Vắc-xin ung thư cổ tử cung của Bỉ: “Vệ sĩ” hữu dụng của phụ nữ

Tham vấn bác sĩ
Thạc sĩ - Bác sĩ

Đặng Thị Kim Hạnh

Trưởng đơn vị Tiêm chủng

Nguyên nhân chính dẫn đến ung thư cổ tử cung là Human Papillomavirus (HPV), đặc biệt là các chủng HPV 16 và 18. Tiêm vắc-xin ung thư cổ tử cung đã trở thành giải pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe phụ nữ. Một trong những vắc-xin ung thư cổ tử cung nổi bật là vắc-xin ung thư cổ tử cung của Bỉ – vắc-xin Cervarix. Cùng tìm hiểu về vắc-xin này trong bài viết sau của TCI.

1. Vắc-xin Cervarix: Lịch sử phát triển

Cervarix là vắc-xin của hãng dược phẩm nổi tiếng toàn cầu GlaxoSmithKline (GSK), có trụ sở tại Vương quốc Bỉ.

Từ thập niên 1980, khi virus HPV được xác định là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung, các nhà khoa học đã bắt đầu tìm cách phòng ngừa virus này. Đầu những năm 2000, GSK đã sử dụng công nghệ protein tái tổ hợp để phát triển Cervarix. Từ 2001 đến 2007, Cervarix đã trải qua nhiều giai đoạn thử nghiệm lâm sàng với hàng chục nghìn người tham gia trên toàn thế giới. Năm 2007, Cervarix chính thức được phê duyệt lần đầu tiên tại Liên minh Châu Âu (EU). Đến năm 2009, Cervarix được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc mở rộng phạm vi sử dụng tại các thị trường lớn. Sau đó, Cervarix tiếp tục nhận được sự chấp thuận từ nhiều tổ chức y tế và chính phủ trên thế giới, bao gồm Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Cervarix là vắc-xin của hãng dược phẩm nổi tiếng toàn cầu GlaxoSmithKline (GSK), có trụ sở tại Vương quốc Bỉ.

Đầu những năm 2000, GSK đã sử dụng công nghệ protein tái tổ hợp để phát triển Cervarix.

2. Cơ chế hoạt động của vắc-xin Cervarix

Cervarix hoạt động dựa trên cơ chế kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt virus HPV ngay khi chúng xâm nhập vào cơ thể.

Vắc-xin này chứa các hạt giả virus (virus-like particles – VLP), được tạo ra bởi L1 protein – thành phần chính của vỏ virus HPV. Những hạt VLP này giúp kích thích cơ thể sản sinh kháng thể mà không chứa vật liệu di truyền của virus, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Cervarix còn được bổ sung hệ tá dược AS04 (gồm nhôm hydroxide và MPL), giúp kéo dài thời gian tác dụng của kháng thể trong cơ thể, tăng cường khả năng bảo vệ lâu dài.

3. Lợi ích của vắc-xin Cervarix

Việc tiêm vắc-xin Cervarix mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ về mặt sức khỏe mà còn về mặt kinh tế và xã hội.

– Bảo vệ sức khỏe lâu dài: Cervarix đã được chứng minh là có hiệu quả vượt trội trong phòng ngừa các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung (CIN2+), với tỷ lệ bảo vệ gần như tuyệt đối trước HPV 16 và 18. Nhiều nghiên cứu cho thấy, Cervarix còn có khả năng bảo vệ chéo với một số chủng HPV nguy cơ cao khác, như HPV 31 và 45, góp phần giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung – căn bệnh thường phát triển âm thầm và khó phát hiện ở giai đoạn đầu.

– Giảm gánh nặng y tế: Ung thư cổ tử cung nếu không được phòng ngừa sẽ dẫn đến các chi phí điều trị lớn, bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Tiêm vắc-xin không chỉ giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn giảm đáng kể gánh nặng tài chính cho cá nhân và gia đình.

– Đóng góp vào sức khỏe cộng đồng: Khi nhiều phụ nữ được tiêm vắc-xin Cervarix, tỷ lệ lây nhiễm virus HPV trong cộng đồng sẽ giảm, tạo nên một “miễn dịch cộng đồng” gián tiếp bảo vệ cả những người chưa được tiêm.

Ung thư cổ tử cung nếu không được phòng ngừa sẽ dẫn đến các chi phí điều trị lớn, bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.

Ung thư cổ tử cung dẫn đến các chi phí điều trị lớn, bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.

4. Đối tượng và lịch tiêm vắc-xin Cervarix

Cervarix được khuyến cáo cho bé gái và phụ nữ từ 9 đến 26 tuổi, trước khi họ có nguy cơ tiếp xúc với HPV thông qua quan hệ tình dục.

Lịch tiêm Cervarix gồm 3 mũi:

– Mũi 1: Ngày đầu tiên.

– Mũi 2: 1 tháng sau mũi 1.

– Mũi 3: 6 tháng sau mũi 1.

Tuân thủ đúng lịch tiêm sẽ đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu. Đối với các trường hợp đã bắt đầu tiêm nhưng bị gián đoạn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để hoàn thành phác đồ.

5. So sánh Cervarix với các loại vắc-xin khác

Hiện nay, ngoài Cervarix, trên thị trường còn có một số loại vắc-xin ung thư cổ tử cung khác, nổi bật nhất là Gardasil và Gardasil 9. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng người tùy thuộc mục tiêu phòng ngừa và tình trạng sức khỏe cá nhân.

5.1. Phạm vi phòng ngừa của vắc-xin ung thư cổ tử cung của Bỉ và của các nước khác

Cervarix được thiết kế đặc biệt để tập trung phòng ngừa hai chủng HPV nguy cơ cao là HPV 16 và 18. Đây là hai chủng chịu trách nhiệm cho hơn 70% các ca ung thư cổ tử cung trên toàn cầu. Cervarix cũng đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ chéo với một số chủng khác như HPV 31 và 45, giúp tăng cường hiệu quả.

Gardasil bảo vệ người tiêm trước 4 chủng HPV: HPV 6, 11, 16, và 18. Bên cạnh phòng ngừa ung thư cổ tử cung, Gardasil còn phòng ngừa mụn cóc sinh dục (do HPV 6 và 11 gây ra), điều mà Cervarix không làm được.

Gardasil 9 mở rộng phạm vi phòng ngừa, bảo vệ người tiêm trước 9 chủng HPV, bao gồm HPV 6, 11, 16, 18 và các chủng bổ sung khác (31, 33, 45, 52, 58). Điều này mang lại lợi thế vượt trội trong phòng ngừa các bệnh liên quan đến virus HPV.

5.2. Hiệu quả bảo vệ của vắc-xin ung thư cổ tử cung của Bỉ và của các nước khác

Cervarix đã được chứng minh là có hiệu quả gần như tuyệt đối trong việc phòng ngừa tổn thương tiền ung thư cổ tử cung do HPV 16 và 18. Nhờ hệ tá dược AS04, Cervarix giúp duy trì miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài thời gian bảo vệ hơn 10 năm.

Gardasil và Gardasil 9 cũng có hiệu quả cao, đặc biệt trong phòng ngừa cả ung thư cổ tử cung và các bệnh khác liên quan đến virus HPV như mụn cóc sinh dục. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy thời gian bảo vệ của Gardasil có thể ngắn hơn Cervarix, và cần các liều tăng cường để duy trì miễn dịch.

5.3. Đối tượng tiêm phòng của vắc-xin ung thư cổ tử cung của Bỉ và của các nước khác

Cervarix phù hợp nhất với bé gái và phụ nữ từ 9 đến 26 tuổi, đặc biệt là những người chưa tiếp xúc với virus HPV. Cervarix được khuyến nghị cho những người ưu tiên phòng ngừa ung thư cổ tử cung.

Gardasil và Gardasil 9, ngoài nhóm đối tượng trên, còn được sử dụng cho cả nữ giới từ 26 đến 45 tuổi và nam giới từ 9 đến 45 tuổi để phòng ngừa mụn cóc sinh dục và các ung thư khác liên quan đến virus HPV, như ung thư hậu môn

Đối tượng tiêm phòng của vắc-xin ung thư cổ tử cung của Bỉ và của các nước khác.

Gardasil và Gardasil 9 được sử dụng cho cả nam giới từ 9 đến 45 tuổi.

5.4. Tác dụng phụ và độ an toàn

Cả Cervarix, Gardasil và Gardasil 9 đều được chứng minh là an toàn và dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp chỉ ở mức nhẹ như đau tại vị trí tiêm, sốt hoặc mệt mỏi. Tuy nhiên, Cervarix nổi bật với hệ tá dược AS04, giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch mà không gây thêm tác dụng phụ đáng kể.

5.5. Giá thành và mức độ sẵn có trên thị trường

Cervarix thường có giá thành thấp hơn so với Gardasil và Gardasil 9, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế hơn đối với nhiều người. Gardasil 9, với phạm vi phòng ngừa rộng, có giá thành cao nhất nhưng mang lại giá trị vượt trội cho những người có nguy cơ cao.

Mỗi loại vắc-xin ung thư cổ tử cung đều có ưu – nhược điểm riêng, lựa chọn vắc-xin phụ thuộc nhu cầu cá nhân, độ tuổi và khả năng tài chính.

Vắc-xin ung thư cổ tử cung của Bỉ – Cervarix là một bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực phòng ngừa ung thư cổ tử cung, mang lại hy vọng lớn cho hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới. Cervarix không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cả cộng đồng. Hãy chủ động tìm hiểu và thực hiện tiêm Cervarix, bởi sức khỏe là tài sản quý giá nhất.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital