Viêm kết mạc do virus (cũng có tên gọi khác là đau mắt đỏ) là viêm nhiễm về mắt và có tính lây truyền khá nhanh. Bệnh không quá nguy hiểm, có thể chữa khỏi mà không để lại di chứng, tuy nhiên cần được điều trị sớm và đúng cách.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan bệnh viêm kết mạc do virus
1.1. Định nghĩa bệnh
Viêm kết mạc là một trong những bệnh về mắt thường gặp liên quan đến viêm nhiễm. Nguyên nhân gây ra viêm kết mạc có thể bao gồm nhiễm trùng (do vi khuẩn hoặc virus) hoặc nguyên nhân dị ứng. Trong trường hợp nhiễm trùng, virus thường là căn nguyên phổ biến nhất, có khả năng lây truyền dễ dàng từ người bệnh sang người khác. Một số ví dụ về virus thường gây ra viêm kết mạc bao gồm Adenovirus, herpes simplex, varicella zoster, và virus sởi. Bệnh này thường diễn biến cấp tính và có thể tự khỏi sau một thời gian.
Chẩn đoán viêm kết mạc thường dựa trên các đặc điểm lâm sàng của triệu chứng viêm kết mạc. Xét nghiệm để xác định căn nguyên cụ thể thường chỉ được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể.
Phương pháp điều trị chính cho viêm kết mạc thường là điều trị hỗ trợ và giảm các triệu chứng. Hiện tại, không có liệu pháp kháng virus tại chỗ hoặc toàn thân được khuyến cáo. Vì hầu hết các căn nguyên virus không có vắc xin đặc hiệu, việc hạn chế tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh và duy trì vệ sinh tay sau khi tiếp xúc với họ là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa bệnh lây lan.
1. 2. Viêm kết mạc do virus nào?
– Adenovirus:
Adenovirus là nguyên nhân gây bệnh viêm kết mạc thường gặp nhất (chiếm khoảng 90%) trong các căn nguyên do virus, thuộc họ Adenoviridae, với hơn 60 loại huyết thanh khác nhau. Virus này có cấu trúc bộ gen là DNA sợi kép, có khoảng 35 kb. Adenovirus phân bố trên toàn thế giới và có thể gây bệnh quanh năm. Các nhiễm trùng do adenovirus có thể ảnh hưởng đến nhiều phần khác nhau của cơ thể, bao gồm viêm đường hô hấp (như viêm họng, viêm tai giữa, viêm tiểu phế quản, viêm phổi,…), viêm kết mạc, nhiễm trùng tiêu hóa, nhiễm trùng thần kinh trung ương, v.v. Trong số này, các loại D8, 19 và 37 thường gây ra các trường hợp viêm kết mạc nặng và có thể nguy hiểm. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, chúng có thể dẫn đến nhiều biến chứng.
– Virus Herpes simplex (HSV):
Virus Herpes simplex (HSV) chiếm khoảng từ 1,3% đến 4,8% trong tỷ lệ các trường hợp viêm kết mạc . Virus này thuộc họ Herpesviridae và có bộ gen là DNA, bao gồm hai loại HSV-1 và HSV-2. HSV gây nhiễm trùng ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể, bao gồm da và niêm mạc, cơ quan sinh dục, và thần kinh trung ương.
– Virus Coxsackievirus A24 và Picornaviruses EV70
Picornaviruses EV70 và Coxsackievirus A24 được xem xét là tác nhân gây ra viêm kết mạc xuất huyết.
– Virus sởi, SARS-CoV-2,… cũng là những loại virus có khả năng gây ra bệnh viêm kết mạc.
1.3. Bệnh viêm kết mạc do virus và những biểu hiện của bệnh
Biểu hiện lâm sàng thường xuất hiện đột ngột trong các trường hợp viêm kết mạc cấp tính. Các triệu chứng thường gồm:
Cảm giác trong mắt như có dị vật, kết mạc mắt đỏ, ngứa, nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với ánh sáng sáng chói, cảm giác bỏng rát và cộm mắt, kèm theo chảy nước mắt. Thường thì thị lực ít thay đổi nhiều, nhưng nếu nhiễm trùng không được kiểm soát, có thể gây viêm giác mạc, làm giảm thị lực và gây ra mờ nhòe, thị lực kém.
Kết mạc thường sưng to, viêm đỏ, và một số trường hợp có thể kèm theo giả mạc trắng đục bám vào, gây ra tăng tiết dịch và làm mắt trở nên dử dụi, khó mở. Ban đầu, tổn thương thường xuất hiện ở một mắt, sau đó nhanh chóng lan ra cả hai mắt.
Ngoài ra, một số loại virus có thể gây ra những triệu chứng cụ thể:
– Đối với Adenovirus, có thể kèm theo sốt, đau họng, viêm họng, viêm đường hô hấp trên, và các vấn đề tiêu hóa.
– Đối với HSV, có thể xuất hiện các mụn nước trên niêm mạc miệng và cơ quan sinh dục.
– Đối với virus sởi, có thể xuất hiện triệu chứng đường hô hấp như viêm phổi, ban sởi trên toàn cơ thể, và vấn đề tiêu hóa.
– Các triệu chứng toàn thân có thể xuất hiện trong các trường hợp nhiễm trùng nặng như mệt mỏi, khó chịu, đau khắp cơ thể, sốt, sưng hạch bạch huyết cận kề, và nhiều triệu chứng khác.
Bệnh thường diễn biến lành tính và có thể tự giới hạn, thường sau vài ngày triệu chứng có thể giảm đi. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, triệu chứng có thể trở nên nặng hơn trong 3 – 5 ngày đầu của bệnh, sau đó dần giảm đi trong vòng 1 – 3 tuần tiếp theo.
Viêm kết giác mạc thành dịch (Epidemic keratoconjunctivitis (EKC)) là một biến thể nặng của viêm kết mạc do Adenovirus gây ra, đặc biệt là loại huyết thanh 8, 19 và 37. Bệnh này có thể tiến triển đến viêm giác mạc và gây ra triệu chứng nặng hơn. Ngoài các triệu chứng của viêm kết mạc, người bệnh thường cảm thấy có dị vật trong mắt, khó mở mắt, thậm chí làm ảnh hưởng đến thị lực. Để tránh biến chứng, cần chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Biến chứng bệnh, chớ coi thường!
Tiên lượng của bệnh viêm kết mạc thường là nhẹ, có thể tự giới hạn và hồi phục sau khoảng 2 – 3 tuần. Tuy nhiên, nếu không phát hiện, chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể xảy ra một số biến chứng tiềm ẩn.
Các biến chứng bao gồm:
– Nhiễm trùng mạn tính: Người bệnh có thể cảm thấy sợ ánh sáng và giảm thị lực, thường xuyên gặp tình trạng chói mắt.
– Viêm giác mạc: Giác mạc có thể bị viêm và thậm chí loét, gây hình thành sẹo trên giác mạc.
– Tạo điều kiện thuận lợi cho bội nhiễm vi khuẩn: Viêm kết mạc có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự bùng phát của các vi khuẩn khác, gây ra nhiễm trùng mạn tính.
Do đó, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng này.
3. Đường lây truyền
Người mắc bệnh thường khiến cho bệnh lây sang người khác thông qua các dịch tiết từ cơ thể họ. Các chất tiết này chứa virus gây bệnh, bàn tay của người bệnh trở thành nguồn lây nhiễm khi họ chạm vào mắt, sau đó chạm vào người khác hoặc thông qua các vật dụng.
Khi người bệnh hoặc hắt hơi, các giọt bắn trong đường hô hấp chứa virus, có thể tấn công vào người lành. Đây là một trong những con đường chính gây ra sự lây nhiễm và có khả năng tạo thành đợt dịch bệnh.
4. Phòng ngừa
Các biện pháp phòng tránh:
– Tránh sử dụng chung khăn mặt và vật dụng cá nhân với người khác.
– Hạn chế thói quen dụi mắt.
– Khi hắt hơi, cần che miệng và mũi, xử lý chất thải của người bệnh theo quy định.
– Thực hiện vệ sinh tay đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh.
– Khi làm việc trong môi trường có nhiều khói bụi hoặc hóa chất, cần mang thiết bị bảo vệ mắt để tăng cường sức kháng và bảo vệ mắt.
– Bổ sung vitamin A và E trong chế độ dinh dưỡng.
– Sử dụng kính áp tròng cần thận trọng và tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia.
– Không tự ý điều trị bệnh.
– Tìm hiểu và nhận biết triệu chứng sớm, chẩn đoán và điều trị người bệnh một cách nhanh chóng.
– Khi thăm khám và thực hiện các thủ thuật nhãn khoa, cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kiểm soát nhiễm khuẩn.
Do hầu hết các loại virus gây viêm kết mạc hiện chưa có vắc xin phòng bệnh đặc hiệu, nên các biện pháp phòng bệnh không đặc hiệu trở nên đặc biệt quan trọng.