Nhân tuyến giáp là bệnh lý xảy ra khi mô tuyến giáp phát triển bất thường. Đa phần bệnh khá lành tính và có thể điều trị dứt điểm. Dưới đây Thu Cúc TCI sẽ tổng hợp cho các bạn một số thông tin về triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán căn bệnh này.
Menu xem nhanh:
1. Nhân tuyến giáp là bệnh lý gì?
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ hình con bướm nằm ở phía trước cổ. Bộ phận này là một phần của hệ thống nội tiết, bao gồm các tuyến sản xuất và tiết ra các kích thích tố vào máu để điều chỉnh các chức năng cơ thể khác nhau.
Nhân giáp là khối u hoặc khối u phát triển bất thường hình thành bên trong tuyến giáp, nằm ở phía trước cổ. Những nốt này có thể rắn hoặc chứa đầy chất lỏng và có thể khác nhau về kích thước. Các nốt tuyến giáp tương đối phổ biến và thường được phát hiện khi khám sức khỏe hoặc xét nghiệm hình ảnh ở cổ.
2. Phân loại nhân tuyến giáp
Bệnh có thể được phân loại thành các loại chính sau:
2.1. Nhân keo
Nhân keo có xu hướng tăng chậm và có tỷ lệ sống sót cao. Nó thường xuất hiện dưới dạng những khối u nhỏ, tương đối lỏng lẻo, có dạng tùy ý, và có thể lan rộng đến các mạch bạch huyết và cổ tử cung.
2.2. U nang tuyến giáp
U nang tuyến giáp thường phát triển chậm và có xu hướng lan rộng đến các cạnh tuyến giáp và mạch máu. Nó có khả năng xâm lấn và lan rộng sang các mô xung quanh, nhưng ít phổ biến hơn so với nhân keo.
2.3. Các nốt viêm
Các nốt viêm phát triển từ tế bào C, loại tế bào chịu trách nhiệm sản xuất hormone calcitonin. Đây là loại nhân tuyến giáp có nguy cơ di truyền cao hơn. Các nốt viêm có khả năng lây lan đến các mạch máu và các bộ phận khác của cơ thể.
2.4. Bướu giáp đa nhân
Đây là loại hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm và có tính chất xâm lấn cao. Bướu giáp đa nhân phát triển nhanh chóng và lan rộng đến các cơ quan và mô xung quanh. Loại ung thư này thường không phản ứng tốt với điều trị và dự đoán tỷ lệ sống sót thấp.
2.5. Cường giáp
Đây là một loại ung thư hiếm, chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tất cả các trường hợp mắc bệnh. Cường giáp là kết quả của tế bào lymphoma (ung thư hệ thống lympho) xâm lấn vào tuyến giáp. Nó thường gặp ở người trưởng thành và có liên quan đến hệ thống miễn dịch yếu.
3. Triệu chứng của nhân tuyến giáp
Đối với tuyến giáp nhỏ thì thường lành tính và không có triệu chứng lâm sàng. Còn với những nhân to thì thường bệnh nhân có thể có các triệu chứng sau:
Khối u hoặc u tạo thành trong vùng cổ: Một khối u có thể được cảm nhận hoặc nhìn thấy trực tiếp trên cổ. Nó có thể là một cục u cứng hoặc mềm, di động hoặc cố định.
– Phù cổ: Bệnh có thể gây ra sự phù nề hoặc sưng tại vùng cổ.
– Thay đổi âm thanh giọng nói: Nếu bệnh ảnh hưởng đến các dây thanh quản, nó có thể gây ra các vấn đề với giọng nói như giọng khàn hoặc khó nghe.
– Khó nuốt hoặc khó thở: Nhân tuyến giáp lớn có thể gây ra khó khăn trong việc nuốt thức ăn hoặc làm hẹp đường thở, gây khó thở.
– Cảm giác đau hoặc áp lực trong vùng cổ: Bệnh có thể gây ra cảm giác đau hoặc áp lực trong vùng cổ, tai hoặc hàm.
– Thay đổi kích thước hoặc hình dạng của tử cung: Ở phụ nữ, bệnh có thể gây ra thay đổi trong kích thước hoặc hình dạng của tử cung.
4. Nguyên nhân của bệnh nhân tuyến giáp
Có một số yếu tố được xác định liên quan đến nguy cơ phát triển bệnh, bao gồm:
4.1. Tiền sử gia đình bị nhân tuyến giáp
Nếu có người thân trong gia đình, như cha mẹ, anh chị em, con cái, đã được chẩn đoán mắc nhân tuyến giáp, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
4.2. Giới tính
Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh nhân giáp cao hơn nam giới. Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được hiểu rõ, hormone nữ có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sự phát triển của nhân tuyến giáp.
4.3. Phơi nhiễm phóng xạ
Phơi nhiễm với phóng xạ ionizing, đặc biệt là ở tuổi trẻ, được coi là một yếu tố nguy cơ cho việc phát triển bệnh. Điều này có thể xảy ra từ các xạ ánh, chẳng hạn như điều trị xạ trị trước đây cho ung thư hoặc từ các vụ tai nạn phóng xạ.
4.4. Thiếu iod
Iod là chất cần thiết để tuyến giáp sản xuất hormone. Khi cơ thể thiếu iod, tuyến giáp có thể phát triển với mục tiêu tăng sản xuất hormone giáp, dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh. Điều này thường xảy ra ở những vùng đất nghèo iod hoặc nơi nước uống không đủ iod.
4. Cách chẩn đoán nhân tuyến giáp
Chẩn đoán nhân tuyến giáp thường bắt đầu bằng việc thực hiện một quá trình khám lâm sàng kỹ càng để kiểm tra các triệu chứng và đặc điểm của bệnh nhân. Ngoài ra, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và thử nghiệm cận lâm sàng có thể được sử dụng để xác định chính xác tình trạng của tuyến giáp. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán cụ thể:
4.1. Khám lâm sàng
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra vùng cổ của bệnh nhân để xác định có sự hiện diện của khối u, sưng, hoặc bất thường nào không. Họ cũng sẽ hỏi về triệu chứng của bệnh nhân, tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ khác.
4.2. Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết về tuyến giáp. Qua đó, các khối u, kích thước, hình dạng và cấu trúc của tuyến giáp có thể được xác định. Nếu có khối u, siêu âm cũng có thể xác định liệu chúng là rắn hay chứa chất lỏng.
4.4. Xét nghiệm tế bào học
Nếu có sự nghi ngờ về ung thư, bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm tế bào học. Phương pháp phổ biến nhất là xét nghiệm soi tế bào (FNA). Qua FNAC, bác sĩ sử dụng một kim mỏng để lấy mẫu tế bào từ khối u trong tuyến giáp và xem xét chúng dưới kính hiển vi để xác định liệu có sự hiện diện của tế bào ung thư hay không.
4.4. Xét nghiệm máu chẩn đoán nguy cơ nhân tuyến giáp
– Xét nghiệm hormone giáp (T3, T4): Đo lượng hormone giáp có mặt trong máu. Một số khối u giáp có thể gây ra sự tăng sản xuất hormone giáp, dẫn đến mức độ hormone giáp cao hơn bình thường.
– Hormone kích thích tuyến giáp (TSH): Đo lượng hormone TSH có mặt trong máu. TSH được sản xuất bởi tuyến yên và có vai trò kích thích tuyến giáp sản xuất hormone giáp. Mức độ TSH có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chức năng của tuyến giáp.