Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Loét niêm mạc miệng: Dấu hiệu cảnh báo có thể bạn chưa biết

Loét niêm mạc miệng: Dấu hiệu cảnh báo có thể bạn chưa biết

Chia sẻ:

Loét niêm mạc miệng là một vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể khiến bạn đau đớn và khó khăn khi ăn uống, sinh hoạt. Nhiều người cho rằng đây chỉ là một triệu chứng thông thường do nóng trong người. Tuy nhiên, sự thật có thể phức tạp hơn rất nhiều. Liệu đó có phải là dấu hiệu cảnh báo cho một căn bệnh nghiêm trọng hơn? Bài viết này sẽ giúp bạn đi sâu vào bản chất của chứng loét niêm mạc miệng, từ nguyên nhân đến cách xử lý chuẩn y khoa, để bạn không còn lo lắng và biết cách tự bảo vệ sức khỏe của mình.

1. Loét niêm mạc miệng: Vết thương “nguy hiểm” hơn bạn nghĩ

Loét niêm mạc miệng hay còn được biết đến với tên gọi là nhiệt miệng, loét aptơ, là tình trạng lớp niêm mạc bao phủ toàn bộ khoang miệng và lưỡi bị tổn thương, tạo thành vết loét gây đau nhức, khó chịu. Vết loét thường có hình bầu dục hoặc hình tròn, màu đỏ tươi ở viền ngoài và màu trắng hoặc vàng ở trung tâm. Cơn đau có thể đặc biệt dữ dội trong 2-3 ngày đầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, ăn uống và giao tiếp hàng ngày.

Loét niêm mạc miệng: Viêm loét có thể xuất hiện ở bất kỳ mô mềm nào trên môi, trong miệng, họng và lan xuống thực quản
Viêm loét niêm mạc miệng, lưỡi sẽ gây đau, khó chịu khi ăn uống, đánh răng

Các vết loét này không phải lúc nào cũng đơn giản. Chúng có thể là biểu hiện của một phản ứng dị ứng, một chấn thương nhỏ, hoặc là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn. Hiểu rõ nguyên nhân gây ra loét niêm mạc miệng là bước đầu tiên để điều trị đúng cách và phòng tránh tái phát.

2. 5 Nguyên nhân ẩn giấu của loét niêm mạc miệng mà bạn cần biết

Để điều trị dứt điểm, bạn cần hiểu rõ nguồn gốc của chứng loét niêm mạc miệng. Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này, từ những thói quen hàng ngày đến các bệnh lý phức tạp.

2.1. Chấn thương vật lý

Bỏng do ăn thức ăn quá nóng, cắn phải má khi ăn, chải răng quá mạnh hoặc sử dụng bàn chải cứng có thể gây tổn thương niêm mạc miệng. Ngoài ra, các cạnh sắc của răng bị mẻ, răng giả không khít hoặc dụng cụ chỉnh nha (niềng răng) cũng là nguyên nhân phổ biến tạo ra các vết loét.

2.2. Suy giảm miễn dịch

Hệ miễn dịch kém là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây loét miệng. Khi cơ thể mệt mỏi, căng thẳng kéo dài hoặc suy nhược, các vi khuẩn có sẵn trong miệng và vi khuẩn xoắn khuẩn sẽ phát triển mạnh hơn.

2.3. Thiếu hụt dinh dưỡng

Thiếu vitamin B6, B12, C, kẽm và các khoáng chất như sắt, axit folic có thể khiến cơ thể suy yếu và dễ bị loét niêm mạc. Đặc biệt, thiếu sắt và vitamin B12 thường đi kèm với tình trạng thiếu máu, làm giảm khả năng phục hồi của các mô trong miệng.

2.4. Rối loạn nội tiết tố

Ở phụ nữ, loét aptơ có thể liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, khi mang thai hoặc tiền mãn kinh. Các nghiên cứu cho thấy sự biến động của hormone estrogen và progesterone có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của niêm mạc miệng, khiến chúng dễ bị tổn thương hơn.

2.5. Dị ứng và bệnh lý tiềm ẩn

Một số người bị dị ứng với các thành phần trong kem đánh răng, nước súc miệng, hoặc thực phẩm (như socola, cà phê, các loại hạt, trái cây có múi). Vết loét cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh nghiêm trọng hơn như HIV/AIDS, bệnh celiac, bệnh Crohn hay thậm chí là ung thư miệng.

3. Phân biệt các loại loét miệng

Loét niêm mạc miệng có thể được chia thành nhiều thể khác nhau dựa trên kích thước, số lượng và tần suất xuất hiện. Việc phân biệt các loại loét này rất quan trọng để có phương pháp điều trị đúng.

Loét niêm mạc miệng: Cần cảnh giác những biến chứng nguy hiểm
Những vết loét ở niêm mạc miệng thường có nguy cơ tái phát và ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh

3.1. Loét niêm mạc miệng aptơ thể nhỏ

Đây là loại phổ biến nhất, chiếm tới 80% các trường hợp. Vết loét có đường kính từ 3mm đến 10mm, lành sau khoảng 7-14 ngày mà không để lại sẹo. Mặc dù kích thước nhỏ, nhưng chúng lại gây đau đớn đáng kể.

3.2. Loét aptơ thể lớn

Loại này ít phổ biến hơn, với tổn thương có đường kính từ 1cm đến 3cm. Vết loét lớn hơn, sâu hơn và thường mất từ 2-6 tuần để lành, có thể để lại sẹo.

3.3. Loét aptơ dạng Herpes

Loại này hiếm gặp nhất nhưng lại tái phát thường xuyên nhất. Các vết loét nhỏ (1-3mm) có thể liên kết lại thành các vết loét lớn hơn, rất giống với loét do virus Herpes simplex gây ra.

3.4. Loét niêm mạc miệng do virus Herpes

Gây ra bởi virus Herpes simplex type 1 (HSV-1), thường xuất hiện ở trẻ em. Vết loét thường xuất hiện trên lợi và vòm miệng, đi kèm với các triệu chứng như sốt, đau họng và sưng hạch bạch huyết.

4. Biến chứng và những cảnh báo bạn không thể bỏ qua

Mặc dù phần lớn các vết loét niêm mạc miệng đều vô hại và tự lành sau 1-2 tuần, nhưng nếu không được điều trị đúng cách hoặc là dấu hiệu của bệnh lý khác, chúng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

– Gây đau đớn và khó khăn trong sinh hoạt: Loét miệng có thể gây đau khi ăn, uống và nuốt, dẫn đến mất nước và thiếu dinh dưỡng. Tình trạng này có thể nặng đến mức cần phải tạm ngưng các liệu pháp điều trị khác như hóa trị hay xạ trị.

– Nguy cơ nhiễm trùng thứ cấp: Vi khuẩn có sẵn trong miệng có thể xâm nhập vào vết loét, gây nhiễm trùng, đặc biệt nếu vết loét sâu.

– Dấu hiệu của bệnh ác tính: Một vết loét miệng kéo dài, không lành sau 2 tuần hoặc có dấu hiệu bất thường như chảy máu, sưng hạch cổ, cứng mô xung quanh vết loét, hoặc ngày càng đau có thể là dấu hiệu sớm của ung thư miệng. Vì vậy, bạn cần đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và tầm soát kịp thời.

5. Giải pháp chuyên sâu chữa trị loét niêm mạc miệng

Để điều trị và phòng ngừa loét niêm mạc miệng hiệu quả, bạn cần kết hợp giữa thay đổi thói quen và can thiệp y tế.

5.1. Chăm sóc tại nhà

– Vệ sinh răng miệng đúng cách: Sử dụng bàn chải lông mềm và chải răng nhẹ nhàng để tránh gây tổn thương niêm mạc. Dùng chỉ nha khoa hàng ngày và súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch chuyên dụng không chứa cồn để giữ khoang miệng sạch sẽ.

– Chế độ dinh dưỡng khoa học: Bổ sung các loại vitamin và khoáng chất cần thiết. Tăng cường ăn rau xanh, trái cây giàu vitamin C (như cam, quýt) và các thực phẩm mềm, dễ nhai nuốt. Tránh các thực phẩm cay, nóng, mặn, chua và các loại đồ uống có cồn, cafein.

5.2. Điều trị y khoa

Loét niêm mạc miệng: Kiểm tra tình trạng sức khỏe răng miệng định kỳ để phát hiện và điều trị dứt điểm các bệnh lý
Nên đi khám tại địa chỉ nha khoa uy tín nếu tình trạng răng miệng trở nặng

– Sử dụng thuốc bôi: Đối với các vết loét tái phát hoặc nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định dùng gel bôi chứa corticosteroid tại chỗ để giảm đau và thúc đẩy quá trình lành thương.

– Thuốc uống: Trong các trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc kháng virus để điều trị nguyên nhân gốc.

– Điều trị laser: Laser cường độ thấp có thể được sử dụng để giảm đau, giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành vết loét.

5.3. Chẩn đoán chuyên sâu: Lời khuyên của chuyên gia

– Thăm khám định kỳ: Nếu vết loét không lành sau 2 tuần hoặc có dấu hiệu bất thường như chảy máu, sưng hạch cổ, bạn cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác.

– Các phương pháp chẩn đoán: Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm để xác định nguyên nhân, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Để kiểm tra thiếu hụt dinh dưỡng (vitamin B12, sắt) hoặc các bệnh lý toàn thân.

Sinh thiết: Lấy một mẫu mô nhỏ từ vết loét để xét nghiệm dưới kính hiển vi, nhằm loại trừ các bệnh lý ác tính như ung thư miệng.

Loét niêm mạc miệng không chỉ là một vết thương nhỏ mà có thể là “hồi chuông” cảnh báo cho nhiều vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Việc hiểu rõ nguyên nhân, phân loại và cách xử lý đúng đắn sẽ giúp bạn thoát khỏi nỗi lo lắng này. Hãy chủ động chăm sóc bản thân và tìm đến nha khoa uy tín để được tư vấn chính xác, đảm bảo sức khỏe toàn diện cho bản thân và gia đình.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Middle2 – Banner Răng hàm mặt
Bài viết liên quan
Nhận biết khô niêm mạc miệng và cách điều trị

Nhận biết khô niêm mạc miệng và cách điều trị

Khô niêm mạc miệng không phải một bệnh niêm mạc miệng, mà là một triệu chứng, chiếm khoảng 10% dân số. Phần lớn, số bệnh nhân gặp phải triệu chứng này đều cảm thấy rất phiền phức. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách nhận biết, nguyên nhân, cũng như cách điều trị triệu chứng này! […]
1900558892
zaloChat