Răng sâu là bệnh lý răng miệng phổ biến mà ở độ tuổi nào cũng có thể gặp phải. Tình trạng này khiến răng ngày càng trở nên yếu hơn và tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ra các biến chứng không mong muốn. Vậy sâu răng được chia thành những loại nào và làm sao để điều trị? Để có câu trả lời, hãy cùng tìm hiểu ngay thông qua bài viết dưới đây nhé!
Menu xem nhanh:
1. Sâu răng là gì?
Sâu răng là tên gọi chung của các trường hợp răng bị tổn thương. Có nhiều yếu tố khác nhau có thể dẫn đến tình trạng này. Tuy nhiên, nguyên nhân chủ yếu là do quá trình chăm sóc và vệ sinh răng miệng không đúng cách. Những mảng bám thức ăn tích tụ lâu ngày, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và tạo thành các lỗ đen lớn nhỏ trên răng.
Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn sẽ phá hủy cấu trúc răng. Lâu dần có thể dẫn đến một số bệnh nha chu như: Viêm chân răng, nhiễm trùng, tổn thương nướu, răng lung lay, thậm chí là rụng răng,…
2. 5 loại răng sâu phổ biến
2.1 Theo mức độ
Theo các chuyên gia, sâu răng được chia thành 3 mức độ từ nhẹ đến nặng. Ở mỗi mức độ sẽ có những triệu chứng và cách điều trị khác nhau.
– Sâu răng độ 1 (sâu nhẹ):
Ở giai đoạn này, răng mới chớm bước vào giai đoạn sâu. Trên bề mặt răng xuất hiện những chấm đen nhỏ hoặc vệt trắng đục. Thông thường, bệnh nhân sẽ không cảm thấy đau nhức và khá chủ quan ở giai đoạn này.
– Sâu răng độ 2 (sâu ăn vào tủy):
Lúc này, vi khuẩn đã ăn mòn men răng và đi sâu vào trong tủy. Trên răng có các lỗ đen lớn gây ra đau nhức, khó chịu. Do đó, gây ra không ít bất tiện cho người bệnh trong việc ăn uống, sinh hoạt hàng ngày.
– Sâu răng độ 3 (viêm nhiễm tủy răng):
Đây là mức độ sâu nguy hiểm nhất. Người bệnh sẽ cảm thấy những cơn đau nhức răng dữ dội và thường xuyên hơn. Vi khuẩn ăn sâu vào đáy chân răng, hình thành ổ viêm nhiễm và gây ra viêm tủy răng. Đây cũng là nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ áp xe răng, thậm chí là mất răng, nhiễm trùng máu,…
2.2 Theo vị trí
Ngoài việc phân chia theo mức độ ảnh hưởng, sâu răng còn được phân loại theo vị trí bị sâu. Theo đó, dựa theo vị trí sâu, răng sâu được chia thành 2 loại:
– Sâu thân răng: Sâu trên bề mặt và các vị trí kẽ răng. Biểu hiện là các vệt hoặc chấm đen ở phần răng trên nướu.
– Sâu chân răng: Tình trạng sâu ăn mòn chân răng dẫn đến tụt nướu, hở chân răng.
3. Cách điều trị răng sâu
Tùy theo vị trí và mức độ sâu của răng sẽ có các phương pháp điều trị khác nhau. Để có phương án điều trị phù hợp nhất, người bệnh nên đến trực tiếp các cơ sở nha khoa để được bác sĩ thăm khám và tư vấn.
– Điều trị sâu răng bằng cách trám Composite:
Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp sâu nhẹ. Bác sĩ sẽ làm sạch và loại bỏ các vết sâu. Sau đó trám bít các ống tủy bằng cách đắp Composite lên. Chất liệu của Composite có màu sắc tương tự như răng thật giúp đảm bảo tính thẩm mỹ cho hàm răng.
– Điều trị sâu răng bằng cách chữa tủy:
Phương pháp này được áp dụng khi sâu đã ăn vào tủy và gây ra viêm nhiễm nặng. Bác sĩ sẽ sử dụng thiết bị nha khoa để hút hết phần tủy bị viêm. Công đoạn này nhằm tránh gây biến chứng làm ảnh hưởng đến nướu và các răng còn lại. Sau đó sẽ thực hiện theo một trong hai cách: Trám Composite hoặc Bọc sứ.
Việc trám ống tủy bằng Composite có tác dụng bảo vệ ống tủy. Trong khi đó, bọc răng sứ có thể bảo vệ răng hoàn toàn khỏi sự tấn công của vi khuẩn (dù là trên bề mặt răng hay ở trong ống tủy rỗng).
– Nhổ răng sâu:
Đây có thể xem là biện pháp cuối cùng để điều trị răng sâu. Nếu bác sĩ nha khoa chỉ định cần phải nhổ răng chứng tỏ răng sâu đã ở trong tình trạng không thể cứu vãn. Do đó, buộc phải nhổ để không làm ảnh hưởng đến khoang miệng và các răng khác.
Sau khi nhổ răng, để ngăn chặn tình trạng tiêu xương và đảm bảo tính thẩm mỹ cũng như chức năng ăn nhai, bạn nên phục hình răng ngay với các phương pháp như trồng răng Implant hoặc bắc cầu răng sứ.
4. Làm sao để phòng tránh răng sâu?
Sâu răng là tình trạng bệnh lý có thể bắt gặp ở bất kỳ ai. Tình trạng này không chỉ khiến cho hàm răng của người bệnh cảm thấy đau nhức, khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. VD: Viêm nướu, áp xe răng, mất răng, ảnh hưởng đến các răng bên cạnh, thậm chí là nhiễm trùng máu,…
Phòng bệnh hơn chữa bệnh, thay vì phải đau đầu cải thiện những hậu quả mà tổn thương ở răng gây ra, bạn có thể chủ động phòng tránh nó. Các phương pháp để phòng tránh sâu rất đơn giản và dễ thực hiện. Bằng cách duy trì những thói quen sau, bạn sẽ có một hàm răng khỏe mạnh hơn rất nhiều đấy:
– Vệ sinh răng miệng ít nhất 2 lần một ngày (đặc biệt là sau bữa ăn) để loại bỏ các mảng bám.
– Chải răng đúng cách kết hợp sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng
– Hạn chế ăn các loại thực phẩm chứa nhiều axit gây sâu răng: Nước ngọt có ga, bia, rượu, trà,… và các loại đồ ăn chứa nhiều tinh bột, đường.
– Bổ sung canxi, vitamin và khoáng chất để giúp răng luôn chắc khỏe
– Duy trì khám răng định kỳ ít nhất 6 tháng 1 lần để bác sĩ thăm khám và có các phương án xử lý kịp thời đối với các trường hợp răng có dấu hiệu sâu.
Như vậy, trên đây là 5 loại răng sâu phổ biến và các cách điều trị, phòng tránh răng sâu mà Thu Cúc TCI muốn gửi đến bạn. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đọc đã có được những thông tin mà mình đang tìm kiếm. Nếu có bất kỳ triệu chứng sâu răng nào, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn nhé!