Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Hemoglobin là gì? Tầm quan trọng và cách duy trì

Hemoglobin là gì? Tầm quan trọng và cách duy trì

Hemoglobin (hay còn gọi là huyết sắc tố) là hợp chất thiết yếu giúp vận chuyển oxy trong cơ thể. Hiểu rõ về hemoglobin không chỉ giúp nhận biết các dấu hiệu bất thường như mệt mỏi, khó thở, mà còn hỗ trợ theo dõi sức khỏe tổng thể một cách chủ động. Bài viết này sẽ giúp người đọc có thể nắm bắt được tầm quan trọng của hợp chất này và biết cách phản ứng phù hợp khi phát hiện dấu hiệu bất thường.

1. Hemoglobin là gì?

Hemoglobin (viết tắt Hb hoặc Hgb), còn được biết đến với tên gọi huyết sắc tố, là một protein giàu sắt nằm bên trong tế bào hồng cầu. Chính nhờ hemoglobin mà máu có màu đỏ đặc trưng. Mỗi phân tử hemoglobin gồm hai phần chính:

– Nhân heme: chứa một nguyên tử sắt ở trung tâm – yếu tố then chốt giúp gắn kết oxy.

– Globin: phần protein được tạo thành từ các chuỗi polypeptide (axit amin). Ở người trưởng thành khỏe mạnh, loại hemoglobin phổ biến nhất là HbA, bao gồm hai chuỗi alpha (α) và hai chuỗi beta (β).

Một phân tử hemoglobin có khả năng liên kết tối đa với bốn phân tử oxy, cho phép vận chuyển hiệu quả oxy từ phổi đến mọi mô trong cơ thể.

Hemoglobin (viết tắt Hb hoặc Hgb), còn được biết đến với tên gọi huyết sắc tố, là một protein giàu sắt nằm bên trong tế bào hồng cầu
Hemoglobin (viết tắt Hb hoặc Hgb), còn được biết đến với tên gọi huyết sắc tố, là một protein giàu sắt nằm bên trong tế bào hồng cầu

2. Hemoglobin có tác dụng gì?

2.1. Vận chuyển oxy và carbon dioxide

Chức năng nổi bật nhất của hemoglobin là đảm bảo quá trình hô hấp tế bào diễn ra liên tục bằng cách:

Mang oxy từ phổi đi nuôi dưỡng các cơ quan, mô và tế bào.

Đồng thời thu gom carbon dioxide – sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa để đưa trở lại phổi và thải ra ngoài qua hơi thở.

2.2. Duy trì cân bằng nội môi

Bên cạnh vai trò vận chuyển khí, hemoglobin còn tham gia vào việc điều hòa độ pH của máu nhờ khả năng liên kết với ion hydro (H⁺) và carbon dioxide, góp phần giữ cho môi trường bên trong cơ thể luôn ổn định.

2.3. Phản ánh tình trạng sức khỏe

Nồng độ hemoglobin trong máu là một chỉ số sinh học quan trọng, phản ánh:

Khả năng tạo máu của tủy xương.

Mức độ cung cấp oxy cho cơ thể.

Các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến dinh dưỡng, chức năng thận, tim mạch hoặc rối loạn di truyền.

3. Làm thế nào để duy trì mức hemoglobin ổn định?

Cần lưu ý rằng hemoglobin không phải là hợp chất được bổ sung trực tiếp từ bên ngoài như các chất dinh dưỡng thông thường. Thay vào đó, cơ thể tự tổng hợp hemoglobin thông qua chế độ ăn uống và quá trình sinh học nội tại.

3.1. Hỗ trợ cơ thể sản xuất hemoglobin

Để duy trì mức hemoglobin ổn định, cần chú ý đến các yếu tố sau:

– Bổ sung sắt đầy đủ: sắt là nguyên liệu chính để tạo nhân heme. Thực phẩm giàu sắt bao gồm thịt đỏ, gan, đậu, rau lá xanh đậm.

– Vitamin B12 và axit folic: cần thiết cho quá trình tạo hồng cầu và tổng hợp hemoglobin. Có nhiều trong trứng, sữa, hải sản, ngũ cốc nguyên cám.

– Vitamin C: giúp tăng hấp thu sắt từ thực phẩm, đặc biệt là sắt từ nguồn thực vật.

– Uống đủ nước: mất nước có thể làm nồng độ hemoglobin tăng giả tạo do cô đặc máu.

Lưu ý: Việc bổ sung sắt, vitamin B12 hoặc axit folic chỉ hiệu quả khi có chẩn đoán thiếu hụt từ bác sĩ. Tự ý dùng có thể gây tích tụ sắt, tổn thương gan hoặc tim mạch. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng

3.2. Theo dõi qua xét nghiệm máu

Mức hemoglobin thường được đo trong xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Đây là cách khách quan và đáng tin cậy nhất để đánh giá tình trạng sức khỏe liên quan đến máu.

4. Nồng độ hemoglobin bất thường: Nguyên nhân và ảnh hưởng

Thực tế, hemoglobin bản thân không gây “tác dụng phụ” vì đây là thành phần tự nhiên và thiết yếu của cơ thể. Tuy nhiên, nồng độ hemoglobin bất thường – quá cao hoặc quá thấp – có thể phản ánh hoặc dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

4.1. Hemoglobin thấp

Khi nồng độ hemoglobin giảm dưới mức bình thường, cơ thể có thể xuất hiện các biểu hiện như:

Mệt mỏi kéo dài

Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt

Khó thở khi gắng sức

Tim đập nhanh, chóng mặt

Nguyên nhân phổ biến bao gồm:

– Thiếu sắt, thiếu vitamin B12 hoặc axit folic

Mất máu cấp hoặc mạn tính

Bệnh thận mãn tính

Rối loạn di truyền như thalassemia hoặc bệnh hồng cầu hình liềm

Đối với bệnh hồng cầu hình liềm hoặc thalassemia, việc điều trị phải tuân thủ phác đồ của bác sĩ chuyên khoa. Chế độ ăn chỉ hỗ trợ, không thay thế phương pháp y tế.

Thực tế, hemoglobin bản thân không gây “tác dụng phụ” vì đây là thành phần tự nhiên và thiết yếu của cơ thể
Thực tế, hemoglobin bản thân không gây “tác dụng phụ” vì đây là thành phần tự nhiên và thiết yếu của cơ thể

4.2. Hemoglobin cao

Nồng độ hemoglobin tăng có thể do:

Sống ở vùng cao (cơ thể thích nghi với không khí loãng)

Hút thuốc lá lâu ngày

Mất nước

Bệnh phổi hoặc tim mạn tính

Rối loạn tăng sinh tế bào hồng cầu (như đa hồng cầu)

Triệu chứng có thể bao gồm: đau đầu, chóng mặt, ngứa da sau tắm nước nóng, hoặc tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về hemoglobin

5.1. Giá trị tham chiếu theo nhóm đối tượng

Mức hemoglobin bình thường được tính theo đơn vị gram/deciliter (g/dL) và khác nhau tùy theo giới tính, độ tuổi và tình trạng sinh lý:

– Nam giới trưởng thành: 13,8 – 18,0 g/dL

– Nữ giới trưởng thành: 12,1 – 15,1 g/dL

– Phụ nữ mang thai: ≥11 g/dL (thường thấp hơn do tăng thể tích huyết tương)

– Trẻ em: dao động từ 11 – 16 g/dL, tùy giai đoạn phát triển

Lưu ý: Các phòng xét nghiệm có thể áp dụng khoảng tham chiếu khác nhau.

5.2. Các dạng hemoglobin đặc biệt

Ngoài HbA, cơ thể người còn tồn tại một số loại hemoglobin khác, đặc biệt trong giai đoạn phát triển:

– HbF (hemoglobin bào thai): chiếm ưu thế trong thai kỳ, có ái lực với oxy cao hơn HbA, giúp thai nhi lấy oxy hiệu quả từ máu mẹ.

– HbA2: chiếm khoảng 2–3,5% ở người trưởng thành, tăng trong một số dạng thalassemia.

– HbS, HbC, HbE: các biến thể bất thường liên quan đến bệnh lý di truyền, làm thay đổi hình dạng hoặc chức năng hồng cầu.

5.3. Không tự ý can thiệp khi chưa rõ nguyên nhân

Việc bổ sung sắt hoặc các vi chất liên quan đến hemoglobin cần dựa trên đánh giá cụ thể. Bổ sung thừa sắt khi không cần thiết có thể gây tích tụ độc hại, ảnh hưởng gan và tim.

6. Câu hỏi thường gặp về hemoglobin

6.1. Hemoglobin thấp có nguy hiểm không?

Mức hemoglobin thấp kéo dài có thể làm giảm khả năng cung cấp oxy cho cơ thể, ảnh hưởng đến hoạt động của tim, não và các cơ quan quan trọng. Tùy nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng có thể từ nhẹ (do dinh dưỡng) đến nặng (do bệnh lý di truyền hoặc mạn tính).

6.2. Uống viên sắt có làm tăng hemoglobin ngay lập tức không?

Không. Quá trình tạo hồng cầu và tổng hợp hemoglobin mất từ vài tuần đến vài tháng. Viên sắt chỉ hỗ trợ khi nguyên nhân là do thiếu sắt, và cần dùng đúng liều, đủ thời gian.

6.3. Tại sao phụ nữ mang thai thường có hemoglobin thấp?

Trong thai kỳ, thể tích huyết tương (phần dịch của máu) tăng nhanh hơn số lượng hồng cầu, dẫn đến hiện tượng “pha loãng máu”, khiến nồng độ hemoglobin giảm nhẹ – đây là hiện tượng sinh lý bình thường nếu vẫn trên 11 g/dL.

6.4. Hút thuốc có ảnh hưởng đến hemoglobin không?

Có. Khói thuốc chứa carbon monoxide – chất này gắn chặt với hemoglobin hơn cả oxy, tạo thành carboxyhemoglobin, làm giảm khả năng vận chuyển oxy và khiến cơ thể tăng sản xuất hồng cầu để bù đắp, dẫn đến hemoglobin cao giả tạo.

6.5. Xét nghiệm hemoglobin có cần nhịn ăn không?

Không. Xét nghiệm hemoglobin trong công thức máu toàn phần thường không yêu cầu nhịn ăn. Tuy nhiên, nếu xét nghiệm kèm các chỉ số chuyển hóa (như đường, mỡ), có thể cần nhịn ăn theo hướng dẫn riêng.


Hiểu đúng về hemoglobin chính là bước đầu tiên để lắng nghe cơ thể một cách tinh tế. Dù là một phân tử nhỏ bé, nó lại đóng vai trò lớn lao trong việc duy trì sự sống – từ mỗi nhịp thở đến từng nhịp đập của tim. Hiểu rõ về hemoglobin giúp người đọc có thể phần nào chủ động theo dõi sức khỏe, kết hợp với các biện pháp y tế phù hợp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat