Lộ trình tiêm phòng vắc-xin viêm gan B bảo vệ sức khỏe toàn diện
Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe, giúp ngăn ngừa bệnh viêm gan B nguy hiểm. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về vắc-xin viêm gan B, quy trình tiêm phòng và những lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả khi tiêm vắc-xin, bảo vệ cơ thể trước các biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm gan B.
1. Công dụng vượt trội của tiêm vắc xin phòng viêm gan B
Virus viêm gan B (HBV) là nguyên nhân chính gây bệnh, lây lan qua ba phương thức phổ biến: từ mẹ sang con, qua đường máu và qua quan hệ tình dục. Mặc dù có cùng cách thức truyền bệnh với HIV, khả năng lây nhiễm của virus viêm gan B lại cao hơn rất nhiều. Điều này khiến nó trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là ở những quốc gia có tỷ lệ nhiễm bệnh cao như Việt Nam.

Bệnh có thể tiến triển âm thầm mà không có triệu chứng rõ ràng, gây tổn thương gan nghiêm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xơ gan hoặc thậm chí là ung thư gan nếu không được phòng ngừa và điều trị kịp thời.
1.1. Vắc xin viêm gan B hoạt động như thế nào?
Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa căn bệnh này. Vắc-xin này hoạt động bằng cách giúp cơ thể bạn tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại virus. Vắc-xin chứa một loại protein bề mặt của virus (HBsAg) đã được bất hoạt, không có khả năng gây bệnh. Khi protein này được đưa vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ nhận diện nó là tác nhân lạ và sản xuất kháng thể chống lại. Kháng thể này hoạt động như một “lá chắn” bảo vệ, sẵn sàng tiêu diệt virus ngay khi chúng xâm nhập. Vắc-xin viêm gan B có tác dụng phòng ngừa bệnh và các biến chứng nguy hiểm của nó, như xơ gan và ung thư gan.
1.2. Vắc-xin viêm gan B có phòng được các loại viêm gan khác không?
Vắc-xin viêm gan B chỉ có tác dụng phòng bệnh do virus viêm gan B. Nó hoàn toàn không có khả năng ngăn ngừa các loại viêm gan khác như viêm gan A, C hay các bệnh gan do rượu, thuốc. Do đó, việc tiêm phòng các loại vắc-xin khác hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết là rất quan trọng để bảo vệ lá gan một cách toàn diện.
2. 5 nhóm đối tượng buộc phải tiêm phòng vắc-xin viêm gan B
2.1. Các nhóm đối tượng dễ bị lây nhiễm nên tiêm phòng vắc-xin viêm gan B
Những người thường xuyên phải tiếp xúc với môi trường tiềm ẩn nguy cơ phơi nhiễm virus viêm gan B nên chủ động tiêm phòng. Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B là vô cùng cần thiết đối với:
– Nhân viên y tế
– Nhân viên cứu hỏa, cảnh sát, quân nhân
– Người thân của bệnh nhân viêm gan B
– Người đến vùng dịch
– Người có nguy cơ trong quan hệ tình dục
2.2. Những người bệnh có sức đề kháng kém nên tiêm phòng vắc-xin viêm gan B
Hệ miễn dịch yếu khiến cơ thể dễ bị tổn thương trước virus viêm gan B. Do đó, các bệnh nhân sau đây cần đặc biệt quan tâm đến việc tiêm chủng:
– Bệnh nhân thường xuyên phải truyền máu
– Bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc chạy thận nhân tạo
– Bệnh nhân ghép tạng
3. Lộ trình tiêm vắc-xin viêm gan B chi tiết và chuyên sâu
3.1. Lịch tiêm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Mốc thời gian vàng không thể bỏ lỡ
Theo khuyến cáo, mũi tiêm đầu tiên cho trẻ sơ sinh cần được thực hiện trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Đây là thời điểm vàng để phòng ngừa lây nhiễm từ mẹ sang con. Sau đó, trẻ sẽ được tiêm các liều tiếp theo.
– Trường hợp mẹ không nhiễm virus viêm gan B: Lịch tiêm theo quy định bao gồm một mũi sơ sinh trong 24 giờ đầu, sau đó có thể tiêm vắc-xin phối hợp (5 trong 1, 6 trong 1) vào các mốc 2, 3, 4 tháng tuổi và một mũi nhắc lại vào 18 tháng tuổi (hoàn thành trước 24 tháng).
– Trường hợp mẹ bị nhiễm virus viêm gan B: Đây là trường hợp đặc biệt cần được xử lý kịp thời. Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B kết hợp với huyết thanh kháng virus (HBIg) trong vòng 24 giờ đầu sau sinh sẽ mang lại hiệu quả phòng ngừa lây nhiễm từ 85-90%. Việc tiêm càng sớm, hiệu quả càng cao, vì hiệu lực vắc xin sẽ giảm dần theo mỗi ngày.

Phác đồ 1: 0-1-2-12 (liều sơ sinh, sau đó tiêm khi trẻ 1 tháng, 2 tháng và mũi thứ 4 sau mũi thứ 3 12 tháng).
Phác đồ 2: 0-1-6-18 (liều sơ sinh, sau đó tiêm khi trẻ 1 tháng, 6 tháng và mũi thứ 4 khi trẻ 18 tháng tuổi).
Sau mũi tiêm cuối cùng ít nhất 1 tháng, nên xét nghiệm lại để kiểm tra kháng thể và xác định trẻ có bị nhiễm bệnh hay không.
3.2. Lộ trình tiêm vắc xin viêm gan B cho người lớn và trẻ lớn
Trước khi tiêm, người lớn nên làm xét nghiệm HBsAg và anti-HBs (HBsAb) để xác định tình trạng miễn dịch của mình.
– Nếu HBsAg dương tính: Bạn đã nhiễm virus và việc tiêm vắc xin sẽ không còn hiệu quả.
– Nếu HBsAb dương tính: Bạn đã có kháng thể và không cần tiêm nữa.
– Nếu cả hai đều âm tính: Bạn chưa mắc bệnh và cần tiêm phòng vắc xin viêm gan B để phòng ngừa.
– Phác đồ tiêm cơ bản: Có hai phác đồ phổ biến:
Phác đồ 0-1-6: Mũi 2 cách mũi 1 một tháng, mũi 3 cách mũi 1 sáu tháng.
Phác đồ 0-1-2-12: Tiêm 3 liều liên tiếp trong 3 tháng đầu, liều thứ 4 nhắc lại sau 12 tháng.
Lưu ý: Khả năng đáp ứng miễn dịch của vắc-xin không phải là vĩnh viễn. Sau 5 năm, bạn nên xét nghiệm lại kháng thể. Nếu lượng kháng thể dưới 10mUI/ml, cần tiêm nhắc lại một liều để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh.
3.3. Lịch tiêm chủng khẩn cấp
Đây là phác đồ dành cho các trường hợp cần hiệu quả bảo vệ nhanh như bị kim tiêm nghi ngờ nhiễm virus viêm gan B đâm phải, hoặc chuẩn bị đi vào vùng có tỷ lệ mắc bệnh cao. Phác đồ này bao gồm: Mũi 1, mũi 2 sau 7 ngày, mũi 3 sau 21 ngày. Mũi thứ 4 nhắc lại sau mũi đầu tiên 12 tháng.
4. Tác dụng phụ và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vắc-xin

4.1. Những lưu ý quan trọng cần biết trước khi tiêm vắc-xin
– Chống chỉ định tuyệt đối:
Người có tiền sử phản ứng dị ứng với lần tiêm vắc xin viêm gan B trước đó.
Người mẫn cảm với thành phần của vắc-xin tiêm chủng.
– Tạm hoãn tiêm:
Không tiêm cho người đang bị sốt hoặc có bệnh cấp tính.
Mặc dù các bệnh như tim, thận, đái tháo đường không phải chống chỉ định, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
4.2. Các yếu tố có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin
– Độ tuổi: Nam giới trên 40 tuổi thường có đáp ứng miễn dịch kém hơn.
– Sức khỏe: Người bị béo phì, mắc bệnh tiểu đường, nghiện thuốc lá hoặc nhiễm HIV có thể có đáp ứng miễn dịch không cao.
– Kỹ thuật tiêm: Tiêm không đúng vị trí (ví dụ như tiêm vào mông hoặc tiêm trong da) có thể làm giảm hiệu quả.
4.3. Xử lý các phản ứng sau tiêm như thế nào?
– Thường gặp:
Tại vị trí tiêm: Có thể xuất hiện đau, sưng, chai cứng da hoặc đỏ.
Phản ứng toàn thân có thể bao gồm sốt nhẹ, cảm giác mệt mỏi, và đau đầu
– Hiếm gặp: Buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy, đau cơ, nổi mề đay.
– Rất hiếm gặp: Phản ứng phản vệ (phù, khó thở), tụt huyết áp.
Tiêm phòng vắc-xin viêm gan B không chỉ là một biện pháp phòng ngừa đơn thuần mà còn là một hành động bảo vệ sức khỏe lâu dài. Với những kiến thức chuyên sâu về công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của mình. Hãy luôn lắng nghe lời khuyên từ các chuyên gia y tế và thực hiện tiêm chủng đúng lịch để đạt hiệu quả cao nhất.