Tìm hiểu về các cách chẩn đoán thoái hóa khớp gối
Thoái hóa khớp gối là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến nhất, thường gặp ở người lớn tuổi nhưng ngày càng có xu hướng trẻ hóa. Bệnh tiến triển từ từ qua nhiều giai đoạn, và việc chẩn đoán ngay từ đầu đóng vai trò cực kỳ quan trọng để điều trị hiệu quả, làm chậm quá trình thoái hóa và giúp người bệnh duy trì cuộc sống sinh hoạt bình thường. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần biết về căn bệnh này và các phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp gối thường được áp dụng.
1. Nhận biết các giai đoạn thoái hóa khớp gối
1.1. Giai đoạn 1 (Nhẹ)
Ở giai đoạn này, phần sụn khớp bắt đầu có dấu hiệu mòn đi một chút, tuy nhiên người bệnh hầu như chưa cảm nhận thấy sự thay đổi nào. Một số gai xương nhỏ có thể bắt đầu hình thành ở khu vực khớp, thường do phản ứng bù trừ của cơ thể khi sụn bị mòn. Dù vậy, hầu hết bệnh nhân chưa xuất hiện cơn đau hay sự khó chịu nào rõ rệt.
1.2. Giai đoạn 2 (Trung bình)
Khi bệnh tiến triển sang giai đoạn 2, các gai xương đã phát triển rõ hơn và có thể gây ra những cơn đau đầu tiên. Mặc dù sụn khớp vẫn còn đủ dày để ngăn các đầu xương cọ xát vào nhau, người bệnh có thể bắt đầu cảm nhận thấy sự khó chịu, đặc biệt là sau khi vận động nhiều như đi bộ hoặc chạy. Một số triệu chứng khác có thể xuất hiện là khớp gối bị cứng sau khi ngồi lâu hoặc cảm giác đau nhẹ khi quỳ gối, cúi gập chân. Đây là thời điểm lý tưởng để bắt đầu điều trị để ngăn bệnh tiến triển nặng hơn.
1.3. Giai đoạn 3 (Nghiêm trọng)
Giai đoạn 3 được xem là mức độ thoái hóa vừa phải và các triệu chứng đã trở nên rõ ràng, thường xuyên hơn. Sụn khớp đã bị hư hại đáng kể, khiến khoảng cách giữa hai đầu xương hẹp lại. Do đó, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức liên tục khi di chuyển, đặc biệt là khi đi lại, chạy, ngồi xổm hoặc quỳ gối. Ngoài ra, khớp gối có thể bị cứng sau khi ngồi lâu hoặc vào buổi sáng, thậm chí có thể sưng nhẹ sau các hoạt động thể chất.

1.4. Giai đoạn 4 (Nặng nhất)
Đây là mức độ nghiêm trọng nhất của thoái hóa khớp gối. Lúc này, sụn khớp gần như biến mất, dịch khớp giảm mạnh khiến hai đầu xương cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau dữ dội. Người bệnh gặp khó khăn lớn trong việc vận động, thậm chí có thể mất khả năng đi lại bình thường. Ở giai đoạn này, các phương pháp điều trị nội khoa thường ít hiệu quả, và bệnh nhân có thể được chỉ định phẫu thuật thay khớp gối nhân tạo.
2. Phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp gối cần biết
2.1. Chụp X-quang khớp thường quy
Để chẩn đoán chính xác thoái hóa khớp gối, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng (dựa trên triệu chứng và tiền sử bệnh của người bệnh) với các phương pháp cận lâm sàng hiện đại. Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán ban đầu và phổ biến nhất, giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về tình trạng xương khớp. Mặc dù X-quang không thể thấy được sụn khớp (vì sụn không cản tia X), nhưng bác sĩ có thể chẩn đoán thoái hóa dựa vào ba dấu hiệu chính:
– Hẹp khe khớp: Đây là dấu hiệu cho thấy sụn khớp đã bị bào mòn, làm khoảng cách giữa hai đầu xương hẹp lại.
– Đặc xương dưới sụn: Khi sụn bị mòn, xương dưới sụn phải chịu áp lực lớn hơn, dẫn đến phản ứng đặc xương để thích nghi.
– Gai xương: Sự xuất hiện của các gai xương bất thường xung quanh khớp là dấu hiệu rõ rệt của thoái hóa.
2.2. Siêu âm khớp để chẩn đoán thoái hóa khớp gối
Siêu âm khớp là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cấu trúc bên trong khớp. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ đánh giá các tổn thương mà X-quang không thể thấy rõ, chẳng hạn như:
– Tràn dịch khớp: Xác định lượng dịch bất thường trong khớp.
– Tình trạng màng hoạt dịch: Quan sát độ dày và viêm nhiễm của màng hoạt dịch.
– Tổn thương sụn và gân: Đánh giá độ dày sụn khớp, phát hiện các mảnh sụn bị bong tróc.

2.3. Chụp CT và MRI
Trong một số ca bệnh phức tạp, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT hoặc MRI nhằm quan sát rõ ràng cấu trúc khớp. Các kỹ thuật này cho phép phát hiện những tổn thương nhỏ ở sụn và xương dưới sụn mà phương pháp X-quang thông thường khó nhận biết. Đặc biệt, MRI còn có ưu thế trong việc hiển thị chi tiết mô mềm và hệ thống dây chằng xung quanh khớp.
2.4. Xét nghiệm
Mặc dù không có xét nghiệm máu nào trực tiếp chẩn đoán thoái hóa khớp, nhưng xét nghiệm vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự, như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh gút (gout).
– Xét nghiệm máu: Được dùng để đánh giá các dấu hiệu viêm trong cơ thể. Trường hợp số lượng bạch cầu tăng nhẹ có thể cho thấy sự hiện diện của phản ứng viêm liên quan đến tình trạng thoái hóa khớp.
– Chọc hút dịch khớp: Đây là một thủ thuật nhỏ, bác sĩ sẽ dùng kim tiêm vô trùng để lấy một lượng nhỏ dịch từ khớp gối. Dịch khớp sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Kết quả xét nghiệm sẽ giúp loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm trùng hoặc viêm khớp do gút. Thủ thuật này thường được thực hiện khi khớp gối có dấu hiệu sưng, nóng, đỏ bất thường.
2.5. Nội soi khớp là một trong các phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp gối
Nội soi khớp là một kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong khớp gối bằng một camera nhỏ (ống nội soi) đưa qua một vết rạch nhỏ. Phương pháp này không chỉ dùng để chẩn đoán mà còn có thể kết hợp với điều trị. Bác sĩ có thể đánh giá chính xác mức độ tổn thương của sụn khớp và các cấu trúc khác, từ đó đưa ra quyết định điều trị phù hợp nhất.
3. Phương pháp điều trị thoái hóa khớp gối thường thấy
3.1. Thuốc điều trị
Bác sĩ có thể kê một số loại thuốc như thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), corticoid đường uống hoặc tiêm tại chỗ. Ngoài ra, còn có các loại thuốc chống thoái hóa khớp nhằm làm chậm quá trình hư hại sụn. Một số trường hợp có thể được tiêm acid hyaluronic để tăng độ trơn tru của khớp, hoặc tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) để hỗ trợ tái tạo mô. Liệu pháp tế bào gốc cũng đang được nghiên cứu nhưng chưa phổ biến rộng rãi.
3.2. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là một phương pháp hỗ trợ quan trọng giúp phục hồi vận động và hạn chế cơn đau:
– Tăng cường sức mạnh cơ bắp: Giúp các cơ xung quanh khớp gối trở nên khỏe hơn, giảm áp lực lên khớp.
– Tăng độ linh hoạt: Giúp khớp gối vận động dễ dàng hơn.
– Giảm đau: Các phương pháp như sử dụng dòng điện (TENS), chườm nóng lạnh… có thể giúp giảm đau ngắn hạn.
– Liệu pháp vận động: Giúp người bệnh học cách thực hiện các hoạt động hàng ngày mà không gây thêm áp lực lên khớp gối.

Thoái hóa khớp gối là căn bệnh mạn tính tiến triển theo thời gian. Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng hiệu quả và duy trì khả năng vận động. Việc đi khám chuyên khoa cơ xương khớp định kỳ, kết hợp lối sống lành mạnh, tập luyện vừa sức và chế độ ăn hợp lý sẽ giúp bạn phòng ngừa cũng như hạn chế tối đa những ảnh hưởng do thoái hóa khớp gối mang lại.