Chữa bệnh ung thư vú bằng liệu pháp trúng đích
Ung thư vú là căn bệnh ung thư phổ biến ở phụ nữ, nhờ có sự phát triển của y học hiện đại nhiều cơ hội mới trong việc chữa bệnh ung thư vú đã mở ra, đặc biệt là sự ra đời và ứng dụng của liệu pháp trúng đích. Trong bối cảnh tỷ lệ mắc ung thư vú ngày càng gia tăng, đặc biệt ở độ tuổi trẻ hóa, việc hiểu rõ và tiếp cận những phương pháp điều trị tiên tiến là điều cần thiết để người bệnh và gia đình có thể lựa chọn hướng đi đúng đắn, kịp thời.
1. Liệu pháp trúng đích là gì và hoạt động như thế nào?
1.1 Cơ chế hoạt động khác biệt so với hóa trị truyền thống
Trong nhiều thập kỷ, hóa trị được xem là phương pháp chính trong việc chữa bệnh ung thư vú, tuy nhiên phương pháp này thường đi kèm nhiều tác dụng phụ do tác động lên cả tế bào lành. Trái lại, liệu pháp trúng đích là một dạng điều trị hiện đại, sử dụng các thuốc được thiết kế đặc biệt để nhận biết và tấn công vào các phân tử đặc hiệu có trên bề mặt tế bào ung thư hoặc liên quan đến quá trình phát triển của khối u. Điều này giúp tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc, hạn chế tối đa tổn thương lên mô lành và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Không giống như hóa trị tấn công ồ ạt, thuốc trúng đích hoạt động như những chiếc chìa khóa đặc biệt chỉ mở được ổ khóa trên tế bào ung thư mang đặc điểm di truyền hoặc protein đặc hiệu. Với cơ chế này, hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư được nâng cao, trong khi các tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, suy giảm miễn dịch được giảm nhẹ rõ rệt.

1.2 Ứng dụng cụ thể trong chữa bệnh ung thư vú
Trong lĩnh vực điều trị ung thư vú, liệu pháp trúng đích chủ yếu được sử dụng cho những bệnh nhân có khối u dương tính với thụ thể HER2 – một loại protein giúp tế bào ung thư phát triển nhanh và mạnh hơn bình thường. Khoảng 15–20% bệnh nhân ung thư vú có đặc điểm này và thường mang tiên lượng xấu nếu không được điều trị kịp thời. Sự ra đời của thuốc trúng đích nhắm vào HER2 như trastuzumab (Herceptin), pertuzumab hay lapatinib đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện điều trị cho nhóm bệnh nhân này.
Ngoài ra, với sự phát triển của y học chính xác, một số liệu pháp trúng đích khác còn được cá nhân hóa theo đột biến gen cụ thể của từng bệnh nhân, mở ra hy vọng mới cho các trường hợp ung thư vú khó điều trị hoặc đã kháng hóa trị.
2. Hiệu quả và chỉ định của liệu pháp trúng đích trong điều trị ung thư vú
2.1 Ai có thể được chỉ định dùng thuốc trúng đích?
Không phải tất cả bệnh nhân ung thư vú đều có thể áp dụng liệu pháp trúng đích. Việc sử dụng phương pháp này phụ thuộc vào kết quả xét nghiệm sinh thiết mô u, xác định các đặc điểm sinh học của khối u như HER2, HR (thụ thể nội tiết), và các đột biến gen đặc hiệu. Khi kết quả cho thấy bệnh nhân có khối u dương tính với HER2, bác sĩ sẽ xem xét kết hợp thuốc trúng đích vào phác đồ chữa bệnh ung thư vú, có thể phối hợp với hóa trị hoặc xạ trị tùy từng giai đoạn bệnh.
Ngoài giai đoạn tiến triển, thuốc trúng đích hiện cũng được chỉ định trong giai đoạn sớm nhằm giảm nguy cơ tái phát sau phẫu thuật. Một số trường hợp di căn cũng có thể đạt hiệu quả kiểm soát bệnh tốt nhờ sử dụng liệu pháp trúng đích phối hợp với thuốc nội tiết hoặc miễn dịch.

2.2 Hiệu quả của liệu pháp trúng đích trong chữa bệnh lý ung thư vú
Các nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn đã chứng minh rằng liệu pháp trúng đích giúp kéo dài thời gian sống không bệnh và tổng thời gian sống rõ rệt ở bệnh nhân ung thư vú dương tính HER2. Trastuzumab, thuốc trúng đích đầu tiên được FDA phê duyệt cho điều trị ung thư vú HER2+, đã chứng minh làm giảm tỷ lệ tái phát đến 50% khi dùng sau phẫu thuật. Trong điều trị di căn, thuốc này cũng giúp kiểm soát bệnh tốt hơn so với phác đồ hóa trị đơn thuần.
Không những thế, với thế hệ thuốc trúng đích mới hơn như T-DM1 (ado-trastuzumab emtansine) hay các thuốc ức chế kinase (như neratinib), người bệnh có thêm nhiều lựa chọn với hiệu quả ngày càng được cải thiện. Những tiến bộ này đã giúp mở rộng khả năng chữa bệnh ung thư vú, đặc biệt cho các trường hợp tái phát hoặc kháng trị.
3. Lưu ý khi sử dụng thuốc trúng đích trong chữa bệnh ung thư vú
3.1 Tác dụng phụ có thể xảy ra dù mức độ nhẹ hơn hóa trị
Dù được đánh giá cao về tính chọn lọc, nhưng liệu pháp trúng đích vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định. Khi chữa bệnh ung thư vú bằng thuốc trúng đích, người bệnh có thể gặp các biểu hiện như mệt mỏi, tiêu chảy, phát ban, rối loạn nhịp tim (đặc biệt với nhóm thuốc tác động lên HER2) hoặc giảm chức năng tim. Tuy nhiên, những tác dụng này thường có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm và xử lý kịp thời.
So với hóa trị, mức độ ảnh hưởng toàn thân của thuốc trúng đích thường nhẹ hơn, ít gây suy giảm miễn dịch hoặc ảnh hưởng lên tủy xương. Người bệnh do đó vẫn có thể duy trì sinh hoạt và công việc tương đối bình thường trong quá trình điều trị.

3.2 Tầm quan trọng của theo dõi sát trong quá trình điều trị ung thư vú
Việc sử dụng thuốc trúng đích đòi hỏi bác sĩ chuyên khoa theo dõi sát sao các chỉ số sinh học, chức năng tim mạch, gan thận, cũng như đáp ứng lâm sàng của khối u trong suốt quá trình điều trị. Tái khám định kỳ, xét nghiệm định lượng HER2, kiểm tra hình ảnh (như MRI, PET-CT), và đánh giá triệu chứng lâm sàng là các bước không thể thiếu để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Người bệnh cũng nên chú ý đến chế độ ăn uống, nghỉ ngơi và hạn chế căng thẳng, vì yếu tố tâm lý và miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, bệnh nhân và gia đình sẽ giúp đảm bảo phác đồ điều trị đạt được kết quả mong muốn, đồng thời phòng ngừa được các biến chứng không mong muốn.
Tại Khoa Ung Bướu Singapore – Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc TCI, người bệnh sẽ được tiếp cận các phương pháp điều trị ung thư vú tiên tiến, bao gồm liệu pháp trúng đích cá thể hóa theo từng loại khối u. Với sự đồng hành của đội ngũ bác sĩ đầu ngành đến từ Singapore và hệ thống trang thiết bị hiện đại, người bệnh hoàn toàn có thể an tâm khi lựa chọn điều trị tại đây. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt lịch tư vấn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với TCI để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.