Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm mũi xoang theo EPOS 2020
Trong bối cảnh các bệnh lý tai mũi họng ngày càng gia tăng do ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu, việc chẩn đoán chính xác viêm mũi xoang đóng vai trò then chốt để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, khác biệt giữa viêm mũi dị ứng, cảm lạnh thông thường và viêm xoang thực sự thường khiến người bệnh dễ nhầm lẫn. Hiện nay, để thống nhất ngôn ngữ y khoa và tối ưu hóa hiệu quả lâm sàng, các bác sĩ trên toàn thế giới đang áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán viêm mũi xoang theo EPOS 2020. Đây là cơ sở chuẩn mực nhất để phân chia các nhóm bệnh, với độ chính xác được đảm bảo bởi các dữ liệu y khoa xác thực.
1. EPOS 2020 là gì và vai trò trong y học hiện đại?
EPOS là tên viết tắt của European Position Paper on Rhinosinusitis and Nasal Polyps (Văn bản quan điểm Châu Âu về Viêm mũi xoang và Polyp mũi). Đây không chỉ đơn thuần là một tài liệu tham khảo mà là một công trình nghiên cứu quy mô lớn, tập hợp trí tuệ của các chuyên gia hàng đầu thế giới về mũi xoang.
Theo Rhinology, phiên bản EPOS 2020 là bản cập nhật toàn diện nhất, kế thừa những giá trị cốt lõi từ các phiên bản trước đó (2007 và 2012) đồng thời bổ sung hàng loạt dữ liệu mới về sinh bệnh học và phương pháp điều trị tiên tiến. Điểm khác biệt lớn nhất của phiên bản này là sự tập trung vào y học chính xác (precision medicine), giúp cá thể hóa việc điều trị cho từng nhóm bệnh nhân cụ thể.

Tài liệu này cung cấp một hệ thống hướng dẫn chẩn đoán điều trị viêm xoang tích hợp, bao gồm các lộ trình chăm sóc (ICP) cho cả bệnh nhân, dược sĩ và bác sĩ chuyên khoa. Việc tuân thủ EPOS 2020 giúp hạn chế tình trạng lạm dụng kháng sinh – một vấn đề nhức nhối trong điều trị các bệnh lý hô hấp hiện nay.
2. Nguyên tắc chẩn đoán lâm sàng tổng quát
Khác với những quan niệm cũ cho rằng chỉ cần đau đầu hay hắt hơi là bị viêm xoang, chẩn đoán viêm mũi xoang theo EPOS 2020 đòi hỏi những tiêu chí khắt khe và cụ thể hơn rất nhiều. Định nghĩa lâm sàng của viêm mũi xoang là tình trạng viêm của niêm mạc mũi và các xoang cạnh mũi, được xác định thông qua sự tổ hợp của các triệu chứng cơ năng.
Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Rhinology (2020), để xác lập chẩn đoán, bệnh nhân bắt buộc phải có sự hiện diện của hai hoặc nhiều triệu chứng. Trong đó, quy tắc cốt lõi là phải có ít nhất một trong hai triệu chứng chính: nghẹt tắc mũi (sung huyết mũi) hoặc chảy dịch mũi (dịch có thể chảy ra mũi trước hoặc chảy xuống thành sau họng).
Bên cạnh triệu chứng chính bắt buộc này, người bệnh có thể đi kèm với các dấu hiệu khác như đau nhức, cảm giác nặng hoặc áp lực vùng mặt; và sự giảm hoặc mất khứu giác. Một điểm đáng lưu ý trong bộ tiêu chuẩn này là sự phân biệt đối tượng bệnh nhân. Nếu như ở người lớn, triệu chứng giảm khứu giác là đặc trưng, thì ở trẻ em, dấu hiệu này được thay thế bằng triệu chứng ho (có thể ho vào ban ngày hoặc ban đêm). Việc nắm rõ các quy tắc này giúp bác sĩ lâm sàng sàng lọc bệnh chính xác ngay từ bước thăm khám ban đầu.
3. Phân loại và chẩn đoán viêm mũi xoang cấp tính (ARS)
Viêm mũi xoang cấp tính (Acute Rhinosinusitis – ARS) là thể bệnh phổ biến nhất mà người dân thường gặp phải, đặc biệt là vào các thời điểm giao mùa. Theo định nghĩa của EPOS 2020, đây là tình trạng các triệu chứng kể trên khởi phát đột ngột và kéo dài dưới 12 tuần. Để có cách chẩn đoán viêm xoang cấp tính chính xác và tránh điều trị sai hướng, EPOS 2020 đã chia thể bệnh này thành ba nhóm nhỏ dựa trên nguyên nhân và diễn tiến bệnh.

3.1. Hội chứng viêm mũi xoang cấp do tác nhân virus
Đây là dạng nhẹ nhất và phổ biến nhất, thường được gọi dân dã là cảm lạnh. (Theo hướng dẫn của EPOS 2020), phần lớn các trường hợp này do các loại virus hô hấp gây ra. Đặc điểm nhận dạng của nhóm này là các triệu chứng rầm rộ nhưng thường tự thuyên giảm và biến mất hoàn toàn trong vòng dưới 10 ngày mà không cần sử dụng kháng sinh.
3.2. Viêm mũi xoang cấp sau virus
Đây là một khái niệm quan trọng mà EPOS 2020 muốn nhấn mạnh để phân biệt với bội nhiễm vi khuẩn. Bệnh nhân được chẩn đoán là viêm mũi xoang cấp sau virus khi các triệu chứng bệnh tăng nặng trở lại sau 5 ngày đầu (dù trước đó đã có dấu hiệu đỡ) hoặc các triệu chứng kéo dài dai dẳng quá 10 ngày nhưng chưa đến 12 tuần. Ở giai đoạn này, phản ứng viêm vẫn tiếp diễn nhưng chưa chắc đã có sự xâm nhập ồ ạt của vi khuẩn, do đó việc chỉ định thuốc cần hết sức cân nhắc.
3.3. Viêm mũi xoang cấp do vi khuẩn (ABRS)
Rất nhiều bệnh nhân lầm tưởng cứ nước mũi vàng xanh là bị nhiễm khuẩn, nhưng thực tế (theo số liệu thống kê trong tài liệu EPOS 2020), chỉ có khoảng 0,5% đến 2% các ca bệnh tiến triển thành viêm mũi xoang cấp do vi khuẩn.
Để chẩn đoán xác định thể bệnh này, các bác sĩ phải dựa vào sự xuất hiện của ít nhất 3 trong 5 dấu hiệu cảnh báo sau: sốt cao trên 38 độ C; đau nhức dữ dội và khu trú ở một bên mặt; chỉ số viêm trong máu (CRP/ESR) tăng cao; dịch mũi đục, đổi màu; và đặc biệt là dấu hiệu “bệnh kép” (double sickening) – tức là tình trạng bệnh khởi đầu nhẹ, sau đó đột ngột trở nặng nghiêm trọng.
4. Tiêu chuẩn chẩn đoán viêm mũi xoang mạn tính (CRS)
Trong giai đoạn mạn tính, các triệu chứng cơ năng thường mờ nhạt hoặc dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thần kinh, dị ứng khác. Do đó, phương pháp chẩn đoán viêm xoang bắt buộc phải có hình ảnh thực thể chứng minh tình trạng viêm.
Bác sĩ sẽ tiến hành nội soi mũi xoang để tìm kiếm các dấu hiệu đặc trưng như: sự hiện diện của polyp mũi (các khối u lành tính gây tắc nghẽn), dịch nhầy mủ đọng ở khe mũi giữa hoặc tình trạng phù nề niêm mạc gây bít tắc các lỗ thông xoang.
Bên cạnh đó, chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán hình ảnh. Theo nghiên cứu của Fokkens W.J. (2020), hình ảnh CT Scan giúp bác sĩ quan sát chi tiết sự thay đổi của niêm mạc trong phức hợp lỗ ngách và mức độ thông khí của các xoang, từ đó phân loại chính xác kiểu hình bệnh (có polyp hay không có polyp) để quyết định phương án phẫu thuật hay điều trị nội khoa bảo tồn.

Tóm lại, hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn của EPOS 2020 là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chiến thắng bệnh viêm mũi xoang. Nếu bạn nhận thấy mình có các triệu chứng kể trên kéo dài, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và chẩn đoán chính xác theo các tiêu chuẩn y khoa hiện hành.
Nguồn tham khảo: EPOS 2012, Rhinology




















