Viêm não Nhật Bản là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đe dọa sức khỏe cộng đồng. Việc đưa vắc xin viêm não Nhật Bản vào chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong nỗ lực bảo vệ sức khỏe người dân của đất nước. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu về vắc xin viêm não Nhật Bản trong tiêm chủng mở rộng tại Việt Nam, đọc ngay bạn nhé.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về viêm não Nhật Bản và tình hình dịch tễ tại Việt Nam
Viêm não Nhật Bản do virus thuộc họ Flaviviridae gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi Culex nhiễm bệnh. Tại Việt Nam, bệnh này đã được ghi nhận từ những năm 1950 và nhanh chóng trở thành mối lo ngại lớn đối với sức khỏe cộng đồng. Trước khi có vắc xin, hàng năm Việt Nam ghi nhận hàng nghìn ca mắc, với tỷ lệ tử vong và di chứng thần kinh cao, đặc biệt ở trẻ em dưới 15 tuổi.
Bệnh thường bùng phát mạnh vào mùa mưa, khi điều kiện thuận lợi cho muỗi sinh sôi. Các tỉnh miền Bắc và miền Trung là những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Trước tình hình này, việc tìm ra biện pháp dự phòng hiệu quả trở thành ưu tiên cần được chú trọng của ngành y tế Việt Nam.
2. Quá trình đưa vắc xin viêm não Nhật Bản vào chương trình tiêm chủng mở rộng
Nhận thức được tầm quan trọng của vắc xin trong phòng chống viêm não Nhật Bản, Việt Nam đã bắt đầu sử dụng vắc xin này từ những năm 1990. Ban đầu, việc tiêm chủng chỉ được thực hiện ở một số tỉnh có nguy cơ cao. Đến năm 1997, vắc xin viêm não Nhật Bản chính thức được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công tác phòng chống dịch bệnh.
Việc đưa vắc xin vào chương trình tiêm chủng mở rộng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhiều mặt, bao gồm:
– Đảm bảo nguồn cung vắc xin: Việt Nam đã nỗ lực phát triển năng lực sản xuất vắc xin trong nước, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế để đảm bảo đủ vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng. Công ty Vắc xin và Sinh phẩm số 1 (VABIOTECH) thuộc Bộ Y tế đã được giao nhiệm vụ sản xuất vắc xin viêm não Nhật Bản cho chương trình tiêm chủng mở rộng.
– Đào tạo nhân lực: Hàng nghìn cán bộ y tế trên cả nước đã được tập huấn về kỹ thuật tiêm chủng, bảo quản vắc xin và xử lý các tình huống bất lợi có thể xảy ra sau tiêm chủng.
– Truyền thông, giáo dục sức khỏe: Các chiến dịch truyền thông được triển khai rộng rãi nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc tiêm phòng vắc xin viêm não Nhật Bản.
3. Đặc điểm và lịch tiêm chủng vắc xin viêm não Nhật Bản
3.1. Đặc điểm vắc xin viêm não Nhật Bản trong tiêm chủng mở rộng
Vắc xin viêm não Nhật Bản sử dụng trong chương trình tiêm chủng mở rộng tại Việt Nam được sản xuất bởi Công ty Vắc xin và Sinh phẩm số 1 (VABIOTECH) thuộc Bộ Y tế. Vắc xin này được sản xuất từ chủng virus Beijing-1, được nuôi cấy trên tế bào thận chuột Hamster con (BHK-21). Sau đó, virus được thu hoạch, tinh chế và bất hoạt bằng formalin.
Mỗi liều vắc xin 0,5ml chứa: Kháng nguyên virus viêm não Nhật Bản bất hoạt (≥ 4 đơn vị kháng nguyên), Aluminum hydroxide (0,25-0,3 mg), Thimerosal (0,007%), dung dịch đệm phosphate vừa đủ 0,5ml. Vắc xin được bào chế dưới dạng hỗn dịch tiêm, đóng trong lọ thủy tinh hoặc ống tiêm có chứa 1 liều hoặc nhiều liều.
3.2. Lịch tiêm chủng vắc xin viêm não Nhật Bản trong tiêm chủng mở rộng
Lịch tiêm chủng vắc xin viêm não Nhật Bản trong chương trình tiêm chủng mở rộng được thực hiện như sau: Mũi 1 tiêm khi trẻ 12 tháng tuổi; mũi 2 tiêm cách mũi 1 từ 1 – 2 tuần; mũi 3 (nhắc lại) tiêm 1 năm sau mũi 2; mũi 4 (nhắc lại) sau 3 năm.
Ngoài trẻ em, một số nhóm đối tượng khác cũng được khuyến cáo nên tiêm phòng, bao gồm người sống và làm việc tại các vùng có nguy cơ cao, du khách đến các khu vực lưu hành bệnh và nhân viên y tế làm việc trong các phòng thí nghiệm có tiếp xúc với virus viêm não Nhật Bản.
4. Hiệu quả của việc sử dụng vắc xin viêm não Nhật Bản
Kể từ khi được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng, vắc xin viêm não Nhật Bản đã mang lại những kết quả đáng khích lệ trong việc kiểm soát bệnh tại Việt Nam. Theo số liệu của Bộ Y tế, số ca mắc viêm não Nhật Bản đã giảm đáng kể từ hàng nghìn ca mỗi năm trong những năm 1990 xuống còn vài trăm ca hiện nay. Tỷ lệ tử vong do bệnh cũng giảm mạnh.
Một nghiên cứu được thực hiện tại một số tỉnh miền Bắc Việt Nam cho thấy, tỷ lệ kháng thể bảo vệ chống lại virus viêm não Nhật Bản ở nhóm trẻ em được tiêm chủng đạt trên 90%, chứng minh hiệu quả bảo vệ cao của vắc xin.
Ngoài ra, việc triển khai tiêm chủng vắc xin viêm não Nhật Bản còn góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc phòng bệnh bằng vắc xin nói chung. Điều này có tác động tích cực đến việc thực hiện các chương trình tiêm chủng khác, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Vắc xin viêm não Nhật Bản trong chương trình tiêm chủng mở rộng tại Việt Nam là một ví dụ điển hình về cách khoa học, công nghệ và chính sách y tế có thể kết hợp hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Đây không chỉ là một thành tựu đáng tự hào của ngành y tế Việt Nam mà còn là một mô hình có thể chia sẻ và áp dụng rộng rãi trong khu vực và trên thế giới. Với những nỗ lực không ngừng và tầm nhìn dài hạn, Việt Nam đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh, không còn nỗi lo về viêm não Nhật Bản.