Ưu năng tuyến cận giáp xảy ra khi tuyến đó tăng cường hoạt động và tiết ra một lượng nội tiết tố lớn hơn mức bình thường, vượt mức kiểm soát của cơ thể. Vậy điều này ảnh hưởng như thế nào đến cơ thể chúng ta, hãy cùng tìm hiểu nhé.
Menu xem nhanh:
1. Chức năng tuyến cận giáp
Tuyến cận giáp, còn được gọi là tuyến parathyroid, chơi một vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng canxi của cơ thể. Thường có bốn tuyến cận giáp nằm gần tuyến giáp ở cổ, chúng sản xuất hormone tuyến cận giáp (PTH) có tác dụng chủ yếu là duy trì mức canxi huyết thanh.
Khi mức canxi huyết thanh giảm, các tế bào tuyến cận giáp phát hiện và tự động giải phóng PTH vào tuần hoàn. PTH có nhiều tác dụng quan trọng, trong đó có việc tăng canxi huyết thanh thông qua các cơ chế sau:
1.1. Hấp thu canxi ở ruột, thận
PTH tăng sự hấp thu canxi từ thận và ruột, giúp nâng cao nồng độ canxi huyết thanh.
1.2. Ảnh hưởng đến quá trình tiêu xương
PTH kích thích quá trình tiêu xương, giúp giải phóng canxi và phosphat từ xương vào máu. Điều này làm tăng nhanh chóng nồng độ canxi huyết thanh.
1.3. Giảm sự hấp thu phosphate ở thận
PTH làm giảm sự hấp thu phosphate ở thận, do đó làm tăng mất phosphat tại thận. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng kết tủa canxi phốt trong các mô cơ thể.
1.4. Chuyển đổi vitamin D
PTH kích thích chuyển đổi vitamin D thành dạng hoạt động mạnh nhất, calcitriol. Dạng này tăng tỉ lệ hấp thu canxi từ thức ăn qua ruột. Mặc dù PTH giúp tăng canxi huyết thanh, nhưng việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến hủy xương do ức chế chức năng tạo xương và thúc đẩy hoạt động hủy xương.
Trong quá trình loại bỏ, PTH được gan chuyển hóa nhanh chóng thành các mảnh vỡ nhỏ và sau đó được đào thải qua thận. Xét nghiệm miễn dịch phóng xạ có thể được sử dụng để chẩn đoán các vấn đề với tuyến cận giáp.
1.5. Tạo năng lượng cho hệ thống thần kinh
Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu điện trong hệ thống thần kinh. Các xung điện đi qua các tế bào thần kinh cần sự hiện diện của canxi để giúp chúng truyền tải thông điệp.
1.6. Cung cấp năng lượng cho cơ bắp
Cơ bắp sử dụng canxi để thực hiện các quá trình co bóp và giãn cơ, cung cấp năng lượng cho các hoạt động chuyển động và duy trì sự đàn hồi. Cơ bắp có một hệ thống phức tạp giữa canxi và các protein khác để điều khiển quá trình co bóp.
– Khi canxi liên kết với troponin-tropomyosin, cơ cầu actin-myosin được hình thành, giúp tạo ra lực co bóp cơ.
– Việc này yêu cầu một lượng lớn năng lượng, và canxi đóng vai trò chính trong việc chuyển động cơ cầu này, cung cấp năng lượng để co bóp cơ.
– Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đàn hồi và chuyển động của cơ bắp.
– Các chuỗi các sự kiện hóa học và điện tử quyết định mức độ canxi trong tế bào cơ, ảnh hưởng đến khả năng co bóp và giãn cơ.
2. Ưu năng tuyến cận giáp là gì?
Tình trạng ưu năng tuyến cận giáp là một bệnh lý khiến cho tuyến cận giáp sản xuất và tiết ra hormone tuyến cận giáp (PTH) ở mức độ cao hơn bình thường. Điều này dẫn đến sự tăng cường hoạt động của PTH, gây ra nhiều ảnh hưởng đáng kể đến cân bằng canxi và phosphat trong cơ thể.
2.1. Nguyên nhân ưu năng tuyến cận giáp
– U cận giáp: U buồng là một dạng của u tuyến cận giáp, và nó có thể gây tăng sản xuất PTH.
– Tăng huyết áp: Các tình trạng gây ra tăng huyết áp có thể kích thích tăng sản xuất PTH.
– Thiếu hụt canxi: Nếu cơ thể không nhận được đủ canxi qua thức ăn, tuyến cận giáp có thể phản ứng bằng cách sản xuất thêm PTH để tăng cường hấp thu canxi từ ruột và giải phóng canxi từ xương.
2.2. Triệu chứng ưu năng tuyến cận giáp
– Mệt mỏi và yếu đuối: Do ảnh hưởng của PTH đến cơ bắp.
– Đau xương và khả năng gãy xương tăng: Tăng quá mức PTH có thể dẫn đến mất canxi từ xương, gây suy giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
– Thận đau và sỏi thận: Tăng hấp thu canxi từ thận có thể dẫn đến sự tăng sản xuất sỏi thận.
– Buồn nôn và mệt mỏi: Do tăng hấp thu canxi từ đường tiểu và suy giảm phosphat huyết thanh.
3. Cách chẩn đoán ưu năng tuyến cận giáp
– Xét nghiệm máu: Đo lường mức PTH và canxi trong máu để xác định nếu có sự thay đổi.
– Siêu âm hoặc chụp CT cổ: Để xác định vị trí và kích thước của u cận giáp nếu có.
– Đo mật độ xương (DEXA scan): Để đánh giá tình trạng xương.
– Xét nghiệm hormone tuyến cận giáp: Xét nghiệm hormone tuyến cận giáp (PTH – Parathormone) thường được thực hiện khi có những dấu hiệu và triệu chứng đều hướng tới sự thay đổi trong cân bằng canxi và phosphat, hoặc khi cần đánh giá chức năng của tuyến cận giáp.
4. Cách điều trị bệnh liên quan đến tuyến cận giáp
4.1. Phẫu thuật
– Cắt bỏ tuyến cận giáp bất thường: Phẫu thuật cắt bỏ tuyến cận giáp có tỷ lệ thành công cao. Nó thường được thực hiện khi có triệu chứng cường tuyến giáp nguyên phát và cần cải thiện mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương, hoặc giảm khả năng hình thành sỏi thận. Trước phẫu thuật, cần thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để xác định vị trí của tuyến cận giáp bất thường.
– Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp trong trường hợp ung thư: Nếu có nghi ngờ về ung thư tuyến cận giáp, phẫu thuật có thể bao gồm việc cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp.
4.2. Thuốc điều trị
– Calcimimetic: Một nhóm thuốc được gọi là calcimimetics có tác dụng làm giảm sản xuất hormone PTH bởi tuyến cận giáp. Điều này giúp kiểm soát nồng độ canxi máu.
– Cinacalcet: Loại thuốc này được sử dụng để điều trị cường tuyến cận giáp thứ phát ở những người lọc máu và cường tuyến giáp nguyên phát do ung thư tuyến cận giáp.
4.3. Bổ sung canxi và vitamin D
– Bổ sung canxi: Những người đã phẫu thuật cắt bỏ tuyến cận giáp thường cần bổ sung canxi suốt đời để duy trì mức canxi trong máu ổn định.
– Bổ sung vitamin D: Đôi khi, bệnh nhân cần được bổ sung vitamin D để hỗ trợ quá trình hấp thu canxi từ thức ăn.
4.4. Theo dõi bệnh
Đối với những người không có triệu chứng nặng và không cần phẫu thuật ngay lập tức, theo dõi thường xuyên với bác sĩ để kiểm tra nồng độ canxi, chức năng thận, và mật độ xương có thể đủ để quản lý tình trạng.
Để biết bản thân có mắc ưu năng tuyến cận giáp hay không cần được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Quyết định về phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nặng nhẹ của bệnh, triệu chứng có hay không, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.