Thủy đậu có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em từ 5 đến 14 tuổi. Mặc dù điều trị bệnh truyền nhiễm này không khó nhưng sự tồn tại của nó vẫn đưa đến một số nguy cơ biến chứng nhất định. Bởi thể, tốt nhất là ngay từ đầu, bố mẹ phòng bệnh thủy đậu cho trẻ. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin chia sẻ cách phòng bệnh thủy đậu, đọc ngay bố mẹ nhé!
Menu xem nhanh:
1. Thuỷ đậu: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và biến chứng
1.1. Nguyên nhân khiến trẻ bị thủy đậu
Bệnh truyền nhiễm cấp tính thủy đậu hay còn gọi là trái rạ do virus varicella zoster (VZV) gây ra. Virus này cũng là tác nhân gây zona thần kinh (hay giời leo) sau khi thủy đậu kết thúc.
1.2. Dấu hiệu nhận biết trẻ em thủy đậu
Triệu chứng thủy đậu ở trẻ em thường xuất hiện theo 3 giai đoạn:
– Giai đoạn ủ bệnh: Giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 10 đến 21 ngày sau khi trẻ tiếp xúc với virus varicella zoster. Trong giai đoạn này, trẻ thường không có triệu chứng gì.
– Giai đoạn khởi phát: Trẻ thường sốt cao, từ 38°C đến 39°C; đau đầu; đau cơ, đặc biệt là cơ tay, cơ chân; ho và sổ mũi…
– Giai đoạn toàn phát: Giai đoạn toàn phát là giai đoạn đặc trưng của thủy đậu. Trong giai đoạn này, trẻ phát ban, ban thường xuất hiện đầu tiên ở da đầu, mặt và thân mình; sau đó, lan ra các bộ phận khác trên cơ thể, bao gồm cả tay, chân và miệng. Ban phát do thủy đậu thường có các đặc điểm sau: Nổi thành từng đợt, mỗi đợt cách nhau vài ngày; có màu đỏ, kích thước từ 1 đến 3 mm; theo thời gian, ban phát triển thành phỏng nước, chứa đầy dịch trong; phỏng nước rất ngứa, có thể khiến trẻ rất khó chịu; phỏng nước thường tồn tại trong 5 đến 7 ngày rồi khô dần, bong vảy và để lại sẹo.
Ngoài những triệu chứng trên, một số trẻ em có thể gặp các triệu chứng khác như: Buồn nôn và nôn; tiêu chảy; đau bụng; sưng hạch bạch huyết ở cổ, nách và bẹn…
1.3. Biến chứng thủy đậu ở trẻ em
Thủy đậu có thể biến chứng, tuy nhiên đa số trường hợp đều hồi phục hoàn toàn. Biến chứng thủy đậu ở trẻ em có thể chia thành hai nhóm chính là biến chứng nhẹ và biến chứng nặng.
1.3.1. Biến chứng nhẹ
– Nhiễm trùng da: Phỏng nước có thể nhiễm trùng do vi khuẩn, dẫn đến sưng, đỏ, nóng, đau, mưng mủ tại vị trí phỏng nước.
– Viêm họng: Viêm họng có thể gây đau họng, khó nuốt và sốt.
– Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là biến chứng phổ biến nhất của thủy đậu ở trẻ em.
– Viêm kết mạc: Viêm kết mạc là tình trạng viêm lớp màng bao phủ nhãn cầu và mặt trong mí mắt, có thể gây ngứa, đỏ, chảy nước mắt và nhạy cảm với ánh sáng.
1.3.2. Biến chứng nặng
– Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng phổ biến nghiêm trọng nhất của thủy đậu, thường xảy ra ở trẻ em dưới 1 tuổi. Triệu chứng của viêm phổi bao gồm ho, sốt, khó thở, đau tức ngực.
– Viêm não: Viêm não là biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm của thủy đậu, có thể ảnh hưởng đến não và tủy sống. Triệu chứng của viêm não bao gồm sốt cao, nhức đầu, cứng cổ, buồn nôn, nôn, co giật và hôn mê.
– Hội chứng Reye: Hội chứng Reye cũng là biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm của thủy đậu, có thể gây tổn thương gan và não. Triệu chứng của hội chứng Reye bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, mệt mỏi, lơ mơ và hôn mê.
Nguy cơ biến chứng của thủy đậu phụ thuộc nhiều yếu tố, như:
– Độ tuổi: Trẻ em dưới 1 tuổi và trẻ em trên 15 tuổi có nguy cơ biến chứng cao hơn;
– Hệ miễn dịch: Trẻ có hệ miễn dịch yếu, chẳng hạn như trẻ điều trị ung thư, sử dụng thuốc steroid hoặc mắc các bệnh mãn tính, có nguy cơ biến chứng cao hơn.
– Tiền sử bệnh lý: Trẻ có tiền sử mắc các bệnh lý hô hấp, chẳng hạn như hen phế quản, có nguy cơ biến chứng cao hơn.
2. Hướng dẫn cách dự phòng bệnh thủy đậu cho trẻ em
2.1. Dự phòng bệnh thủy đậu đặc hiệu
Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất để dự phòng bệnh thủy đậu cho trẻ em. Vắc-xin có hiệu quả đến 95% trong hạn chế nguy cơ thủy đậu cũng như hạn chế nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của biến chứng thủy đậu.
Hiện nay, tại Việt Nam có 2 loại vắc xin thủy đậu phổ biến được cấp phép sử dụng là vắc xin Varivax (Mỹ) và vắc xin Varilrix (Bỉ). Dưới đây là một số thông tin cơ bản về hai loại vắc xin này:
2.1.1. Vắc xin Varivax (Mỹ)
– Loại vắc xin: Vắc xin Varivax (Mỹ) là vắc xin sống giảm độc lực.
– Đối tượng tiêm: Trẻ em từ 12 tháng tuổi là đối tượng đủ điều kiện tiêm vắc xin Varivax.
– Lịch tiêm: Tiêm 2 mũi, cách nhau ít nhất 4 – 8 tuần.
– Ưu điểm: Hiệu quả cao; an toàn và được dung nạp tốt ở hầu hết trẻ em; tạo miễn dịch lâu dài.
– Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với vắc xin Varilrix; một số trẻ có thể gặp tác dụng phụ sau tiêm, bao gồm: sốt, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, phát ban tại chỗ tiêm.
2.1.2. Vắc xin Varilrix (Bỉ)
– Loại vắc xin: Vắc xin Varilrix (Bỉ) là vắc xin sống giảm độc lực.
– Đối tượng tiêm: Trẻ em từ 9 tháng tuổi là đối tượng đủ điều kiện tiêm vắc xin Varilrix (Bỉ).
– Lịch tiêm: Tiêm 2 mũi, cách nhau ít nhất 6 tuần.
– Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn so với vắc xin Varivax; hiệu quả cao; an toàn và được dung nạp tốt ở hầu hết trẻ em; tạo miễn dịch lâu dài.
– Nhược điểm: Cần tiêm nhiều mũi hơn so với vắc xin Varivax; một số trẻ có thể gặp tác dụng phụ sau tiêm, bao gồm: sốt, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, phát ban tại chỗ tiêm.
Ngoài ra, còn một số vắc xin kết hợp dự phòng thủy đậu và các bệnh truyền nhiễm cấp tính khác bố mẹ có thể tiêm cho con, ví dụ như vắc xin thủy đậu kết hợp sởi, quai bị, rubella (MMR-V).
Lựa chọn vắc xin thủy đậu phù hợp cho trẻ phụ thuộc nhiều yếu tố, bao gồm: Độ tuổi của trẻ; sức khỏe của trẻ; chi phí; sở thích cá nhân… Bố mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể vắc xin thủy đậu phù hợp cho trẻ.
2.2. Dự phòng bệnh thủy đậu không đặc hiệu
2.2.1. Giữ vệ sinh cá nhân cho trẻ
– Rửa tay bằng xà phòng và nước là cách hiệu quả để ngăn ngừa lây lan virus varicella zoster. Bởi thế, bố mẹ nên hướng dẫn trẻ rửa tay thường xuyên.
– Thường xuyên tắm cho trẻ bằng xà phòng và nước.
– Giặt sạch sẽ quần áo, khăn tắm và các vật dụng cá nhân khác của trẻ.
2.2.2. Hạn chế tối đa nguy cơ trẻ tiếp xúc với người bệnh
Cha mẹ nên hỏi han giáo viên hoặc những người chăm sóc trẻ về việc có trẻ nào bị thủy đậu ở trường, lớp hay không để có thể chủ động cách ly trẻ. Nếu trẻ tiếp xúc với người bị hoặc nghi ngờ bị thủy đậu, cách ly trẻ với người trong gia đình ít nhất 20 ngày.
2.2.3. Vệ sinh môi trường sống
Bố mẹ vệ sinh nhà cửa, đồ đạc sinh hoạt của trẻ thường xuyên bằng các sản phẩm khử khuẩn cũng như giữ môi trường sống của trẻ và gia đình thoáng và sạch sẽ.
2.2.4. Tập trung nâng cao sức đề kháng cho trẻ
Bố mẹ cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng (đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin C, A, E và kẽm), ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên.
Phía trên là cách phòng bệnh thủy đậu, từ đặc hiệu đến không đặc hiệu. Bằng cách thực hiện chúng, bố mẹ chắc chắn có thể bảo vệ trẻ trước bệnh truyền nhiễm cấp tính thủy đậu.