động hơn trong phòng ngừa và điều trị. Trên thực tế, nhiều người vẫn lầm tưởng đột quỵ đến đột ngột và không thể kiểm soát, trong khi quá trình bệnh lý này lại liên quan chặt chẽ đến các yếu tố nguy cơ và sự thay đổi trong cấu trúc, chức năng của mạch máu não. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết cơ chế khởi phát, những yếu tố ảnh hưởng, đồng thời gợi ý các biện pháp phòng tránh và kiểm soát hiệu quả nhằm bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu hậu quả nghiêm trọng do đột quỵ gây ra.

1. Hiểu đúng về đột quỵ

1.1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ, hay còn có tên gọi khác là tai biến mạch máu não, xảy ra khi dòng máu nuôi não bị gián đoạn, khiến các tế bào não thiếu oxy và chất dinh dưỡng, từ đó tổn thương hoặc chết đi chỉ sau vài phút. Đây là tình trạng cấp cứu y tế, yêu cầu can thiệp nhanh chóng để hạn chế hậu quả lâu dài.

1.2. Phân loại đột quỵ

Có hai dạng chính của đột quỵ:

– Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Chiếm khoảng 80% các trường hợp, xảy ra khi cục máu đông hoặc mảng xơ vữa làm tắc nghẽn mạch máu não.

– Đột quỵ xuất huyết: Ít gặp hơn nhưng nguy hiểm, nguyên nhân do vỡ mạch máu não, gây chảy máu và tổn thương mô não.

1.3. Hậu quả nếu không can thiệp và xử trí đột quỵ kịp thời

Khi não bộ bị tổn thương, các chức năng vận động, ngôn ngữ và nhận thức bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Đột quỵ có thể gây liệt, rối loạn trí nhớ, suy giảm thị lực và thậm chí tử vong.

Đột quỵ xảy ra theo cơ chế nào?
Đột quỵ có thể liên quan đến sự tắc nghẽn hoặc vỡ đột ngột của các mạch máu nuôi não.

2. Cơ chế đột quỵ trong cơ thể con người

2.1. Cơ chế đột quỵ thiếu máu não cục bộ

Trong cơ chế này, quá trình xơ vữa động mạch đóng vai trò chính. Các mảng bám cholesterol, chất béo và tế bào viêm tích tụ trong lòng mạch khiến mạch máu dần hẹp lại. Khi cục máu đông hình thành tại chỗ hẹp, dòng máu bị cản trở, não bộ không nhận đủ oxy. Các tế bào thần kinh bắt đầu chết chỉ trong vòng 3 – 5 phút nếu không có dòng máu nuôi dưỡng.

2.2. Cơ chế đột quỵ xuất huyết

Ngược lại, cơ chế này xảy ra khi thành mạch máu não suy yếu do tăng huyết áp, dị dạng mạch hoặc chấn thương, dẫn tới vỡ mạch. Máu thoát ra ngoài làm tăng áp lực nội sọ, gây tổn thương mô não xung quanh.

2.3. Vai trò của quá trình thiếu máu não tạm thời

Trước khi đột quỵ thực sự xảy ra, nhiều người gặp cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA). Đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng khi dòng máu não bị gián đoạn ngắn hạn, gây chóng mặt, mờ mắt hoặc tê yếu thoáng qua. TIA cho thấy cơ chế đột quỵ đã bắt đầu hình thành và cần được theo dõi chặt chẽ.

Cơ chế đột quỵ theo từng loại đột quỵ
Mỗi loại đột quỵ có một cơ chế sinh bệnh khác nhau.

3. Yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến cơ chế đột quỵ

3.1. Yếu tố nguy cơ đột quỵ từ bên trong cơ thể

Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây khởi phát đột quỵ. Khi áp lực máu liên tục cao, thành mạch bị tổn thương, dễ vỡ hoặc hình thành mảng xơ vữa. Bên cạnh đó, bệnh tiểu đường, rối loạn lipid máu và rung nhĩ làm tăng khả năng hình thành cục máu đông. Tuổi tác cũng là yếu tố không thể bỏ qua vì theo thời gian, mạch máu mất dần tính đàn hồi, dễ bị tắc nghẽn hoặc vỡ.

3.2. Lối sống và thói quen sinh hoạt thiếu khoa học

Chế độ ăn nhiều dầu mỡ, hút thuốc lá, uống rượu bia quá mức và ít vận động làm tăng gánh nặng cho hệ tim mạch, từ đó tác động trực tiếp đến cơ chế đột quỵ. Căng thẳng kéo dài cũng khiến huyết áp dao động thất thường, dễ dẫn đến biến cố mạch máu não.

3.3. Yếu tố di truyền và bệnh lý có mối liên hệ ra sao với đột quỵ?

Trong một số trường hợp đột quỵ, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng. Người có tiền sử gia đình bị đột quỵ thường có nguy cơ mắc bệnh đột quỵ cao hơn. Ngoài ra, các bệnh lý như béo phì, bệnh thận mạn tính, bệnh tim bẩm sinh cũng góp phần làm tăng rủi ro.

4. Dấu hiệu nhận biết sớm

4.1. Triệu chứng điển hình

Đột quỵ thường khởi phát đột ngột với các biểu hiện như méo miệng, yếu liệt một bên cơ thể, khó nói hoặc mất khả năng hiểu lời nói. Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp rối loạn thị giác, mất thăng bằng hoặc đau đầu dữ dội.

4.2. Quy tắc FAST trong phát hiện đột quỵ

FAST là công cụ hữu ích giúp nhận diện sớm đột quỵ:

– Face (Mặt): Méo miệng khi cười.

– Arms (Tay): Không thể nâng hai tay cùng lúc.

– Speech (Lời nói): Người bị đột quỵ thường nói ngọng, khó phát âm.

– Time (Thời gian): Thời gian rất quan trọng đối với người bị đột quỵ, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

4.3. Cảnh báo quan trọng từ cơn thiếu máu não thoáng qua

Như đã đề cập, TIA là tín hiệu quan trọng của đột quỵ. Người bệnh có các triệu chứng thoáng qua trong vài phút đến vài giờ, sau đó hồi phục. Tuy nhiên, đây không phải là hiện tượng bình thường mà là lời cảnh báo nguy cơ cao cần được xử trí sớm.

5. Phòng ngừa và kiểm soát tình trạng đột quỵ hiệu quả

5.1. Kiểm soát yếu tố nguy cơ bệnh lý

Theo dõi và điều trị tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu là nền tảng trong phòng ngừa đột quỵ. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định thuốc từ bác sĩ, đồng thời tái khám định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe.

5.2. Lối sống lành mạnh

Chế độ ăn cân đối, giàu rau xanh, trái cây, hạn chế chất béo bão hòa và muối giúp giảm nguy cơ hình thành mảng xơ vữa. Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và duy trì thói quen vận động thường xuyên giúp cải thiện tuần hoàn và duy trì huyết áp ổn định.

5.3. Quản lý căng thẳng và giấc ngủ

Tâm lý căng thẳng kéo dài làm tăng hormone gây co mạch và tăng huyết áp. Việc rèn luyện các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc đơn giản là nghỉ ngơi hợp lý sẽ hỗ trợ phòng tránh đột quỵ. Đồng thời, ngủ đủ giấc giúp cơ thể cân bằng và phục hồi năng lượng.

Chẩn đoán cơ chế và nguyên nhân đột quỵ
Các phương pháp hiện đại như CT não, MRI sọ não – mạch não tại Thu Cúc TCI có thể giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và cơ chế gây ra đột quỵ.

6. Can thiệp kịp thời khi xảy ra đột quỵ

6.1. Điều trị cấp cứu

Trong đột quỵ thiếu máu cục bộ, việc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong 3 – 4,5 giờ đầu có thể cứu sống và giảm nguy cơ tàn tật cho người bệnh. Với đột quỵ xuất huyết, can thiệp phẫu thuật để cầm máu hoặc dẫn lưu máu tụ là cần thiết.

6.2. Phục hồi chức năng sau đột quỵ

Sau giai đoạn cấp tính, bệnh nhân cần trị liệu phục hồi chức năng, bao gồm vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu và hỗ trợ tâm lý. Quá trình này kéo dài nhiều tháng nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc lấy lại khả năng vận động và hòa nhập cộng đồng.

6.3. Theo dõi lâu dài

Đột quỵ có khả năng tái phát cao, chính vì vậy, việc theo dõi huyết áp, mỡ máu, đường huyết định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để kiểm soát lâu dài.

Hiểu rõ cơ chế đột quỵ là bước đầu quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát căn bệnh nguy hiểm này. Đột quỵ không phải là biến cố bất ngờ không thể dự đoán, mà thường là kết quả của quá trình tích lũy nhiều yếu tố nguy cơ. Bằng việc nhận diện sớm dấu hiệu cảnh báo, điều chỉnh lối sống và tuân thủ phác đồ điều trị y khoa, mỗi người hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ cũng như hậu quả do đột quỵ gây ra. Chủ động chăm sóc sức khỏe chính là cách hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và những người thân yêu trước mối đe dọa thầm lặng nhưng vô cùng nghiêm trọng này.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Slider – Banner Khám nội
1900558892
zaloChat