Tìm hiểu về vấn đề huyết áp cao có ăn được đu đủ không
Trong những loại trái cây quen thuộc với người Việt, đu đủ không chỉ thơm ngon mà còn là một nguồn dinh dưỡng dồi dào. Tuy nhiên, với người huyết áp cao, lựa chọn thực phẩm luôn là việc cần thực hiện cẩn thận. Xung quanh vấn đề ấy, có không ít câu hỏi đã được đặt ra, trong đó “Người bị huyết áp cao có ăn được đu đủ không?” là một thắc mắc thường gặp. Trong bài viết, cùng TCI phân tích lợi ích – rủi ro và cách ăn đu đủ phù hợp với người huyết áp cao, bạn nhé!
1. Giá trị dinh dưỡng của đu đủ
Để biết người huyết áp cao có ăn được đu đủ không, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ giá trị dinh dưỡng mà loại trái cây này mang lại.
Đu đủ giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin A, vitamin C, vitamin E, kali, magie, chất chống oxy hóa và chất xơ. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), 100g đu đủ chín cung cấp: 43 kcal; 1,7g chất xơ; 60mg vitamin C (gấp 2 lần so với cam); 257mg kali và chất chống oxy hóa như beta-carotene, lycopene…

2. Giải đáp chi tiết thắc mắc: Huyết áp cao có ăn được đu đủ không?
2.1. Đu đủ có an toàn để người huyết áp cao ăn không?
Người huyết áp cao có thể ăn đu đủ. Thậm chí, loại trái cây này còn mang lại lợi ích đáng kể cho người huyết áp cao.
2.1.1. Chất xơ trong đu đủ hỗ trợ giảm cholesterol và ổn định huyết áp
Ngoài kali, đu đủ còn rất giàu chất xơ hòa tan – loại chất có tác dụng làm giảm cholesterol LDL trong máu. Cholesterol cao chính là một trong những nguyên nhân gây xơ vữa động mạch, khiến động mạch hẹp lại và gây tăng huyết áp.
Khi cholesterol được kiểm soát, máu sẽ lưu thông dễ dàng hơn, áp lực lên thành mạch giảm xuống và từ đó huyết áp cũng được duy trì ở mức ổn định. Thêm vào đó, chất xơ còn giúp kiểm soát cân nặng và cải thiện đường huyết – cả hai yếu tố này đều có liên quan đến tăng huyết áp.
Vì vậy, ăn đu đủ thường xuyên với lượng vừa phải có thể hỗ trợ ổn định huyết áp gián tiếp thông qua cải thiện chỉ số cholesterol và đường huyết.
2.1.2. Kali trong đu đủ có giá trị cao trong kiểm soát huyết áp
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến huyết áp là sự cân bằng giữa natri và kali trong cơ thể. Trong khi natri (có nhiều trong muối) làm tăng huyết áp, thì kali làm giãn mạch máu, giúp thận bài tiết natri dư thừa, từ đó làm hạ huyết áp.
Đu đủ là nguồn cung cấp kali tự nhiên rất tốt. Trung bình một quả đu đủ cỡ vừa (500g) có thể cung cấp hơn 1000mg kali – gần 1/4 lượng kali cần thiết mỗi ngày cho người lớn (theo khuyến nghị của WHO là khoảng 3500 – 4700mg/ngày).
Bổ sung đu đủ vào chế độ ăn sẽ giúp người huyết áp cao kiểm soát tình trạng bệnh hiệu quả hơn, đặc biệt khi kết hợp với chế độ ăn ít muối.

2.1.3. Chất chống oxy hóa trong đu đủ bảo vệ mạch máu
Người huyết áp cao thường phải đối mặt với nguy cơ tổn thương thành mạch do tác động của các gốc tự do – một loại phân tử gây hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa. Đu đủ là loại trái cây chứa rất nhiều chất chống oxy hóa mạnh như beta-carotene, lycopene, vitamin C và vitamin E. Những chất này giúp: Trung hòa gốc tự do, giảm viêm; ngăn ngừa tổn thương tế bào nội mô mạch máu; làm chậm quá trình lão hóa thành mạch
Nhờ vậy, ăn đu đủ sẽ góp phần duy trì sự đàn hồi và ổn định của hệ thống mạch máu, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch do tăng huyết áp gây ra như tai biến mạch máu não, suy tim, nhồi máu cơ tim.
2.1.4. Đu đủ chín dễ tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thu dinh dưỡng tốt hơn
Với những người huyết áp cao cao tuổi, vấn đề tiêu hóa cũng cần được quan tâm. Đu đủ chín chứa enzyme tiêu hóa tự nhiên papain, giúp phân giải protein và làm nhẹ gánh nặng cho dạ dày. Điều này đặc biệt có lợi cho những người ăn nhiều đạm động vật, những người có hệ tiêu hóa yếu hoặc ăn uống kém.
Hệ tiêu hóa khỏe mạnh giúp hấp thu tốt magie, canxi, kali… – những khoáng chất rất quan trọng trong kiểm soát huyết áp.
2.2. Rủi ro khi người huyết áp cao ăn đu đủ
Mặc dù đu đủ mang lại nhiều lợi ích cho người huyết áp cao, nhưng không vì thế mà có thể ăn quá nhiều. Lạm dụng đu đủ có thể gây một số tác dụng không mong muốn, như gây: Tiêu chảy; tăng đường huyết nhẹ với người huyết áp cao kèm đái tháo đường; dị ứng với người dị ứng mủ đu đủ hoặc enzyme papain…
2.3. Những lưu ý khi ăn đu đủ cho người huyết áp cao
Để phát huy tối đa lợi ích của đu đủ trong kiểm soát huyết áp, người huyết áp cao cần chú ý:
– Ăn đu đủ một cách điều độ, khoảng 100 – 150g/lần, 3 – 4 lần/tuần.
– Chọn đu đủ chín tự nhiên, không dập nát, không có dấu hiệu tiêm hóa chất. Không nên ăn sống đu đủ xanh và đu đủ chưa chín kỹ.
– Ăn ban ngày, tránh ăn buổi tối để hạn chế tăng đường huyết.
– Không kết hợp đu đủ với các thực phẩm nhiều natri (muối, nước mắm, đồ hộp) cùng bữa. Kết hợp đu đủ trong một chế độ ăn ít mặn, hạn chế thịt đỏ, mỡ động vật và nhiều rau xanh để tối ưu hiệu quả hạ huyết áp.

Với thành phần dinh dưỡng dồi dào như chất xơ, kali, chất chống oxy hóa…, đu đủ là một loại trái cây rất tốt cho người huyết áp cao. Ăn đu đủ điều độ không những giúp hạ huyết áp tự nhiên mà còn tăng cường sức khỏe mạch máu, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, cũng như mọi thực phẩm khác, người huyết áp cao cần ăn đu đủ đúng cách kết hợp với chế độ sinh hoạt lành mạnh. Đừng quên kiểm tra huyết áp định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ để kiểm soát bệnh một cách toàn diện.