Tìm hiểu các nguy cơ mắc suy giảm trí tuệ ở người cao tuổi
Suy giảm trí tuệ là tình trạng bệnh lý phức tạp có thể ảnh hưởng nặng nề đến khả năng tư duy, ghi nhớ và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có hơn 57 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với chứng bệnh này, và mỗi năm lại ghi nhận thêm khoảng 10 triệu ca mới. Bài viết này sẽ đi sâu vào những yếu tố nguy cơ chính, từ tuổi tác, di truyền đến lối sống, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về căn bệnh sa sút trí nhớ này.
1. Hiểu cơ bản về suy giảm trí tuệ
1.1. Giải đáp tình trạng sa sút trí tuệ là gì?
Suy giảm trí tuệ không phải là một căn bệnh đơn lẻ mà là thuật ngữ chung dùng để mô tả tập hợp nhiều triệu chứng liên quan đến suy giảm khả năng nhận thức. Những rối loạn này thường xuất phát từ các bệnh lý làm tổn thương tế bào não, trong đó phổ biến nhất là Alzheimer, chiếm tới 60-80% trường hợp.
Người mắc tình trạng này thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, tư duy, giải quyết vấn đề, sử dụng ngôn ngữ và duy trì các mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, bệnh cũng ảnh hưởng lớn đến cảm xúc và hành vi của họ.
Sa sút trí tuệ mạch máu là nguyên nhân phổ biến thứ hai, xảy ra do chảy máu hoặc tắc nghẽn mạch máu nhỏ trong não. Khi một người có dấu hiệu của nhiều loại sa sút trí tuệ cùng một lúc, tình trạng đó được gọi là sa sút trí tuệ hỗn hợp. Ngoài ra, có nhiều vấn đề sức khỏe khác cũng có thể gây ra các triệu chứng suy giảm nhận thức nhưng không phải là sa sút trí tuệ thực sự, và một số tình trạng này có thể điều trị được, ví dụ như rối loạn tuyến giáp hoặc thiếu hụt vitamin.

1.2. Giai đoạn chính của suy giảm trí tuệ
Sa sút trí tuệ có nhiều loại, và tất cả đều có xu hướng tiến triển. Điều này có nghĩa là các triệu chứng ban đầu có thể tương đối nhẹ nhưng sẽ trở nên tồi tệ hơn theo thời gian, thường là trong nhiều năm. Các triệu chứng này bao gồm các vấn đề về trí nhớ, tư duy, khả năng giải quyết vấn đề hoặc ngôn ngữ, và thường đi kèm với những thay đổi về cảm xúc, nhận thức hoặc hành vi. Để dễ hình dung hơn, có thể chia quá trình tiến triển của suy giảm trí tuệ thành ba giai đoạn chính:
– Giai đoạn sớm: Người bệnh gặp khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới, dễ quên các cuộc hẹn, đồ vật, hoặc mất khả năng thực hiện một số thao tác quen thuộc. Ngôn ngữ và sự tập trung cũng bị ảnh hưởng.
– Giai đoạn trung bình: Triệu chứng trở nên rõ rệt hơn. Người bệnh khó lưu giữ cả ký ức cũ, dễ thay đổi tính cách, trở nên cáu gắt, lo âu, hoặc trầm cảm. Một số trường hợp có biểu hiện hoang tưởng, rối loạn giấc ngủ.
– Giai đoạn nặng: Người bệnh mất khả năng tự chăm sóc, không còn nhận biết được người thân, không thể đi lại, ăn uống hay giao tiếp bình thường. Nhiều ca xuất hiện biến chứng nuốt khó, dễ sặc, dẫn tới viêm phổi hoặc loét do nằm lâu. Ở giai đoạn này, bệnh nhân thường cần chăm sóc toàn diện và có thể tử vong do biến chứng nhiễm trùng.
2. Đối tượng có nguy cơ mắc suy giảm trí tuệ
2.1. Tuổi tác
Theo thống kê, khoảng 9% ca sa sút trí tuệ khởi phát trước 65 tuổi (còn gọi là sa sút trí tuệ sớm). Tại Việt Nam, quá trình già hóa dân số nhanh chóng đang làm tỷ lệ mắc bệnh tăng cao. Ở nhóm tuổi 65-69, ước tính 2% số người gặp phải tình trạng giảm trí tuệ. Khi tuổi càng cao, tỷ lệ này càng tăng nhanh, gần như tăng gấp đôi sau mỗi 5 năm. Nguyên nhân là bởi các bệnh lý tổn thương não thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm trước khi biểu hiện rõ rệt. Ngoài ra, tuổi già còn kéo theo nhiều vấn đề khác như huyết áp cao, xơ vữa động mạch, suy giảm miễn dịch, đột quỵ… càng làm nguy cơ mắc bệnh lớn hơn.
2.2. Yếu tố di truyền
Một vài loại gen có khả năng tác động đến nguy cơ khởi phát bệnh, thường được phân thành hai dạng chính:
– Gen gia đình: Nếu thừa hưởng từ bố hoặc mẹ, người đó gần như chắc chắn phát triển bệnh, thường khởi phát sớm từ 50-60 tuổi. Tuy nhiên, nhóm gen này hiếm gặp.
– Gen nguy cơ: Thường gặp hơn, làm tăng khả năng mắc bệnh nhưng không đồng nghĩa chắc chắn sẽ bị. Trong đó, APOE-e4 là biến thể gen được chứng minh có thể tăng nguy cơ mắc Alzheimer lên gấp 4 lần.
2.3. Bệnh lý mạn tính cũng là nguy cơ dẫn đến suy giảm trí tuệ
Phát hiện và kiểm soát sớm các bệnh mạn tính như tiểu đường, cao huyết áp, cholesterol cao, trầm cảm, mất thính – thị lực, chấn thương đầu… giúp hạn chế tác động xấu đến não bộ khi về già. Ngoài ra, một số bệnh khác như đa xơ cứng, HIV, bệnh thận, hội chứng Down hay khuyết tật học tập cũng làm tăng nguy cơ rối loạn trí nhớ và sa sút trí tuệ, đặc biệt ở dạng khởi phát sớm do bệnh Alzheimer.

2.4. Lối sống sinh hoạt
Thói quen sống ảnh hưởng mạnh đến sức khỏe não bộ. Những người ít vận động, hút thuốc, uống rượu bia nhiều, chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, hoặc sống cô lập ít giao tiếp xã hội có nguy cơ cao hơn. Ngược lại, duy trì vận động thể chất, ăn uống cân bằng và giữ kết nối xã hội có thể giảm nguy cơ phát bệnh.
2.5. Dự trữ nhận thức
Đây là khả năng não bộ chống chọi lại tổn thương. Người có “dự trữ nhận thức” cao (do học tập nhiều năm, công việc đòi hỏi tư duy, tham gia hoạt động xã hội thường xuyên) sẽ khởi phát triệu chứng chậm hơn. Ngược lại, những ai ít học tập, công việc đơn giản, ít giao tiếp xã hội có nguy cơ bộc lộ bệnh sớm hơn.
3. Điều trị suy giảm trí tuệ cho người cao tuổi
3.1. Thuốc điều trị
Một số thuốc có thể hỗ trợ làm chậm tiến triển bệnh, đặc biệt là nhóm thuốc ức chế cholinesterase, giúp duy trì hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine trong não. Ngoài ra, việc điều trị các bệnh lý kèm theo như tim mạch, đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, trầm cảm… cũng giúp cải thiện tình trạng chung. Ở giai đoạn muộn, khi bệnh nhân xuất hiện rối loạn hành vi nghiêm trọng, bác sĩ đôi khi chỉ định thuốc an thần, nhưng việc sử dụng cần thận trọng do nguy cơ tác dụng phụ.
3.2. Liệu pháp không dùng thuốc
Các biện pháp can thiệp tâm lý – xã hội, nhất là ở giai đoạn nhẹ và trung bình, giúp duy trì chức năng nhận thức, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng cho người chăm sóc.
– Liệu pháp kích thích nhận thức (CST): thông qua các hoạt động nhóm nhằm cải thiện trí nhớ, ngôn ngữ, giải quyết vấn đề.
– Phục hồi nhận thức: giúp bệnh nhân rèn luyện kỹ năng thực tế, ví dụ học cách sử dụng điện thoại thông minh.
– Kích thích não: Một số phương pháp hiện đại như TMS (kích thích từ xuyên sọ) hay tDCS (kích thích điện một chiều) đã được ứng dụng ở nhiều nước, bước đầu cho kết quả tích cực.

Suy giảm trí tuệ là một bệnh lý phức tạp, tiến triển theo thời gian và gây ảnh hưởng sâu rộng đến cá nhân, gia đình và xã hội. Tuổi tác, di truyền, bệnh lý mãn tính, lối sống và môi trường đều góp phần làm tăng nguy cơ. Việc phát hiện sớm, kết hợp điều trị bằng thuốc, thay đổi lối sống và áp dụng các liệu pháp hỗ trợ có thể giúp làm chậm tiến triển bệnh.