Vỡ ruột thừa: Dấu hiệu nhận biết, biến chứng và cách điều trị
Vỡ ruột thừa là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm ruột thừa, thường xảy ra khi tình trạng viêm không được phát hiện và điều trị kịp thời. Khi ruột thừa vỡ, dịch mủ và vi khuẩn sẽ lan khắp ổ bụng, gây viêm phúc mạc và đe dọa tính mạng người bệnh. Việc nhận biết sớm dấu hiệu và xử trí kịp thời là yếu tố quan trọng để tránh biến chứng nguy hiểm này.
1. Nguyên nhân gây vỡ ruột thừa
Phần lớn các trường hợp vỡ ruột thừa là do viêm ruột thừa kéo dài mà không được can thiệp sớm. Sự tắc nghẽn và nhiễm khuẩn bên trong lòng ruột thừa là nguyên nhân chính dẫn đến tổn thương và hoại tử.
– Tắc nghẽn lòng ruột thừa: Khi lòng ruột bị bít bởi sỏi phân, dị vật hoặc ký sinh trùng, dịch tiêu hóa và vi khuẩn không thể thoát ra ngoài, khiến ruột thừa sưng to và viêm mủ.
– Nhiễm trùng tiến triển: Vi khuẩn phát triển nhanh trong môi trường bị tắc, khiến thành ruột thừa dày lên, xung huyết và dễ vỡ.
– Áp lực tăng cao trong lòng ruột thừa: Khi dịch mủ tích tụ lâu ngày, áp lực bên trong tăng mạnh, làm giảm lưu thông máu. Các tế bào bị thiếu oxy, hoại tử dần và cuối cùng gây vỡ ruột thừa.
– Các yếu tố nguy cơ khác: Chế độ ăn ít chất xơ, táo bón kéo dài, hoặc nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cũng có thể làm tăng khả năng viêm và vỡ ruột thừa.

2. Dấu hiệu và triệu chứng cần lưu ý
Nhận biết sớm các triệu chứng cảnh báo giúp người bệnh kịp thời đi khám, tránh để viêm tiến triển nặng dẫn tới vỡ. Quá trình này thường diễn ra theo hai giai đoạn: trước khi vỡ và sau khi ruột thừa vỡ.
2.1. Trước khi ruột thừa vỡ
Giai đoạn đầu, người bệnh thường có biểu hiện tương tự viêm ruột thừa cấp:
– Đau bụng: Cơn đau thường bắt đầu quanh rốn hoặc vùng thượng vị, sau đó di chuyển dần xuống hố chậu phải.
– Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Buồn nôn, chán ăn, đôi khi nôn ói.
– Sốt nhẹ: Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ (37,5–38,5°C), người bệnh thấy mệt, khó chịu, ăn uống kém.
Nếu không điều trị, sau khoảng 24–48 giờ, ruột thừa có thể vỡ ra do hoại tử, làm mủ và vi khuẩn tràn vào ổ bụng.
2.2. Khi ruột thừa bị vỡ
Khi ruột thừa vỡ, triệu chứng trở nên rõ ràng và dữ dội hơn. Người bệnh cần được đưa đi cấp cứu ngay.
– Đau bụng dữ dội: Cơn đau có thể tạm giảm trong chốc lát khi ruột thừa vỡ, nhưng sau đó lan nhanh khắp bụng và trở nên rất nặng.
– Sốt cao 39–40°C, rét run, người bệnh vã mồ hôi, mạch nhanh, huyết áp giảm.
– Bụng chướng, căng cứng khi sờ vào, kèm buồn nôn, nôn mửa nhiều lần.
– Cơ thể mệt mỏi, lừ đừ, có thể xuất hiện dấu hiệu sốc nhiễm trùng nếu không can thiệp sớm.
3. Biến chứng nguy hiểm khi ruột thừa vỡ
Khi ruột thừa bị vỡ, vi khuẩn và mủ lan khắp ổ bụng, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Việc hiểu rõ các biến chứng giúp người bệnh nhận thức được mức độ nguy hiểm của bệnh.
3.1. Viêm phúc mạc toàn thể
Đây là biến chứng phổ biến nhất sau khi ruột thừa vỡ. Mủ và vi khuẩn tràn ra ổ bụng gây viêm lớp màng bao quanh các cơ quan nội tạng. Người bệnh đau bụng dữ dội, bụng cứng, hơi thở gấp và có thể rơi vào tình trạng sốc nhiễm trùng nếu không được phẫu thuật kịp thời.
3.2. Áp xe ruột thừa
Trong một số trường hợp, cơ thể cố gắng giới hạn vùng viêm bằng cách để các tạng xung quanh như ruột non và mạc nối lớn bao bọc lại, hình thành ổ áp xe chứa mủ. Nếu không được dẫn lưu, ổ áp xe có thể lan rộng hoặc vỡ, làm tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.
3.3. Nhiễm trùng huyết
Vi khuẩn từ ổ viêm lan vào máu, gây nhiễm khuẩn huyết. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, dễ dẫn đến suy đa tạng và tử vong nếu không được điều trị tích cực tại khoa hồi sức cấp cứu.
4. Cách xử lý khi nghi ngờ vỡ ruột thừa
Khi có các dấu hiệu nghi ngờ như đau bụng dữ dội, sốt cao, chướng bụng hoặc mệt mỏi toàn thân, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ thực hiện các bước:
– Khám lâm sàng: Kiểm tra vị trí đau, phản ứng thành bụng và dấu hiệu nhiễm trùng.
– Siêu âm hoặc chụp CT scan ổ bụng: Giúp xác định chính xác tình trạng viêm, vỡ hoặc áp xe.
– Xét nghiệm máu: Kiểm tra bạch cầu, CRP để đánh giá mức độ nhiễm khuẩn.
Việc chẩn đoán sớm giúp rút ngắn thời gian điều trị và giảm nguy cơ biến chứng nặng.

5. Phẫu thuật điều trị vỡ ruột thừa
Điều trị vỡ ruột thừa bắt buộc phải phẫu thuật nhằm loại bỏ ổ viêm và làm sạch ổ bụng. Lựa chọn kỹ thuật mổ sẽ tùy thuộc vào mức độ tổn thương và tình trạng người bệnh.
– Phẫu thuật nội soi: Thường được thực hiện nếu tình trạng chưa quá nặng, giúp loại bỏ ruột thừa bị vỡ và rửa sạch ổ bụng qua các lỗ nhỏ. Ưu điểm là ít đau, hồi phục nhanh và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
– Phẫu thuật mổ mở: Áp dụng khi có ổ áp xe hoặc viêm phúc mạc lan rộng. Bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ ở bụng để lấy bỏ phần ruột thừa hoại tử và hút sạch dịch mủ. Sau mổ, bệnh nhân được điều trị kháng sinh liều cao, truyền dịch và theo dõi sát tại bệnh viện. Thông thường, thời gian nằm viện từ 5–7 ngày tùy mức độ hồi phục.

6. Phòng ngừa vỡ ruột thừa
Không có cách phòng bệnh tuyệt đối, nhưng có thể giảm rủi ro bằng cách phát hiện sớm và điều trị kịp thời viêm ruột thừa.
– Không chủ quan với cơn đau bụng bất thường, nhất là khi đau vùng hố chậu phải.
– Khi xuất hiện buồn nôn, sốt nhẹ, chướng bụng, cần đi khám sớm để được chẩn đoán.
– Ăn uống nhiều chất xơ, rau xanh và trái cây, giúp giảm táo bón – yếu tố góp phần làm tắc nghẽn ruột thừa.
– Duy trì khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề tiêu hóa.
Vỡ ruột thừa là tình trạng nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được xử trí đúng cách. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, người bệnh cần đi cấp cứu ngay, không tự ý uống thuốc giảm đau hay kháng sinh vì có thể làm mờ triệu chứng và trì hoãn điều trị. Phẫu thuật sớm là biện pháp duy nhất giúp loại bỏ nguy cơ biến chứng và bảo vệ tính mạng người bệnh.











