7 Nguy cơ hình thành hội chứng ống cổ tay cần biết
Hội chứng ống cổ tay là tình trạng phổ biến, đặc biệt ở những người làm việc văn phòng, lao động tay chân hoặc thường xuyên lặp đi lặp lại các động tác của bàn tay và cổ tay. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, hội chứng này có thể dẫn đến đau nhức, tê bì, yếu cơ tay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về các dấu hiệu nhận biết của hội chứng và quan trọng nhất là những rủi ro chính có thể dẫn đến tình trạng dây thần kinh bị chèn ép.
1. Hiểu cơ bản về hội chứng ống cổ tay
1.1. Tình trạng chèn ép dây thần kinh cổ tay là gì?
Hội chứng ống cổ tay xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép hoặc chịu áp lực quá mức trong ống cổ tay. Ống cổ tay là một lối đi hẹp nằm ở lòng bàn tay, tạo bởi các xương cổ tay và các dây chằng, qua đó các gân, dây chằng và dây thần kinh đi từ cẳng tay xuống bàn tay.
Dây thần kinh này đóng vai trò quan trọng, kiểm soát cảm giác ở ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần ngón đeo nhẫn, cũng như giúp các cơ ở ngón cái hoạt động. Khi bị áp lực, dây thần kinh sẽ không thể hoạt động bình thường, gây ra các triệu chứng khó chịu như đau, tê, ngứa ran và yếu cơ ở bàn tay và cổ tay.

1.2. Nhận biết các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay
Ban đầu, triệu chứng có thể chỉ xuất hiện vào ban đêm. Nếu không được điều trị, theo thời gian, chúng có thể trở nên nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày, đặc biệt là những công việc đòi hỏi sự lặp lại của cổ tay như đánh máy hay viết lách.
– Cảm giác tê và ngứa ran: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xảy ra ở các ngón tay. Nhiều người có thể cảm thấy như bị kim châm hoặc một luồng điện nhẹ chạy qua. Cảm giác này thường tồi tệ hơn khi bạn cầm lái, sử dụng điện thoại, hoặc thậm chí là khi đang ngủ. Nhiều người có thói quen “lắc tay” để giảm bớt sự khó chịu, dần dần, cảm giác tê có thể kéo dài liên tục.
– Yếu cơ: Người mắc hội chứng này có thể cảm thấy yếu tay, làm rơi đồ vật một cách vô thức. Tình trạng này có thể do cảm giác tê liệt hoặc do các cơ ở ngón cái đã bị ảnh hưởng, khiến việc cầm nắm trở nên khó khăn.
2. Những nguy cơ mắc phải hội chứng ống cổ tay
2.1. Yếu tố giải phẫu của cơ thể
Cấu trúc giải phẫu của mỗi người là khác nhau, và điều này có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh. Một số người thường có ống cổ tay nhỏ hơn bình thường, khiến dây thần kinh giữa dễ bị chèn ép. Gãy hoặc trật khớp cổ tay, viêm xương khớp và các thay đổi về cấu trúc xương khớp cũng có thể làm giảm không gian ống cổ tay. Thống kê cho thấy phụ nữ có xu hướng phát triển hội chứng này nhiều hơn, vì ống cổ tay thường nhỏ hơn nam giới.
2.2. Giới tính
Phụ nữ thường dễ bị hội chứng ống cổ tay hơn nam giới. Nguyên nhân không chỉ do cấu trúc ống cổ tay nhỏ hơn mà còn có thể liên quan đến sự thay đổi hormone, làm mô mềm quanh gân dễ sưng tấy hoặc kích thích dây thần kinh giữa.

2.3. Một số bệnh lý mạn tính gây tổn thương dây thần kinh
Những người mắc bệnh mạn tính như tiểu đường, suy thận hoặc các bệnh thần kinh có nguy cơ tổn thương dây thần kinh, bao gồm dây thần kinh giữa, cao hơn so với người bình thường.
2.4. Tình trạng viêm nhiễm trên cơ thể khiến dễ mắc hội chứng ống cổ tay
Các bệnh gây viêm như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh gout có thể làm sưng lớp màng bao quanh gân trong cổ tay, từ đó chèn ép dây thần kinh. Các yếu tố khác như các cử động lặp đi lặp lại, giữ cổ tay ở tư thế cong trong thời gian dài, hoặc sự thay đổi hormone trong giai đoạn mang thai và mãn kinh cũng có thể gây sưng và viêm, dẫn đến hội chứng này.
2.5. Tình trạng thay đổi dịch cơ thể
Tình trạng giữ nước trong cơ thể có thể làm tăng áp lực bên trong ống cổ tay, gây kích ứng dây thần kinh. Điều này thường xảy ra ở phụ nữ mang thai và phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh. Đáng chú ý, hội chứng ống cổ tay khi mang thai thường tự cải thiện sau sinh.
2.6. Các bệnh lý khác
Một số bệnh lý nhất định cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng này, bao gồm các rối loạn tuyến giáp, suy thận, và phù bạch huyết. Việc điều trị triệt để các bệnh này có thể giúp giảm nguy cơ hoặc cải thiện các triệu chứng.
2.7. Yếu tố nghề nghiệp
Các công việc đòi hỏi phải sử dụng các dụng cụ rung lắc hoặc thực hiện các cử động lặp đi lặp lại ở cổ tay như trong dây chuyền sản xuất có thể gây áp lực lên dây thần kinh giữa. Điều kiện làm việc trong môi trường lạnh cũng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
3. Lời khuyên chữa trị hội chứng ống cổ tay
3.1. Sử dụng nẹp cổ tay
Khi nhận thấy các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay, việc thăm khám và điều trị sớm là rất quan trọng để tránh biến chứng. Nẹp cổ tay là một dụng cụ đơn giản nhưng hiệu quả để điều trị giai đoạn đầu của bệnh. Nẹp giúp giữ cổ tay ở tư thế thẳng, giảm áp lực lên dây thần kinh giữa. Bạn nên đeo nẹp vào ban đêm khi ngủ, vì tư thế cổ tay không đúng khi ngủ có thể làm các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn. Cần kiên trì đeo nẹp trong vài tuần để thấy được hiệu quả.
3.2. Phương pháp điều trị nội khoa
Trong giai đoạn đầu, các bác sĩ thường chỉ định điều trị bằng thuốc. Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc corticosteroid đường uống có thể giúp giảm đau và sưng. Nếu hội chứng này có nguyên nhân do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh hoặc các liệu pháp chống viêm phù hợp. Trong một số trường hợp nặng, tiêm thuốc trực tiếp vào vùng cổ tay cũng là một lựa chọn để giảm viêm nhanh chóng. Lưu ý: Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo an toàn.
3.3. Vật lý trị liệu
Các bài tập vật lý trị liệu, yoga hoặc các phương pháp như siêu âm trị liệu, châm cứu có thể giúp giảm đau và cải thiện sức mạnh cơ bắp ở bàn tay. Bác sĩ chuyên khoa có thể hướng dẫn bạn các bài tập phù hợp để phục hồi chức năng cổ tay, kết hợp với các liệu pháp nhiệt để giảm viêm và đau. Đây là một phương pháp an toàn và hiệu quả, đặc biệt khi kết hợp với việc đeo nẹp cổ tay.
3.4. Can thiệp ngoại khoa
Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng, thường được áp dụng cho những bệnh nhân có triệu chứng nặng, không đáp ứng với các phương pháp nội khoa hoặc đã bị teo cơ. Phẫu thuật giúp giải phóng áp lực lên dây thần kinh giữa bằng cách cắt bỏ dây chằng che phủ ống cổ tay. Dù là một thủ thuật ngoại khoa nhưng việc phục hồi sau phẫu thuật thường diễn ra khá nhanh chóng và hiệu quả.

Hội chứng ống cổ tay có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời. Việc nắm rõ các yếu tố nguy cơ, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa hội chứng này. Nếu xuất hiện các dấu hiệu tê, đau tay, nên thăm khám bác sĩ để được đánh giá chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.