Nhồi máu cơ tim là một trong những biến chứng nghiêm trọng và nguy hiểm nhất của các bệnh lý tim mạch. Tình trạng này xảy ra khi lưu lượng máu đến nuôi dưỡng cơ tim giảm đột ngột do tắc nghẽn, khiến mô tim bị tổn thương hoặc hoại tử do thiếu oxy. Nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim thường bắt nguồn từ các vấn đề như xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu hoặc tiểu đường kéo dài. Cùng tìm hiểu các bệnh tim mạch mạn tính có khả năng gây ra biến cố này và cách phòng ngừa hiệu quả qua bài viết sau đây.
Menu xem nhanh:
1. Nhồi máu cơ tim là gì?
1.1 Khái niệm và diễn tiến của bệnh
Nhồi máu cơ tim là tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần của động mạch vành, làm gián đoạn dòng máu nuôi tim. Khi cơ tim không nhận đủ oxy, tế bào tim bắt đầu chết đi sau vài phút. Nếu không được cấp cứu kịp thời, người bệnh có thể tử vong hoặc chịu tổn thương vĩnh viễn ở tim.
Thông thường, nguyên nhân chính dẫn đến tắc nghẽn là do mảng xơ vữa hình thành bên trong lòng mạch máu. Khi mảng này bị vỡ ra, cơ thể phản ứng bằng cách hình thành cục máu đông, khiến dòng máu bị cản trở hoàn toàn.
1.2 Dấu hiệu nhận biết sớm
Các biểu hiện của nhồi máu cơ tim thường xuất hiện đột ngột và dữ dội. Người bệnh có thể cảm thấy đau thắt ngực, lan sang vai trái hoặc cánh tay, kèm theo khó thở, buồn nôn, đổ mồ hôi lạnh và cảm giác hồi hộp. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, đặc biệt là người lớn tuổi và bệnh nhân tiểu đường, cơn đau có thể mờ nhạt hoặc không điển hình, khiến việc chẩn đoán gặp khó khăn.

Tình trạng cơ tim bị hoại tử do tắc nghẽn mạch máu nuôi tim được gọi là nhồi máu cơ tim.
2. Các bệnh lý tim mạch và con đường dẫn đến nhồi máu cơ tim
2.1 Xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là tình trạng hình thành các mảng bám cholesterol và chất béo trên thành mạch máu. Khi các mảng này lớn dần, lòng mạch bị thu hẹp, cản trở lưu thông máu. Khi mảng xơ vữa vỡ ra, cơ thể tạo cục máu đông để chữa lành, nhưng chính cục máu này lại là nguyên nhân gây tắc nghẽn động mạch vành, dẫn đến hoại tử cơ tim.
Xơ vữa không chỉ ảnh hưởng đến tim mà còn là yếu tố nguy cơ lớn đối với đột quỵ và bệnh động mạch ngoại biên, làm tăng gánh nặng bệnh tật trên toàn cầu.
2.2 Tăng huyết áp kéo dài
Tăng huyết áp làm tăng áp lực lên thành động mạch, khiến lớp nội mạc mạch máu dễ bị tổn thương. Sự tổn thương này tạo điều kiện thuận lợi cho cholesterol và tế bào máu bám vào, hình thành mảng xơ vữa. Không những vậy, tăng huyết áp còn khiến tim phải hoạt động mạnh hơn để bơm máu, dẫn đến phì đại thất trái và giảm hiệu quả bơm máu, làm tăng nguy cơ gặp phải biến cố.
2.3 Rối loạn lipid máu
Rối loạn lipid máu thường không có triệu chứng rõ ràng nên người bệnh dễ chủ quan. Tuy nhiên, khi nồng độ LDL (cholesterol xấu) tăng cao và HDL (cholesterol tốt) giảm, nguy cơ hình thành mảng xơ vữa trong lòng mạch tăng lên rõ rệt. Chính sự tích tụ này là tác nhân trực tiếp gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến nhồi máu cơ tim.
Việc duy trì nồng độ lipid máu ở mức lý tưởng là yếu tố then chốt trong phòng ngừa các biến cố tim mạch nghiêm trọng.
2.4 Bệnh tiểu đường và tổn thương mạch máu
Tiểu đường làm suy yếu hệ thống mạch máu toàn thân, khiến các tế bào nội mô dễ bị tổn thương và khó phục hồi. Quá trình này thúc đẩy sự hình thành xơ vữa động mạch nhanh hơn. Ngoài ra, người bệnh tiểu đường thường có nguy cơ tăng huyết áp và rối loạn lipid máu đi kèm, làm gia tăng khả năng bị nhồi máu cơ tim.
2.5 Hội chứng chuyển hóa
Hội chứng chuyển hóa là tập hợp các yếu tố nguy cơ bao gồm béo bụng, đường huyết cao, tăng triglycerid, LDL, giảm HDL và tăng huyết áp. Sự kết hợp này làm tăng gấp nhiều lần nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và hoại tử cơ tim. Người mắc hội chứng chuyển hóa thường phải đối mặt với nguy cơ bệnh lý tim mạch cao nếu không kiểm soát tốt lối sống và chế độ ăn.

Biến cố nguy hiểm này có thể xuất phát từ nhiều bệnh lý tim mạch khác nhau như xơ vữa động mạch, rối loạn lipid máu, tăng huyết áp, tiểu đường,…
3. Những hậu quả nghiêm trọng sau biến cố
3.1 Suy tim sau nhồi máu cơ tim
Khi một phần cơ tim bị hoại tử do thiếu máu kéo dài, khả năng co bóp của tim giảm sút, dẫn đến suy tim. Người bệnh có thể gặp tình trạng khó thở, mệt mỏi mạn tính và giảm khả năng vận động. Nếu không điều trị đúng hướng, suy tim sẽ diễn tiến nặng và làm giảm tuổi thọ đáng kể.
3.2 Rối loạn nhịp tim và nguy cơ đột tử
Một trong những biến chứng nguy hiểm sau nhồi máu cơ tim là rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung thất – tình trạng tim đập nhanh và không hiệu quả. Đây là nguyên nhân chính gây đột tử ở bệnh nhân, đặc biệt trong vòng 24 – 48 giờ đầu sau cơn đau tim.
3.3 Tái phát nhồi máu cơ tim
Nguy cơ tái phát ở người đã từng bị nhồi máu cơ tim là rất cao nếu không kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ ban đầu. Việc không tuân thủ điều trị, bỏ thuốc, không thay đổi lối sống sẽ làm tăng khả năng tái tắc nghẽn mạch vành, khiến tình trạng tim mạch trở nên trầm trọng hơn.
4. Biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả
4.1 Kiểm soát bệnh nền là ưu tiên hàng đầu
Việc điều trị và kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường và rối loạn lipid máu là nền tảng vững chắc để phòng ngừa biến cố nguy hiểm này. Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ, sử dụng thuốc đúng chỉ định và thay đổi lối sống để hạn chế tiến triển xấu của bệnh.
4.2 Chế độ ăn và luyện tập khoa học
Một chế độ ăn ít chất béo bão hòa, giàu rau xanh, cá, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế đường tinh luyện sẽ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Bên cạnh đó, hoạt động thể chất thường xuyên như đi bộ, đạp xe hay bơi lội không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn giảm huyết áp và tăng cường tuần hoàn máu.
4.3 Điều trị bằng thuốc và can thiệp y khoa
Trong các trường hợp nguy cơ cao hoặc đã từng bị nhồi máu cơ tim, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu, statin hạ mỡ máu, thuốc giãn mạch hoặc thuốc điều hòa nhịp tim. Đối với các trường hợp tắc nghẽn nặng, biện pháp can thiệp như đặt stent mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành là cần thiết để tái tưới máu cho tim tuy nhiên cần cân nhắc rủi ro khi thực hiện.
Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu hay tiểu đường. Bên cạnh đó những xét nghiệm đơn giản như đo huyết áp, xét nghiệm máu, điện tâm đồ có thể cung cấp nhiều thông tin giá trị để ngăn chặn biến cố tim mạch này.

Kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch với chuyên gia là cách hiệu quả để phòng ngừa biến cố này hiệu quả.
Nhồi máu cơ tim là biến cố đe dọa tính mạng, hệ quả tất yếu đến từ việc không kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch. Với tốc độ gia tăng của các yếu tố nguy cơ trong xã hội hiện đại, việc chủ động phòng ngừa, điều trị kịp thời và thay đổi lối sống là chìa khóa quan trọng để giảm thiểu tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.