Ginkgo biloba là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng
Ginkgo biloba – hay còn gọi là bạch quả – là một trong những thảo dược được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng hỗ trợ tuần hoàn máu não và cải thiện chức năng nhận thức. Nhiều người tìm đến ginkgo biloba để giảm tình trạng hay quên, chóng mặt, ù tai hoặc kém tập trung. Bài viết này cung cấp thông tin rõ ràng, đáng tin cậy về bản chất, tác dụng, liều lượng phù hợp và những lưu ý quan trọng khi sử dụng hoạt chất này. Từ đó, giúp người đọc đưa ra quyết định sáng suốt, an toàn và hiệu quả hơn trong việc chăm sóc sức khỏe trí não và tuần hoàn.
1. Ginkgo biloba là hoạt chất gì?
ginkgo biloba là chiết xuất từ lá cây bạch quả – loài thực vật cổ xưa có nguồn gốc từ Trung Quốc, tồn tại hàng triệu năm và được mệnh danh là “hóa thạch sống”. Hoạt chất này chứa hai nhóm hợp chất chính: flavonoid và terpenoid. Flavonoid đóng vai trò chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do gốc tự do. Terpenoid lại hỗ trợ giãn mạch, thúc đẩy lưu thông máu, đặc biệt là lên não và các chi ngoại vi.
Các sản phẩm chứa ginkgo biloba trên thị trường thường được chuẩn hóa để đảm bảo hàm lượng hoạt chất ổn định – phổ biến nhất là 24% flavone glycoside và 6% terpene lactone. Điều này giúp duy trì hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng lâu dài.

2. Ginkgo biloba có tác dụng gì?
2.1 Hỗ trợ chức năng nhận thức và trí nhớ
Hoạt chất này được biết đến với khả năng hỗ trợ cải thiện trí nhớ ngắn hạn và dài hạn, tăng khả năng tập trung và xử lý thông tin. Nhiều người lớn tuổi hoặc dân văn phòng làm việc trí óc cường độ cao chọn ginkgo biloba như một giải pháp tự nhiên để duy trì sự minh mẫn.
2.2 Tăng cường tuần hoàn máu não
Nhờ khả năng giãn mạch và giảm độ nhớt của máu, ginkgo biloba giúp máu lưu thông dễ dàng hơn đến não bộ. Điều này có thể làm giảm các biểu hiện như chóng mặt, ù tai, hoặc cảm giác nặng đầu – những dấu hiệu thường gặp khi tuần hoàn não suy giảm.
2.3 Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào thần kinh
Flavonoid trong ginkgo biloba trung hòa các gốc tự do – nguyên nhân gây lão hóa sớm và tổn thương tế bào. Nhờ đó, hoạt chất này góp phần bảo vệ cấu trúc và chức năng của não theo thời gian.
2.4 Hỗ trợ tuần hoàn ngoại vi
Ngoài tác động lên não, ginkgo biloba còn giúp cải thiện lưu lượng máu đến tay chân, đặc biệt ở những người có biểu hiện lạnh tay chân, tê bì hoặc đau cách hồi khi đi bộ.
3. Cách dùng ginkgo biloba như thế nào?
3.1 Liều lượng phổ biến
Liều dùng an toàn và hiệu quả thường nằm trong khoảng 120–240 mg mỗi ngày, chia làm 2–3 lần. Các dạng phổ biến trên thị trường bao gồm:
ginkgo biloba 120mg: thường dùng 1–2 viên/ngày.
ginkgo biloba 240 mg: dùng 1 viên/ngày hoặc chia đôi.
Một số sản phẩm có nồng độ cao hơn như ginkgo biloba 2000 hoặc ginkgo biloba 6000mg, nhưng cần tuân thủ hướng dẫn cụ thể vì không phải liều càng cao càng tốt.
Lưu ý: Tổng liều không nên vượt quá 720 mg/ngày để tránh nguy cơ tác dụng phụ.
3.2 Thời điểm sử dụng
Nên uống sau bữa ăn để tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày. Ví dụ, với liều 120 mg/ngày, có thể dùng 1 viên vào buổi sáng sau khi ăn. Với liều 240 mg, chia đều sáng – chiều.
3.3 Dạng bào chế phổ biến
Viên nang hoặc viên nén (phổ biến nhất)
Cao lỏng (ít gặp hơn, chủ yếu ở châu Âu)
Một số sản phẩm nổi bật như trunature ginkgo biloba, bio biloba, hay ginkgo arkopharma đều tuân theo tiêu chuẩn chiết xuất chuẩn hóa, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả.
4. Tác dụng phụ của ginkgo biloba ra sao?
Mặc dù có nguồn gốc thảo dược, ginkgo biloba vẫn có thể gây một số phản ứng không mong muốn, đặc biệt khi dùng sai liều hoặc kết hợp với các hoạt chất khác.
Đau đầu nhẹ
Chóng mặt
Buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa
Khô miệng
Phát ban da hoặc dị ứng nhẹ
Trong một số trường hợp hiếm, có thể xuất hiện các biểu hiện nghiêm trọng hơn như chảy máu bất thường, tim đập nhanh, hoặc co giật. Nếu gặp các dấu hiệu này, cần ngừng sử dụng và theo dõi sát. Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về ginkgo biloba
5.1 Tương tác với các hoạt chất khác
Ginkgo biloba có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng aspirin, warfarin, hoặc các chất làm loãng máu khác. Ngoài ra, nó cũng có thể tương tác với một số hoạt chất điều chỉnh tâm trạng hoặc hệ thần kinh.
5.2 Đối tượng cần thận trọng
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
Người sắp phẫu thuật (nên ngưng ít nhất 2 tuần trước)
Người có tiền sử co giật hoặc động kinh
Người bị rối loạn đông máu
5.3 Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi
Do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ, hoạt chất này không được khuyến khích cho trẻ nhỏ.
5.4 Chọn sản phẩm chất lượng
Ưu tiên các sản phẩm có ghi rõ hàm lượng chuẩn hóa (24% flavonoid, 6% terpenoid) và đến từ thương hiệu uy tín. Các dòng như biloba, bio biloba, hay trunature ginkgo biloba thường đáp ứng tiêu chí này.

6. Câu hỏi thường gặp về ginkgo biloba
– Ginkgo biloba 120mg dùng như thế nào?
Liều phổ biến là 1–2 viên/ngày, uống sau bữa ăn. Không nên vượt quá 240 mg/ngày nếu không có hướng dẫn cụ thể.
– Có nên dùng ginkgo biloba 240 mg mỗi ngày?
Liều 240 mg/ngày được xem là an toàn cho người trưởng thành khỏe mạnh, chia làm 2 lần. Tuy nhiên, nên bắt đầu từ liều thấp hơn để theo dõi phản ứng cơ thể.
– Sản phẩm nào chứa ginkgo biloba được tin dùng?
Một số lựa chọn phổ biến gồm trunature ginkgo biloba, ginkgo arkopharma, và bio biloba – đều có chiết xuất chuẩn hóa và được đánh giá cao về độ tinh khiết.
– Dùng ginkgo biloba bao lâu thì thấy hiệu quả?
Hiệu quả thường xuất hiện sau 4–6 tuần sử dụng đều đặn. Với một số người, có thể cần đến 12 tuần để nhận thấy sự cải thiện rõ rệt về trí nhớ hoặc tuần hoàn.
– Ginkgo biloba có gây mất ngủ không?
Thông thường không. Tuy nhiên, nếu dùng vào buổi tối, một số người nhạy cảm có thể cảm thấy tỉnh táo hơn. Nên dùng vào sáng hoặc trưa để tránh ảnh hưởng giấc ngủ.
Tóm lại, ginkgo biloba là một hoạt chất tự nhiên với nhiều tiềm năng hỗ trợ sức khỏe não bộ và tuần hoàn. Khi được sử dụng đúng cách – đúng liều, đúng thời điểm và phù hợp với thể trạng – nó có thể trở thành một phần trong hành trình chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất lâu dài. Quan trọng nhất là lắng nghe cơ thể, chọn sản phẩm chất lượng và không ngần ngại tìm kiếm tư vấn khi cần thiết.








