Loãng xương là một trong những bệnh lý phổ biến nhất về cơ xương khớp và đang ngày càng trẻ hóa. Cách phát hiện loãng xương sớm và chính xác nhất chính là đo loãng xương. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn đo loãng xương là gì và thực hiện khi nào thông qua bài viết dưới đây nhé.
Menu xem nhanh:
1. Đo loãng xương là gì
Đo loãng xương còn được gọi là đo mật độ xương, là tập hợp các xét nghiệm giúp kiểm tra mật độ khoáng chất có trong xương (chủ yếu là canxi). Dựa vào kết quả đo được, bác sĩ có thể xác định tình trạng loãng xương của người bệnh, nguy cơ bị gãy xương trong tương lai hoặc tỷ lệ điều trị thành công loãng xương là bao nhiêu.
2. Khi nào thì cần đo loãng xương?
2.1. Chỉ định đo loãng xương
Bất cứ ai cũng có nguy cơ bị loãng xương, tuy nhiên đối tượng dễ mắc loãng xương nhất là người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh. Dưới đây là những trường hợp được khuyến khích nên kiểm tra mật độ xương để phát hiện bệnh sớm:
– Phụ nữ trên 65 tuổi
– Phụ nữ từ 50 tuổi trở lên và đã qua thời kỳ mãn kinh
– Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt dù không mang thai hoặc mãn kinh
– Tiền sử gia đình có người thân bị loãng xương hoặc gãy xương
– Bị gãy xương dù chỉ hơn 50 tuổi
– Đau lưng không rõ nguyên nhân
– Có sự thay đổi về hormone
– Từng được cấy ghép nội tạng
– Chiều cao giảm đột ngột khoảng 4 cm
– Thường xuyên sử dụng đồ có chứa cồn và chất kích thích như rượu, bia, cà phê, thuốc lá,…
– Ít vận động, ít tham gia hoạt động ngoài trời, bất động lâu ngày do bệnh tật hoặc nghề nghiệp
2.2. Chống chỉ định đo loãng xương
Đo loãng xương là kỹ thuật chẩn đoán an toàn, tuy nhiên vẫn có những trường hợp chống chỉ định tuyệt đối, điển hình là các đối tượng sau đây:
– Phụ nữ mang thai
– Người được cấy ghép kim loại tại vị trí cần đo
– Người vừa uống/tiêm tĩnh mạch thuốc cản quang trong vòng 2 tuần
3. Cách đo loãng xương
3.1. Các loại xét nghiệm mật độ xương
Có rất nhiều loại xét nghiệm có thể dùng để đo loãng xương, điển hình như sau:
– DXA: Đo hấp thụ năng lượng tia X kép
– SXA: Đo hấp thụ năng lượng tia X đơn
– DPA: Đo hấp thụ Photon kép
– SPA: Đo hấp thụ Photon đơn
– QCT: Chụp cắt lớp vi tính định lượng
– QUS: Siêu âm định lượng
Trong những loại xét nghiệm được nêu tên, DXA (hay còn được gọi là DEXA) là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất và được coi như tiêu chuẩn vàng để kiểm tra mật độ xương. Phương pháp này sử dụng tia X để xác định hàm lượng canxi và các khoáng chất khác có trong xương; thường được đo ở vùng gót chân, cột sống, hông, tay hoặc cổ tay.
Tùy theo vị trí cần đo loãng xương, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện nhiều hơn một xét nghiệm để có thể thu được kết quả chẩn đoán chính xác nhất.
3.2. Quy trình đo loãng xương
– Chuẩn bị trước khi đo: Người bệnh được đo chiều cao, cân nặng, kiểm tra các thông tin liên quan về tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh lý,…
– Người bệnh tháo bỏ tất cả những vật dụng, trang sức bằng kim loại ra khỏi cơ thể (thắt lưng, chìa khóa, đồng hồ, điện thoại di động,…)
– Người bệnh được mời nằm lên giường đo, tùy theo vị trí cần kiểm tra mà người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện các tư thế khác nhau.
Thời gian cho mỗi lần đo loãng xương là từ 10 – 30 phút. Trong suốt quá trình này, người bệnh cần phải giữ nguyên tư thế cơ thể theo chỉ dẫn của kỹ thuật viên để thu được kết quả chính xác nhất.
Sau khi hoàn thành toàn bộ các thao tác, người bệnh sẽ được trả kết quả và giải thích kết quả sau khoảng 15 phút.
3.3. Ý nghĩa kết quả
Kết quả đo mật độ xương được biểu thị bằng các chỉ số T (T-score). Mật độ xương càng cao thì xương càng chắc khỏe, nguy cơ gãy xương càng thấp và ngược lại.
Theo đó, chỉ số T càng nhỏ có nghĩa là nguy cơ mắc loãng xương của bạn càng cao:
– T-score từ -1 đến +1: Xương bình thường
– T-score từ -1 đến -2.5: Mật độ xương thấp nhưng chưa đến mức bị loãng xương
– T-score dưới -2.5: Loãng xương
4. Ưu điểm của đo loãng xương là gì?
– Thao tác đơn giản, không xâm lấn và diễn ra nhanh chóng.
– Người bệnh không cần gây mê.
– Sử dụng lượng phóng xạ cực kỳ nhỏ, ít hơn cả lượng bức xạ tự nhiên mà con người thường tiếp xúc trong một ngày.
– Là phương pháp hiện đại, chính xác nhất để chẩn đoán loãng xương và nguy cơ gãy xương.
– Góp phần quyết định có cần điều trị loãng xương hay không, có thể sử dụng để theo dõi hiệu quả của quá trình điều trị.
– Sử dụng các thiết bị đo phổ biến, giúp việc kiểm tra diễn ra thuận tiện và dễ dàng cho cả người bệnh và bác sĩ.
– Không để lại bức xạ trong cơ thể người bệnh sau khi đo.
– X-quang thường không gây ra tác dụng phụ trong kỹ thuật này.
5. Phương pháp phòng ngừa loãng xương
Bên cạnh việc thực hiện các xét nghiệm kiểm tra mật độ xương theo chỉ định của bác sĩ, bạn có thể chủ động phòng tránh loãng xương bằng một số cách sau:
5.1. Luyện tập thể thao đều đặn
Ít vận động là một trong những nguyên nhân khiến mật độ xương giảm nhanh hơn. Vì vậy mỗi ngày bạn nên dành một khoảng thời gian hợp lý để thực hiện những bài tập thể dục đơn giản, nhẹ nhàng và phù hợp với thể trạng của bản thân.
Những môn thể thao như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội,… có tác dụng rất tốt trong việc rèn luyện sức bền và tái tạo tế bào xương nhanh hơn, giúp làm chậm quá trình loãng xương.
5.2. Duy trì cân nặng ở mức ổn định
Thiếu cân hay béo phì đều không tốt cho hệ xương khớp, bạn nên duy trì cân nặng ở một mức hợp lý và ổn định.
Nếu muốn giảm cân, bạn nên giảm một cách từ từ và tham khảo ý kiến chuyên gia để không gây hại đến sức khỏe và khiến cơ thể bị suy nhược do thiếu chất.
5.3. Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đủ dưỡng chất
Để có thể phòng ngừa loãng xương, bạn cần bổ sung đủ các chất đạm, canxi và vitamin D thông qua những bữa ăn hàng ngày hoặc dùng thuốc dưới hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Có thể nói, đo loãng xương là phương pháp rất dễ thực hiện, không đau, không gây hại và diễn ra rất nhanh chóng. Do đó, bạn có thể đến các bệnh viện uy tín đo mật độ xương để phòng ngừa và phát hiện kịp thời bệnh loãng xương hoặc đo mật độ xương định kỳ từ 6 tháng đến 1 năm nếu đang điều trị loãng xương.