Khó nuốt nghẹn cổ do bệnh gì, làm sao để chẩn đoán chính xác?

Tham vấn bác sĩ
Phó Giáo sư, Tiến sĩ

Vũ Văn Khiên

Phó giám đốc phụ trách Nội soi tiêu hóa

Khó nuốt nghẹn cổ là tình trạng người bệnh gặp khó khăn khi đưa thức ăn hoặc nước bọt từ miệng xuống thực quản. Đây là một triệu chứng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Bài viết này cung cấp thông tin về các nguyên nhân phổ biến gây khó nuốt nghẹn cổ, cũng như các phương pháp chẩn đoán chính xác để xác định nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp.

1. Nguyên nhân phổ biến gây khó nuốt nghẹn cổ

– Rối loạn chức năng nuốt: Do các bệnh lý thần kinh hoặc cơ bắp ảnh hưởng đến các cơ quan tham gia vào quá trình nuốt, bao gồm miệng, họng, thực quản.

– Tắc nghẽn thực quản: Do khối u, sẹo, hoặc dị vật trong thực quản cản trở sự di chuyển của thức ăn.

Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Do axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây kích ứng và viêm niêm mạc, dẫn đến khó nuốt.

– Viêm thực quản: Do nhiễm trùng, vi khuẩn, hoặc dị ứng, gây viêm và sưng tấy niêm mạc thực quản.

– Hẹp thực quản: Do sẹo từ các tổn thương trước đây, hoặc do các bệnh lý như xơ cứng bì, teo thực quản.

Ung thư thực quản: Khối u phát triển trong thực quản có thể cản trở sự di chuyển của thức ăn và gây khó nuốt.

– Rối loạn tâm lý: Lo lắng, căng thẳng, hoặc trầm cảm cũng có thể dẫn đến khó nuốt chức năng, không do bất kỳ tổn thương thực thể nào.

Khó nuốt nghẹn cổ, là tình trạng người bệnh gặp khó khăn khi đưa thức ăn hoặc nước bọt từ miệng xuống thực quản

Khó nuốt nghẹn cổ là tình trạng người bệnh gặp khó khăn khi đưa thức ăn hoặc nước bọt từ miệng xuống thực quản

2. Chẩn đoán bệnh lý từ triệu chứng khó nuốt nghẹn cổ như thế nào?

2.1. Các phương pháp thường dùng chẩn đoán nguyên nhân khó nuốt nghẹn cổ

Để xác định nguyên nhân chính xác gây khó nuốt, bác sĩ có thể tiến hành một số phương pháp như sau:

– Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện, mức độ nghiêm trọng, các yếu tố nguy cơ, và tiền sử bệnh lý của bạn.

– Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra cổ họng, thực quản và các hạch bạch huyết để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường.

Nội soi thực quản: Sử dụng một ống soi nhỏ có camera để quan sát bên trong thực quản, phát hiện các tổn thương như viêm, sẹo, hẹp, hoặc khối u.

– Chụp X-quang thực quản: Chụp X-quang với thuốc cản quang để đánh giá cấu trúc và chức năng của thực quản.

– Chụp CT scan hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về thực quản và các mô xung quanh để phát hiện các bất thường.

– Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ thực quản để xét nghiệm dưới kính hiển vi, chẩn đoán ung thư hoặc các bệnh lý khác.

– Đo áp lực và nhu động thực quản HRM độ phân giải cao: Phương pháp tiên tiến nhất giúp phát hiện bệnh lý từ các triệu chứng liên quan đến rối loạn nuốt.

Đo áp lực và nhu động thực quản HRM độ phân giải cao

Đo áp lực và nhu động thực quản HRM độ phân giải cao tại TCI

2.2. Đo HRM: Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán rối loạn vận động ở thực quản

HRM – đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao (High resolution manometry) khảo sát  nhu động thực quản và kiểm tra chức năng của thực quản bằng cách sử dụng cảm biến áp lực chuyên dụng. Sử dụng một ống thông nhỏ, linh hoạt đưa vào thực quản qua đường mũi hoặc miệng. Ống thông này có chứa nhiều cảm biến áp suất để đo lường áp lực và nhu động thực quản một cách chi tiết dọc theo toàn bộ chiều dài của nó. Quá trình đo thường diễn ra trong 15-30 phút, tương đối nhanh chóng và ít gây khó chịu cho người bệnh.

Ưu điểm của HRM:

– HRM cung cấp hình ảnh chi tiết về áp lực và nhu động thực quản, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí và mức độ nghiêm trọng của các bất thường.

– Phát hiện sớm các bệnh lý: Nhờ độ nhạy cao, HRM có thể phát hiện sớm các bệnh lý liên quan đến thực quản, bao gồm:

Rối loạn nhu động thực quản: Co thắt thực quản, giãn thực quản, thiếu nhu động thực quản.

Tắc nghẽn thực quản: Do khối u, sẹo, hoặc dị vật.

Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Do axit dạ dày trào ngược lên thực quản.

Viêm thực quản: Do nhiễm trùng, vi khuẩn, hoặc dị ứng.

Hẹp thực quản: Do sẹo từ các tổn thương trước đây, hoặc do các bệnh lý như xơ cứng bì, teo thực quản.

Ung thư thực quản: Khối u phát triển trong thực quản.

– Hỗ trợ đánh giá hiệu quả điều trị: HRM có thể được sử dụng để theo dõi tiến trình điều trị và đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp.

2.3. Đo pH thực quản 24h

Đo pH trở kháng thực quản 24h là chẩn đoán chuyên sâu giúp xác định được liệu nuốt nghẹn thực quản có liên quan đến trào ngược axit dạ dày hay không. Ngoài ra, xác định chính xác trào ngược như thế nào, do đâu, tính chất cơn trào ngược như thế nào,.. để được đưa ra những phác đồ điều trị chuẩn xác. Hiện nay, phương pháp đo pH trở kháng thực quản 24h là phương án tối ưu giúp bác sĩ phân tích GERD và đưa ra cách điều trị.

Phương pháp này sử dụng một ống nhỏ và mềm đưa vào mũi xuống thực quản để thực hiện đo trong vòng 24 giờ:

– Xác định số lần trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản trong 24 giờ.

– Xác định thời gian axit lưu lại trong thực quản sau mỗi lần trào ngược.

– Xác định mức độ axit trong mỗi lần trào ngược.

Từ đó xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả, làm giảm triệu chứng nuốt nghẹn nuốt vướng do trào ngược dạ dày.

Phương pháp đo pH trở kháng thực quản 24h

Phương pháp đo pH trở kháng thực quản 24h

Trên đây là những thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng khó nuốt nghẹn cổ, các bệnh lý có thể là nguyên nhân gây bệnh cũng như cách chẩn đoán hiệu quả

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital