Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Potassium là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Potassium là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Potassium là một khoáng chất thiết yếu cho hoạt động sống của cơ thể, đóng vai trò then chốt trong điều hòa nhịp tim, dẫn truyền thần kinh và cân bằng dịch lỏng. Nhiều người chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của potassium, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt hoặc dư thừa. Bài viết cung cấp thông tin rõ ràng, đáng tin cậy về potassium: nó là gì, công dụng ra sao, cách bổ sung an toàn từ thực phẩm, liều lượng phù hợp theo độ tuổi, cũng như những lưu ý quan trọng để duy trì mức potassium ổn định. Hiểu đúng giúp chủ động chăm sóc sức khỏe mỗi ngày.

1. Potassium là hoạt chất gì?

Potassium (kali) là một khoáng chất thiết yếu và đồng thời là một điện giải quan trọng trong cơ thể. Gần như toàn bộ lượng potassium nằm bên trong tế bào – khoảng 98% – với nồng độ cao nhất ở cơ bắp, gan, hồng cầu và mô thần kinh.

Khác với nhiều khoáng chất khác, potassium không được dự trữ lâu dài. Cơ thể liên tục sử dụng và đào thải potassium qua nước tiểu, mồ hôi và phân. Do đó, việc duy trì lượng potassium ổn định phụ thuộc vào chế độ ăn uống hàng ngày.

Mặc dù có mặt tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, nhưng potassium dễ bị mất đi trong quá trình chế biến, đặc biệt khi nấu bằng nước sôi. Điều này khiến không ít người, dù ăn uống đầy đủ, vẫn có nguy cơ thiếu hụt nếu không chú ý đến cách chế biến và lựa chọn nguồn thực phẩm.

potassium trong cuộc sống
Việc giữ mức kali ổn định trong cơ thể chủ yếu dựa vào thói quen ăn uống hằng ngày.

2. Potassium có tác dụng gì?

2.1. Duy trì nhịp tim ổn định

Cơ tim hoạt động nhờ sự co bóp nhịp nhàng, được điều khiển bởi các xung điện. Potassium đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra và truyền tải những xung điện này. Khi nồng độ potassium trong máu dao động – quá thấp hoặc quá cao, có thể gây rối loạn nhịp tim, từ nhẹ như hồi hộp, đánh trống ngực, đến nghiêm trọng như rung thất, đe dọa tính mạng.

2.2. Hỗ trợ dẫn truyền thần kinh và vận động cơ

Hệ thần kinh giao tiếp với cơ bắp thông qua các tín hiệu điện hóa. Quá trình này đòi hỏi sự cân bằng giữa sodium (natri) và potassium. Khi potassium di chuyển ra khỏi tế bào và sodium đi vào, điện thế màng thay đổi, kích hoạt xung thần kinh. Thiếu potassium làm chậm hoặc gián đoạn quá trình này, dẫn đến cảm giác tê bì, yếu cơ, thậm chí chuột rút hoặc co cứng.

2.3. Cân bằng huyết áp

Potassium giúp trung hòa tác động tiêu cực của sodium lên thành mạch. Khi lượng potassium đủ, thành mạch giãn ra, giảm sức cản và hạ huyết áp. Đây là lý do vì sao chế độ ăn giàu potassium thường được khuyến khích cho người có huyết áp cao, theo Hướng dẫn Chống tăng huyết áp của Bộ Y tế Việt Nam, 2022. Việc bổ sung potassium không thay thế cho thuốc điều trị tăng huyết áp. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ của bác sĩ chuyên khoa.

2.4. Bảo vệ xương và thận

Chế độ ăn giàu potassium – đặc biệt từ rau củ quả – giúp trung hòa axit nội sinh, giảm nguy cơ mất canxi qua nước tiểu. Nhờ đó, mật độ xương được duy trì tốt hơn theo thời gian. Ngoài ra, potassium citrate trong dược phẩm (khác với dạng tự nhiên trong thực phẩm) được sử dụng theo chỉ định bác sĩ để kiềm hóa nước tiểu, giảm nguy cơ sỏi thận

2.5. Duy trì cân bằng dịch trong cơ thể

Cùng với sodium, potassium điều tiết lượng nước trong và ngoài tế bào. Sự cân bằng này rất quan trọng để tế bào hoạt động bình thường. Mất cân bằng điện giải – do tiêu chảy, nôn ói hay đổ mồ hôi quá nhiều – có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu nếu không được bù đắp kịp thời.

3. Cách dùng potassium như thế nào?

3.1. Bổ sung từ thực phẩm tự nhiên

Nguồn potassium lý tưởng đến từ thực phẩm nguyên chất, chưa qua chế biến công nghiệp. Một số thực phẩm giàu potassium bao gồm:

– Chuối (1 quả trung bình): ~422 mg

– Khoai tây nướng (1 củ trung bình): ~610 mg

– Rau chân vịt luộc (1 chén): ~840 mg

– Nước ép lựu (1 chén): ~533 mg

– Đậu lăng nấu chín (1 chén): ~731 mg

– Sữa chua không đường (1 hũ nhỏ): ~240 mg

– Bơ (½ quả): ~345 mg

Lưu ý: Nấu rau củ bằng cách hấp hoặc xào nhanh sẽ giữ được nhiều potassium hơn so với luộc kỹ trong nước.

sử dụng kali trong thực phẩm hàng ngày
Thực phẩm tươi, ít qua chế biến là nguồn cung cấp kali tự nhiên và chất lượng cho cơ thể.

3.2. Liều lượng khuyến nghị theo độ tuổi

Theo Viện Y học Hoa Kỳ (NIH) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lượng potassium cần thiết thay đổi theo giai đoạn phát triển và tình trạng sức khỏe:

– Trẻ 1-3 tuổi: 2.000 mg/ngày

– Trẻ 4-8 tuổi: 2.300 mg/ngày

– Trẻ 9-13 tuổi: 2.500 mg/ngày

– Thanh thiếu niên 14-18 tuổi: 2.600 mg/ngày (nam)2.300 mg/ngày (nữ).

– Người trưởng thành: 2.600 mg/ngày (nữ), 3.400 mg/ngày (nam)

– Phụ nữ đang cho con bú: khoảng 2.800 mg/ngày

Những con số này mang tính tham khảo chung. Người có vấn đề về thận hoặc đang dùng một số loại dược phẩm cần tham vấn chuyên môn trước khi điều chỉnh lượng potassium.

3.3. Sử dụng dưới dạng bổ sung

Trong một số trường hợp đặc biệt – như mất kali do tiêu chảy kéo dài, dùng thuốc lợi tiểu – có thể cần bổ sung potassium dưới dạng viên, siro hoặc viên sủi. Tuy nhiên, việc tự ý dùng dạng bổ sung liều cao có thể gây nguy hiểm, đặc biệt với người có chức năng thận suy giảm. Chỉ dùng potassium dạng bổ sung khi có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với người suy thận hoặc đang dùng thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).

4. Tác dụng phụ của potassium ra sao?

Mức potassium trong máu được kiểm soát chặt chẽ bởi thận. Khi hệ thống này hoạt động bình thường, nguy cơ dư thừa từ thực phẩm gần như không xảy ra. Tuy nhiên, với dạng bổ sung hoặc ở người có bệnh lý nền, cả thiếu và thừa potassium đều có thể gây hại.

4.1. Thiếu potassium (hypokalemia)

Thường xảy ra khi cơ thể mất kali quá mức – do nôn ói, tiêu chảy, đổ mồ hôi nhiều, hoặc dùng một số loại dược phẩm. Các dấu hiệu sớm bao gồm:

– Mệt mỏi, uể oải

– Yếu cơ, đặc biệt ở chân

– Táo bón

– Nhịp tim bất thường

Nếu không được xử lý, tình trạng có thể tiến triển thành liệt cơ hoặc rối loạn tim nghiêm trọng.

4.2. Thừa potassium (hyperkalemia)

Thường gặp ở người bị suy thận mạn tính, vì thận không thể đào thải kali hiệu quả. Triệu chứng ban đầu thường mơ hồ: buồn nôn, yếu cơ, tê bì. Ở mức cao, có thể gây ngừng tim đột ngột mà không có cảnh báo rõ ràng.

Nếu xuất hiện các biểu hiện nghi ngờ liên quan đến mất cân bằng potassium. Đặc biệt là tim đập không đều, yếu cơ lan rộng – nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về potassium

– Người bệnh thận cần thận trọng: Chức năng thận suy giảm làm giảm khả năng đào thải potassium. Việc ăn quá nhiều thực phẩm giàu kali hoặc dùng bổ sung không theo hướng dẫn có thể dẫn đến tích tụ nguy hiểm. Bệnh nhân suy thận mạn tính không được tự ý dùng potassium dạng bổ sung vì có nguy cơ tử vong do hyperkalemia

– Tương tác với một số sản phẩm hỗ trợ sức khỏe: Một số loại dược phẩm – như thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc thuốc giữ kali – có thể làm tăng nồng độ potassium. Cần trao đổi kỹ trước khi kết hợp.

– Không nên lạm dụng dạng bổ sung: Potassium từ thực phẩm tự nhiên luôn an toàn hơn. Dạng viên liều cao chỉ nên dùng khi có lý do rõ ràng và dưới sự theo dõi.

– Chế biến thực phẩm đúng cách: Hấp, nướng hoặc ăn sống (với rau củ an toàn) giúp giữ lại tối đa lượng potassium. Tránh ngâm hoặc luộc quá lâu trong nước.

chú ý sử dụng kali
Nạp quá nhiều thực phẩm giàu kali hoặc tự ý dùng viên bổ sung không đúng chỉ dẫn có thể khiến kali tích tụ ở mức nguy hiểm cho cơ thể.

6. Câu hỏi thường gặp về potassium

6.1. Ăn nhiều chuối có đủ potassium không?

Chuối là nguồn potassium tốt, nhưng không phải duy nhất. Một chế độ ăn đa dạng rau xanh, đậu, khoai, trái cây và sữa mới đảm bảo đủ lượng potassium cần thiết. Chỉ ăn chuối mà bỏ qua các nhóm thực phẩm khác có thể dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng toàn diện.

6.2. Uống nước dừa có bổ sung potassium không?

Có. Nước dừa tự nhiên chứa một lượng potassium đáng kể (~250-300 mg/chai 240ml), cùng với các điện giải khác như magnesium và sodium. Đây là lựa chọn tự nhiên để bù điện giải sau khi vận động mạnh hoặc bị mất nước nhẹ.

6.3. Thiếu potassium có gây chuột rút không?

Đúng vậy. Potassium tham gia vào quá trình co giãn cơ. Khi nồng độ kali trong máu thấp, cơ bắp dễ bị co thắt bất thường, dẫn đến chuột rút – đặc biệt vào ban đêm hoặc sau khi vận động.

6.4. Người cao huyết áp nên ăn gì để tăng potassium?

Nên ưu tiên rau lá xanh đậm (rau bina, cải xoăn), khoai lang, cà chua, cam, bơ và đậu. Đồng thời giảm muối (sodium) để tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.

6.5. Có thể kiểm tra mức potassium ở đâu?

Mức potassium trong máu được đo qua xét nghiệm máu đơn giản. Xét nghiệm này thường nằm trong bảng điện giải đồ hoặc xét nghiệm chức năng thận. Nếu lo lắng về tình trạng sức khỏe, nên trao đổi để được tư vấn phù hợp.

Việc hiểu rõ tác dụng của potassium, cách bổ sung an toàn qua thực phẩm tự nhiên, liều lượng phù hợp theo độ tuổi, cùng các lưu ý quan trọng giúp duy trì mức kali ổn định, phòng tránh thiếu hoặc thừa, từ đó chăm sóc sức khỏe một cách chủ động và bền vững. Thực phẩm tươi, chế biến hợp lý kết hợp với chế độ ăn đa dạng chính là chìa khóa để đảm bảo cơ thể nhận đủ potassium mỗi ngày. Đồng thời hạn chế rủi ro liên quan đến việc bổ sung không kiểm soát.

1900558892
zaloChat