Siêu âm ruột thừa: Cách chẩn đoán sớm viêm ruột thừa chính xác
Viêm ruột thừa là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng cấp và phải can thiệp phẫu thuật khẩn cấp. Tuy nhiên, các biểu hiện của bệnh dễ bị nhầm lẫn với nhiều tình trạng khác như rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng hay viêm hạch mạc treo. Trong bối cảnh đó, siêu âm ruột thừa trở thành phương pháp chẩn đoán nhanh, chính xác và an toàn hàng đầu giúp bác sĩ xác định tình trạng bệnh sớm, từ đó chỉ định điều trị kịp thời, tránh nguy cơ vỡ ruột thừa hoặc viêm phúc mạc đe dọa tính mạng.
1. Siêu âm ruột thừa là gì?
Để hiểu rõ vai trò của siêu âm ruột thừa, cần biết đây là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, được sử dụng rất phổ biến trong lâm sàng. Phương pháp này hoạt động dựa trên sóng siêu âm tần số cao, giúp bác sĩ quan sát cấu trúc của ruột thừa và các mô xung quanh. Từ đó, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường như sưng nề, viêm hoặc có dịch quanh ruột thừa.
So với các kỹ thuật hình ảnh khác như CT hoặc MRI, siêu âm ruột thừa có ưu điểm là an toàn, không phơi nhiễm tia X và chi phí thấp hơn nhiều.

2. Mục đích của siêu âm ruột thừa
Siêu âm ruột thừa không chỉ có vai trò chẩn đoán chính xác viêm ruột thừa cấp mà còn giúp phân biệt với nhiều bệnh lý ổ bụng khác. Dưới đây là ba mục tiêu chính của kỹ thuật này:
2.1. Chẩn đoán viêm ruột thừa cấp
Đây là mục đích chính của siêu âm ruột thừa. Qua hình ảnh siêu âm, bác sĩ có thể phát hiện ruột thừa sưng to, thành dày hoặc có dịch quanh, những dấu hiệu điển hình của viêm cấp. Việc chẩn đoán sớm giúp bệnh nhân được can thiệp đúng lúc, giảm nguy cơ biến chứng nặng nề.
2.2. Phân biệt với bệnh lý khác
Ngoài việc chẩn đoán trực tiếp, siêu âm còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân khác gây đau bụng tương tự. Các bệnh như viêm hồi manh tràng, viêm hạch mạc treo, viêm đại tràng hoặc bệnh lý phụ khoa ở nữ giới đều có triệu chứng giống nhau. Nhờ hình ảnh siêu âm, bác sĩ có thể phân biệt chính xác và tránh phẫu thuật không cần thiết.
2.3. Đánh giá mức độ tổn thương
Siêu âm không chỉ phát hiện có viêm hay không, mà còn giúp đánh giá mức độ tổn thương: ruột thừa có bị hoại tử, có áp xe hay dịch quanh không. Thông tin này giúp bác sĩ lựa chọn hướng điều trị phù hợp, có thể là điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật.

3. Ưu điểm của siêu âm ruột thừa
So với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác, siêu âm ruột thừa mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho cả bác sĩ và người bệnh.
3.1. An toàn
Siêu âm không sử dụng tia X, không xâm lấn, không gây đau và không để lại tác dụng phụ. Phương pháp này đặc biệt an toàn với trẻ nhỏ, người cao tuổi và phụ nữ mang thai.
3.2. Nhanh chóng
Thời gian thực hiện siêu âm chỉ kéo dài vài phút, không yêu cầu người bệnh phải nhịn ăn hay chuẩn bị phức tạp. Sau khi siêu âm, bác sĩ có thể đọc kết quả ngay, giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán.
3.3. Chi phí hợp lý
So với chụp CT hoặc MRI, siêu âm ruột thừa có chi phí thấp hơn nhiều. Điều này giúp người bệnh dễ dàng tiếp cận khi cần kiểm tra ban đầu hoặc theo dõi sau điều trị.
3.4. Độ chính xác cao
Khi được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm cùng thiết bị siêu âm hiện đại, kết quả siêu âm ruột thừa thường mang lại độ chính xác rất tốt trong việc phát hiện tổn thương hoặc viêm cấp. Nhờ khả năng quan sát trực tiếp hình ảnh cấu trúc ruột thừa và mô xung quanh, phương pháp này giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán sớm, định hướng xử trí kịp thời và hạn chế sai sót trong đánh giá lâm sàng.
4. Quy trình thực hiện
Quy trình siêu âm ruột thừa được tiến hành nhanh gọn, đơn giản, nhưng đòi hỏi kỹ năng của bác sĩ để đảm bảo độ chính xác cao nhất.
4.1. Thăm khám ban đầu
Bác sĩ tiến hành hỏi bệnh, đánh giá vị trí và tính chất cơn đau, có kèm sốt hoặc buồn nôn không. Khi nghi ngờ viêm ruột thừa, người bệnh sẽ được chỉ định siêu âm ổ bụng.

4.2. Thực hiện siêu âm
Người bệnh nằm ngửa, thư giãn. Bác sĩ bôi gel dẫn truyền lên vùng bụng dưới bên phải rồi sử dụng đầu dò siêu âm tần số cao để khảo sát khu vực nghi ngờ.
4.3. Kỹ thuật đè ép nhẹ
Trong quá trình siêu âm, bác sĩ sẽ dùng đầu dò đè ép nhẹ lên vùng bụng nhằm đẩy hơi trong ruột ra khỏi vị trí quan sát. Nhờ vậy, hình ảnh ruột thừa được hiển thị rõ ràng hơn.
4.4. Phân tích hình ảnh
Máy siêu âm ghi lại sóng phản hồi từ các mô trong ổ bụng và hiển thị trên màn hình. Bác sĩ sẽ dựa vào hình ảnh này để xác định ruột thừa có viêm hay không, có dịch quanh hoặc dấu hiệu biến chứng nào khác.
5. Các dấu hiệu viêm ruột thừa trên siêu âm
Dưới đây là những đặc điểm điển hình giúp bác sĩ nhận diện ruột thừa bị viêm qua hình ảnh siêu âm:
– Tăng kích thước ruột thừa: Đường kính > 6mm.
– Thành ruột thừa dày: Dày trên 3 mm, cấu trúc phản âm thay đổi.
– Phù mô kẽ: Mô quanh ruột thừa sưng nề, phản âm kém.
– Dịch quanh ruột thừa: Xuất hiện dịch tự do, thường gặp ở giai đoạn viêm mủ.
– Dấu hiệu Murphy siêu âm: Khi ấn đầu dò, ruột thừa không xẹp và người bệnh cảm thấy đau chói.
6. Khi nào cần siêu âm ruột thừa?
Nhận biết đúng thời điểm đi khám và siêu âm giúp phát hiện sớm bệnh, tránh biến chứng nặng. Người bệnh nên đi khám nếu có các dấu hiệu sau:
– Đau bụng dưới bên phải, cơn đau tăng dần.
– Buồn nôn, chán ăn, sốt nhẹ.
– Cảm giác đau lan quanh rốn rồi chuyển dần xuống hố chậu phải.
– Đau nhói khi ho, hắt hơi hoặc di chuyển.
Không nên tự ý dùng thuốc giảm đau hay kháng sinh vì có thể làm mờ triệu chứng, khiến việc chẩn đoán khó khăn hơn.
Siêu âm ruột thừa là phương pháp chẩn đoán đơn giản, an toàn và hiệu quả, giúp phát hiện sớm viêm ruột thừa cấp – một tình trạng có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu chậm trễ điều trị.
Nhờ ưu điểm không xâm lấn, chi phí thấp và độ chính xác cao, siêu âm được xem là lựa chọn đầu tiên khi đánh giá người bệnh đau bụng cấp.






























