Diphenhydramin là một trong những loại thuốc kháng histamin phổ biến và đa năng top đầu hiện nay. Với nhiều công dụng từ điều trị dị ứng, chống say tàu xe đến hỗ trợ giấc ngủ, diphenhydramin đã và đang được sử dụng rộng rãi trong y học. Với bài viết dưới đây, TCI sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc diphenhydramin, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc quan trọng này.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về diphenhydramin
1.1. Định nghĩa và phân loại
Diphenhydramin là một thuốc kháng histamin thế hệ đầu tiên, thuộc nhóm ethanolamine. Thuốc có tác dụng đối kháng với thụ thể histamin H1, từ đó ngăn chặn các tác động của histamin – chất trung gian gây ra các triệu chứng dị ứng điển hình, say tàu xe, mất ngủ và một số tình trạng khác
1.2. Cơ chế tác dụng
Diphenhydramin hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1. Khi gắn vào các thụ thể này, thuốc ngăn cản histamin gắn kết với các thụ thể này và do đó làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi. Ngoài ra, diphenhydramin còn có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương và kháng cholinergic, gây ra cảm giác buồn ngủ.
1.3. Các dạng bào chế
Diphenhydramin được sản xuất bào chế dưới nhiều dạng khác nhau đáp ứng theo các mục đích điều trị:
– Viên nén, viên bao: 25mg, 50mg
– Viên nén nhai: 12,5mg
– Nang: 25mg, 50mg
– Dung dịch uống, siro: 12,5mg/5ml
– Thuốc tiêm: 10mg/ml, 50mg/ml
– Dạng dùng tại chỗ: Kem, gel, dung dịch 1% và 2%
2. Mục đích và công dụng chính khi sử dụng diphenhydramin
2.1. Điều trị dị ứng
Diphenhydramin được sử dụng phổ biến trong điều trị các triệu chứng và bệnh lý liên quan đến thể dị ứng như:
– Viêm mũi dị ứng: Nhận biết với một số biểu hiện như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi,…
– Dị ứng da gây tình trạng ngứa, nổi mề đay, phát ban
– Dị ứng mắt gây ngứa, đỏ mắt
Với tác dụng kháng histamin mạnh, thuốc giúp làm giảm nhanh các triệu chứng khó chịu do vấn đề dị ứng gây ra.
2.2. Hỗ trợ giấc ngủ
Do có tác dụng an thần nhẹ nên diphenhydramin thường được dùng như một loại thuốc ngủ không kê đơn. Thuốc giúp người dùng có thể dễ đi vào giấc ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ trong thời gian ngắn.
2.3. Chống say tàu xe
Diphenhydramin có tác dụng làm giảm cảm giác buồn nôn, chóng mặt và nhiều triệu chứng liên quan khác, do đó thường được dùng để phòng và điều trị chứng say tàu xe.
2.4. Điều trị ho và cảm lạnh
Với tác dụng kháng histamin và làm giảm tiết dịch, diphenhydramin được sử dụng trong một số chế phẩm điều trị ho và cảm lạnh.
2.5. Điều trị hội chứng ngoại tháp
Diphenhydramin có thể được dùng để điều trị các phản ứng ngoại tháp do thuốc gây ra, đặc biệt là các phản ứng do thuốc chống loạn thần.
3. Liều dùng và cách sử dụng
Việc sử dụng thuốc cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ và dược sĩ chuyên môn nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng thuốc, tránh vấn đề phản ứng dị ứng cũng như các tương tác thuốc diphenhydramin. Các hướng dẫn về sử dụng dưới đây mang tính chất tham khảo chưa cá biệt hóa từng trường hợp bệnh lý và thể trạng.
3.1. Liều dùng cho người lớn
– Điều trị dị ứng, cảm lạnh: 25-50mg, 4-6 giờ/lần
– Chống nôn, chóng mặt: 25-50mg, 4-6 giờ/lần
– Hỗ trợ giấc ngủ: 50mg, 20-30 phút trước khi đi ngủ
– Điều trị ho: 25mg, 4-6 giờ/lần (dạng siro)
Liều tối đa thường không quá 300mg/ngày.
3.2. Liều dùng cho trẻ em
– Trẻ 2-6 tuổi: 6,25mg, 4-6 giờ/lần, không quá 37,5mg/ngày
– Trẻ 6-12 tuổi: 12,5-25mg, 4-6 giờ/lần, không quá 150mg/ngày
3.3. Cách sử dụng
– Có thể uống thuốc đồng thời hoặc không phụ thuộc vào bữa ăn
– Nên uống với nhiều nước
– Khi dùng để phòng say tàu xe, nên uống 30 phút đến 1-2 giờ trước khi đi
– Không nên dùng quá 7-10 ngày liên tục khi sử dụng để hỗ trợ giấc ngủ
4. Tác dụng phụ của và lưu ý khi sử dụng
Việc sử dụng thuốc diphenhydramin khá phổ biến nhưng việc gặp những tác dụng phụ và phản ứng với thuốc cũng có thể xảy ra trong một số trường hợp đặc biệt.
4.1. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra với người dùng diphenhydramin như:
– Buồn ngủ, mệt mỏi
– Khô miệng
– Khó tiểu tiện
– Dịch phế quản
– Nhìn mờ
– Táo bón
– Chóng mặt
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng ít gặp hơn nhưng cũng có thể xảy ra bao gồm
– Nhịp tim nhanh, trống ngực
– Khó thở, co thắt phế quản
– Phản ứng dị ứng nặng
4.2. Lưu ý khi sử dụng
Với một số vấn đề từ cơ chế tác động, tác dụng cũng như tác dụng phụ của thuốc, người dùng diphenhydramin cần lưu ý một số vấn đề như sau:
– Không điều khiển phương tiện giao thông hay vận hành máy móc sau khi dùng thuốc
– Tránh rượu bia nếu bạn đang dùng thuốc
– Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người có bệnh lý tim mạch, gan, thận
– Không cho trẻ dưới 2 tuổi sử dụng diphenhydramin
– Tránh dùng kéo dài quá 7-10 ngày
5. Tương tác thuốc
Việc tương tác thuốc có thể mang chiều hướng tích cực, nhưng cũng có một số tương tác cần lưu ý để phòng tránh, bảo vệ sự an toàn cho người dùng cũng như đảm bảo tác dụng của thuốc.
– Các dạng ức chế thần kinh trung ương khác như rượu, thuốc an thần, benzodiazepin, barbiturat: Làm tăng khả năng ức chế hệ thần kinh trung ương.
– Thuốc ức chế IMAO: Kéo dài và tăng tác dụng kháng cholinergic
– Các thuốc kích thích thần kinh trung ương như cafein có thể làm giảm tác dụng an thần
Các tương tác cần lưu ý khác:
– Không uống diphenhydramin cùng thời điểm với các thuốc kháng histamin khác
– Thận trọng khi dùng cùng các thuốc có tác dụng kháng cholinergic
6. Chống chỉ định và thận trọng
6.1. Chống chỉ định
Không dùng thuốc khi:
– Mẫn cảm với diphenhydramin hoặc một trong bất kỳ thành phần nào của thuốc
– Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non
– Đang cho con bú
– Hen phế quản cấp
– Glôcôm góc đóng
6.2. Thận trọng
Chú ý cân nhắc khi đối tượng dùng thuốc thuộc các dạng:
– Người cao tuổi
– Có bệnh lý gan, thận
– Có tiền sử co giật
– Phụ nữ mang thai
– Có bệnh lý tuyến tiền liệt, bàng quang
Có thể thấy, diphenhydramin là một loại thuốc kháng histamin đa năng với nhiều công dụng hữu ích trong điều trị dị ứng, hỗ trợ giấc ngủ và phòng chống say tàu xe. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc đáng lưu ý. Việc sử dụng diphenhydramin cần tuân thủ đúng chỉ định, liều lượng và lưu ý của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và hạn chế các tác dụng không mong muốn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay lo ngại nào khi sử dụng thuốc, người bệnh nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.