Lồng ruột ở trẻ em: Nhận biết và điều trị

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Nguyễn Thị Mai Hoa

Trưởng khoa Nhi - Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc TCI

Lồng ruột ở trẻ em là một tình trạng cấp cứu nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Tình trạng này xảy ra khi một phần ruột chui vào phần ruột kế bên, gây tắc nghẽn và đau đớn. Hiểu triệu chứng và cách điều trị lồng ruột giúp bố mẹ bảo vệ trẻ hiệu quả. Đọc ngay bài viết sau để bổ sung những kiến thức đó, bố mẹ nhé.

1. Yếu tố nguy cơ gây lồng ruột

Về đặc điểm của trẻ, độ tuổi là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất khi bệnh thường xuất hiện ở trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi, đặc biệt phổ biến ở độ tuổi 9-12 tháng. Nguyên nhân do đây là giai đoạn hệ miễn dịch của trẻ đang phát triển mạnh, dễ gây phản ứng viêm và phì đại mô lympho đường tiêu hóa. Bên cạnh đó, trẻ nam thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn trẻ nữ khoảng 3 lần, điều này có thể liên quan đến đặc điểm di truyền và sinh lý.

Các yếu tố nhiễm trùng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế gây bệnh. Viêm hạch mạc treo có thể gây sưng hạch và trở thành điểm khởi đầu của lồng ruột. Nhiễm virus đường hô hấp, đặc biệt là Adenovirus và Rotavirus, cùng với các nhiễm trùng đường tiêu hóa có thể gây viêm ruột và rối loạn nhu động ruột, từ đó tăng nguy cơ lồng ruột.

Nhiễm virus đường hô hấp, đặc biệt là Adenovirus và Rotavirus, cùng với các nhiễm trùng đường tiêu hóa có thể gây viêm ruột và rối loạn nhu động ruột, từ đó tăng nguy cơ lồng ruột ở trẻ em.

Nhiễm virus có thể gây viêm ruột và rối loạn nhu động ruột, từ đó tăng nguy cơ lồng ruột.

Về mặt giải phẫu, một số bất thường cấu trúc có thể làm tăng nguy cơ lồng ruột như túi thừa Meckel, u polyp đường ruột, nang ruột, và các dải dính trong ổ bụng. Những bất thường này có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải sau viêm và phẫu thuật.

Chế độ ăn và sinh hoạt của trẻ cũng ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh. Việc thay đổi chế độ ăn đột ngột, ăn không đúng cách, uống nhiều nước trái cây có tính acid, hay các chấn thương bụng nhẹ đều có thể là yếu tố khởi phát.

Yếu tố di truyền và bệnh lý nền cũng cần được quan tâm. Trẻ có tiền sử gia đình mắc lồng ruột, mắc các bệnh như xơ nang, Henoch-Schonlein, hay Kawasaki có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra, những trẻ đã trải qua phẫu thuật ổ bụng cũng cần được theo dõi do sẹo phẫu thuật có thể tạo điểm bất thường về nhu động ruột và dính ruột sau mổ có thể làm tăng nguy cơ lồng ruột.

2. Triệu chứng của lồng ruột

Lồng ruột ở trẻ em thường diễn biến theo nhiều giai đoạn và có những biểu hiện đặc trưng cần được nhận biết sớm.

2.1. Triệu chứng lồng ruột ở trẻ em giai đoạn sớm

Ở giai đoạn sớm, trẻ thường đau bụng dữ dội theo cơn, mỗi cơn kéo dài khoảng 2-3 phút. Khi đau, trẻ khóc thét, co chân lên bụng, bứt rứt không yên, nôn ói nhiều lần, lúc đầu là thức ăn, sau đó là dịch mật xanh hoặc vàng. Trẻ có thể trở lại bình thường giữa các cơn đau.

2.2. Triệu chứng lồng ruột ở trẻ em giai đoạn tiến triển

Khi bệnh tiến triển, phân của trẻ bắt đầu có những thay đổi đặc trưng. Ban đầu phân có thể bình thường, sau đó chuyển sang phân với hình ảnh đặc trưng như “thạch dâu” – phân lẫn máu và chất nhầy. Một số trẻ có thể bị đi ngoài ra máu tươi. Về tình trạng tổng thể, trẻ thường có biểu hiện mệt mỏi, li bì, bỏ bú hoặc bỏ ăn. Da trẻ có thể xanh xao, vã mồ hôi, đặc biệt trong và sau cơn đau.

Ở giai đoạn sớm, trẻ thường đau bụng dữ dội theo cơn, mỗi cơn kéo dài khoảng 2-3 phút.

Khi đau, trẻ khóc thét, co chân lên bụng, bứt rứt không yên.

2.3. Triệu chứng lồng ruột ở trẻ em giai đoạn muộn

Ở giai đoạn muộn, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Bụng trẻ chướng căng, đau nhiều hơn, các cơn đau kéo dài và dày hơn. Trẻ có thể bị sốt khi đã có biến chứng hoại tử ruột. Tình trạng mất nước có thể xuất hiện do nôn nhiều và bỏ bú kéo dài.

Ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng có thể không điển hình bằng. Tuy nhiên, phân máu vẫn là triệu chứng quan trọng giúp chẩn đoán.

Một số trường hợp đặc biệt, lồng ruột có thể tái phát nhiều lần với các triệu chứng tương tự nhưng nhẹ hơn và tự khỏi. Những trường hợp này thường liên quan đến các bất thường về giải phẫu hoặc có bệnh lý nền.

Nhận biết sớm các triệu chứng trên có ý nghĩa quyết định trong điều trị và tiên lượng bệnh. Các dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý là đau bụng dữ dội theo cơn, nôn ói và phân máu kiểu “thạch dâu”. Khi có các dấu hiệu này, trẻ cần được đưa đến cơ sở y tế uy tín gần nhất ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

3. Chẩn đoán và điều trị tình trạng lồng ruột

3.1. Chẩn đoán lồng ruột ở trẻ em

Chẩn đoán lồng ruột dựa trên nhiều phương pháp khác nhau, từ thăm khám lâm sàng đến các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu.

Về thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh và các triệu chứng hiện tại của trẻ. Các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán; trong đó, siêu âm ổ bụng là phương tiện chẩn đoán được lựa chọn đầu tiên, có thể phát hiện hình ảnh đặc trưng của lồng ruột. X-quang bụng giúp đánh giá tình trạng tắc ruột và các biến chứng. Trong một số trường hợp, có thể cần chụp CT bụng hoặc MRI để có hình ảnh chi tiết hơn.

Chẩn đoán lồng ruột dựa trên nhiều phương pháp khác nhau, từ thăm khám lâm sàng đến các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu.

Về thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử bệnh và các triệu chứng hiện tại của trẻ.

3.2. Điều trị lồng ruột ở trẻ em

Về điều trị, có hai phương pháp chính là tháo lồng không phẫu thuật và phẫu thuật. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc thời gian bị bệnh, tình trạng của trẻ và kinh nghiệm của cơ sở điều trị.

Tháo lồng không phẫu thuật thường được áp dụng trong 24-48 giờ đầu khi chưa có biến chứng. Phương pháp phổ biến nhất là bơm hơi hoặc bơm nước có cản quang qua đường hậu môn dưới hướng dẫn của màn hình tăng sáng. Trong quá trình này, áp lực được kiểm soát chặt chẽ để tránh biến chứng thủng ruột. Tỷ lệ thành công của phương pháp này có thể đạt 80-90% nếu được thực hiện sớm.

Điều trị phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp: Tháo lồng không phẫu thuật thất bại, có biến chứng như thủng ruột hoặc hoại tử ruột, lồng ruột kéo dài trên 48 giờ, hoặc có các bất thường về giải phẫu cần được điều trị. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ mở hoặc nội soi, tùy thuộc vào tình trạng của trẻ và kinh nghiệm của phẫu thuật viên.

Sau điều trị, trẻ cần được theo dõi sát để phát hiện các biến chứng và nguy cơ tái phát. Việc điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt cũng rất quan trọng trong giai đoạn hồi phục. Đối với những trường hợp tái phát nhiều lần, cần tìm hiểu nguyên nhân và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Tiên lượng của bệnh phụ thuộc rất nhiều vào thời gian phát hiện và điều trị. Nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, đa số trẻ hồi phục tốt và không để lại di chứng. Tuy nhiên, nếu điều trị muộn hoặc có biến chứng, tiên lượng có thể xấu hơn và cần thời gian điều trị lâu dài hơn.

Lồng ruột ở trẻ em là tình trạng cần được đề cao cảnh giác và can thiệp kịp thời. Hiểu triệu chứng và các phương pháp điều trị giúp bố mẹ yên tâm hơn trong việc bảo vệ con cái. Hãy nhanh chóng tham khảo ý kiến bác sĩ khi phát hiện dấu hiệu bất thường để đảm bảo an toàn cho trẻ, bố mẹ nhé.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital