Vỡ ruột thừa là gì: Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết
Vỡ ruột thừa có thể xảy ra chỉ sau vài giờ nếu không phát hiện kịp thời, đe dọa tính mạng người bệnh. Làm sao để nhận biết dấu hiệu sớm và xử lý đúng cách? Cùng tìm hiểu ngay để không bỏ lỡ thời điểm vàng điều trị.
1.Vỡ ruột thừa là gì?
Vỡ ruột thừa là biến chứng nguy hiểm của viêm ruột thừa khi bệnh không được phát hiện và xử lý kịp thời. Thông thường, bệnh nhân có thể gặp tình trạng này trong vòng 24 – 48 giờ kể từ khi xuất hiện những cơn đau bụng đầu tiên.
Khi ruột thừa vỡ, vi khuẩn sẽ lan vào ổ bụng, gây ra viêm nhiễm nghiêm trọng. Hậu quả có thể bao gồm áp xe ổ bụng, hoại tử ruột, viêm phúc mạc, hoặc nhiễm trùng máu. Những biến chứng này đều đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Đây là tình trạng cấp cứu, cần được can thiệp ngay bằng phẫu thuật và chăm sóc y tế chuyên sâu.

2. Nguyên nhân vỡ ruột thừa
Vỡ ruột thừa thường bắt nguồn từ tình trạng viêm ruột thừa không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân chính là tắc nghẽn lòng ruột thừa, khiến vi khuẩn tích tụ và kích hoạt phản ứng viêm. Khi ruột thừa bị sưng, chứa nhiều dịch mủ, áp lực bên trong tăng lên, gây thiếu máu và hoại tử thành ruột thừa. Khi tổn thương tiến triển, thành ruột thừa trở nên mỏng dần và có thể thủng, làm dịch mủ tràn ra ổ bụng.
Tắc nghẽn này có thể do nhiều yếu tố như sỏi phân, thức ăn khó tiêu, ký sinh trùng, khối u hoặc hạch bạch huyết phì đại. Ngoài ra, nhiễm trùng đường tiêu hóa từ vi khuẩn Salmonella, E.coli hay một số loại virus cũng có thể kích hoạt viêm. Một số bệnh lý viêm ruột khác như Crohn hay viêm loét đại trực tràng cũng có thể là yếu tố thuận lợi làm ruột thừa bị viêm và dẫn đến vỡ nếu không được xử lý kịp thời.
3. Nhận biết sớm các triệu chứng
Khi ruột thừa bị vỡ, vi khuẩn và dịch mủ tràn ra ổ bụng, không chỉ gây đau bụng mà còn kèm theo nhiều dấu hiệu nguy hiểm.
3.1 Đau bụng lan rộng
Cơn đau không còn khu trú ở vùng hố chậu phải mà lan rộng khắp ổ bụng. Đau tăng khi di chuyển, ho, hắt hơi hoặc hít thở sâu và thường kéo dài liên tục.

3.2 Sốt cao và khó kiểm soát
Người bệnh thường sốt trên 38°C, thuốc hạ sốt khó phát huy hiệu quả, cơ thể mệt mỏi, ớn lạnh.
3.3 Rối loạn nhịp tim và hô hấp
Nhịp tim nhanh, nhịp thở gấp do đau và tình trạng nhiễm trùng lan rộng.
3.4 Buồn nôn, nôn mửa
Các triệu chứng tiêu hóa xuất hiện rõ hơn, gây mất nước và suy nhược cơ thể.
4. Biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra
Khi ruột thừa bị vỡ, nếu không được xử lý kịp thời, bệnh nhân có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng.
4.1 Viêm phúc mạc toàn thể sau vỡ ruột thừa
Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất khi mủ từ ruột thừa vỡ lan khắp ổ bụng. Người bệnh có thể sốt cao, run rẩy, mạch nhanh, huyết áp giảm, đau bụng toàn bộ và chướng bụng. Nếu không cấp cứu kịp thời, nguy cơ tử vong do nhiễm trùng và nhiễm độc rất cao.
4.2 Áp xe ruột thừa khi vỡ ruột thừa
Nếu viêm khu trú nhờ mạc nối và các quai ruột tạo thành “hàng rào bảo vệ”, ruột thừa có thể hình thành khối áp xe. Triệu chứng gồm đau hố chậu phải, sốt, khối u cứng, không di động và bạch cầu tăng cao. Áp xe có thể vỡ vào ổ bụng gây viêm phúc mạc, nhưng nếu vỡ ra ngoài, mức độ nguy hiểm sẽ giảm hơn.
4.3 Đám quánh ruột thừa
Đây là một biến chứng của bệnh lý viêm ruột thừa cấp tính. Khi ruột thừa bị viêm, quai ruột và mạc treo dính lại với nhau. Chúng tạo nên các đám quánh bao quanh ruột thừa, ngăn ngừa tình trạng viêm lan rộng.
Triệu chứng lâm sàng bao gồm sốt, đau giảm dần. Thăm khám lâm sàng thấy xuất hiện khối chắc, ấn đau nhẹ ở vùng hố chậu phải. Xét nghiệm máu thấy lượng bạch cầu giảm dần về mức bình thường. Tình trạng này có thể tiến triển thành áp xe ruột thừa hoặc dần tự tiêu biến.
5. Phương pháp điều trị vỡ ruột thừa?
Vỡ ruột thừa là tình trạng cấp cứu y tế và cần được can thiệp ngay. Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là phương pháp chính, đồng thời làm sạch ổ bụng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
5.1 Phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi ruột thừa là phương pháp ít xâm lấn, với vết mổ nhỏ và ít đau sau phẫu thuật. Phương pháp điều trị này giúp người bệnh hồi phục nhanh,rút ngắn thời gian nằm viện.

5.2 Phẫu thuật mổ mở
Đây là phương pháp kinh điển đã có từ lâu, với phương pháp này thường được áp dụng khi phát hiện viêm ruột thừa nặng, tình trạng nhiễm trùng lan rộng hoặc xuất hiện các ổ áp xe lớn. Sau phẫu thuật, người bệnh cần theo dõi tại viện ít nhất 1 tuần để được bác sĩ theo dõi tình trạng sức khỏe.
6. Khi có dấu hiệu vỡ ruột thừa nên làm gì?
Nếu xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ vỡ ruột thừa như đau bụng dữ dội, lan rộng, buồn nôn, sốt cao hoặc mệt mỏi nghiêm trọng, bạn nên đến ngay bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất. Không nên tự ý mua thuốc giảm đau hay tự điều trị tại nhà vì điều này có thể làm trì hoãn và nhầm lẫn trong chẩn đoán, khiến tình trạng nguy hiểm hơn. Trong thời gian chờ được xử lý y tế, người bệnh nên giữ bình tĩnh, tránh vận động mạnh, không ăn uống nếu đang nôn ói, và thông báo đầy đủ với nhân viên y tế về các triệu chứng hiện có, không che dấu triệu chứng nào. Việc can thiệp sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng và rút ngắn thời gian hồi phục sau phẫu thuật.












