Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Gliclazide là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Gliclazide là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Khi chế độ ăn uống, vận động và thuốc nền tảng (như metformin) không đủ kiểm soát đường huyết, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định gliclazide. Đây là một hoạt chất thuộc nhóm sulfonylurea, có khả năng kích thích tuyến tụy tăng tiết insulin – hormone giúp đưa glucose từ máu vào tế bào để tạo năng lượng. Nhờ đó, mức đường huyết được duy trì ở ngưỡng an toàn hơn. Hiểu rõ về gliclazide, bao gồm cơ chế hoạt động, cách sử dụng đúng và những lưu ý quan trọng, sẽ giúp người dùng chủ động hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe. Bài viết này cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và dễ hiểu để đồng hành cùng bạn.

1. Gliclazide là hoạt chất gì?

Gliclazide là một hợp chất thuộc nhóm sulfonylurea thế hệ thứ hai, thường được sử dụng trong quản lý đường huyết ở người trưởng thành mắc đái tháo đường type 2. Khác với các giải pháp tác động từ bên ngoài, hoạt chất này hỗ trợ cơ thể tận dụng tối đa khả năng tự nhiên còn lại của tuyến tụy – cụ thể là kích thích tế bào beta sản xuất insulin khi nồng độ glucose trong máu tăng cao. Hoạt chất này tồn tại dưới hai dạng chính:

– Viên nén thông thường (hàm lượng phổ biến: 40 mg, 80 mg).

– Viên nén phóng thích có kiểm soát (gliclazide 60mg, 30 mg, 90 mg, 120 mg).

– Dạng phóng thích chậm giúp duy trì nồng độ ổn định trong máu suốt cả ngày, thường chỉ cần dùng một lần mỗi sáng. Điều này mang lại sự thuận tiện và cải thiện tính tuân thủ cho người dùng.

– Gliclazide thường được dùng ở giai đoạn 2 của điều trị đái tháo đường type 2, sau khi metformin đơn độc không đạt mục tiêu kiểm soát đường huyết (theo Hướng dẫn ADA 2023).

Gliclazide là một hợp chất thuộc nhóm sulfonylurea thế hệ thứ hai, thường được sử dụng trong quản lý đường huyết ở người trưởng thành mắc đái tháo đường type 2.
Gliclazide là một hợp chất thuộc nhóm sulfonylurea thế hệ thứ hai, thường được sử dụng trong quản lý đường huyết ở người trưởng thành mắc đái tháo đường type 2.

2. Gliclazide có tác dụng gì?

2.1. Hỗ trợ kiểm soát đường huyết

Tác dụng chính của gliclazide là giúp giảm mức glucose trong máu bằng cách thúc đẩy tuyến tụy tiết insulin. Điều này có thể mang lại hiệu quả ở những người mà tuyến tụy vẫn còn khả năng sản xuất insulin, nhưng chưa đủ để đáp ứng nhu cầu cơ thể.

Sau khi ăn, lượng đường trong máu tăng lên. Bình thường, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tiết insulin ngay lập tức. Ở người mắc đái tháo đường type 2, phản ứng này bị chậm hoặc yếu. Gliclazide giúp hỗ trợ phục hồi phản ứng tiết insulin giai đoạn đầu (first-phase insulin response) – yếu tố quan trọng để ổn định đường huyết sau ăn. – một yếu tố then chốt trong việc giữ đường huyết ổn định sau bữa ăn.

2.2. Bảo vệ mạch máu nhỏ

Ngoài tác động lên insulin, gliclazide còn có đặc tính bảo vệ vi mạch – hệ thống mạch máu nhỏ nuôi dưỡng mắt, thận và thần kinh. Hoạt chất này giúp:

– Giảm kết tập tiểu cầu, hạn chế hình thành cục máu nhỏ.

– Cải thiện hoạt động tiêu sợi huyết của lớp nội mạc mạch.

– Những tác động này có thể góp phần làm chậm tiến triển của các biến chứng liên quan đến mắt, thận hoặc bàn chân – vốn rất thường gặp nếu đường huyết không được kiểm soát tốt.

3. Cách dùng gliclazide như thế nào?

3.1. Liều lượng khởi đầu và điều chỉnh

Liều dùng phụ thuộc vào dạng bào chế và tình trạng cá nhân:

– Với viên nén thông thường: liều khởi đầu thường là 40–80 mg/ngày, uống vào buổi sáng. Nếu cần, liều có thể tăng dần, tối đa 320 mg/ngày (chia làm 2 lần nếu vượt quá 160 mg).

– Với viên phóng thích có kiểm soát: liều khởi đầu là 30 mg/ngày. Có thể tăng lên gliclazide 60mg – nhưng luôn uống một lần duy nhất vào bữa sáng, nuốt nguyên viên, không nhai hay nghiền.

– Việc điều chỉnh liều nên cách nhau ít nhất 1 tháng để đánh giá hiệu quả, trừ khi đường huyết không có dấu hiệu cải thiện sau 2 tuần – lúc đó bác sĩ có thể cân nhắc tăng sớm hơn.

3.2. Khi nào nên dùng?

Nên uống gliclazide cùng với bữa ăn, đặc biệt là bữa sáng. Việc này giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết và đảm bảo hoạt chất phát huy tác dụng đúng thời điểm glucose bắt đầu tăng sau ăn.

3.3. Kết hợp với các hoạt chất khác

Gliclazide có thể được phối hợp với:

– Metformin.

– Chất ức chế α-glucosidase (như acarbose).

– Insulin (trong một số trường hợp).

– Tuy nhiên, mọi sự kết hợp đều cần được theo dõi sát sao để tránh tương tác không mong muốn.

Nên uống gliclazide cùng với bữa ăn, đặc biệt là bữa sáng. Việc này giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết và đảm bảo hoạt chất phát huy tác dụng đúng thời điểm glucose bắt đầu tăng sau ăn.
Nên uống gliclazide cùng với bữa ăn, đặc biệt là bữa sáng. Việc này giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết và đảm bảo hoạt chất phát huy tác dụng đúng thời điểm glucose bắt đầu tăng sau ăn.

4. Tác dụng phụ của gliclazide ra sao?

4.1. Tác dụng phụ thường gặp

– Hạ đường huyết: biểu hiện qua vã mồ hôi, run tay, cảm giác đói cồn cào, tim đập nhanh, mệt mỏi.

Rối loạn tiêu hóa nhẹ: buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu.

Đau đầu.

– Phát ban da.

4.2. Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

– Rối loạn máu: giảm tiểu cầu, thiếu máu, mất bạch cầu hạt.

– Phản ứng dị ứng nặng: sưng mặt, khó thở, phát ban lan rộng.

– Triệu chứng thần kinh: lơ mơ, co giật (thường xảy ra khi hạ đường huyết nặng).

– Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào – đặc biệt là triệu chứng kéo dài hoặc trở nặng – nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về gliclazide

5.1. Đối tượng không nên sử dụng

– Người mắc đái tháo đường type 1.

– Người đang trong tình trạng nhiễm toan ceton hoặc hôn mê do đường huyết cao.

– Người có tiền sử dị ứng với gliclazide, sulfonylurea khác hoặc sulfonamide.

– Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

– Người bị suy gan hoặc suy thận nặng.

5.2. Tương tác với các chất khác

Một số hoạt chất có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của gliclazide:

– Tăng nguy cơ hạ đường huyết: fluconazole, thuốc chẹn beta, IMAO, NSAID, thuốc ức chế men chuyển.

– Giảm hiệu quả: corticosteroid, danazol, thuốc cường giao cảm (salbutamol, ritodrine).

– Tăng tác dụng chống đông: warfarin – cần theo dõi INR thường xuyên.

Một số hoạt chất có thể làm giảm hiệu quả của gliclazide, gồm corticosteroid, danazol.
Một số hoạt chất có thể làm giảm hiệu quả của gliclazide, gồm corticosteroid, danazol.

5.3. Lưu ý trong sinh hoạt hàng ngày

– Tránh uống rượu: cồn có thể khuếch đại tác dụng hạ đường huyết, dẫn đến hôn mê.

– Không bỏ bữa hoặc ăn thất thường.

– Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc, nhất là giai đoạn đầu điều trị.

– Người cao tuổi hoặc suy chức năng gan/thận cần được theo dõi chặt chẽ hơn.

5.4. Quên liều hoặc quá liều

– Quên liều: uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua – không uống bù gấp đôi.

– Quá liều: có thể gây hạ đường huyết nghiêm trọng, dẫn đến lơ mơ, co giật, hôn mê. Cần xử trí khẩn cấp bằng đường truyền glucose và theo dõi y tế liên tục.

6. Câu hỏi thường gặp về gliclazide

6.1. Gliclazide 60mg có khác gì so với viên 80mg thông thường?

Gliclazide 60mg thường ở dạng phóng thích có kiểm soát, giúp duy trì nồng độ ổn định suốt 24 giờ và chỉ cần uống một lần mỗi ngày. Trong khi đó, viên 80mg thông thường có thể cần chia làm 2 lần nếu liều cao. Hai dạng không hoàn toàn tương đương về dược động học, nên việc chuyển đổi cần có hướng dẫn cụ thể.Việc chuyển đổi giữa dạng thường và dạng MR phải được bác sĩ chỉ định do khác biệt về dược động học, không tự ý thay thế.


6.2. Có thể ngừng gliclazide khi đường huyết đã ổn định không?

Không nên tự ý ngưng sử dụng, ngay cả khi đường huyết đã về ngưỡng mục tiêu. Việc dừng đột ngột có thể khiến mức glucose tăng trở lại. Mọi điều chỉnh cần dựa trên đánh giá tổng thể từ chuyên gia y tế.

6.3. Gliclazide có gây tăng cân không?

Một số người có thể tăng nhẹ cân do insulin giúp tế bào hấp thu glucose hiệu quả hơn, đồng thời giảm đào thải đường qua nước tiểu. Tuy nhiên, điều này có thể kiểm soát được nhờ chế độ ăn hợp lý và vận động đều đặn.

6.4. Uống gliclazide rồi có cần theo dõi đường huyết thường xuyên không?

Có. Việc theo dõi giúp đánh giá hiệu quả điều trị, phát hiện sớm hạ đường huyết và điều chỉnh lối sống phù hợp. Tần suất theo dõi tùy thuộc vào từng giai đoạn và tình trạng cá nhân.

6.5. Người già có dùng được gliclazide không?

Người cao tuổi vẫn có thể sử dụng, nhưng cần thận trọng hơn do nguy cơ hạ đường huyết cao hơn. Nên bắt đầu với liều thấp (ví dụ gliclazide 60mg hoặc 30 mg) và theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.

Hiểu đúng về gliclazide không chỉ giúp sử dụng hiệu quả mà còn giảm lo lắng không cần thiết. Gliclazide là một lựa chọn trong phác đồ điều trị đái tháo đường type 2, tùy thuộc vào đánh giá chuyên môn của bác sĩ – nhưng chỉ phát huy trọn vẹn vai trò khi được kết hợp với lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý và sự theo dõi đều đặn. Hãy xem mỗi viên uống không phải là “giải pháp kỳ diệu”, mà là một phần trong hành trình dài chăm sóc sức khỏe bền vững.Việc sử dụng gliclazide phải tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa, không tự ý thay thế hoặc kết hợp thuốc. Người dùng cần đọc kỹ tờ hướng dẫn kèm theo và tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat